Xếp hạng trường | Trường đại học tổng hợp ở Mỹ | Số học sinh |
---|---|---|
LAC #1 | Williams College | 1 + |
#17 | Cornell University | 1 + |
#29 | University of North Carolina at Chapel Hill | 1 + |
#36 | Boston College | 1 + |
#51 | Purdue University | 1 + |
#51 | Rensselaer Polytechnic Institute | 1 + |
#62 | Virginia Polytechnic Institute and State University | 1 + |
LAC #13 | Smith College | 1 + |
LAC #13 | Vassar College | 1 + |
#67 | University of Connecticut | 1 + |
#67 | University of Massachusetts Amherst | 1 + |
#72 | Fordham University | 1 + |
#76 | Allegheny College | 1 + |
#77 | Baylor University | 1 + |
#89 | Stonehill College | 1 + |
#89 | University of Delaware | 1 + |
#115 | Fairfield University | 1 + |
#137 | George Mason University | 1 + |
#137 | Seton Hall University | 1 + |
#137 | University of Alabama | 1 + |
#137 | University of New Hampshire | 1 + |
#151 | Duquesne University | 1 + |
#151 | James Madison University | 1 + |
#151 | Marymount Manhattan College | 1 + |
#151 | University of Mississippi | 1 + |
#166 | Hofstra University | 1 + |
#166 | Quinnipiac University | 1 + |
#176 | Catholic University of America | 1 + |
#182 | University of Rhode Island | 1 + |
#194 | Mississippi State University | 1 + |
LAC #39 | Lafayette College | 1 + |
#219 | Nova Southeastern University | 1 + |
#219 | Sacred Heart University | 1 + |
#219 | Texas Tech University | 1 + |
#219 | University of Maine | 1 + |
#234 | Pace University | 1 + |
#234 | University of Hartford | 1 + |
#234 | Western New England University | 1 + |
#285 | DeSales University | 1 + |
#299 | Middle Tennessee State University | 1 + |
Alfred University | 1 + | |
amda college and conservatory of the performing arts, los angeles campus | 1 + | |
American Academy of Dramatic Arts | 1 + | |
Assumption College | 1 + | |
Bentley University | 1 + | |
binghamton university, state university of new york | 1 + | |
Bryant University | 1 + | |
Central Connecticut State University | 1 + | |
Coastal Carolina University | 1 + | |
College of Charleston | 1 + | |
College of William and Mary | 1 + | |
Eastern Connecticut State University | 1 + | |
Emmanuel College-Boston-MA | 1 + | |
Endicott College | 1 + | |
Franklin Pierce University | 1 + | |
Iona College | 1 + | |
Johnson & Wales University: Providence | 1 + | |
Keene State College | 1 + | |
LeMoyne-Owen College | 1 + | |
long island university-liu post | 1 + | |
Merrimack College | 1 + | |
Mount Saint Mary College | 1 + | |
Mount St. Mary's University | 1 + | |
Norfolk State University | 1 + | |
Ohio State University: Columbus Campus | 1 + | |
Penn State University Park | 1 + | |
Plymouth State University | 1 + | |
Providence College | 1 + | |
Roger Williams University | 1 + | |
Rutgers University | 1 + | |
Saint Anselm College | 1 + | |
Saint Bonaventure University | 1 + | |
Saint Joseph's University | 1 + | |
Salve Regina University | 1 + | |
Siena College | 1 + | |
Southern Connecticut State University | 1 + | |
Southern New Hampshire University | 1 + | |
United States Merchant Marine Academy | 1 + | |
University of New Haven | 1 + | |
University of Saint Joseph | 1 + | |
Wells College | 1 + | |
Wheaton College | 1 + |
Số lượng học sinh trúng tuyển | ||||
---|---|---|---|---|
Xếp hạng | Trường đại học | 2023 | 2015 | Tổng số |
Tất cả các trường | 39 | 6 | ||
#12 | Cornell University | 1 + trúng tuyển | 1 | |
#22 | University of North Carolina at Chapel Hill | 1 + trúng tuyển | 1 | |
#39 | Boston College | 1 + trúng tuyển | 1 | 2 |
#40 | Rutgers University | 1 + trúng tuyển | 1 | |
#47 | Virginia Polytechnic Institute and State University | 1 + trúng tuyển | 1 | |
#51 | Purdue University | 1 + trúng tuyển | 1 | |
#53 | College of William and Mary | 1 + trúng tuyển | 1 | |
#58 | University of Connecticut | 1 + trúng tuyển | 1 | 2 |
#60 | Rensselaer Polytechnic Institute | 1 + trúng tuyển | 1 | |
#67 | University of Massachusetts Amherst | 1 + trúng tuyển | 1 | |
#67 | George Washington University | 1 | 1 | |
#76 | University of Delaware | 1 + trúng tuyển | 1 | |
#89 | Fordham University | 1 + trúng tuyển | 1 | 2 |
#93 | Baylor University | 1 + trúng tuyển | 1 | 2 |
#105 | George Mason University | 1 + trúng tuyển | 1 | |
#115 | University of New Hampshire | 1 + trúng tuyển | 1 | |
#124 | James Madison University | 1 + trúng tuyển | 1 | |
#124 | Fairfield University | 1 + trúng tuyển | 1 | |
#137 | University of Alabama | 1 + trúng tuyển | 1 | |
#142 | Clark University | 1 | 1 | |
#151 | Duquesne University | 1 + trúng tuyển | 1 | |
#151 | University of Rhode Island | 1 + trúng tuyển | 1 | |
#151 | Seton Hall University | 1 + trúng tuyển | 1 | |
#163 | University of Mississippi | 1 + trúng tuyển | 1 | |
#170 | Quinnipiac University | 1 + trúng tuyển | 1 | |
#178 | Catholic University of America | 1 + trúng tuyển | 1 | |
#185 | Hofstra University | 1 + trúng tuyển | 1 | |
#209 | Sacred Heart University | 1 + trúng tuyển | 1 | |
#216 | Texas Tech University | 1 + trúng tuyển | 1 | |
#216 | Mississippi State University | 1 + trúng tuyển | 1 | |
#227 | Nova Southeastern University | 1 + trúng tuyển | 1 | |
#236 | Western New England University | 1 + trúng tuyển | 1 | |
#249 | University of Maine | 1 + trúng tuyển | 1 | |
#249 | Pace University | 1 + trúng tuyển | 1 | |
#280 | DeSales University | 1 + trúng tuyển | 1 | |
#304 | University of Hartford | 1 + trúng tuyển | 1 | |
#304 | Middle Tennessee State University | 1 + trúng tuyển | 1 | |
#369 | long island university-liu post | 1 + trúng tuyển | 1 | |
Ohio State University: Columbus Campus | 1 + trúng tuyển | 1 | ||
University of Saint Joseph | 1 + trúng tuyển | 1 | ||
Penn State University Park | 1 + trúng tuyển | 1 |
Số lượng học sinh trúng tuyển | ||||
---|---|---|---|---|
Xếp hạng | Trường đại học | 2023 | 2015 | Tổng số |
Tất cả các trường | 11 | 0 | ||
#1 | Williams College | 1 + trúng tuyển | 1 | |
#16 | Smith College | 1 + trúng tuyển | 1 | |
#16 | Vassar College | 1 + trúng tuyển | 1 | |
#30 | Lafayette College | 1 + trúng tuyển | 1 | |
#56 | Wheaton College | 1 + trúng tuyển | 1 | |
#75 | Allegheny College | 1 + trúng tuyển | 1 | |
#86 | Stonehill College | 1 + trúng tuyển | 1 | |
#89 | Saint Anselm College | 1 + trúng tuyển | 1 | |
#152 | Wells College | 1 + trúng tuyển | 1 | |
#152 | Emmanuel College-Boston-MA | 1 + trúng tuyển | 1 | |
#174 | Marymount Manhattan College | 1 + trúng tuyển | 1 |
Biology Sinh học
|
Computer Science A Khoa học máy tính A
|
English Language and Composition Ngôn ngữ và sáng tác tiếng Anh
|
English Literature and Composition Văn học và sáng tác tiếng Anh
|
Psychology Tâm lý học
|
Spanish Language and Culture Ngôn ngữ và văn hóa Tây Ban Nha
|
Biology Sinh học
|
Computer Science A Khoa học máy tính A
|
English Language and Composition Ngôn ngữ và sáng tác tiếng Anh
|
English Literature and Composition Văn học và sáng tác tiếng Anh
|
Psychology Tâm lý học
|
Spanish Language and Culture Ngôn ngữ và văn hóa Tây Ban Nha
|
United States Government and Politics Chính phủ và chính trị Mỹ
|
United States History Lịch sử nước Mỹ
|
French Language and Culture Ngôn ngữ và văn hóa Pháp
|
Latin Tiếng Latin
|
Calculus AB Giải tích AB
|
Computer Science Principles Nguyên lý khoa học máy tính
|
European History Lịch sử châu Âu
|
Macroeconomics Kinh tế vĩ mô
|
Music Theory Lý thuyết âm nhạc
|
Studio Art: 2-D Design Studio Art: Thiết kế 2-D
|
Studio Art: Drawing Studio Art: Hội họa
|
Baseball Bóng chày
|
Basketball Bóng rổ
|
Cheerleading Đội cổ động viên
|
Cross Country Chạy băng đồng
|
American Football Bóng bầu dục Mỹ
|
Golf Golf
|
Baseball Bóng chày
|
Basketball Bóng rổ
|
Cheerleading Đội cổ động viên
|
Cross Country Chạy băng đồng
|
American Football Bóng bầu dục Mỹ
|
Golf Golf
|
Soccer Bóng đá
|
Softball Bóng mềm
|
Swimming Bơi lội
|
Tennis Quần vợt
|
Track and Field Điền kinh
|
Volleyball Bóng chuyền
|
Track and Field Điền kinh
|
Badminton club
|
Blue key club
|
Chess club
|
Creative writing club
|
Dance team
|
Food club
|
Badminton club
|
Blue key club
|
Chess club
|
Creative writing club
|
Dance team
|
Food club
|
Kids kicking cancer
|
Latin club
|
Math team
|
Mission club
|
National honor society
|
Performing arts
|
Ping pong club
|
Renaissance club
|
SPRC
|
Sewing club
|
Social media task force
|
SPLATT
|
SPTV
|
Student government
|
United way youth board
|
Women helping women club
|
Yearbook
|
Band Ban nhạc
|
Choir Dàn đồng ca
|
Chorus Dàn đồng ca
|
Orchestra Dàn nhạc giao hưởng
|
Performing Biểu diễn
|