Xếp hạng trường | Trường đại học tổng hợp ở Mỹ | Số học sinh |
---|---|---|
#38 | University of Texas at Austin | 1 + |
#42 | University of Wisconsin-Madison | 1 + |
LAC #9 | Carleton College | 1 + |
#49 | Ohio State University: Columbus Campus | 1 + |
#59 | University of Washington | 1 + |
#68 | Southern Methodist University | 1 + |
#68 | University of Minnesota: Twin Cities | 1 + |
#75 | Baylor University | 1 + |
#83 | Michigan State University | 1 + |
#117 | University of Vermont | 1 + |
#136 | University of New Hampshire | 1 + |
#166 | University of Hawaii at Manoa | 1 + |
#182 | University of Houston | 1 + |
#219 | Texas Tech University | 1 + |
#250 | University of North Dakota | 1 + |
Boston Conservatory at Berklee | 1 + | |
Brock University | 1 + | |
Dalhousie University | 1 + | |
hult international business school | 1 + | |
Lebanon Valley College | 1 + | |
McGill University | 1 + | |
McMaster University | 1 + | |
Ryerson University | 1 + | |
Simon Fraser University | 1 + | |
St. Edward's University | 1 + | |
Texas State University | 1 + | |
University of Alberta | 1 + | |
University of British Columbia | 1 + | |
University of Calgary | 1 + | |
University of Manitoba | 1 + | |
University of New Brunswick | 1 + | |
University of Ottawa | 1 + | |
University of Toronto | 1 + | |
University of Victoria | 1 + | |
University of Waterloo | 1 + | |
Wilfrid Laurier University | 1 + |
Số lượng học sinh trúng tuyển | |||
---|---|---|---|
Xếp hạng | Trường đại học | 2021 | Tổng số |
Tất cả các trường | 15 | ||
#35 | University of Wisconsin-Madison | 1 + trúng tuyển | 1 |
#38 | University of Texas at Austin | 1 + trúng tuyển | 1 |
#40 | University of Washington | 1 + trúng tuyển | 1 |
#49 | Ohio State University: Columbus Campus | 1 + trúng tuyển | 1 |
#53 | University of Minnesota: Twin Cities | 1 + trúng tuyển | 1 |
#60 | Michigan State University | 1 + trúng tuyển | 1 |
#89 | Southern Methodist University | 1 + trúng tuyển | 1 |
#93 | Baylor University | 1 + trúng tuyển | 1 |
#115 | University of New Hampshire | 1 + trúng tuyển | 1 |
#133 | University of Houston | 1 + trúng tuyển | 1 |
#133 | University of Vermont | 1 + trúng tuyển | 1 |
#170 | University of Hawaii at Manoa | 1 + trúng tuyển | 1 |
#216 | Texas Tech University | 1 + trúng tuyển | 1 |
#236 | University of North Dakota | 1 + trúng tuyển | 1 |
#280 | Texas State University | 1 + trúng tuyển | 1 |
Số lượng học sinh trúng tuyển | |||
---|---|---|---|
Xếp hạng | Trường đại học | 2021 | Tổng số |
Tất cả các trường | 1 | ||
#9 | Carleton College | 1 + trúng tuyển | 1 |
Số lượng học sinh trúng tuyển | |||
---|---|---|---|
Xếp hạng | Trường đại học | 2021 | Tổng số |
Tất cả các trường | 16 | ||
#1 | University of Toronto | 1 + trúng tuyển | 1 |
#2 | University of British Columbia | 1 + trúng tuyển | 1 |
#3 | McGill University | 1 + trúng tuyển | 1 |
#4 | McMaster University | 1 + trúng tuyển | 1 |
#5 | University of Alberta | 1 + trúng tuyển | 1 |
#7 | University of Calgary | 1 + trúng tuyển | 1 |
#8 | University of Ottawa | 1 + trúng tuyển | 1 |
#9 | University of Waterloo | 1 + trúng tuyển | 1 |
#11 | Simon Fraser University | 1 + trúng tuyển | 1 |
#12 | Dalhousie University | 1 + trúng tuyển | 1 |
#13 | University of Victoria | 1 + trúng tuyển | 1 |
#15 | University of Manitoba | 1 + trúng tuyển | 1 |
#25 | Ryerson University | 1 + trúng tuyển | 1 |
#26 | University of New Brunswick | 1 + trúng tuyển | 1 |
#31 | Wilfrid Laurier University | 1 + trúng tuyển | 1 |
#33 | Brock University | 1 + trúng tuyển | 1 |
Biology Sinh học
|
Chemistry Hóa học
|
Physics 1 Vật lý 1
|
Physics 2 Vật lý 2
|
Calculus AB Giải tích AB
|
Statistics Thống kê
|
Biology Sinh học
|
Chemistry Hóa học
|
Physics 1 Vật lý 1
|
Physics 2 Vật lý 2
|
Calculus AB Giải tích AB
|
Statistics Thống kê
|
English Literature and Composition Văn học và sáng tác tiếng Anh
|
Chinese Language and Culture Ngôn ngữ và văn hóa Trung Quốc
|
Computer Science A Khoa học máy tính A
|
Macroeconomics Kinh tế vĩ mô
|
Microeconomics Kinh tế vi mô
|
United States History Lịch sử nước Mỹ
|
English Language and Composition Ngôn ngữ và sáng tác tiếng Anh
|
Badminton Cầu lông
|
Basketball Bóng rổ
|
Cross Country Chạy băng đồng
|
Golf Golf
|
Ice Hockey Khúc côn cầu trên băng
|
Indoor Soccer Bóng đá trong nhà
|
Badminton Cầu lông
|
Basketball Bóng rổ
|
Cross Country Chạy băng đồng
|
Golf Golf
|
Ice Hockey Khúc côn cầu trên băng
|
Indoor Soccer Bóng đá trong nhà
|
Rugby Bóng bầu dục Anh
|
Running Điền kinh
|
Skiing Trượt tuyết
|
Soccer Bóng đá
|
Track and Field Điền kinh
|
Volleyball Bóng chuyền
|
Book Club
|
Dance Club
|
Freeze Frame Animation
|
Musical Theatre Group
|
Drama Club
|
Major Production
|
Book Club
|
Dance Club
|
Freeze Frame Animation
|
Musical Theatre Group
|
Drama Club
|
Major Production
|
Robotics Club
|
French Club
|
Student Leadership
|
Creative Writing
|
Multicultural Club
|
Rock Show
|
Yearbook
|
World Issues Club
|