Xếp hạng trường | Trường đại học tổng hợp ở Mỹ | Số học sinh |
---|---|---|
#3 | Yale University | 1 + |
#17 | Cornell University | 1 + |
#18 | Columbia University | 1 + |
#20 | University of California: Los Angeles | 1 + |
#25 | New York University | 1 + |
#25 | University of Michigan | 1 + |
#29 | University of Florida | 1 + |
LAC #6 | Bowdoin College | 1 + |
#41 | Boston University | 1 + |
#44 | Tulane University | 1 + |
#51 | Villanova University | 1 + |
#62 | George Washington University | 1 + |
#62 | Syracuse University | 1 + |
#62 | Virginia Polytechnic Institute and State University | 1 + |
#67 | University of Connecticut | 1 + |
#72 | American University | 1 + |
#72 | Fordham University | 1 + |
Arizona State University | 1 + | |
#166 | Quinnipiac University | 1 + |
LAC #39 | Skidmore College | 1 + |
LAC #39 | Trinity College | 1 + |
#219 | Sacred Heart University | 1 + |
LAC #60 | Bard College | 1 + |
Penn State University Park | 1 + | |
Rutgers University | 1 + | |
stony brook university, state university of new york | 1 + | |
United States Coast Guard Academy | 1 + | |
University of Illinois at Urbana-Champaign | 1 + | |
University of Nebraska - Lincoln | 1 + |
Số lượng học sinh trúng tuyển | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Xếp hạng | Trường đại học | 2019-2023 | 2018-2022 | 2014-2018 | 2015 | Tổng số |
Tất cả các trường | 23 | 22 | 14 | 9 | ||
#5 | Yale University | 1 + trúng tuyển | 1 trúng tuyển | 2 | ||
#12 | Cornell University | 1 + trúng tuyển | 1 trúng tuyển | 2 | ||
#12 | Columbia University | 1 + trúng tuyển | 1 trúng tuyển | 2 | ||
#15 | University of California: Los Angeles | 1 + trúng tuyển | 1 trúng tuyển | 2 | ||
#21 | University of Michigan | 1 + trúng tuyển | 1 trúng tuyển | 1 + | 3 | |
#24 | Carnegie Mellon University | 1 + | 1 | |||
#24 | University of Virginia | 1 + | 1 | |||
#28 | University of Florida | 1 + trúng tuyển | 1 trúng tuyển | 2 | ||
#35 | New York University | 1 + trúng tuyển | 1 trúng tuyển | 1 + | 3 | |
#39 | Boston College | 1 + | 1 | |||
#40 | University of Washington | 1 + | 1 + | 2 | ||
#40 | Rutgers University | 1 + trúng tuyển | 1 trúng tuyển | 2 | ||
#43 | Boston University | 1 + trúng tuyển | 1 trúng tuyển | 1 + | 1 + | 4 |
#47 | Virginia Polytechnic Institute and State University | 1 + trúng tuyển | 1 trúng tuyển | 2 | ||
#58 | University of Connecticut | 1 + trúng tuyển | 1 + | 2 | ||
#58 | SUNY University at Stony Brook | 1 + | 1 | |||
#60 | Brandeis University | 1 + | 1 | |||
#60 | Michigan State University | 1 + | 1 + | 2 | ||
#67 | Syracuse University | 1 + trúng tuyển | 1 trúng tuyển | 1 + | 1 + | 4 |
#67 | University of Pittsburgh | 1 + | 1 | |||
#67 | George Washington University | 1 + trúng tuyển | 1 trúng tuyển | 1 + | 3 | |
#67 | Villanova University | 1 + trúng tuyển | 1 trúng tuyển | 2 | ||
#73 | Tulane University | 1 + trúng tuyển | 1 trúng tuyển | 1 + | 3 | |
#76 | SUNY University at Buffalo | 1 + | 1 | |||
#89 | Fordham University | 1 + trúng tuyển | 1 trúng tuyển | 1 + | 3 | |
#105 | American University | 1 + trúng tuyển | 1 trúng tuyển | 1 + | 3 | |
#105 | Arizona State University | 1 + trúng tuyển | 1 trúng tuyển | 2 | ||
#170 | Quinnipiac University | 1 + trúng tuyển | 1 trúng tuyển | 2 | ||
#209 | Sacred Heart University | 1 + trúng tuyển | 1 trúng tuyển | 2 | ||
University of Nebraska - Lincoln | 1 + trúng tuyển | 1 trúng tuyển | 2 | |||
Penn State University Park | 1 + trúng tuyển | 1 trúng tuyển | 1 + | 3 | ||
University of Illinois at Urbana-Champaign | 1 + trúng tuyển | 1 trúng tuyển | 2 |
Số lượng học sinh trúng tuyển | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Xếp hạng | Trường đại học | 2019-2023 | 2018-2022 | 2014-2018 | 2015 | Tổng số |
Tất cả các trường | 4 | 4 | 4 | 0 | ||
#9 | Bowdoin College | 1 + trúng tuyển | 1 trúng tuyển | 1 + | 3 | |
#11 | Wesleyan University | 1 + | 1 | |||
#21 | Colgate University | 1 + | 1 | |||
#38 | Skidmore College | 1 + trúng tuyển | 1 trúng tuyển | 1 + | 3 | |
#39 | Trinity College | 1 + trúng tuyển | 1 trúng tuyển | 2 | ||
#72 | Bard College | 1 + trúng tuyển | 1 trúng tuyển | 2 |
Macroeconomics Kinh tế vĩ mô
|
Microeconomics Kinh tế vi mô
|
Calculus AB Giải tích AB
|
United States Government and Politics Chính phủ và chính trị Mỹ
|
United States History Lịch sử nước Mỹ
|
Baseball Bóng chày
|
Basketball Bóng rổ
|
Cross Country Chạy băng đồng
|
American Football Bóng bầu dục Mỹ
|
Golf Golf
|
Outdoor program Chương trình ngoài trời
|
Baseball Bóng chày
|
Basketball Bóng rổ
|
Cross Country Chạy băng đồng
|
American Football Bóng bầu dục Mỹ
|
Golf Golf
|
Outdoor program Chương trình ngoài trời
|
Soccer Bóng đá
|
Tennis Quần vợt
|
Art Club
|
Badminton Club
|
Chess Club
|
Community Service Club
|
Cooking Club
|
Cycling Club
|
Art Club
|
Badminton Club
|
Chess Club
|
Community Service Club
|
Cooking Club
|
Cycling Club
|
Drone Club
E-Sports Team
|
French Club
|
Martial Arts Club
|
Movie Club
|
Music Club
|
National Honor Society
|
Outdoor Club
|
Ping Pong Ladder
|
Robotics Club
|
Ski Club
|
Water-sports Club
|
Yearbook Club
|
Drawing Hội họa
|
Studio Art Nghệ thuật phòng thu
|
Art Nghệ thuật
|
Mixed Media Truyền thông hỗn hợp
|
Storytelling Kể chuyện
|