Xếp hạng trường | Trường đại học tổng hợp ở Mỹ | Số học sinh |
---|---|---|
#12 | Dartmouth College | 1 |
#41 | Boston University | 1 |
#41 | Rensselaer Polytechnic Institute | 1 |
#47 | Penn State University Park | 1 |
#51 | University of Miami | 1 |
#52 | Ohio State University: Columbus Campus | 1 |
#57 | University of Connecticut | 1 |
#57 | University of Maryland: College Park | 1 |
#61 | Syracuse University | 1 |
#66 | Fordham University | 1 |
#66 | University of Pittsburgh | 1 |
#70 | Virginia Polytechnic Institute and State University | 1 |
#72 | Rutgers University | 1 |
#75 | University of Delaware | 1 |
#75 | University of Massachusetts Amherst | 1 |
#82 | University of California: Santa Cruz | 1 |
#89 | University of Vermont | 1 |
LAC #29 | United States Air Force Academy | 1 |
LAC #32 | University of Richmond | 1 |
LAC #40 | Franklin & Marshall College | 1 |
LAC #43 | Trinity College | 1 |
LAC #47 | Gettysburg College | 1 |
Số lượng học sinh trúng tuyển | |||
---|---|---|---|
Xếp hạng | Trường đại học | 2016 | Tổng số |
Tất cả các trường | 17 | ||
#18 | Dartmouth College | 1 | 1 |
#40 | Rutgers University | 1 | 1 |
#43 | Boston University | 1 | 1 |
#47 | Penn State University Park | 1 | 1 |
#47 | Virginia Polytechnic Institute and State University | 1 | 1 |
#52 | Ohio State University: Columbus Campus | 1 | 1 |
#57 | University of Maryland: College Park | 1 | 1 |
#58 | University of Connecticut | 1 | 1 |
#60 | Rensselaer Polytechnic Institute | 1 | 1 |
#67 | University of Pittsburgh | 1 | 1 |
#67 | University of Massachusetts Amherst | 1 | 1 |
#67 | University of Miami | 1 | 1 |
#67 | Syracuse University | 1 | 1 |
#76 | University of Delaware | 1 | 1 |
#82 | University of California: Santa Cruz | 1 | 1 |
#89 | Fordham University | 1 | 1 |
#133 | University of Vermont | 1 | 1 |
Số lượng học sinh trúng tuyển | |||
---|---|---|---|
Xếp hạng | Trường đại học | 2016 | Tổng số |
Tất cả các trường | 5 | ||
#7 | United States Air Force Academy | 1 | 1 |
#25 | University of Richmond | 1 | 1 |
#35 | Franklin & Marshall College | 1 | 1 |
#39 | Trinity College | 1 | 1 |
#63 | Gettysburg College | 1 | 1 |
Biology Sinh học
|
Calculus AB Giải tích AB
|
Calculus BC Giải tích BC
|
Chemistry Hóa học
|
English Literature and Composition Văn học và sáng tác tiếng Anh
|
Spanish Language and Culture Ngôn ngữ và văn hóa Tây Ban Nha
|
Biology Sinh học
|
Calculus AB Giải tích AB
|
Calculus BC Giải tích BC
|
Chemistry Hóa học
|
English Literature and Composition Văn học và sáng tác tiếng Anh
|
Spanish Language and Culture Ngôn ngữ và văn hóa Tây Ban Nha
|
United States Government and Politics Chính phủ và chính trị Mỹ
|
United States History Lịch sử nước Mỹ
|
Student council
|
Anime club
|
Art club
|
Cherrleading
|
Drama club, drama production and thespian troupe
|
Positivity club
|
Student council
|
Anime club
|
Art club
|
Cherrleading
|
Drama club, drama production and thespian troupe
|
Positivity club
|
People for anima welfare society
|
Gael beat
|
Yearbook club
|
Green club
|
International club
|
Prom committee
|
Rotary interact club
|
S.A.D.D
|
Ski and snowboard club
|
Technology club
|
Vocal ensemble
|