Xếp hạng trường | Trường đại học tổng hợp ở Mỹ | Số học sinh |
---|---|---|
#1 | Princeton University | 1 |
#7 | Massachusetts Institute of Technology | 1 |
#8 | Duke University | 1 |
#10 | Johns Hopkins University | 1 |
#12 | Dartmouth College | 1 |
#15 | Cornell University | 1 |
#15 | Vanderbilt University | 1 |
#18 | University of Notre Dame | 2 |
LAC #4 | Wellesley College | 5 |
#21 | Georgetown University | 1 |
#23 | Carnegie Mellon University | 1 |
#26 | University of Virginia | 1 |
#29 | University of Michigan | 1 |
#30 | Boston College | 1 |
#32 | New York University | 4 |
#34 | College of William and Mary | 3 |
#37 | University of California: Santa Barbara | 1 |
#39 | University of California: Irvine | 2 |
#39 | University of California: San Diego | 2 |
#41 | Boston University | 3 |
LAC #9 | United States Naval Academy | 2 |
#51 | University of Miami | 2 |
#52 | Ohio State University: Columbus Campus | 1 |
#57 | George Washington University | 2 |
#61 | Clemson University | 3 |
#61 | Southern Methodist University | 1 |
#61 | Syracuse University | 1 |
#66 | University of Pittsburgh | 10 |
#72 | American University | 5 |
#72 | Rutgers University | 3 |
#75 | Indiana University Bloomington | 1 |
#96 | University of Alabama | 5 |
#99 | Drexel University | 4 |
#99 | Loyola University Chicago | 1 |
LAC #22 | United States Military Academy | 2 |
LAC #32 | Bucknell University | 1 |
Số lượng học sinh trúng tuyển | |||
---|---|---|---|
Xếp hạng | Trường đại học | 2011-2016 | Tổng số |
Tất cả các trường | 68 | ||
#1 | Princeton University | 1 | 1 |
#2 | Massachusetts Institute of Technology | 1 | 1 |
#7 | Duke University | 1 | 1 |
#9 | Johns Hopkins University | 1 | 1 |
#12 | Cornell University | 1 | 1 |
#18 | Dartmouth College | 1 | 1 |
#18 | Vanderbilt University | 1 | 1 |
#20 | University of Notre Dame | 2 | 2 |
#21 | University of Michigan | 1 | 1 |
#22 | Georgetown University | 1 | 1 |
#24 | Carnegie Mellon University | 1 | 1 |
#24 | University of Virginia | 1 | 1 |
#28 | University of California: San Diego | 2 | 2 |
#33 | University of California: Irvine | 2 | 2 |
#35 | New York University | 4 | 4 |
#35 | University of California: Santa Barbara | 1 | 1 |
#39 | Boston College | 1 | 1 |
#40 | Rutgers University | 3 | 3 |
#43 | Boston University | 3 | 3 |
#52 | Ohio State University: Columbus Campus | 1 | 1 |
#53 | College of William and Mary | 3 | 3 |
#67 | University of Pittsburgh | 10 | 10 |
#67 | University of Miami | 2 | 2 |
#67 | George Washington University | 2 | 2 |
#67 | Syracuse University | 1 | 1 |
#73 | Indiana University Bloomington | 1 | 1 |
#86 | Clemson University | 3 | 3 |
#89 | Southern Methodist University | 1 | 1 |
#96 | University of Alabama | 5 | 5 |
#98 | Drexel University | 4 | 4 |
#105 | American University | 5 | 5 |
#142 | Loyola University Chicago | 1 | 1 |
Số lượng học sinh trúng tuyển | |||
---|---|---|---|
Xếp hạng | Trường đại học | 2011-2016 | Tổng số |
Tất cả các trường | 10 | ||
#3 | United States Naval Academy | 2 | 2 |
#4 | Wellesley College | 5 | 5 |
#22 | United States Military Academy | 2 | 2 |
#30 | Bucknell University | 1 | 1 |
Biology Sinh học
|
Calculus AB Giải tích AB
|
Calculus BC Giải tích BC
|
Chemistry Hóa học
|
Computer Science A Khoa học máy tính A
|
Environmental Science Khoa học môi trường
|
Biology Sinh học
|
Calculus AB Giải tích AB
|
Calculus BC Giải tích BC
|
Chemistry Hóa học
|
Computer Science A Khoa học máy tính A
|
Environmental Science Khoa học môi trường
|
European History Lịch sử châu Âu
|
French Language and Culture Ngôn ngữ và văn hóa Pháp
|
Music Theory Lý thuyết âm nhạc
|
Physics C: Electricity and Magnetism Vật lý C: Điện từ học
|
Psychology Tâm lý học
|
Studio Art: Drawing Studio Art: Hội họa
|
United States History Lịch sử nước Mỹ
|
Spanish Language and Culture Ngôn ngữ và văn hóa Tây Ban Nha
|
Statistics Thống kê
|
Comparative Government and Politics Chính phủ và chính trị học so sánh
|
Italian Language and Culture Ngôn ngữ và văn hóa Ý
|
Physics C: Mechanics Vật lý C: Cơ khí
|
Baseball Bóng chày
|
Basketball Bóng rổ
|
Cheerleading Đội cổ động viên
|
Cross Country Chạy băng đồng
|
Field Hockey Khúc côn cầu trên cỏ
|
American Football Bóng bầu dục Mỹ
|
Baseball Bóng chày
|
Basketball Bóng rổ
|
Cheerleading Đội cổ động viên
|
Cross Country Chạy băng đồng
|
Field Hockey Khúc côn cầu trên cỏ
|
American Football Bóng bầu dục Mỹ
|
Golf Golf
|
Lacrosse Bóng vợt
|
Soccer Bóng đá
|
Softball Bóng mềm
|
Swimming Bơi lội
|
Tennis Quần vợt
|
Track and Field Điền kinh
|
Volleyball Bóng chuyền
|
Wrestling Đấu vật
|
Academic Bowl
|
Blue/Gold & Friendships
|
Educators Rising (formerly FEA)
|
Ice Hockey
|
Key Club
|
Law Club
|
Academic Bowl
|
Blue/Gold & Friendships
|
Educators Rising (formerly FEA)
|
Ice Hockey
|
Key Club
|
Law Club
|
Markings
|
Math League
|
Mock Trial
|
Model UN
|
National Honor Society
|
SADD-YELL
|
Science Olympiad
|
Spark (Yearbook)
|
Student Council
|
Z Club
|