Xếp hạng trường | Trường đại học | Số học sinh |
---|---|---|
#1 | Princeton University | 7 |
#2 | Massachusetts Institute of Technology | 7 |
#3 | Harvard College | 11 |
#3 | Stanford University | 2 |
#3 | Yale University | 22 |
LAC #1 | Williams College | 4 |
#6 | University of Chicago | 10 |
#7 | Johns Hopkins University | 3 |
#7 | University of Pennsylvania | 10 |
Alpine Skiing Trượt tuyết đổ đèo
|
Baseball Bóng chày
|
Basketball Bóng rổ
|
Crew Đua thuyền
|
Cross Country Chạy băng đồng
|
Field Hockey Khúc côn cầu trên cỏ
|
Alpine Skiing Trượt tuyết đổ đèo
|
Baseball Bóng chày
|
Basketball Bóng rổ
|
Crew Đua thuyền
|
Cross Country Chạy băng đồng
|
Field Hockey Khúc côn cầu trên cỏ
|
Floor Hockey Khúc côn cầu trên sàn
|
American Football Bóng bầu dục Mỹ
|
Lacrosse Bóng vợt
|
Nordic Skiing Trượt tuyết băng đồng
|
Soccer Bóng đá
|
Softball Bóng mềm
|
Squash Bóng quần
|
Tennis Quần vợt
|
Track and Field Điền kinh
|
Volleyball Bóng chuyền
|
Wrestling Đấu vật
|
FUNKDEFIED
|
CHESS CLUB
|
ST. PAW’S CLUB
|
GAINS
|
HORAE SCHOLASTICAE
|
Dance Khiêu vũ
|
Ballet Múa ba lê
|
Drawing Hội họa
|
Painting Hội họa
|
Photography Nhiếp ảnh
|
Computer Graphic Đồ họa máy tính
|
Dance Khiêu vũ
|
Ballet Múa ba lê
|
Drawing Hội họa
|
Painting Hội họa
|
Photography Nhiếp ảnh
|
Computer Graphic Đồ họa máy tính
|
Architecture Kiến trúc
|
Sculpture Điêu khắc
|
Glass Chế tác thủy tinh
|
Ceramics Nghệ thuật gốm sứ
|
Portfolio Bộ sưu tập
|
Music Theory Nhạc lý
|
Music Âm nhạc
|
Acting Diễn xuất
|
Improvisation Biểu diễn ngẫu hứng
|
Directing Đạo diễn
|
Theater Nhà hát
|
Public Speaking Nói trước công chúng
|
Metal Kim loại
|
Scene Study Nghiên cứu cảnh phim
|