Xếp hạng trường | Trường đại học tổng hợp ở Mỹ | Số học sinh |
---|---|---|
#2 | Columbia University | 1 + |
#2 | Harvard College | 1 + |
#6 | Stanford University | 1 + |
#8 | University of Pennsylvania | 1 + |
#9 | Duke University | 1 + |
#9 | Johns Hopkins University | 1 + |
#9 | Northwestern University | 1 + |
#14 | Brown University | 1 + |
LAC #3 | Swarthmore College | 1 + |
#17 | Cornell University | 1 + |
#19 | University of Notre Dame | 1 + |
#20 | University of California: Los Angeles | 1 + |
LAC #4 | Pomona College | 1 + |
#21 | Emory University | 1 + |
#22 | University of California: Berkeley | 1 + |
#23 | University of Michigan | 1 + |
#25 | Carnegie Mellon University | 1 + |
#27 | University of Southern California | 1 + |
#28 | New York University | 1 + |
#28 | University of North Carolina at Chapel Hill | 1 + |
#34 | University of California: San Diego | 1 + |
#36 | Boston College | 1 + |
#42 | Boston University | 1 + |
#42 | University of Wisconsin-Madison | 1 + |
LAC #9 | Middlebury College | 1 + |
#49 | Northeastern University | 1 + |
#55 | Santa Clara University | 1 + |
#59 | University of Washington | 1 + |
#72 | Sarah Lawrence College | 1 + |
LAC #17 | Colgate University | 1 + |
#122 | Chapman University | 1 + |
Parsons The New School for Design | 1 + | |
Rhode Island School of Design | 1 + |
Số lượng học sinh trúng tuyển | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Xếp hạng | Trường đại học | 2016-2021 | 2020 | 2017 | 2007-2013 | Tổng số |
Tất cả các trường | 26 | 8 | 14 | 20 | ||
#1 | Princeton University | 1 + | 1 | |||
#3 | Harvard College | 1 + | 1 + | 1 + | 3 | |
#3 | Stanford University | 1 + | 1 + | 1 + | 1 + | 4 |
#5 | Yale University | 1 + | 1 | |||
#6 | University of Pennsylvania | 1 + | 1 + | 1 + | 3 | |
#7 | Duke University | 1 + | 1 + | 2 | ||
#7 | California Institute of Technology | 1 + | 1 | |||
#9 | Johns Hopkins University | 1 + | 1 + | 2 | ||
#9 | Brown University | 1 + | 1 + | 1 + | 1 + | 4 |
#9 | Northwestern University | 1 + | 1 + | 1 + | 3 | |
#12 | Cornell University | 1 + | 1 + | 1 + | 3 | |
#12 | Columbia University | 1 + | 1 + | 2 | ||
#12 | University of Chicago | 1 + | 1 | |||
#15 | University of California: Berkeley | 1 + | 1 + | 1 + | 3 | |
#15 | University of California: Los Angeles | 1 + | 1 + | 1 + | 3 | |
#18 | Dartmouth College | 1 + | 1 | |||
#20 | University of Notre Dame | 1 + | 1 | |||
#21 | University of Michigan | 1 + | 1 + | 1 + | 3 | |
#22 | University of North Carolina at Chapel Hill | 1 + | 1 + | 2 | ||
#22 | Georgetown University | 1 + | 1 | |||
#24 | Washington University in St. Louis | 1 + | 1 | |||
#24 | Carnegie Mellon University | 1 + | 1 + | 1 + | 3 | |
#24 | Emory University | 1 + | 1 + | 2 | ||
#28 | University of Southern California | 1 + | 1 + | 2 | ||
#28 | University of California: San Diego | 1 + | 1 | |||
#35 | University of Wisconsin-Madison | 1 + | 1 | |||
#35 | New York University | 1 + | 1 + | 1 + | 1 + | 4 |
#39 | Boston College | 1 + | 1 + | 2 | ||
#40 | University of Washington | 1 + | 1 + | 2 | ||
#43 | Boston University | 1 + | 1 + | 2 | ||
#53 | Northeastern University | 1 + | 1 + | 2 | ||
#60 | Santa Clara University | 1 + | 1 | |||
#133 | Chapman University | 1 + | 1 |
Số lượng học sinh trúng tuyển | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Xếp hạng | Trường đại học | 2016-2021 | 2020 | 2017 | 2007-2013 | Tổng số |
Tất cả các trường | 5 | 1 | 1 | 1 | ||
#4 | Swarthmore College | 1 + | 1 | |||
#4 | Pomona College | 1 + | 1 + | 2 | ||
#11 | Middlebury College | 1 + | 1 + | 2 | ||
#11 | Wesleyan University | 1 + | 1 | |||
#21 | Colgate University | 1 + | 1 | |||
#100 | Sarah Lawrence College | 1 + | 1 |
Art History Lịch sử nghệ thuật
|
Biology Sinh học
|
Calculus AB Giải tích AB
|
Calculus BC Giải tích BC
|
Environmental Science Khoa học môi trường
|
European History Lịch sử châu Âu
|
Art History Lịch sử nghệ thuật
|
Biology Sinh học
|
Calculus AB Giải tích AB
|
Calculus BC Giải tích BC
|
Environmental Science Khoa học môi trường
|
European History Lịch sử châu Âu
|
French Language and Culture Ngôn ngữ và văn hóa Pháp
|
Human Geography Địa lý và con người
|
Macroeconomics Kinh tế vĩ mô
|
Microeconomics Kinh tế vi mô
|
Psychology Tâm lý học
|
Spanish Language and Culture Ngôn ngữ và văn hóa Tây Ban Nha
|
Chemistry Hóa học
|
Chinese Language and Culture Ngôn ngữ và văn hóa Trung Quốc
|
English Language and Composition Ngôn ngữ và sáng tác tiếng Anh
|
English Literature and Composition Văn học và sáng tác tiếng Anh
|
Japanese Language and Culture Ngôn ngữ và văn hóa Nhật Bản
|
Physics C: Electricity and Magnetism Vật lý C: Điện từ học
|
Studio Art: Drawing Studio Art: Hội họa
|
Computer Science A Khoa học máy tính A
|
Computer Science Principles Nguyên lý khoa học máy tính
|
Physics 1 Vật lý 1
|
Physics 2 Vật lý 2
|
Physics C: Mechanics Vật lý C: Cơ khí
|
Research Nghiên cứu chuyên đề
|
Seminar Thảo luận chuyên đề
|
United States Government and Politics Chính phủ và chính trị Mỹ
|
Badminton Cầu lông
|
Basketball Bóng rổ
|
Cross Country Chạy băng đồng
|
Field Hockey Khúc côn cầu trên cỏ
|
Golf Golf
|
Rugby Bóng bầu dục Anh
|
Badminton Cầu lông
|
Basketball Bóng rổ
|
Cross Country Chạy băng đồng
|
Field Hockey Khúc côn cầu trên cỏ
|
Golf Golf
|
Rugby Bóng bầu dục Anh
|
Sailing Đua thuyền buồm
|
Soccer Bóng đá
|
Squash Bóng quần
|
Tennis Quần vợt
|
Track and Field Điền kinh
|
Volleyball Bóng chuyền
|
30 Hour Famine
|
Adventures in Public Discourse (debate)
|
Amnesty International
|
Art Club
|
Athletic Seasons
|
The Book Club
|
30 Hour Famine
|
Adventures in Public Discourse (debate)
|
Amnesty International
|
Art Club
|
Athletic Seasons
|
The Book Club
|
Brass Ensemble
|
The Brier/Between the Red Walls
|
Buddy Reading Program
|
Business Club
|
CAIS Conference
|
Chapel Team
|
Chinese Culture Club
|
Commonwealth Conference
|
Community Service
|
Dance Committee
|
Duke of Edinburgh Award
|
Entrepreneur Club
|
Environmental Club
|
Fall Theatre Production
|
Food Committee
|
Free the Children
|
Global Responsibility Conference
|
Grade 11 Leadership Training
|
Grad Committee
|
International Exchanges
|
International Opportunities
|
Intramurals
|
The Jag Newspaper
|
Knitting Club
|
Leadership Conferences
|
Life Drawing Classes
|
Link Leaders
|
Math Challengers
|
Military History Club
|
Musical
|
Outdoor Education Trips
|
Outdoor Leadership
|
Peer Note Takers
|
PeerS (Peer Support) Coaching
|
Peer Tutors
|
Photo Club
|
Prefect Assembly
|
Pride Alliance
|
Quebec Exchange
|
Radio Club
|
Reach for the Top
|
Robotics Club
|
Service Initiatives
|
Service Leadership
|
SMUS Collegium Musicum
|
Swing Band
|
T.G.I.F. (Teens Growing in Faith)
|
Victoria Foundation
|
Wellness Club
|
Yearbook Club
|