Or via social:

Giới thiệu trường

Dữ liệu & phương pháp

Phương thức đánh giá

Cơ sở dữ liệu

Quy mô dữ liệu: Quy mô dữ liệu: Bảng đánh giá của FindingSchool có chứa lượng số liệu nhiều hơn so với các danh sách cùng loại, trong đó cách thiết lập trọng số của các yếu tố và cách tính điểm đặc biệt quan trọng.

Thiết lập trọng số: Chúng tôi đã lắng nghe phản hồi từ hàng nghìn gia đình học sinh, kết hợp với đề xuất của hơn 50 chuyên gia trong ngành để xác định trọng số phù hợp với nhu cầu của học sinh.

Cách tính điểm: Chúng tôi đã thiết lập các mô hình toán học tương ứng cho các loại dữ liệu khác nhau, và tiến hành tính điểm theo vị trí phân bố của dữ liệu trong mô hình tổng thể.

Cơ sở xếp hạng: Thay vì so sánh số liệu tuyệt đối, FS chú trọng hơn đến sự khác biệt tương đối của dữ liệu, và dùng nó làm cơ sở để xếp hạng. Không có một đường điểm tuyệt đối nào dùng để phân biệt các trường học mà giống như kỳ thi tuyển sinh đại học, căn cứ theo số liệu từng năm để xác định “điểm xét tuyển hàng năm”.

Cơ chế đánh giá

Hiện tại, phiếu đánh giá trên trang của trường (hiển thị như bên dưới) có đánh giá tổng thể và đánh giá về 5 hạng mục chính. Năm hạng mục đánh giá chính là: môi trường xung quanh, chất lượng học thuật, trúng tuyển đại học, hoạt động ngoại khóa, và đánh giá của FindingSchool. Trên trang của trường, bạn có thể nắm rõ điểm đánh giá tổng thể và điểm đánh giá từng hạng mục (từ A+ đến C), các trường nội trú còn có bảng xếp hạng tổng điểm chi tiết.

Có ba nguồn dữ liệu chính được sử dụng để đánh giá và xếp hạng, đó là dữ liệu chính thức của trường, dữ liệu công khai và dữ liệu do người dùng của FindingSchool cung cấp.

Cơ chế chấm điể

Toàn bộ hệ thống chấm điểm được tính toán dựa trên một mô hình thống kê toán học của một mẫu gồm hàng trăm trường học ở các cấp độ khác nhau. Mỗi điểm dữ liệu được xếp hạng theo vị trí phần trăm của nó trong phân phối ngang tổng thể được dự đoán bởi mô hình.

  • Trong xếp hạng đánh giá trường nội trú:: A- trở lên chiếm 45%, B- trở lên chiếm 40% và C chiếm 15%.

  • Trong xếp hạng đánh giá trường bán trú: A- trở lên chiếm 33%, B- trở lên chiếm 50%, C và các loại khác chiếm 17%.

Cách tính mới nhất 2025

1. [30% - Tỷ lệ trúng tuyển đại học] : Tỷ lệ trúng tuyển vào trường Ivy League, top 25 trường đại học tổng hợp + Tỷ lệ trúng tuyển vào top 5 trường Liberal Arts, top 50 trường đại học tổng hợp hàng đầu + Tỷ lệ trúng tuyển vào top 10 trường Liberal Arts, top 100 trường đại học tổng hợp + top 25 trường Liberal Arts, tổng hợp số liệu trúng tuyển đại học các năm trước v.v.;

2. [24% - Học thuật]: Số liệu về các khóa học (AP, IB, danh dự và nâng cao), tỷ lệ giáo viên có bằng thạc sĩ trở lên, tỷ lệ điểm kiểm tra AP đạt 3/4/5, điểm trung bình bài kiểm tra tiêu chuẩn hóa (SAT mới và ACT), kết quả cuộc thi Toán học AMC, thành tích robot FRC, v.v.;

3. [14% - Hoạt động ngoại khóa]: Số tiền quyên góp của cựu sinh viên, số lượng câu lạc bộ và hoạt động, điểm đánh giá các đội thể thao thi đấu, điểm đánh giá các môn nghệ thuật, v.v.;

4. [12% - Đánh giá của FindingSchool] : Điểm đánh giá của FindingSchool, những bình luận dài và bình luận ngắn trên FindingSchool, điểm số các năm trước, v.v.;

5. [8% - Môi trường xung quanh]: Đánh giá về tài nguyên của bang, mật độ của các trường đại học chất lượng cao ở xung quanh, khoảng cách đến sân bay quốc tế, mức độ thuận tiện của cuộc sống và giao thông trong vùng, tỷ lệ tội phạm trong thành phố, trình độ học vấn của người dân trong thành phố, v.v.;

Tổng quan
B
Tốt nghiệp C
Học thuật B+
Ngoại khóa A+
Cộng đồng B+
Đánh giá B-
Trường St. Mary's Ryken, tọa lạc trên diện tích 35ha trên vịnh Breton, là một trường trung học Công giáo độc lập, tư thục, dự bị đại học cho cả nam và nữ được tài trợ bởi Dòng Công giáo Xavier. Chương trình giảng dạy dự bị đại học lấy giá trị làm trung tâm, trường có hơn 40 đội thể thao và hơn 55 câu lạc bộ/tổ chức truyền cảm hứng cho học sinh phát triển về cả mặt học thuật, tinh thần và xã hội.
Xem thêm
Trường St. Mary's Ryken High School Với Thông Tin Đánh Giá, Học Bổng 2024 | FindingSchool
Nếu bạn muốn thêm St. Mary's Ryken High School vào danh sách yêu thích, so sánh với các trường khác, hoặc chia sẻ với bạn bè, hãy sử dụng các phím tắt bên dưới.

Tiêu chí chính

Chỉ số:
Trung bình
Trường đang xem
Học phí
$19225
Sĩ số học sinh
690
Học sinh quốc tế
2.5%
Tỷ lệ giáo viên cao học
58%
Tỷ lệ giáo viên/học sinh
1:15
Số môn học AP
28
Điểm SAT
1125
Điểm ACT
25.9
Kích thước lớp học
20

Học sinh quốc tế trúng tuyển đại học

(2023)
Xếp hạng trường Trường đại học tổng hợp ở Mỹ Số học sinh
#3 Yale University 1 +
#7 Johns Hopkins University 1 +
#10 Duke University 1 +
#13 Vanderbilt University 1 +
#22 Emory University 1 +
#25 New York University 1 +
#25 University of Michigan 1 +
#25 University of Virginia 1 +
#29 Wake Forest University 1 +
LAC #6 United States Naval Academy 1 +
#44 Georgia Institute of Technology 1 +
#44 Northeastern University 1 +
#51 Rensselaer Polytechnic Institute 1 +
#51 Spelman College 1 +
#51 Villanova University 1 +
#55 Santa Clara University 1 +
#55 University of Miami 1 +
#62 Syracuse University 1 +
#62 University of Pittsburgh 1 +
#62 Virginia Polytechnic Institute and State University 1 +
#67 Texas A&M University 1 +
#67 University of Connecticut 1 +
#67 University of Massachusetts Amherst 1 +
#70 Virginia Military Institute 1 +
#72 Indiana University Bloomington 1 +
#72 North Carolina State University 1 +
LAC #15 Davidson College 1 +
#76 Allegheny College 1 +
#76 New College of Florida 1 +
#77 Baylor University 1 +
#77 Clemson University 1 +
#77 Michigan State University 1 +
#83 Gonzaga University 1 +
#83 University of Iowa 1 +
#85 Southwestern University 1 +
#85 University of Puget Sound 1 +
#85 Washington College 1 +
#89 Elon University 1 +
#89 Howard University 1 +
#89 St. Mary's College of Maryland 1 +
#89 Stonehill College 1 +
SUNY University at Buffalo 1 +
#89 University of Delaware 1 +
#89 Ursinus College 1 +
Auburn University 1 +
#97 New Jersey Institute of Technology 1 +
#97 University of South Florida 1 +
#105 Drexel University 1 +
#105 Rochester Institute of Technology 1 +
#105 University of Arizona 1 +
#105 University of Oregon 1 +
#105 University of San Francisco 1 +
#105 University of Utah 1 +
#107 Randolph-Macon College 1 +
#111 Lycoming College 1 +
#111 Susquehanna University 1 +
#115 Fairfield University 1 +
#115 University of South Carolina: Columbia 1 +
#120 Roanoke College 1 +
#120 St. Vincent College 1 +
Arizona State University 1 +
#121 Temple University 1 +
#121 University of Missouri: Columbia 1 +
#124 Morehouse College 1 +
#124 Randolph College 1 +
#127 Thomas Jefferson University: East Falls 1 +
#136 Albion College 1 +
#137 California State University: Long Beach 1 +
#137 George Mason University 1 +
#137 Seattle University 1 +
#137 Seton Hall University 1 +
#137 University of Alabama 1 +
#137 University of Kentucky 1 +
#149 University of Mary Washington 1 +
#151 Colorado State University 1 +
#151 James Madison University 1 +
#151 Marymount Manhattan College 1 +
#151 San Diego State University 1 +
#151 Tougaloo College 1 +
#151 University of Cincinnati 1 +
#151 University of Mississippi 1 +
LAC #33 College of the Holy Cross 1 +
#166 Hofstra University 1 +
#166 University of Hawaii at Manoa 1 +
#166 Virginia Commonwealth University 1 +
#166 Xavier University 1 +
#176 Catholic University of America 1 +
#182 Adelphi University 1 +
#182 Belmont University 1 +
#182 Missouri University of Science and Technology 1 +
#182 Montclair State University 1 +
#182 Ohio University 1 +
#182 University of Rhode Island 1 +
LAC #37 Bucknell University 1 +
#194 Chatham University 1 +
#194 Mississippi State University 1 +
#194 Rowan University 1 +
#202 Florida Institute of Technology 1 +
#202 University of North Carolina at Wilmington 1 +
#212 University of New Mexico 1 +
#219 Hampton University 1 +
#219 Nova Southeastern University 1 +
#219 University of North Carolina at Charlotte 1 +
#234 Bellarmine University 1 +
#234 East Carolina University 1 +
#234 Georgia State University 1 +
#234 Pace University 1 +
#234 Suffolk University 1 +
#234 West Virginia University 1 +
#234 Western New England University 1 +
#250 Central Michigan University 1 +
#263 Florida Atlantic University 1 +
#263 University of Memphis 1 +
#263 University of North Florida 1 +
#285 University of North Texas 1 +
#285 Western Michigan University 1 +
#285 Winston-Salem State University 1 +
#299 Marymount University 1 +
#299 Old Dominion University 1 +
LAC #61 Gettysburg College 1 +
#317 Alvernia University 1 +
#317 Morgan State University 1 +
Alabama Agricultural and Mechanical University 1 +
Albright College 1 +
Alderson-Broaddus University 1 +
Anderson University 1 +
Appalachian State University 1 +
Arcadia University 1 +
ave maria university 1 +
Belmont Abbey College 1 +
Benedict College 1 +
Benedictine College 1 +
Bethune-Cookman University 1 +
binghamton university, state university of new york 1 +
Bloomsburg University of Pennsylvania 1 +
Bowie State University 1 +
Bowling Green State University: Firelands College 1 +
Bridgewater College 1 +
Butler University 1 +
California State University: Sacramento 1 +
Calvin College 1 +
Capitol Technology University 1 +
Charles R Drew University of Medicine and Science 1 +
Charleston Southern University 1 +
Christopher Newport University 1 +
Clark Atlanta University 1 +
Coastal Carolina University 1 +
College of Charleston 1 +
College of Southern Maryland 1 +
College of William and Mary 1 +
Coppin State University 1 +
Crown College 1 +
Defiance College 1 +
Delaware State University 1 +
Dillard University 1 +
Durham University 1 +
Eastern Michigan University 1 +
Eastern University 1 +
Edward Waters College 1 +
Elizabeth City State University 1 +
Elms College 1 +
Embry-Riddle Aeronautical University: Daytona Beach Campus 1 +
Emerson College 1 +
Fayetteville State University 1 +
Ferris State University 1 +
Flagler College 1 +
Florida Gulf Coast University 1 +
Florida SouthWestern State College 1 +
Franklin & Marshall College 1 +
Frostburg State University 1 +
Georgian Court University 1 +
Grambling State University 1 +
Harris-Stowe State University 1 +
High Point University 1 +
Hood College 1 +
Howard Community College 1 +
hult international business school 1 +
Indiana Wesleyan University 1 +
Iowa State University 1 +
Jackson State University 1 +
Johnson & Wales University: Providence 1 +
La Roche College 1 +
Lincoln University 1 +
Louisiana State University and Agricultural and Mechanical College 1 +
Loyola University Maryland 1 +
Marist College 1 +
Mary Baldwin University 1 +
McDaniel College 1 +
Mercyhurst University 1 +
Messiah College 1 +
Miles College-Birmingham-AL 1 +
Millersville University of Pennsylvania 1 +
Moravian College 1 +
Mount Aloysius College 1 +
Mount St. Mary's University 1 +
Nazareth College 1 +
Niagara University 1 +
Norfolk State University 1 +
North Carolina Agricultural and Technical State University 1 +
North Carolina Central University 1 +
Northwest Florida State College 1 +
Norwich University 1 +
Notre Dame of Maryland University 1 +
Ohio State University: Columbus Campus 1 +
Penn State Abington 1 +
Penn State Altoona 1 +
Penn State Berks 1 +
Penn State Harrisburg 1 +
Penn State University Park 1 +
Prairie View A&M University 1 +
Radford University 1 +
Ramapo College of New Jersey 1 +
Rider University 1 +
Robert Morris University: Chicago 1 +
Rocky Mountain College of Art & Design 1 +
Roger Williams University 1 +
Rutgers University 1 +
Saint Bonaventure University 1 +
Saint Joseph's University 1 +
Saint Michael's College 1 +
Salisbury University 1 +
Shaw University 1 +
Shepherd University 1 +
Shippensburg University of Pennsylvania 1 +
South Carolina State University 1 +
St. Francis College 1 +
St. John's University 1 +
Stevenson University 1 +
stony brook university, state university of new york 1 +
Talladega College 1 +
Tennessee State University 1 +
Texas Southern University 1 +
Texas State University 1 +
The Citadel 1 +
The New School College of Performing Arts 1 +
Towson University 1 +
United States Coast Guard Academy 1 +
University of Birmingham 1 +
University of Bristol 1 +
University of Colorado Boulder 1 +
University of Dallas 1 +
University of Leeds 1 +
University of Lynchburg 1 +
University of Manchester 1 +
University of Maryland: Baltimore County 1 +
University of Maryland: College Park 1 +
University of Maryland: Eastern Shore 1 +
University of Minnesota: Twin Cities 1 +
University of New Haven 1 +
University of Scranton 1 +
University of St. Thomas 1 +
University of Strathclyde 1 +
University of Tampa 1 +
University of Tennessee: Knoxville 1 +
University of Virginia's College at Wise 1 +
University of West Florida 1 +
Virginia State University 1 +
Virginia Union University 1 +
Virginia Wesleyan University 1 +
Voorhees College 1 +
Westminster College 1 +
Wheeling Jesuit University 1 +
Wilberforce University 1 +
Wingate University 1 +
Xavier University of Louisiana 1 +
York College of Pennsylvania 1 +
Xem tất cả
Số lượng học sinh trúng tuyển
Xếp hạng Trường đại học 2023 2022 2021 2020 2019 Tổng số
Tất cả các trường 122 97 116 118 95
#5 Yale University 1 + trúng tuyển 1
#7 Duke University 1 + trúng tuyển 1
#9 Johns Hopkins University 1 + trúng tuyển 1 + trúng tuyển 1 + trúng tuyển 3
#12 Columbia University 1 + trúng tuyển 1
#12 Cornell University 1 + trúng tuyển 1
#18 Vanderbilt University 1 + trúng tuyển 1 + trúng tuyển 2
#20 University of Notre Dame 1 + trúng tuyển 1 + trúng tuyển 1 + trúng tuyển 3
#21 University of Michigan 1 + trúng tuyển 1 + trúng tuyển 2
#22 University of North Carolina at Chapel Hill 1 + trúng tuyển 1
#22 Georgetown University 1 + trúng tuyển 1
#24 Emory University 1 + trúng tuyển 1 + trúng tuyển 2
#24 Washington University in St. Louis 1 + trúng tuyển 1
#24 University of Virginia 1 + trúng tuyển 1 + trúng tuyển 2
#24 Carnegie Mellon University 1 + trúng tuyển 1 + trúng tuyển 2
#28 University of California: Davis 1 + trúng tuyển 1 + trúng tuyển 1 + trúng tuyển 1 + trúng tuyển 4
#28 University of Southern California 1 + trúng tuyển 1
#28 University of Florida 1 + trúng tuyển 1 + trúng tuyển 2
#28 University of California: San Diego 1 + trúng tuyển 1 + trúng tuyển 1 + trúng tuyển 3
#33 Georgia Institute of Technology 1 + trúng tuyển 1 + trúng tuyển 2
#33 University of California: Irvine 1 + trúng tuyển 1 + trúng tuyển 1 + trúng tuyển 3
#35 University of Wisconsin-Madison 1 + trúng tuyển 1 + trúng tuyển 2
#35 University of California: Santa Barbara 1 + trúng tuyển 1 + trúng tuyển 1 + trúng tuyển 3
#35 New York University 1 + trúng tuyển 1 + trúng tuyển 1 + trúng tuyển 1 + trúng tuyển 4
#39 Boston College 1 + trúng tuyển 1
#40 University of Washington 1 + trúng tuyển 1 + trúng tuyển 2
#40 Rutgers University 1 + trúng tuyển 1 + trúng tuyển 1 + trúng tuyển 1 + trúng tuyển 4
#43 Boston University 1 + trúng tuyển 1 + trúng tuyển 1 + trúng tuyển 3
#47 Lehigh University 1 + trúng tuyển 1
#47 Virginia Polytechnic Institute and State University 1 + trúng tuyển 1 + trúng tuyển 1 + trúng tuyển 1 + trúng tuyển 1 + trúng tuyển 5
#47 Wake Forest University 1 + trúng tuyển 1 + trúng tuyển 1 + trúng tuyển 3
#47 Texas A&M University 1 + trúng tuyển 1 + trúng tuyển 2
#47 University of Georgia 1 + trúng tuyển 1 + trúng tuyển 1 + trúng tuyển 3
#49 Purdue University 1 + trúng tuyển 1 + trúng tuyển 2
#53 College of William and Mary 1 + trúng tuyển 1 + trúng tuyển 1 + trúng tuyển 1 + trúng tuyển 4
#53 Florida State University 1 + trúng tuyển 1
#53 Case Western Reserve University 1 + trúng tuyển 1 + trúng tuyển 1 + trúng tuyển 3
#53 Northeastern University 1 + trúng tuyển 1 + trúng tuyển 1 + trúng tuyển 1 + trúng tuyển 1 + trúng tuyển 5
#53 University of Minnesota: Twin Cities 1 + trúng tuyển 1 + trúng tuyển 2
#58 SUNY University at Stony Brook 1 + trúng tuyển 1 + trúng tuyển 2
#58 University of Connecticut 1 + trúng tuyển 1 + trúng tuyển 1 + trúng tuyển 3
#60 Michigan State University 1 + trúng tuyển 1 + trúng tuyển 1 + trúng tuyển 1 + trúng tuyển 1 + trúng tuyển 5
#60 North Carolina State University 1 + trúng tuyển 1 + trúng tuyển 1 + trúng tuyển 1 + trúng tuyển 1 + trúng tuyển 5
#60 Rensselaer Polytechnic Institute 1 + trúng tuyển 1 + trúng tuyển 1 + trúng tuyển 1 + trúng tuyển 4
#60 Santa Clara University 1 + trúng tuyển 1 + trúng tuyển 2
#67 University of Massachusetts Amherst 1 + trúng tuyển 1 + trúng tuyển 2
#67 University of Miami 1 + trúng tuyển 1 + trúng tuyển 1 + trúng tuyển 3
#67 Syracuse University 1 + trúng tuyển 1 + trúng tuyển 2
#67 University of Pittsburgh 1 + trúng tuyển 1 + trúng tuyển 1 + trúng tuyển 1 + trúng tuyển 1 + trúng tuyển 5
#67 George Washington University 1 + trúng tuyển 1 + trúng tuyển 1 + trúng tuyển 1 + trúng tuyển 4
#67 Villanova University 1 + trúng tuyển 1 + trúng tuyển 1 + trúng tuyển 3
#73 Tulane University 1 + trúng tuyển 1
#73 SUNY University at Binghamton 1 + trúng tuyển 1
#73 Indiana University Bloomington 1 + trúng tuyển 1 + trúng tuyển 1 + trúng tuyển 1 + trúng tuyển 4
#76 SUNY University at Buffalo 1 + trúng tuyển 1 + trúng tuyển 2
#76 Pepperdine University 1 + trúng tuyển 1
#76 Colorado School of Mines 1 + trúng tuyển 1
#76 University of Delaware 1 + trúng tuyển 1 + trúng tuyển 1 + trúng tuyển 1 + trúng tuyển 4
#82 Worcester Polytechnic Institute 1 + trúng tuyển 1 + trúng tuyển 1 + trúng tuyển 3
#86 Clemson University 1 + trúng tuyển 1 + trúng tuyển 1 + trúng tuyển 1 + trúng tuyển 4
#86 Marquette University 1 + trúng tuyển 1
#86 New Jersey Institute of Technology 1 + trúng tuyển 1
#89 Southern Methodist University 1 + trúng tuyển 1
#89 Fordham University 1 + trúng tuyển 1 + trúng tuyển 1 + trúng tuyển 3
#89 Temple University 1 + trúng tuyển 1 + trúng tuyển 1 + trúng tuyển 1 + trúng tuyển 1 + trúng tuyển 5
#89 University of South Florida 1 + trúng tuyển 1 + trúng tuyển 1 + trúng tuyển 1 + trúng tuyển 4
#93 Gonzaga University 1 + trúng tuyển 1
#93 University of Iowa 1 + trúng tuyển 1
#93 Baylor University 1 + trúng tuyển 1 + trúng tuyển 1 + trúng tuyển 3
#93 Auburn University 1 + trúng tuyển 1 + trúng tuyển 1 + trúng tuyển 1 + trúng tuyển 1 + trúng tuyển 5
#93 Loyola Marymount University 1 + trúng tuyển 1 + trúng tuyển 2
#98 Drexel University 1 + trúng tuyển 1 + trúng tuyển 1 + trúng tuyển 1 + trúng tuyển 1 + trúng tuyển 5
#98 Rochester Institute of Technology 1 + trúng tuyển 1 + trúng tuyển 1 + trúng tuyển 1 + trúng tuyển 4
#98 University of Oregon 1 + trúng tuyển 1 + trúng tuyển 1 + trúng tuyển 3
#98 Texas Christian University 1 + trúng tuyển 1
#105 George Mason University 1 + trúng tuyển 1 + trúng tuyển 1 + trúng tuyển 1 + trúng tuyển 1 + trúng tuyển 5
#105 Arizona State University 1 + trúng tuyển 1 + trúng tuyển 1 + trúng tuyển 1 + trúng tuyển 1 + trúng tuyển 5
#105 California State University: Long Beach 1 + trúng tuyển 1
#105 University of Colorado Boulder 1 + trúng tuyển 1 + trúng tuyển 1 + trúng tuyển 3
#105 San Diego State University 1 + trúng tuyển 1 + trúng tuyển 2
#105 American University 1 + trúng tuyển 1 + trúng tuyển 1 + trúng tuyển 1 + trúng tuyển 4
#105 Saint Louis University 1 + trúng tuyển 1
#105 University of Tennessee: Knoxville 1 + trúng tuyển 1 + trúng tuyển 1 + trúng tuyển 1 + trúng tuyển 1 + trúng tuyển 5
#115 University of Utah 1 + trúng tuyển 1 + trúng tuyển 2
#115 University of New Hampshire 1 + trúng tuyển 1
#115 University of San Francisco 1 + trúng tuyển 1 + trúng tuyển 1 + trúng tuyển 3
#115 Howard University 1 + trúng tuyển 1 + trúng tuyển 1 + trúng tuyển 1 + trúng tuyển 4
#115 University of Arizona 1 + trúng tuyển 1 + trúng tuyển 1 + trúng tuyển 3
#124 University of Central Florida 1 + trúng tuyển 1 + trúng tuyển 2
#124 Fairfield University 1 + trúng tuyển 1 + trúng tuyển 1 + trúng tuyển 3
#124 University of Denver 1 + trúng tuyển 1
#124 James Madison University 1 + trúng tuyển 1 + trúng tuyển 1 + trúng tuyển 1 + trúng tuyển 1 + trúng tuyển 5
#124 University of Missouri: Columbia 1 + trúng tuyển 1
#124 University of Oklahoma 1 + trúng tuyển 1
#124 University of South Carolina: Columbia 1 + trúng tuyển 1 + trúng tuyển 1 + trúng tuyển 1 + trúng tuyển 1 + trúng tuyển 5
#133 Elon University 1 + trúng tuyển 1 + trúng tuyển 1 + trúng tuyển 1 + trúng tuyển 1 + trúng tuyển 5
#133 University of Vermont 1 + trúng tuyển 1
#133 University of Dayton 1 + trúng tuyển 1 + trúng tuyển 1 + trúng tuyển 3
#133 Chapman University 1 + trúng tuyển 1
#133 University of Houston 1 + trúng tuyển 1
#137 University of Alabama 1 + trúng tuyển 1 + trúng tuyển 1 + trúng tuyển 1 + trúng tuyển 1 + trúng tuyển 5
#142 Clark University 1 + trúng tuyển 1
#142 Clarkson University 1 + trúng tuyển 1 + trúng tuyển 2
#142 University of Alabama at Birmingham 1 + trúng tuyển 1 + trúng tuyển 2
#142 Virginia Commonwealth University 1 + trúng tuyển 1 + trúng tuyển 1 + trúng tuyển 1 + trúng tuyển 1 + trúng tuyển 5
#142 Loyola University Chicago 1 + trúng tuyển 1
#142 Thomas Jefferson University: East Falls 1 + trúng tuyển 1 + trúng tuyển 2
#142 University of Cincinnati 1 + trúng tuyển 1 + trúng tuyển 2
#151 Duquesne University 1 + trúng tuyển 1 + trúng tuyển 1 + trúng tuyển 3
#151 Seton Hall University 1 + trúng tuyển 1 + trúng tuyển 1 + trúng tuyển 1 + trúng tuyển 1 + trúng tuyển 5
#151 DePaul University 1 + trúng tuyển 1
#151 Colorado State University 1 + trúng tuyển 1 + trúng tuyển 1 + trúng tuyển 3
#151 University of Rhode Island 1 + trúng tuyển 1 + trúng tuyển 1 + trúng tuyển 3
#159 University of Kentucky 1 + trúng tuyển 1 + trúng tuyển 1 + trúng tuyển 1 + trúng tuyển 4
#163 University of St. Thomas 1 + trúng tuyển 1 + trúng tuyển 1 + trúng tuyển 3
#163 St. John's University 1 + trúng tuyển 1 + trúng tuyển 1 + trúng tuyển 1 + trúng tuyển 1 + trúng tuyển 5
#163 Rowan University 1 + trúng tuyển 1 + trúng tuyển 2
#163 Adelphi University 1 + trúng tuyển 1
#163 University of Mississippi 1 + trúng tuyển 1 + trúng tuyển 1 + trúng tuyển 3
#163 Seattle University 1 + trúng tuyển 1
#163 Montclair State University 1 + trúng tuyển 1 + trúng tuyển 1 + trúng tuyển 1 + trúng tuyển 1 + trúng tuyển 5
#170 Mercer University 1 + trúng tuyển 1
#170 University of Hawaii at Manoa 1 + trúng tuyển 1 + trúng tuyển 2
#170 Quinnipiac University 1 + trúng tuyển 1
#178 University of North Carolina at Charlotte 1 + trúng tuyển 1 + trúng tuyển 1 + trúng tuyển 1 + trúng tuyển 1 + trúng tuyển 5
#178 Washington State University 1 + trúng tuyển 1
#178 Ohio University 1 + trúng tuyển 1 + trúng tuyển 1 + trúng tuyển 3
#178 Catholic University of America 1 + trúng tuyển 1 + trúng tuyển 1 + trúng tuyển 1 + trúng tuyển 1 + trúng tuyển 5
#178 Drake University 1 + trúng tuyển 1 + trúng tuyển 2
#185 Missouri University of Science and Technology 1 + trúng tuyển 1
#185 Samford University 1 + trúng tuyển 1
#185 Louisiana State University and Agricultural and Mechanical College 1 + trúng tuyển 1
#185 Hofstra University 1 + trúng tuyển 1 + trúng tuyển 1 + trúng tuyển 1 + trúng tuyển 1 + trúng tuyển 5
#195 University of Louisville 1 + trúng tuyển 1
#195 East Carolina University 1 + trúng tuyển 1 + trúng tuyển 1 + trúng tuyển 1 + trúng tuyển 1 + trúng tuyển 5
#201 University of North Carolina at Wilmington 1 + trúng tuyển 1 + trúng tuyển 1 + trúng tuyển 1 + trúng tuyển 4
#201 The New School College of Performing Arts 1 + trúng tuyển 1
#201 La Salle University 1 + trúng tuyển 1 + trúng tuyển 2
#201 Xavier University 1 + trúng tuyển 1
#209 Sacred Heart University 1 + trúng tuyển 1
#209 Chatham University 1 + trúng tuyển 1 + trúng tuyển 1 + trúng tuyển 3
#209 West Chester University of Pennsylvania 1 + trúng tuyển 1
#209 Florida Atlantic University 1 + trúng tuyển 1 + trúng tuyển 2
#209 Illinois State University 1 + trúng tuyển 1
#216 West Virginia University 1 + trúng tuyển 1 + trúng tuyển 1 + trúng tuyển 1 + trúng tuyển 1 + trúng tuyển 5
#216 Springfield College 1 + trúng tuyển 1
#216 University of North Carolina at Greensboro 1 + trúng tuyển 1 + trúng tuyển 2
#216 University of Massachusetts Boston 1 + trúng tuyển 1
#216 Ball State University 1 + trúng tuyển 1
#216 University of Wyoming 1 + trúng tuyển 1
#216 Mississippi State University 1 + trúng tuyển 1 + trúng tuyển 1 + trúng tuyển 1 + trúng tuyển 4
#227 Western Carolina University 1 + trúng tuyển 1
#227 Kent State University 1 + trúng tuyển 1 + trúng tuyển 2
#227 Georgia State University 1 + trúng tuyển 1 + trúng tuyển 1 + trúng tuyển 1 + trúng tuyển 4
#227 Widener University 1 + trúng tuyển 1 + trúng tuyển 1 + trúng tuyển 3
#227 Misericordia University 1 + trúng tuyển 1 + trúng tuyển 1 + trúng tuyển 3
#227 Nova Southeastern University 1 + trúng tuyển 1 + trúng tuyển 1 + trúng tuyển 3
#236 University of North Florida 1 + trúng tuyển 1 + trúng tuyển 2
#236 University of New Mexico 1 + trúng tuyển 1
#236 Belmont University 1 + trúng tuyển 1 + trúng tuyển 1 + trúng tuyển 1 + trúng tuyển 4
#236 Western New England University 1 + trúng tuyển 1
#249 Suffolk University 1 + trúng tuyển 1
#249 University of Maine 1 + trúng tuyển 1 + trúng tuyển 1 + trúng tuyển 1 + trúng tuyển 4
#249 Pace University 1 + trúng tuyển 1 + trúng tuyển 2
#260 University of New England 1 + trúng tuyển 1
#260 University of North Texas 1 + trúng tuyển 1
#260 Loyola University New Orleans 1 + trúng tuyển 1 + trúng tuyển 1 + trúng tuyển 3
#260 Gannon University 1 + trúng tuyển 1
#260 Winston-Salem State University 1 + trúng tuyển 1 + trúng tuyển 2
#260 Central Michigan University 1 + trúng tuyển 1
#269 University of Memphis 1 + trúng tuyển 1
#269 Wilkes University 1 + trúng tuyển 1 + trúng tuyển 2
#269 Florida Institute of Technology 1 + trúng tuyển 1 + trúng tuyển 1 + trúng tuyển 1 + trúng tuyển 1 + trúng tuyển 5
#269 Lincoln Memorial University 1 + trúng tuyển 1
#280 DeSales University 1 + trúng tuyển 1 + trúng tuyển 1 + trúng tuyển 3
#280 Hampton University 1 + trúng tuyển 1 + trúng tuyển 1 + trúng tuyển 1 + trúng tuyển 1 + trúng tuyển 5
#280 Texas State University 1 + trúng tuyển 1 + trúng tuyển 2
#280 University of St. Francis 1 + trúng tuyển 1
#280 Bellarmine University 1 + trúng tuyển 1 + trúng tuyển 2
#280 Old Dominion University 1 + trúng tuyển 1 + trúng tuyển 1 + trúng tuyển 1 + trúng tuyển 1 + trúng tuyển 5
#296 Alvernia University 1 + trúng tuyển 1 + trúng tuyển 1 + trúng tuyển 3
#304 Middle Tennessee State University 1 + trúng tuyển 1
#304 Shenandoah University 1 + trúng tuyển 1 + trúng tuyển 1 + trúng tuyển 1 + trúng tuyển 4
#304 Florida Gulf Coast University 1 + trúng tuyển 1 + trúng tuyển 2
#304 Ferris State University 1 + trúng tuyển 1
#304 Radford University 1 + trúng tuyển 1 + trúng tuyển 1 + trúng tuyển 1 + trúng tuyển 1 + trúng tuyển 5
#304 University of Hartford 1 + trúng tuyển 1 + trúng tuyển 2
#304 Western Michigan University 1 + trúng tuyển 1
#320 Marymount University 1 + trúng tuyển 1 + trúng tuyển 1 + trúng tuyển 1 + trúng tuyển 1 + trúng tuyển 5
#320 Cleveland State University 1 + trúng tuyển 1
#320 Indiana University of Pennsylvania 1 + trúng tuyển 1 + trúng tuyển 2
#320 Campbell University 1 + trúng tuyển 1
#332 Morgan State University 1 + trúng tuyển 1 + trúng tuyển 1 + trúng tuyển 1 + trúng tuyển 1 + trúng tuyển 5
#332 University of Findlay 1 + trúng tuyển 1
#332 Marshall University 1 + trúng tuyển 1 + trúng tuyển 1 + trúng tuyển 3
#352 Eastern Kentucky University 1 + trúng tuyển 1 + trúng tuyển 2
#352 Point Park University 1 + trúng tuyển 1 + trúng tuyển 2
#361 Clark Atlanta University 1 + trúng tuyển 1 + trúng tuyển 1 + trúng tuyển 3
#369 Regent University 1 + trúng tuyển 1 + trúng tuyển 2
#369 long island university-liu post 1 + trúng tuyển 1
#376 Wingate University 1 + trúng tuyển 1 + trúng tuyển 1 + trúng tuyển 1 + trúng tuyển 1 + trúng tuyển 5
#376 Eastern Michigan University 1 + trúng tuyển 1 + trúng tuyển 2
#389 University of Bridgeport 1 + trúng tuyển 1
#390 Saint Leo University 1 + trúng tuyển 1
University of Colorado Colorado Springs 1 + trúng tuyển 1
Prairie View A&M University 1 + trúng tuyển 1
Texas Southern University 1 + trúng tuyển 1
Ohio State University: Columbus Campus 1 + trúng tuyển 1 + trúng tuyển 1 + trúng tuyển 1 + trúng tuyển 1 + trúng tuyển 5
Penn State University Park 1 + trúng tuyển 1 + trúng tuyển 1 + trúng tuyển 1 + trúng tuyển 1 + trúng tuyển 5
Tennessee State University 1 + trúng tuyển 1 + trúng tuyển 2
University of Maryland: College Park 1 + trúng tuyển 1 + trúng tuyển 1 + trúng tuyển 1 + trúng tuyển 1 + trúng tuyển 5
Kennesaw State University 1 + trúng tuyển 1
Grand Canyon University 1 + trúng tuyển 1
University of Texas at Dallas 1 + trúng tuyển 1
Capitol Technology University 1 + trúng tuyển 1 + trúng tuyển 1 + trúng tuyển 3
University of New Orleans 1 + trúng tuyển 1
Liberty University 1 + trúng tuyển 1 + trúng tuyển 1 + trúng tuyển 3
Iowa State University 1 + trúng tuyển 1 + trúng tuyển 2
University of California: Santa Cruz 1 + trúng tuyển 1 + trúng tuyển 2
Mary Baldwin University 1 + trúng tuyển 1 + trúng tuyển 1 + trúng tuyển 1 + trúng tuyển 1 + trúng tuyển 5
Jackson State University 1 + trúng tuyển 1 + trúng tuyển 1 + trúng tuyển 3
University of California: Riverside 1 + trúng tuyển 1 + trúng tuyển 2
Số lượng học sinh trúng tuyển
Xếp hạng Trường đại học 2023 2022 2021 2020 2019 Tổng số
Tất cả các trường 36 29 35 36 26
#3 United States Naval Academy 1 + trúng tuyển 1 + trúng tuyển 1 + trúng tuyển 3
#7 United States Air Force Academy 1 + trúng tuyển 1
#9 Carleton College 1 + trúng tuyển 1
#16 Davidson College 1 + trúng tuyển 1 + trúng tuyển 2
#16 Smith College 1 + trúng tuyển 1 + trúng tuyển 1 + trúng tuyển 3
#21 Washington and Lee University 1 + trúng tuyển 1
#21 Colgate University 1 + trúng tuyển 1
#25 Colby College 1 + trúng tuyển 1 + trúng tuyển 2
#25 University of Richmond 1 + trúng tuyển 1
#27 Macalester College 1 + trúng tuyển 1
#27 College of the Holy Cross 1 + trúng tuyển 1
#30 Bucknell University 1 + trúng tuyển 1 + trúng tuyển 1 + trúng tuyển 3
#30 Lafayette College 1 + trúng tuyển 1
#34 Mount Holyoke College 1 + trúng tuyển 1
#35 Franklin & Marshall College 1 + trúng tuyển 1 + trúng tuyển 1 + trúng tuyển 3
#39 Denison University 1 + trúng tuyển 1
#39 Pitzer College 1 + trúng tuyển 1
#39 Spelman College 1 + trúng tuyển 1 + trúng tuyển 1 + trúng tuyển 3
#45 Union College 1 + trúng tuyển 1
#46 Dickinson College 1 + trúng tuyển 1 + trúng tuyển 1 + trúng tuyển 3
#46 Furman University 1 + trúng tuyển 1 + trúng tuyển 2
#51 St. Olaf College 1 + trúng tuyển 1
#51 Centre College 1 + trúng tuyển 1
#56 Rhodes College 1 + trúng tuyển 1
#59 Wofford College 1 + trúng tuyển 1
#63 Virginia Military Institute 1 + trúng tuyển 1 + trúng tuyển 1 + trúng tuyển 1 + trúng tuyển 1 + trúng tuyển 5
#63 Gettysburg College 1 + trúng tuyển 1 + trúng tuyển 1 + trúng tuyển 1 + trúng tuyển 1 + trúng tuyển 5
#70 Muhlenberg College 1 + trúng tuyển 1 + trúng tuyển 2
#70 Hobart and William Smith Colleges 1 + trúng tuyển 1
#70 Kalamazoo College 1 + trúng tuyển 1
#73 College of St. Benedict 1 + trúng tuyển 1
#75 Allegheny College 1 + trúng tuyển 1 + trúng tuyển 2
#82 St. Mary's College of Maryland 1 + trúng tuyển 1 + trúng tuyển 1 + trúng tuyển 1 + trúng tuyển 1 + trúng tuyển 5
#86 Stonehill College 1 + trúng tuyển 1 + trúng tuyển 1 + trúng tuyển 1 + trúng tuyển 4
#86 Ursinus College 1 + trúng tuyển 1 + trúng tuyển 1 + trúng tuyển 3
#89 Southwestern University 1 + trúng tuyển 1 + trúng tuyển 2
#89 Saint Anselm College 1 + trúng tuyển 1
#89 University of Puget Sound 1 + trúng tuyển 1
#93 Washington College 1 + trúng tuyển 1 + trúng tuyển 1 + trúng tuyển 1 + trúng tuyển 1 + trúng tuyển 5
#100 Sarah Lawrence College 1 + trúng tuyển 1 + trúng tuyển 2
#100 Hope College 1 + trúng tuyển 1
#100 Earlham College 1 + trúng tuyển 1
#100 Morehouse College 1 + trúng tuyển 1 + trúng tuyển 1 + trúng tuyển 3
#100 New College of Florida 1 + trúng tuyển 1
#107 Lycoming College 1 + trúng tuyển 1 + trúng tuyển 1 + trúng tuyển 1 + trúng tuyển 4
#107 Westmont College 1 + trúng tuyển 1
#107 Susquehanna University 1 + trúng tuyển 1 + trúng tuyển 1 + trúng tuyển 1 + trúng tuyển 4
#107 Randolph-Macon College 1 + trúng tuyển 1 + trúng tuyển 1 + trúng tuyển 1 + trúng tuyển 1 + trúng tuyển 5
#116 Hampden-Sydney College 1 + trúng tuyển 1
#116 Ohio Wesleyan University 1 + trúng tuyển 1 + trúng tuyển 2
#116 Saint Michael's College 1 + trúng tuyển 1
#124 Albion College 1 + trúng tuyển 1
#124 Goucher College 1 + trúng tuyển 1 + trúng tuyển 2
#124 St. Vincent College 1 + trúng tuyển 1 + trúng tuyển 1 + trúng tuyển 1 + trúng tuyển 4
#124 Hollins University 1 + trúng tuyển 1
#130 Eckerd College 1 + trúng tuyển 1 + trúng tuyển 2
#130 Roanoke College 1 + trúng tuyển 1 + trúng tuyển 1 + trúng tuyển 1 + trúng tuyển 4
#130 Meredith College 1 + trúng tuyển 1
#146 Albright College 1 + trúng tuyển 1 + trúng tuyển 1 + trúng tuyển 1 + trúng tuyển 4
#152 Emmanuel College-Boston-MA 1 + trúng tuyển 1
#152 Wittenberg University 1 + trúng tuyển 1
#154 University of Mary Washington 1 + trúng tuyển 1 + trúng tuyển 1 + trúng tuyển 1 + trúng tuyển 1 + trúng tuyển 5
#159 Claflin University 1 + trúng tuyển 1 + trúng tuyển 2
#159 Dillard University 1 + trúng tuyển 1
#165 Randolph College 1 + trúng tuyển 1 + trúng tuyển 2
#165 University of Virginia's College at Wise 1 + trúng tuyển 1
#167 Bridgewater College 1 + trúng tuyển 1 + trúng tuyển 1 + trúng tuyển 1 + trúng tuyển 4
#172 Johnson C. Smith University 1 + trúng tuyển 1
#174 Marymount Manhattan College 1 + trúng tuyển 1 + trúng tuyển 1 + trúng tuyển 3
#174 Virginia Wesleyan University 1 + trúng tuyển 1 + trúng tuyển 1 + trúng tuyển 1 + trúng tuyển 4
#180 Sweet Briar College 1 + trúng tuyển 1
#180 Bennett College for Women 1 + trúng tuyển 1
#181 Tougaloo College 1 + trúng tuyển 1
#182 ave maria university 1 + trúng tuyển 1 + trúng tuyển 1 + trúng tuyển 1 + trúng tuyển 1 + trúng tuyển 5
Bethune-Cookman University 1 + trúng tuyển 1 + trúng tuyển 2
Warren Wilson College 1 + trúng tuyển 1 + trúng tuyển 2
Virginia Union University 1 + trúng tuyển 1 + trúng tuyển 2
Số lượng học sinh trúng tuyển
Xếp hạng Trường đại học 2023 2022 2021 2020 2019 Tổng số
Tất cả các trường 0 0 1 0 0
#1 University of Toronto 1 + trúng tuyển 1
Số lượng học sinh trúng tuyển
Xếp hạng Trường đại học 2023 2022 2021 2020 2019 Tổng số
Tất cả các trường 6 0 0 0 0
#7 University of Manchester 1 + trúng tuyển 1
#9 University of Birmingham 1 + trúng tuyển 1
#10 University of Bristol 1 + trúng tuyển 1
#16 University of Leeds 1 + trúng tuyển 1
#28 Durham University 1 + trúng tuyển 1
#34 University of Strathclyde 1 + trúng tuyển 1

Điểm AP

(2023)
Học sinh làm bài thi AP
271
Tổng số bài thi thực hiện
520
62%
Điểm 5
Điểm 4
Điểm 3
Điểm khác

Chương trình học

Chương trình AP

(28)
Calculus AB Giải tích AB
Calculus BC Giải tích BC
United States History Lịch sử nước Mỹ
Biology Sinh học
Chemistry Hóa học
English Language and Composition Ngôn ngữ và sáng tác tiếng Anh
Calculus AB Giải tích AB
Calculus BC Giải tích BC
United States History Lịch sử nước Mỹ
Biology Sinh học
Chemistry Hóa học
English Language and Composition Ngôn ngữ và sáng tác tiếng Anh
English Literature and Composition Văn học và sáng tác tiếng Anh
Environmental Science Khoa học môi trường
Physics C: Electricity and Magnetism Vật lý C: Điện từ học
Statistics Thống kê
Art History Lịch sử nghệ thuật
Computer Science A Khoa học máy tính A
French Language and Culture Ngôn ngữ và văn hóa Pháp
Latin Tiếng Latin
Macroeconomics Kinh tế vĩ mô
Microeconomics Kinh tế vi mô
Music Theory Lý thuyết âm nhạc
Psychology Tâm lý học
Spanish Language and Culture Ngôn ngữ và văn hóa Tây Ban Nha
Studio Art: 2-D Design Studio Art: Thiết kế 2-D
Computer Science Principles Nguyên lý khoa học máy tính
Human Geography Địa lý và con người
Research Nghiên cứu chuyên đề
United States Government and Politics Chính phủ và chính trị Mỹ
Physics C: Mechanics Vật lý C: Cơ khí
World History Lịch sử thế giới
Studio Art: Drawing Studio Art: Hội họa
Seminar Thảo luận chuyên đề
Xem tất cả

Hoạt động thể chất

(18)
Baseball Bóng chày
Basketball Bóng rổ
Cheerleading Đội cổ động viên
Cross Country Chạy băng đồng
Dance Khiêu vũ
Field Hockey Khúc côn cầu trên cỏ
Baseball Bóng chày
Basketball Bóng rổ
Cheerleading Đội cổ động viên
Cross Country Chạy băng đồng
Dance Khiêu vũ
Field Hockey Khúc côn cầu trên cỏ
American Football Bóng bầu dục Mỹ
Golf Golf
Ice Hockey Khúc côn cầu trên băng
Lacrosse Bóng vợt
Sailing Đua thuyền buồm
Soccer Bóng đá
Softball Bóng mềm
Swimming Bơi lội
Tennis Quần vợt
Track and Field Điền kinh
Volleyball Bóng chuyền
Wrestling Đấu vật
Xem tất cả

Hoạt động ngoại khóa

(107)
American Sign Language
Asian American Alliance
Avatar
Best Buddies
Bible Study
Birding Club
American Sign Language
Asian American Alliance
Avatar
Best Buddies
Bible Study
Birding Club
Board Games
Book Club
Black Student Union
Building Bridges
Card/Board Games
Caritas Resource Center
Chinese Calligraphy
Chinese Language and Culture
College Application Support
Coloring For Stress Relief
Competitive Game Pigeon
Competitive Programing
Competitive Debate
Conversation with The Counselor
Crochet Club
Dance For Everyone
Destination Imagination
Disney Club
Do Something
Dominos
Edgar Allen Poe Club
Extreme Dot To Dot /Coloring
Future Business Leaders of America
Future Medical Professionals
Gaming
Gioventu Studentesca
Global Ambassadors
Global Connections
Guided Study Hall
Guitar Club
Hispanic American Student Union
Hispanic/Latino Arts and Crafts
History of Pop
Improv
Jewelry Making
Key Club
Knight N Gales
Knights for Life
Knitting Club
Let's Talk About It
Let's--A--Go! Nintendo Club
Manhood
Meditation
Maryland Environmental Protection Organization
Mindfulness
Mock Trial
Model UN
Music Theatre Club
Mythology
National Art Honor Society
National Math Honors Society
NFL Club
National Honor Society
Origami for Beginners
Philosophy Club
Photography
Play Dough
Playing Hymns
Podcasting and Audio Drama
Psi Alpha
Puzzles and Games
RCIA
Researching Your Family Tree
Resume Development
Rugby Club
Rummy
Sailing Club
Science Fiction Club
Science National Honor Society
Searching For College Scholarships
Sewing Club
Shark Tank
Silent Reading
Ski Club
SMRzine
Sociedad Honoraria Hispánica
Space Exploration
Spanish Book Club
Spanish Conversation Club
Special Olympics
Speed Jigsaw Puzzle
Stage Guild
Stock Club
Student Council
Student Council Leadership
Sudoku
Test Taking and Study Skills
The Chosen Club
Top 5 Discussions Club
Tri-M
Trivia
United States Colored Troops
Uno
Vinyl Record Club
Walking Around Campus
Walking Club
Wish Week with Robertson
Women's Empowerment
Word Search
Wrestling Appreciation
Xaverian Brothers Sponsored School Stewards
Xem tất cả

Khóa học nghệ thuật

(12)
Acting Diễn xuất
Band Ban nhạc
Choir Dàn đồng ca
Chorus Dàn đồng ca
Dance Khiêu vũ
Guitar Đàn ghi ta
Acting Diễn xuất
Band Ban nhạc
Choir Dàn đồng ca
Chorus Dàn đồng ca
Dance Khiêu vũ
Guitar Đàn ghi ta
Jazz Nhạc jazz
Music Âm nhạc
Music Theory Nhạc lý
Piano Piano
Theater Nhà hát
Media Phương tiện truyền thông
Xem tất cả

Thông tin chung

Trường đồng giáo dục
Day S. Grades: 9-12
Nông thôn
ESL:
Năm thành lập: 1981
Khuôn viên: 87 mẫu Anh
Tôn giáo: Công giáo

Thông tin Tuyển sinh

Hạn nộp hồ sơ: Liên tục
Phỏng vấn: Skype
Điểm thi được chấp nhận: SLEPIETP

Hỏi đáp về St. Mary's Ryken High School

Các thông tin cơ bản về trường St. Mary's Ryken High School.
St. Mary's Ryken High School là một trường Trường đồng giáo dục Ngoại trú tư thục tại Bang Maryland, Mỹ, Hoa Kỳ. Trường được thành lập 1981, và hiện có khoảng 690 học sinh, với khoảng 2.50% trong số đó là học sinh quốc tế.

Để tìm hiểu thêm về trường, bạn có thể http://www.smrhs.org.
Trường St. Mary's Ryken High School có yêu cầu cao về học thuật không?
Trường St. Mary's Ryken High School cung cấp 28 môn AP.

Trường St. Mary's Ryken High School cũng có 58% thầy cô đang có bằng thạc sĩ trở lên.
Học sinh trường St. Mary's Ryken High School thường đỗ vào các trường đại học nào?
Vào năm 2023, một số sinh viên đã theo học tại các trường đại học sau: Yale University, Johns Hopkins University, Duke University, Vanderbilt University và Emory University.
Yêu cầu tuyển sinh của St. Mary's Ryken High School bao gồm những gì?
Tương tự như nhiều trường tư thục tại Mỹ, trường St. Mary's Ryken High Schoolcũng yêu cầu hồ sơ tuyển sinh cơ bản gồm bảng điểm từ trường đang học, thư giới thiệu, bài luận, và phỏng vấn tuyển sinh (không bắt buộc nhưng thường được đánh giá cao).
Mức học phí mới nhất dành cho học sinh nội trú của trường St. Mary's Ryken High School là bao nhiêu? Nhà trường có những chính sách hỗ trợ tài chính nào dành cho học sinh Việt Nam?
Mức phí tổng tại trường St. Mary's Ryken High School cho năm 2024 là $19,225 trong đóđã bao gồm học phí, phí nội trú, phí quản lý học sinh và một số phụ phí khác liên quan đến học sinh quốc tế.

Để tìm hiểu thêm chi tiết, phụ huynh và học sinh vui lòng liên hệ với đại diện tuyển sinh của trường tại Internationalprograms@smrhs.org .
Trường St. Mary's Ryken High School toạ lạc tại đâu?
Trường St. Mary's Ryken High School toạ lạc tại bang Bang Maryland , Hoa Kỳ. Thành phố gần nhất với trường là Washington, có khoảng cách chừng 47. Để đến thăm trường hoặc về nước,các gia đình có thể chọn sân bay Washington Dulles International Airport làm điểm di chuyển.
Mức độ phổ biến của trường St. Mary's Ryken High School trong hệ thống FindingSchool như thế nào?
Theo dữ liệu truy cập hằng tháng cũng như lịch sử tìm kiếm tại FindingSchool, trường St. Mary's Ryken High School hiện thuộc nhóm top 600 các trường học tại Mỹ.

Mặt khác, trường St. Mary's Ryken High School cũng được 14 người dùng bình chọn là trường yêu thích.
Tôi cần làm gì để chuẩn bị hồ sơ tuyển sinh vào trường St. Mary's Ryken High School?
Điều đầu tiên cần quan tâm là hãy nghiên cứu thật kỹ trang thông tin về trường St. Mary's Ryken High School trên FindingSchool để hiểu rõ về nơi mình muốn tìm hiểu. Phần lớn những thông tin được cung cấp tại đây đều được thu thập từ nguồn tin chính thức của trường.

Mặt khác, phụ huynh và học sinh cũng nên truy cập vào website của trường St. Mary's Ryken High School tại địa chỉ: http://www.smrhs.org hoặc có thể trực tiếp liên hệ với nhà trường qua số điện thoại 301-475-2814.
Tôi có thể tham khảo những trường nào khác gần trường St. Mary's Ryken High School?
Một số trường lân cận mà bạn có thể tham khảo bao gồm: The King's Christian Academy, The Calverton School and Southern Maryland Christian Academy.

Thành phố chính gần trường nhất là Washington. Bạn có thể dễ dàng tìm và tham khảo một số trường khác gần Washington.
Điểm xếp hạng của FindingSchool dành cho trường St. Mary's Ryken High School là ở mức nào?
Xếp hạng tổng của trường St. Mary's Ryken High School là B.

Đánh giá theo mục của trường St. Mary's Ryken High School bao gồm:
C Tốt nghiệp
B+ Học thuật
A+ Ngoại khóa
B+ Cộng đồng
B- Đánh giá

Thành phố lớn lân cận

Washington, DC, thủ đô của nước Mỹ, là một thành phố tinh gọn nằm bên Sông Potomac, tiếp giáp với các tiểu bang Maryland và Virginia. Thành phố nổi tiếng với các di tích và tòa nhà tân cổ điển hùng vĩ - bao gồm cả những công trình mang tính biểu tượng, là trụ sở của 3 cơ quan chính phủ liên bang: Điện Capitol, Nhà Trắng và Tòa án Tối cao. Đây cũng là nơi có các bảo tàng và các địa điểm biểu diễn nghệ thuật nổi tiếng như Kennedy Center.

Dân số người Mỹ gốc Việt (2022) 0
Chi phí sinh hoạt Cao hơn mức trung bình 39%

Môi trường xung quanh (Leonardtown, MD)

An toàn | Tỷ lệ tội phạm Thống kê này cho bạn biết mức độ an toàn của khu vực trường. Đây là số liệu mới nhất cho năm 2024.
Số vụ tội phạm So sánh với thống kê của Mỹ
883 cho mỗi 100 nghìn người
Rất thấp 62% thấp hơn so với toàn nước Mỹ
Mức độ An toàn So sánh với thống kê của Mỹ (càng cao càng tốt)
An toàn Tỷ lệ tội phạm của Leonardtown thấp hơn 65% so với toàn quốc
Tỷ lệ rủi ro So sánh với thống kê của Mỹ
1/114  
Trung bình 62% thấp hơn so với toàn nước Mỹ
Conveniences Điểm Đi bộ, điểm Xe công cộng và Điểm Xe đạp của thành phố được tính bình quân dựa trên điểm của nhiều vị trí khác nhau.
Phụ thuộc ôtô Phần lớn di chuyển cần có xe.
Điểm đi bộ đánh giá khả năng đi bộ từ một vị trí dựa vào độ an toàn của lối đi và khoảng cách từ đây đến các địa điểm xung quanh.
Giới hạn đạp xe Mức độ giới hạn, có thể không phù hợp mọi người đạp.
Điểm Xe đạp đánh giá mức độ thân thiện với xe đạp của địa điểm dựa trên làn xe riêng, đường mòn, đồi dốc, độ phủ và các điểm đến.
Thời tiết và Cư dân Thông tin về thời tiết và cư dân nơi trường tọa lạc.
Thời tiết Thông tin theo dữ liệu hiện tại
Leonardtown
Loading...
°C
Sắc dân So sánh về tình trạng phân bố dân số theo chủng tộc, sắc tộc trong bang và toàn nước Mỹ.
Maryland Hoa Kỳ
47.17% 29.06% 0.20% 6.77% 0.04% 11.81% 4.38% 0.57%
Da trắng Da đen Mỹ bản địa Châu Á Các đảo TBD Latin & TBN Đa chủng Khác
57.28% 11.93% 0.67% 5.86% 0.19% 19.52% 4.05% 0.51%
Chi phí sinh hoạt So sánh Chi phí sinh hoạt giữa Washington, District of Columbia (địa điểm gần Leonardtown nhất) so với
So sánh chỉ số giá sinh hoạt Cập nhật gần nhất: Tháng 9/2024
Chi phí sinh hoạt ở Washington, District of Columbia cao hơn so với Ho Chi Minh City 171.5%
Rất cao so với mức sống chuẩn Bạn cần khoảng 27,150,000₫ (1,028$) ở Washington, District of Columbia để có mức sống tương đương 10,000,000₫ ở Ho Chi Minh City

Xem 360

Khám phá trường học trong thời gian thực.
Dữ liệu của FindingSchool được tổng hợp từ nhà trường, tư vấn viên, các thống kê chính thức tại Mỹ và phụ huynh/học sinh thực tế.
Khảo sát
So sánh trường ()
(0)