Xếp hạng trường | Trường đại học tổng hợp ở Mỹ | Số học sinh |
---|---|---|
#2 | Harvard College | 1 + |
#4 | Columbia University | 1 + |
#4 | University of Chicago | 1 + |
#14 | Brown University | 1 + |
LAC #3 | Swarthmore College | 1 + |
#18 | University of Notre Dame | 1 + |
#21 | Georgetown University | 1 + |
#23 | University of Southern California | 1 + |
#32 | New York University | 1 + |
#37 | Case Western Reserve University | 1 + |
#41 | Boston University | 1 + |
#47 | Lehigh University | 1 + |
#61 | Clemson University | 1 + |
#72 | American University | 1 + |
#75 | Michigan State University | 1 + |
#75 | Stevens Institute of Technology | 1 + |
#86 | Marquette University | 1 + |
#96 | University of Alabama | 1 + |
#99 | Drexel University | 1 + |
LAC #43 | Trinity College | 1 + |
Iowa State University | 1 + | |
Miami University--Oxford | 1 + | |
Ohio State University--Columbus | 1 + | |
Purdue University--West Lafayette | 1 + | |
University of Michigan--Ann Arbor | 1 + |
Số lượng học sinh trúng tuyển | |||
---|---|---|---|
Xếp hạng | Trường đại học | 2014 | Tổng số |
Tất cả các trường | 18 | ||
#3 | Harvard College | 1 + | 1 |
#9 | Brown University | 1 + | 1 |
#12 | University of Chicago | 1 + | 1 |
#12 | Columbia University | 1 + | 1 |
#20 | University of Notre Dame | 1 + | 1 |
#22 | Georgetown University | 1 + | 1 |
#28 | University of Southern California | 1 + | 1 |
#35 | New York University | 1 + | 1 |
#43 | Boston University | 1 + | 1 |
#47 | Lehigh University | 1 + | 1 |
#53 | Case Western Reserve University | 1 + | 1 |
#60 | Michigan State University | 1 + | 1 |
#76 | Stevens Institute of Technology | 1 + | 1 |
#86 | Marquette University | 1 + | 1 |
#86 | Clemson University | 1 + | 1 |
#96 | University of Alabama | 1 + | 1 |
#98 | Drexel University | 1 + | 1 |
#105 | American University | 1 + | 1 |
Số lượng học sinh trúng tuyển | |||
---|---|---|---|
Xếp hạng | Trường đại học | 2014 | Tổng số |
Tất cả các trường | 2 | ||
#4 | Swarthmore College | 1 + | 1 |
#39 | Trinity College | 1 + | 1 |
Calculus AB Giải tích AB
|
English Language and Composition Ngôn ngữ và sáng tác tiếng Anh
|
United States History Lịch sử nước Mỹ
|
Calculus BC Giải tích BC
|
Art History Lịch sử nghệ thuật
|
Biology Sinh học
|
Calculus AB Giải tích AB
|
English Language and Composition Ngôn ngữ và sáng tác tiếng Anh
|
United States History Lịch sử nước Mỹ
|
Calculus BC Giải tích BC
|
Art History Lịch sử nghệ thuật
|
Biology Sinh học
|
Computer Science A Khoa học máy tính A
|
Macroeconomics Kinh tế vĩ mô
|
Microeconomics Kinh tế vi mô
|
United States Government and Politics Chính phủ và chính trị Mỹ
|
World History Lịch sử thế giới
|