Xếp hạng trường | Trường đại học tổng hợp ở Mỹ | Số học sinh |
---|---|---|
#3 | Yale University | 1 |
#4 | University of Chicago | 2 |
#12 | Northwestern University | 1 |
#15 | Cornell University | 1 |
#21 | Emory University | 1 |
#21 | Georgetown University | 2 |
#23 | Carnegie Mellon University | 1 |
#23 | University of Southern California | 2 |
#27 | Tufts University | 1 |
#32 | New York University | 1 |
LAC #8 | Carleton College | 1 |
#52 | University of Washington | 1 |
#66 | Fordham University | 2 |
#72 | American University | 1 |
#75 | Clark University | 2 |
#89 | University of San Diego | 1 |
LAC #19 | Grinnell College | 2 |
#99 | Loyola University Chicago | 1 |
LAC #23 | Macalester College | 2 |
LAC #23 | Oberlin College | 1 |
LAC #25 | Colorado College | 1 |
LAC #25 | Kenyon College | 1 |
LAC #40 | Dickinson College | 1 |
LAC #40 | Franklin & Marshall College | 1 |
LAC #43 | Occidental College | 1 |
LAC #43 | Trinity College | 1 |
Số lượng học sinh trúng tuyển | |||
---|---|---|---|
Xếp hạng | Trường đại học | 2015 | Tổng số |
Tất cả các trường | 21 | ||
#5 | Yale University | 1 | 1 |
#9 | Northwestern University | 1 | 1 |
#12 | Cornell University | 1 | 1 |
#12 | University of Chicago | 2 | 2 |
#22 | Georgetown University | 2 | 2 |
#24 | Carnegie Mellon University | 1 | 1 |
#24 | Emory University | 1 | 1 |
#28 | University of Southern California | 2 | 2 |
#35 | New York University | 1 | 1 |
#40 | University of Washington | 1 | 1 |
#40 | Tufts University | 1 | 1 |
#89 | Fordham University | 2 | 2 |
#98 | University of San Diego | 1 | 1 |
#105 | American University | 1 | 1 |
#142 | Clark University | 2 | 2 |
#142 | Loyola University Chicago | 1 | 1 |
Số lượng học sinh trúng tuyển | |||
---|---|---|---|
Xếp hạng | Trường đại học | 2015 | Tổng số |
Tất cả các trường | 12 | ||
#9 | Carleton College | 1 | 1 |
#11 | Grinnell College | 2 | 2 |
#23 | Oberlin College | 1 | 1 |
#27 | Macalester College | 2 | 2 |
#33 | Colorado College | 1 | 1 |
#35 | Franklin & Marshall College | 1 | 1 |
#35 | Occidental College | 1 | 1 |
#39 | Kenyon College | 1 | 1 |
#39 | Trinity College | 1 | 1 |
#46 | Dickinson College | 1 | 1 |
Calculus AB Giải tích AB
|
Chemistry Hóa học
|
English Language and Composition Ngôn ngữ và sáng tác tiếng Anh
|
English Literature and Composition Văn học và sáng tác tiếng Anh
|
French Language and Culture Ngôn ngữ và văn hóa Pháp
|
Latin Tiếng Latin
|
Calculus AB Giải tích AB
|
Chemistry Hóa học
|
English Language and Composition Ngôn ngữ và sáng tác tiếng Anh
|
English Literature and Composition Văn học và sáng tác tiếng Anh
|
French Language and Culture Ngôn ngữ và văn hóa Pháp
|
Latin Tiếng Latin
|
Spanish Language and Culture Ngôn ngữ và văn hóa Tây Ban Nha
|
Studio Art: 2-D Design Studio Art: Thiết kế 2-D
|
United States Government and Politics Chính phủ và chính trị Mỹ
|
United States History Lịch sử nước Mỹ
|