Xếp hạng trường | Trường đại học tổng hợp ở Mỹ | Số học sinh |
---|---|---|
#30 | Boston College | 1 + |
#33 | University of Rochester | 1 + |
#34 | Brandeis University | 1 + |
#37 | University of California: Santa Barbara | 1 + |
#39 | University of California: Irvine | 1 + |
#39 | University of California: San Diego | 1 + |
#41 | Boston University | 1 + |
#41 | University of California: Davis | 1 + |
#41 | University of Illinois at Urbana-Champaign | 1 + |
#41 | University of Wisconsin-Madison | 1 + |
#47 | Northeastern University | 1 + |
#47 | Penn State University Park | 1 + |
#52 | Ohio State University: Columbus Campus | 1 + |
#57 | George Washington University | 1 + |
#57 | University of Connecticut | 1 + |
#61 | Syracuse University | 1 + |
#66 | Fordham University | 1 + |
#66 | University of Pittsburgh | 1 + |
#72 | American University | 1 + |
#72 | Rutgers University | 1 + |
#75 | Clark University | 1 + |
#75 | Michigan State University | 1 + |
#75 | University of Massachusetts Amherst | 1 + |
#82 | Miami University: Oxford | 1 + |
#89 | University of Vermont | 1 + |
#99 | Drexel University | 1 + |
#99 | Loyola University Chicago | 1 + |
SUNY University at Buffalo | 1 + | |
LAC #32 | College of the Holy Cross | 1 + |
LAC #37 | Lafayette College | 1 + |
Số lượng học sinh trúng tuyển | ||||
---|---|---|---|---|
Xếp hạng | Trường đại học | 2016 | 2015 | Tổng số |
Tất cả các trường | 28 | 15 | ||
#24 | Emory University | 1 + | 1 | |
#24 | University of Virginia | 1 + | 1 | |
#28 | University of California: Davis | 1 + | 1 | |
#28 | University of California: San Diego | 1 + | 1 | |
#33 | University of California: Irvine | 1 + | 1 | |
#35 | University of California: Santa Barbara | 1 + | 1 | |
#35 | University of Wisconsin-Madison | 1 + | 1 | |
#35 | New York University | 1 + | 1 | |
#39 | Boston College | 1 + | 1 + | 2 |
#40 | Rutgers University | 1 + | 1 | |
#41 | University of Illinois at Urbana-Champaign | 1 + | 1 | |
#43 | Boston University | 1 + | 1 + | 2 |
#47 | Penn State University Park | 1 + | 1 | |
#47 | University of Rochester | 1 + | 1 | |
#52 | Ohio State University: Columbus Campus | 1 + | 1 | |
#53 | Case Western Reserve University | 1 + | 1 | |
#53 | Northeastern University | 1 + | 1 + | 2 |
#58 | University of Connecticut | 1 + | 1 + | 2 |
#60 | Brandeis University | 1 + | 1 | |
#60 | Rensselaer Polytechnic Institute | 1 + | 1 | |
#60 | Michigan State University | 1 + | 1 | |
#67 | University of Massachusetts Amherst | 1 + | 1 | |
#67 | University of Pittsburgh | 1 + | 1 | |
#67 | Syracuse University | 1 + | 1 + | 2 |
#67 | George Washington University | 1 + | 1 | |
#67 | University of Miami | 1 + | 1 | |
#76 | SUNY University at Buffalo | 1 + | 1 | |
#82 | Worcester Polytechnic Institute | 1 + | 1 | |
#89 | Southern Methodist University | 1 + | 1 | |
#89 | Fordham University | 1 + | 1 | |
#98 | Drexel University | 1 + | 1 | |
#105 | American University | 1 + | 1 | |
#133 | University of Vermont | 1 + | 1 + | 2 |
#133 | Miami University: Oxford | 1 + | 1 | |
#142 | Clark University | 1 + | 1 + | 2 |
#142 | Loyola University Chicago | 1 + | 1 |
Số lượng học sinh trúng tuyển | ||||
---|---|---|---|---|
Xếp hạng | Trường đại học | 2016 | 2015 | Tổng số |
Tất cả các trường | 2 | 6 | ||
#11 | Grinnell College | 1 + | 1 | |
#21 | Colgate University | 1 + | 1 | |
#27 | College of the Holy Cross | 1 + | 1 | |
#30 | Lafayette College | 1 + | 1 | |
#30 | Bryn Mawr College | 1 + | 1 | |
#38 | Skidmore College | 1 + | 1 | |
#46 | Connecticut College | 1 + | 1 | |
#72 | Bard College | 1 + | 1 |
Biology Sinh học
|
Calculus AB Giải tích AB
|
Chemistry Hóa học
|
English Language and Composition Ngôn ngữ và sáng tác tiếng Anh
|
English Literature and Composition Văn học và sáng tác tiếng Anh
|
European History Lịch sử châu Âu
|
Biology Sinh học
|
Calculus AB Giải tích AB
|
Chemistry Hóa học
|
English Language and Composition Ngôn ngữ và sáng tác tiếng Anh
|
English Literature and Composition Văn học và sáng tác tiếng Anh
|
European History Lịch sử châu Âu
|
Physics 1 Vật lý 1
|
Psychology Tâm lý học
|
Spanish Language and Culture Ngôn ngữ và văn hóa Tây Ban Nha
|
Studio Art: 2-D Design Studio Art: Thiết kế 2-D
|
United States Government and Politics Chính phủ và chính trị Mỹ
|
United States History Lịch sử nước Mỹ
|
Baseball Bóng chày
|
Basketball Bóng rổ
|
Cheerleading Đội cổ động viên
|
Cross Country Chạy băng đồng
|
Dance Khiêu vũ
|
Field Hockey Khúc côn cầu trên cỏ
|
Baseball Bóng chày
|
Basketball Bóng rổ
|
Cheerleading Đội cổ động viên
|
Cross Country Chạy băng đồng
|
Dance Khiêu vũ
|
Field Hockey Khúc côn cầu trên cỏ
|
American Football Bóng bầu dục Mỹ
|
Golf Golf
|
Ice Hockey Khúc côn cầu trên băng
|
Lacrosse Bóng vợt
|
Soccer Bóng đá
|
Softball Bóng mềm
|
Tennis Quần vợt
|
Track and Field Điền kinh
|
Volleyball Bóng chuyền
|
Art club
|
Best buddies
|
Campus ministry
|
Class officers
|
Computer club
|
Declamation club
|
Art club
|
Best buddies
|
Campus ministry
|
Class officers
|
Computer club
|
Declamation club
|
Economics and finance club
|
Eucharistic ministers
|
Fashion design club
|
Guardians for life
|
Habitat for humanity/youth against
|
Homelessness
|
International club
|
Liturgical choir
|
Math lcub
|
Math team
|
Mock trial team
|
National honor society
|
Peer tutors
|
Retreat team
|
SADD
|
Science club
|
Alpine ski club
|
Special Olympics
|
Student council
|
Theater
|
Yearbook
|