Xếp hạng trường | Trường đại học tổng hợp ở Mỹ | Số học sinh |
---|---|---|
#4 | Columbia University | 1 + |
#4 | Stanford University | 1 + |
#4 | University of Chicago | 1 + |
#7 | Massachusetts Institute of Technology | 1 + |
#8 | Duke University | 1 + |
#15 | Cornell University | 1 + |
#18 | University of Notre Dame | 1 + |
#20 | University of California: Berkeley | 1 + |
LAC #4 | Bowdoin College | 1 + |
#23 | University of California: Los Angeles | 1 + |
#23 | University of Southern California | 1 + |
#37 | University of California: Santa Barbara | 1 + |
#39 | University of California: Irvine | 1 + |
#39 | University of California: San Diego | 1 + |
#41 | Boston University | 1 + |
#41 | Tulane University | 1 + |
#41 | University of California: Davis | 1 + |
LAC #9 | Claremont McKenna College | 1 + |
#52 | Pepperdine University | 1 + |
#52 | University of Washington | 1 + |
#61 | University of Georgia | 1 + |
#66 | Brigham Young University | 1 + |
#66 | Fordham University | 1 + |
#70 | Texas A&M University | 1 + |
#72 | Baylor University | 1 + |
#75 | Colorado School of Mines | 1 + |
#82 | University of California: Santa Cruz | 1 + |
#89 | University of Colorado Boulder | 1 + |
#89 | University of San Diego | 1 + |
Số lượng học sinh trúng tuyển | ||||
---|---|---|---|---|
Xếp hạng | Trường đại học | 2014-2017 | 2014-2015 | Tổng số |
Tất cả các trường | 27 | 23 | ||
#2 | Massachusetts Institute of Technology | 1 + | 1 + | 2 |
#3 | Stanford University | 1 + | 1 + | 2 |
#7 | Duke University | 1 + | 1 + | 2 |
#12 | Cornell University | 1 + | 1 + | 2 |
#12 | Columbia University | 1 + | 1 + | 2 |
#12 | University of Chicago | 1 + | 1 | |
#15 | University of California: Berkeley | 1 + | 1 + | 2 |
#15 | University of California: Los Angeles | 1 + | 1 + | 2 |
#20 | University of Notre Dame | 1 + | 1 + | 2 |
#28 | University of California: San Diego | 1 + | 1 + | 2 |
#28 | University of California: Davis | 1 + | 1 | |
#28 | University of Southern California | 1 + | 1 | |
#33 | University of California: Irvine | 1 + | 1 + | 2 |
#33 | Georgia Institute of Technology | 1 + | 1 | |
#35 | University of California: Santa Barbara | 1 + | 1 + | 2 |
#35 | New York University | 1 + | 1 | |
#40 | University of Washington | 1 + | 1 | |
#43 | Boston University | 1 + | 1 + | 2 |
#47 | Texas A&M University | 1 + | 1 | |
#47 | University of Georgia | 1 + | 1 + | 2 |
#66 | Brigham Young University | 1 + | 1 + | 2 |
#73 | Tulane University | 1 + | 1 + | 2 |
#76 | Colorado School of Mines | 1 + | 1 | |
#76 | Pepperdine University | 1 + | 1 + | 2 |
#82 | University of California: Santa Cruz | 1 + | 1 + | 2 |
#89 | Fordham University | 1 + | 1 | |
#93 | Baylor University | 1 + | 1 + | 2 |
#96 | University of Alabama | 1 + | 1 | |
#98 | University of San Diego | 1 + | 1 + | 2 |
#105 | University of Colorado Boulder | 1 + | 1 + | 2 |
Số lượng học sinh trúng tuyển | ||||
---|---|---|---|---|
Xếp hạng | Trường đại học | 2014-2017 | 2014-2015 | Tổng số |
Tất cả các trường | 2 | 3 | ||
#9 | Bowdoin College | 1 + | 1 + | 2 |
#11 | Claremont McKenna College | 1 + | 1 + | 2 |
#22 | United States Military Academy | 1 + | 1 |
Calculus AB Giải tích AB
|
English Language and Composition Ngôn ngữ và sáng tác tiếng Anh
|
English Literature and Composition Văn học và sáng tác tiếng Anh
|
European History Lịch sử châu Âu
|
Spanish Language and Culture Ngôn ngữ và văn hóa Tây Ban Nha
|
United States History Lịch sử nước Mỹ
|
Calculus AB Giải tích AB
|
English Language and Composition Ngôn ngữ và sáng tác tiếng Anh
|
English Literature and Composition Văn học và sáng tác tiếng Anh
|
European History Lịch sử châu Âu
|
Spanish Language and Culture Ngôn ngữ và văn hóa Tây Ban Nha
|
United States History Lịch sử nước Mỹ
|
Biology Sinh học
|
Basketball Bóng rổ
|
Cheerleading Đội cổ động viên
|
Cross Country Chạy băng đồng
|
Dance Khiêu vũ
|
American Football Bóng bầu dục Mỹ
|
Golf Golf
|
Basketball Bóng rổ
|
Cheerleading Đội cổ động viên
|
Cross Country Chạy băng đồng
|
Dance Khiêu vũ
|
American Football Bóng bầu dục Mỹ
|
Golf Golf
|
Softball Bóng mềm
|
Swimming Bơi lội
|
Tennis Quần vợt
|
Track and Field Điền kinh
|
Volleyball Bóng chuyền
|
Water Polo Bóng nước
|
Wrestling Đấu vật
|
American red cross
|
Anime club
|
California scholarship federation
|
Chess club
|
Christian service club
|
Fellowship of Christian athletes
|
American red cross
|
Anime club
|
California scholarship federation
|
Chess club
|
Christian service club
|
Fellowship of Christian athletes
|
JOE D.I.R.T club
|
Key club
|
Make a wish
|
National honor society
|
Outdoor club
|
Pi club
|
Pre-med club
|
Relay for life
|
Respect life
|
Rotary interact
|
Special olympics
|
St.Baldrick's club
|
The art and design society
|