Xếp hạng trường | Trường đại học tổng hợp ở Mỹ | Số học sinh |
---|---|---|
#15 | Cornell University | 1 + |
#18 | University of Notre Dame | 1 + |
#20 | University of California: Berkeley | 1 + |
#21 | Georgetown University | 1 + |
#23 | University of California: Los Angeles | 1 + |
#23 | University of Southern California | 1 + |
#29 | University of Michigan | 1 + |
#30 | Boston College | 1 + |
#37 | University of California: Santa Barbara | 1 + |
#39 | University of California: Irvine | 1 + |
#39 | University of California: San Diego | 1 + |
#41 | University of California: Davis | 1 + |
LAC #9 | United States Naval Academy | 1 + |
#47 | Northeastern University | 1 + |
#47 | Penn State University Park | 1 + |
#52 | University of Washington | 1 + |
#61 | Purdue University | 1 + |
#66 | Fordham University | 1 + |
#72 | Rutgers University | 1 + |
#82 | University of California: Santa Cruz | 1 + |
#99 | Drexel University | 1 + |
LAC #22 | United States Military Academy | 1 + |
LAC #43 | Occidental College | 1 + |
Số lượng học sinh trúng tuyển | ||||
---|---|---|---|---|
Xếp hạng | Trường đại học | 2014-2016 | 2012-2015 | Tổng số |
Tất cả các trường | 20 | 24 | ||
#17 | Cornell University | 1 + | 1 + | 2 |
#19 | University of Notre Dame | 1 + | 1 + | 2 |
#20 | University of California: Los Angeles | 1 + | 1 + | 2 |
#22 | University of California: Berkeley | 1 + | 1 + | 2 |
#23 | University of Michigan | 1 + | 1 + | 2 |
#23 | Georgetown University | 1 + | 1 + | 2 |
#27 | University of Southern California | 1 + | 1 + | 2 |
#28 | University of California: Santa Barbara | 1 + | 1 + | 2 |
#28 | Wake Forest University | 1 + | 1 | |
#34 | University of California: San Diego | 1 + | 1 + | 2 |
#36 | University of California: Irvine | 1 + | 1 + | 2 |
#36 | Boston College | 1 + | 1 + | 2 |
#38 | University of California: Davis | 1 + | 1 + | 2 |
#47 | Penn State University Park | 1 + | 1 + | 2 |
#49 | Purdue University | 1 + | 1 + | 2 |
#49 | Northeastern University | 1 + | 1 | |
#49 | Pepperdine University | 1 + | 1 | |
#59 | University of Washington | 1 + | 1 + | 2 |
#68 | Fordham University | 1 + | 1 + | 2 |
#72 | Rutgers University | 1 + | 1 + | 2 |
#79 | Brigham Young University | 1 + | 1 | |
#93 | University of San Diego | 1 + | 1 | |
#103 | University of California: Santa Cruz | 1 + | 1 + | 2 |
#103 | Drexel University | 1 + | 1 + | 2 |
#148 | University of Alabama | 1 + | 1 |
Số lượng học sinh trúng tuyển | ||||
---|---|---|---|---|
Xếp hạng | Trường đại học | 2014-2016 | 2012-2015 | Tổng số |
Tất cả các trường | 3 | 3 | ||
#6 | United States Naval Academy | 1 + | 1 + | 2 |
#11 | United States Military Academy | 1 + | 1 + | 2 |
#42 | Occidental College | 1 + | 1 + | 2 |
Calculus AB Giải tích AB
|
Calculus BC Giải tích BC
|
English Literature and Composition Văn học và sáng tác tiếng Anh
|
European History Lịch sử châu Âu
|
Latin Tiếng Latin
|
Spanish Language and Culture Ngôn ngữ và văn hóa Tây Ban Nha
|
Calculus AB Giải tích AB
|
Calculus BC Giải tích BC
|
English Literature and Composition Văn học và sáng tác tiếng Anh
|
European History Lịch sử châu Âu
|
Latin Tiếng Latin
|
Spanish Language and Culture Ngôn ngữ và văn hóa Tây Ban Nha
|
Studio Art: 2-D Design Studio Art: Thiết kế 2-D
|
Studio Art: 3-D Design Studio Art: Thiết kế 3-D
|
United States Government and Politics Chính phủ và chính trị Mỹ
|
United States History Lịch sử nước Mỹ
|
Baseball Bóng chày
|
Basketball Bóng rổ
|
Cross Country Chạy băng đồng
|
American Football Bóng bầu dục Mỹ
|
Golf Gôn
|
Soccer Bóng đá
|
Baseball Bóng chày
|
Basketball Bóng rổ
|
Cross Country Chạy băng đồng
|
American Football Bóng bầu dục Mỹ
|
Golf Gôn
|
Soccer Bóng đá
|
Softball Bóng mềm
|
Track and Field Điền kinh
|
Volleyball Bóng chuyền
|
Wrestling Đấu vật
|
ASB
|
Band
|
Drill Team
|
Pep Squad
|
Chorus
|
Drama
|
ASB
|
Band
|
Drill Team
|
Pep Squad
|
Chorus
|
Drama
|
Yearbook
|
School newspaper
|
Homecoming
|
Recycling Club
|
Intra-mural Club
|
Rotary Interact Club
|