Or via social:

Giới thiệu trường

Tổng quan
A-
Tốt nghiệp B+
Học thuật A
Ngoại khóa A+
Cộng đồng A
Đánh giá B
St. John's Preparatory School MA một trường Công giáo do Xaverian Brothers tài trợ, dành cho nam sinh từ lớp 6 đến lớp 12, cam kết giáo dục con người phát triển toàn diện. Chương trình học thuật nghiêm ngặt và chương trình ngoại khóa phong phú của chúng tôi khuyến khích học sinh phát triển tiềm năng tinh thần, trí tuệ, đạo đức, thể chất và sáng tạo, đồng thời khuyến khích sự đa dạng về thành tích của các em, làm phong phú thêm cộng đồng trường học và thế giới bên ngoài St. John's.
Xem thêm
Trường St. John's Preparatory School MA Với Thông Tin Đánh Giá, Học Bổng 2024 | FindingSchool

Hình ảnh của trường
St. John's Preparatory School MA St. John's Preparatory School MA St. John's Preparatory School MA St. John's Preparatory School MA St. John's Preparatory School MA St. John's Preparatory School MA St. John's Preparatory School MA St. John's Preparatory School MA St. John's Preparatory School MA St. John's Preparatory School MA St. John's Preparatory School MA St. John's Preparatory School MA

Tiêu chí chính

Chỉ số:
Trung bình
Trường đang xem
Học phí
$31745
Sĩ số học sinh
1500
Học sinh quốc tế
1%
Tỷ lệ giáo viên cao học
80%
Tỷ lệ giáo viên/học sinh
1:10
Số môn học AP
26
Điểm SAT
1350
Trường đồng giáo dục
Ngoại trú 6-12

Học sinh trúng tuyển đại học


Học sinh quốc tế trúng tuyển đại học

(2023)
Xếp hạng trường Trường đại học tổng hợp ở Mỹ Số học sinh
#1 Princeton University 1
#2 Columbia University 1
#2 Harvard College 1
#5 Yale University 1
#9 Duke University 1
LAC #2 Amherst College 1
#13 Dartmouth College 1
#14 Brown University 1
#17 Cornell University 2
#17 Rice University 1
#19 University of Notre Dame 1
#20 University of California: Los Angeles 1
#21 Emory University 1
#22 University of California: Berkeley 1
#23 Georgetown University 1
#23 University of Michigan 1
#25 University of Virginia 2
#27 University of Southern California 1
#28 New York University 2
#28 Tufts University 3
#28 University of Florida 1
#28 University of North Carolina at Chapel Hill 1
#28 Wake Forest University 1
LAC #6 Bowdoin College 1
#34 University of California: San Diego 1
#34 University of Rochester 1
#36 Boston College 3
#36 University of California: Irvine 2
#38 Georgia Institute of Technology 1
#38 University of California: Davis 1
#38 University of Texas at Austin 2
#40 College of William and Mary 1
#42 Boston University 7
#42 Brandeis University 2
#42 Case Western Reserve University 1
#42 Tulane University 1
#42 University of Wisconsin-Madison 1
LAC #9 Middlebury College 1
#47 University of Illinois at Urbana-Champaign 3
#48 University of Georgia 1
#49 Lehigh University 1
#49 Northeastern University 9
#49 Ohio State University: Columbus Campus 1
#49 Purdue University 2
#49 Villanova University 1
#55 Rensselaer Polytechnic Institute 2
#55 University of Miami 1
#57 Penn State University Park 1
#57 University of Pittsburgh 1
#59 Syracuse University 1
#59 University of Maryland: College Park 2
#59 University of Washington 1
#62 Rutgers University 3
#63 George Washington University 1
#63 University of Connecticut 1
#63 Worcester Polytechnic Institute 2
LAC #13 Davidson College 1
#68 Fordham University 1
#68 Indiana University Bloomington 1
#68 Southern Methodist University 1
#68 St. Lawrence University 1
#68 Texas A&M University 1
#68 University of Massachusetts Amherst 1
#68 University of Minnesota: Twin Cities 1
#70 Virginia Military Institute 1
#72 Hobart and William Smith Colleges 1
#72 Sarah Lawrence College 1
#75 Baylor University 1
#75 Clemson University 1
#75 Loyola Marymount University 1
#75 Virginia Polytechnic Institute and State University 1
#76 College of Wooster 1
#79 American University 1
#83 Elon University 1
#83 Howard University 1
#83 Michigan State University 2
#83 University of Iowa 1
LAC #17 Colby College 1
LAC #17 Colgate University 1
LAC #17 Wesleyan University 2
#89 Stonehill College 1
#93 University of Delaware 1
#93 University of Denver 1
#93 University of San Diego 1
Auburn University 1
#99 University of Oregon 1
#103 Clark University 1
#103 Drexel University 1
#103 Loyola University Chicago 1
#103 Miami University: Oxford 1
#103 Saint Louis University 1
#103 Temple University 1
#103 University of Arizona 1
#103 University of San Francisco 1
#104 University of Colorado Boulder 1
#104 University of Tennessee: Knoxville 1
LAC #22 University of Richmond 1
LAC #22 Vassar College 1
#115 Fairfield University 1
Arizona State University 1
#117 Rochester Institute of Technology 1
#117 University of South Carolina: Columbia 1
#117 University of Vermont 1
#118 Iowa State University 1
#122 Chapman University 1
#127 Clarkson University 1
#127 DePaul University 1
#127 Rutgers, The State University of New Jersey: Newark Campus 1
#127 Seton Hall University 1
#127 University of Kentucky 1
#127 University of Oklahoma 1
#130 Eckerd College 1
LAC #26 Colorado College 1
LAC #27 Macalester College 1
#136 Catholic University of America 1
#136 University of New Hampshire 1
#136 University of Texas at Dallas 1
#137 George Mason University 1
#137 University of Alabama 1
#148 Duquesne University 1
#151 Gordon College 1
#151 James Madison University 1
#151 University of Mississippi 1
#166 Hofstra University 1
#166 Quinnipiac University 1
#166 Xavier University 1
LAC #35 College of the Holy Cross 1
#176 University of Arkansas 1
#176 University of Massachusetts Lowell 1
#182 Adelphi University 1
#182 Belmont University 1
#182 Ohio University 1
#182 University of Louisville 1
#182 University of Rhode Island 1
LAC #38 Franklin & Marshall College 1
LAC #38 Skidmore College 1
#202 Florida Institute of Technology 1
LAC #42 Denison University 1
#219 Nova Southeastern University 1
#219 Sacred Heart University 1
#219 University of Maine 1
#219 University of North Carolina at Charlotte 1
LAC #45 Union College 1
LAC #46 Furman University 1
LAC #46 Trinity College 1
#234 Pace University 1
#234 Suffolk University 2
#234 University of Hartford 1
#234 University of Massachusetts Boston 4
#234 University of Massachusetts Dartmouth 1
#234 Western New England University 1
LAC #50 Dickinson College 1
#263 Azusa Pacific University 1
#263 Florida Atlantic University 1
#263 Montana State University 1
#263 Western Carolina University 1
#285 Western Michigan University 1
LAC #60 Bard College 1
LAC #61 Gettysburg College 1
Albertus Magnus College 1
Anna Maria College 1
Assumption College 1
Atlantic University College 1
Babson College 1
Bentley University 1
Berklee College of Music 1
binghamton university, state university of new york 1
Bridgewater State University 1
Bryant University 1
Butler University 1
California College of the Arts 1
Champlain College 1
College of Charleston 1
College of Our Lady of the Elms 1
Colorado Mesa University 1
Colorado State University Fort Collins Connecticut College 1
Curry College 1
Dalhousie University 1
Dean College 1
Embry-Riddle Aeronautical University: Prescott Campus 1
Emerson College 1
Emmanuel College-Boston-MA 1
Endicott College 1
Fairleigh Dickinson University 1
Fitchburg State University 1
florida polytechnic university 1
Florida Southern College 1
High Point University 1
Ithaca College 1
Johnson & Wales University: Providence 1
Le Moyne College 1
Louisiana State University at Eunice 1
Maine Maritime Academy 1
Marist College 1
Massachusetts College of Art and Design 1
Massachusetts Maritime Academy 1
McGill University 1
MCPHS University 1
Merrimack College 1
Niagara University 1
Norwich University 1
Palm Beach Atlantic University 1
Plymouth State University 1
Providence College 1
Queen's University 1
Regis College 1
Roger Williams University 1
Rollins College 1
Rose-Hulman Institute of Technology 1
Saint Anselm College 1
Saint Joseph's College of Maine 1
Saint Leo University 1
Saint Mary's College of California 1
Saint Michael's College 1
Salem State University 1
Salve Regina University 1
Savannah College of Art and Design 1
Southern New Hampshire 1
St. John Fisher College 1
St. John's University 1
stony brook university, state university of new york 1
SUNY College at Geneseo 1
The Citadel 1
The College of New Jersey 1
University of Alabama in Huntsville 1
University of Alaska Anchorage 1
University of Austin 1
University of Bridgeport 1
University of King's College 1
University of Nevada: Las Vegas 1
University of New Haven 1
University of Scranton 1
University of Southern Maine 1
University of Tampa 1
University of Victoria 1
University St Bonaventure University 1
Wentworth Institute of Technology 1
Wheaton College-Norton-MA 1
Wilkes Honors College of Florida 1
Xem tất cả
Số lượng học sinh trúng tuyển
Xếp hạng Trường đại học 2023 2018-2022 2016-2021 2016-2020 2015-2019 Tổng số
Tất cả các trường 172 134 134 132 131
#1 Princeton University 1 1 1 trúng tuyển 1 1 5
#2 Massachusetts Institute of Technology 1 1 trúng tuyển 1 1 4
#3 Harvard College 1 1 1 trúng tuyển 1 1 5
#5 Yale University 1 1 1 trúng tuyển 1 1 5
#6 University of Pennsylvania 1 1 trúng tuyển 1 1 4
#7 Duke University 1 1 1 trúng tuyển 1 1 5
#9 Johns Hopkins University 1 1 trúng tuyển 1 1 4
#9 Brown University 1 1 1 trúng tuyển 1 1 5
#12 Cornell University 2 1 1 trúng tuyển 1 1 6
#12 University of Chicago 1 1 trúng tuyển 1 1 4
#12 Columbia University 1 1 1 trúng tuyển 1 1 5
#15 University of California: Berkeley 1 1 1 trúng tuyển 1 1 5
#15 University of California: Los Angeles 1 1 1 trúng tuyển 1 1 5
#17 Rice University 1 1 1 trúng tuyển 1 1 5
#18 Dartmouth College 1 1 1 trúng tuyển 1 1 5
#18 Vanderbilt University 1 1 trúng tuyển 1 1 4
#20 University of Notre Dame 1 1 1 trúng tuyển 1 1 5
#21 University of Michigan 1 1 1 trúng tuyển 1 1 5
#22 Georgetown University 1 1 1 trúng tuyển 1 1 5
#22 University of North Carolina at Chapel Hill 1 1 1 trúng tuyển 1 1 5
#24 Washington University in St. Louis 1 1 trúng tuyển 1 1 4
#24 Carnegie Mellon University 1 1 trúng tuyển 1 1 4
#24 Emory University 1 1 1 trúng tuyển 1 1 5
#24 University of Virginia 2 1 1 trúng tuyển 1 1 6
#28 University of California: Davis 1 1 1 trúng tuyển 1 1 5
#28 University of California: San Diego 1 1 1 trúng tuyển 1 1 5
#28 University of Florida 1 1 1 trúng tuyển 1 1 5
#28 University of Southern California 1 1 1 trúng tuyển 1 1 5
#33 University of California: Irvine 2 1 1 trúng tuyển 1 1 6
#33 Georgia Institute of Technology 1 1 1 trúng tuyển 1 1 5
#35 University of California: Santa Barbara 1 1 trúng tuyển 1 1 4
#35 University of Wisconsin-Madison 1 1 1 trúng tuyển 1 1 5
#35 New York University 2 1 1 trúng tuyển 1 1 6
#38 University of Texas at Austin 2 1 1 trúng tuyển 1 1 6
#39 Boston College 3 1 1 trúng tuyển 1 1 7
#40 Rutgers University 3 3
#40 University of Washington 1 1 1 trúng tuyển 1 1 5
#40 Tufts University 3 1 1 trúng tuyển 1 1 7
#43 Boston University 7 1 1 trúng tuyển 1 1 11
#47 Wake Forest University 1 1 1 trúng tuyển 1 1 5
#47 Texas A&M University 1 1
#47 University of Rochester 1 1 1 trúng tuyển 1 1 5
#47 University of Georgia 1 1
#47 Lehigh University 1 1 1 trúng tuyển 1 1 5
#47 University of Illinois at Urbana-Champaign 3 3
#47 Virginia Polytechnic Institute and State University 1 1 1 trúng tuyển 1 1 5
#49 Purdue University 2 1 1 trúng tuyển 1 1 6
#49 Ohio State University: Columbus Campus 1 1 1 trúng tuyển 1 1 5
#53 College of William and Mary 1 1 1 trúng tuyển 1 1 5
#53 Florida State University 1 1 trúng tuyển 1 1 4
#53 Northeastern University 9 1 1 trúng tuyển 1 1 13
#53 University of Minnesota: Twin Cities 1 1
#53 Case Western Reserve University 1 1 1 trúng tuyển 1 1 5
#57 Penn State University Park 1 1 1 trúng tuyển 1 1 5
#58 SUNY University at Stony Brook 1 1 trúng tuyển 1 3
#58 University of Connecticut 1 1 1 trúng tuyển 1 1 5
#59 University of Maryland: College Park 2 1 1 trúng tuyển 1 1 6
#60 North Carolina State University 1 1 trúng tuyển 1 1 4
#60 Michigan State University 2 1 1 trúng tuyển 1 1 6
#60 Brandeis University 2 1 1 trúng tuyển 1 1 6
#60 Santa Clara University 1 1 trúng tuyển 1 1 4
#60 Rensselaer Polytechnic Institute 2 1 1 trúng tuyển 1 1 6
#67 University of Pittsburgh 1 1 1 trúng tuyển 1 1 5
#67 George Washington University 1 1 1 trúng tuyển 1 1 5
#67 University of Miami 1 1 1 trúng tuyển 1 1 5
#67 University of Massachusetts Amherst 1 1 1 trúng tuyển 1 1 5
#67 Syracuse University 1 1 1 trúng tuyển 1 1 5
#67 Villanova University 1 1 1 trúng tuyển 1 1 5
#73 SUNY University at Binghamton 1 1 trúng tuyển 1 1 4
#73 Tulane University 1 1 1 trúng tuyển 1 1 5
#73 Indiana University Bloomington 1 1 1 trúng tuyển 1 1 5
#76 University of Delaware 1 1 1 trúng tuyển 1 1 5
#76 Pepperdine University 1 1 trúng tuyển 1 1 4
#82 Worcester Polytechnic Institute 2 1 1 trúng tuyển 1 1 6
#82 Rutgers, The State University of New Jersey: Newark Campus 1 1
#82 University of Illinois at Chicago 1 1 trúng tuyển 1 1 4
#86 Clemson University 1 1 1 trúng tuyển 1 1 5
#89 Fordham University 1 1 1 trúng tuyển 1 1 5
#89 University of South Florida 1 1 trúng tuyển 1 1 4
#89 Temple University 1 1 1 trúng tuyển 1 1 5
#89 Southern Methodist University 1 1
#93 Baylor University 1 1
#93 Loyola Marymount University 1 1 1 trúng tuyển 1 1 5
#93 University of Iowa 1 1
#93 Auburn University 1 1 1 trúng tuyển 1 1 5
#98 Rochester Institute of Technology 1 1 1 trúng tuyển 1 1 5
#98 University of Oregon 1 1 1 trúng tuyển 1 1 5
#98 Illinois Institute of Technology 1 1 trúng tuyển 1 1 4
#98 University of San Diego 1 1
#98 Texas Christian University 1 1 trúng tuyển 1 1 4
#98 Drexel University 1 1 1 trúng tuyển 1 1 5
#105 Arizona State University 1 1
#105 George Mason University 1 1
#105 University of Tennessee: Knoxville 1 1
#105 Saint Louis University 1 1 1 trúng tuyển 1 1 5
#105 American University 1 1 1 trúng tuyển 1 1 5
#105 University of Colorado Boulder 1 1 1 trúng tuyển 1 1 5
#115 University of Arizona 1 1 1 trúng tuyển 1 1 5
#115 University of Utah 1 1 trúng tuyển 1 1 4
#115 University of San Francisco 1 1 1 trúng tuyển 1 1 5
#115 Howard University 1 1
#115 University of New Hampshire 1 1 1 trúng tuyển 1 1 5
#118 Iowa State University 1 1
#124 James Madison University 1 1 1 trúng tuyển 1 1 5
#124 University of Denver 1 1 1 trúng tuyển 1 1 5
#124 University of Oklahoma 1 1 1 trúng tuyển 1 1 5
#124 University of South Carolina: Columbia 1 1 1 trúng tuyển 1 1 5
#124 Fairfield University 1 1 1 trúng tuyển 1 1 5
#133 Chapman University 1 1
#133 University of Vermont 1 1 1 trúng tuyển 1 1 5
#133 Miami University: Oxford 1 1 1 trúng tuyển 1 1 5
#133 Elon University 1 1 1 trúng tuyển 1 1 5
#133 SUNY University at Albany 1 1 trúng tuyển 1 1 4
#136 University of Texas at Dallas 1 1
#137 University of Alabama 1 1 1 trúng tuyển 1 1 5
#142 Clarkson University 1 1 1 trúng tuyển 1 1 5
#142 Clark University 1 1 1 trúng tuyển 1 1 5
#142 Oregon State University 1 1 trúng tuyển 1 1 4
#142 Loyola University Chicago 1 1
#151 University of Rhode Island 1 1 1 trúng tuyển 1 1 5
#151 University of Kansas 1 1 trúng tuyển 1 1 4
#151 Seton Hall University 1 1 1 trúng tuyển 1 1 5
#151 Duquesne University 1 1 1 trúng tuyển 1 1 5
#151 DePaul University 1 1 1 trúng tuyển 1 1 5
#151 Colorado State University 1 1 trúng tuyển 1 1 4
#159 University of Massachusetts Lowell 1 1 1 trúng tuyển 1 1 5
#159 University of Kentucky 1 1
#163 Montclair State University 1 1 trúng tuyển 1 1 4
#163 University of St. Thomas 1 1 trúng tuyển 1 1 4
#163 Adelphi University 1 1
#163 University of Mississippi 1 1 1 trúng tuyển 1 1 5
#163 St. John's University 1 1 1 trúng tuyển 1 4
#170 Quinnipiac University 1 1 1 trúng tuyển 1 1 5
#178 University of Arkansas 1 1
#178 Catholic University of America 1 1 1 trúng tuyển 1 1 5
#178 Ohio University 1 1 1 trúng tuyển 1 1 5
#178 University of North Carolina at Charlotte 1 1 1 trúng tuyển 1 1 5
#185 Hofstra University 1 1 1 trúng tuyển 1 1 5
#185 Louisiana State University and Agricultural and Mechanical College 1 1
#195 University of Louisville 1 1
#201 Xavier University 1 1
#209 Sacred Heart University 1 2 2 trúng tuyển 1 1 7
#209 Florida Atlantic University 1 1
#209 University of Massachusetts Dartmouth 1 1 1 trúng tuyển 1 1 5
#216 Springfield College 1 1 trúng tuyển 1 1 4
#216 University of Massachusetts Boston 4 4
#227 Nova Southeastern University 1 1
#227 Western Carolina University 1 1
#236 University of North Dakota 1 1 trúng tuyển 1 1 4
#236 Azusa Pacific University 1 1
#236 Western New England University 1 2 2 trúng tuyển 1 1 7
#236 Belmont University 1 1 1 trúng tuyển 1 1 5
#249 University of Maine 1 1 1 trúng tuyển 1 1 5
#249 Suffolk University 2 1 1 trúng tuyển 1 1 6
#249 Pace University 1 1 1 trúng tuyển 1 1 5
#260 University of New England 1 1 trúng tuyển 1 1 4
#269 Florida Institute of Technology 1 1
#269 University of Nevada: Las Vegas 1 1
#303 Montana State University 1 1
#304 University of Hartford 1 1
#304 Western Michigan University 1 1
#382 Palm Beach Atlantic University 1 1
#389 University of Bridgeport 1 1
#390 Saint Leo University 1 1
Barry University 1 1 trúng tuyển 1 1 4
Wilmington University 1 1 trúng tuyển 1 1 4
University of California: Santa Cruz 1 1 trúng tuyển 1 1 4
Liberty University 1 1 trúng tuyển 1 1 4
University of Colorado Colorado Springs 1 1 trúng tuyển 1 1 4
Số lượng học sinh trúng tuyển
Xếp hạng Trường đại học 2023 2018-2022 2016-2021 2016-2020 2015-2019 Tổng số
Tất cả các trường 33 41 41 41 40
#1 Williams College 1 1 trúng tuyển 1 1 4
#2 Amherst College 1 1 1 trúng tuyển 1 1 5
#3 United States Naval Academy 1 1 trúng tuyển 1 3
#9 Bowdoin College 1 1 1 trúng tuyển 1 1 5
#11 Middlebury College 1 1 1 trúng tuyển 1 1 5
#11 Wesleyan University 2 1 1 trúng tuyển 1 1 6
#16 Davidson College 1 1 1 trúng tuyển 1 1 5
#16 Hamilton College 1 1 trúng tuyển 1 1 4
#16 Vassar College 1 1
#21 Colgate University 1 1 1 trúng tuyển 1 1 5
#21 Haverford College 1 1 trúng tuyển 1 1 4
#21 Washington and Lee University 1 1 trúng tuyển 1 1 4
#24 Bates College 1 1 trúng tuyển 1 1 4
#25 Colby College 1 1 1 trúng tuyển 1 1 5
#25 University of Richmond 1 1 1 trúng tuyển 1 1 5
#27 College of the Holy Cross 1 1 1 trúng tuyển 1 1 5
#27 Macalester College 1 1
#30 Lafayette College 1 1 trúng tuyển 1 1 4
#30 Bucknell University 1 1 trúng tuyển 1 1 4
#33 Colorado College 1 1 1 trúng tuyển 1 1 5
#35 Franklin & Marshall College 1 1 1 trúng tuyển 1 1 5
#38 Skidmore College 1 1 1 trúng tuyển 1 1 5
#39 Kenyon College 1 1 trúng tuyển 1 1 4
#39 Denison University 1 1 1 trúng tuyển 1 1 5
#39 Trinity College 1 1 1 trúng tuyển 1 1 5
#45 Union College 1 1 1 trúng tuyển 1 1 5
#46 Connecticut College 1 1 trúng tuyển 1 1 4
#46 Dickinson College 1 1
#46 Furman University 1 1
#59 Wofford College 1 1 trúng tuyển 1 1 4
#59 St. Lawrence University 1 1 1 trúng tuyển 1 1 5
#63 Virginia Military Institute 1 1
#63 Gettysburg College 1 1 1 trúng tuyển 1 1 5
#70 Hobart and William Smith Colleges 1 1 1 trúng tuyển 1 1 5
#70 Muhlenberg College 1 1 trúng tuyển 1 1 4
#72 Bard College 1 1
#75 Lawrence University 1 1 trúng tuyển 1 1 4
#75 Wheaton College-Norton-MA 1 1 1 trúng tuyển 1 1 5
#82 Juniata College 1 1 trúng tuyển 1 1 4
#86 Stonehill College 1 1 1 trúng tuyển 1 1 5
#86 Ursinus College 1 1 trúng tuyển 1 1 4
#89 Saint Anselm College 1 1 1 trúng tuyển 1 1 5
#100 Sarah Lawrence College 1 1
#116 Saint Michael's College 1 1 1 trúng tuyển 1 1 5
#116 Ohio Wesleyan University 1 1 trúng tuyển 1 1 4
#130 Eckerd College 1 1
#152 Emmanuel College-Boston-MA 1 1 1 trúng tuyển 1 1 5
#163 Gordon College 1 1 1 trúng tuyển 1 1 5
United States Military Academy 1 1 trúng tuyển 1 1 4
Số lượng học sinh trúng tuyển
Xếp hạng Trường đại học 2023 2018-2022 2016-2021 2016-2020 2015-2019 Tổng số
Tất cả các trường 4 4 3 2 2
#2 University of British Columbia 1 1 trúng tuyển 1 1 4
#3 McGill University 1 1 1 trúng tuyển 1 1 5
#12 Dalhousie University 1 1
#13 University of Victoria 1 1
#16 Queen's University 1 1
#21 Concordia University 1 1
#25 Ryerson University 1 1 trúng tuyển 2
Số lượng học sinh trúng tuyển
Xếp hạng Trường đại học 2023 2018-2022 2016-2021 2016-2020 2015-2019 Tổng số
Tất cả các trường 0 1 0 0 0
#33 University of St. Andrews 1 1

Điểm AP

(2023)
Học sinh làm bài thi AP
401
Tổng số bài thi thực hiện
818
72%
Điểm 5
Điểm 4
Điểm 3
Điểm khác

Chương trình học

Chương trình AP

(26)
Biology Sinh học
Calculus AB Giải tích AB
Calculus BC Giải tích BC
Chemistry Hóa học
Chinese Language and Culture Ngôn ngữ và văn hóa Trung Quốc
Computer Science A Khoa học máy tính A
Biology Sinh học
Calculus AB Giải tích AB
Calculus BC Giải tích BC
Chemistry Hóa học
Chinese Language and Culture Ngôn ngữ và văn hóa Trung Quốc
Computer Science A Khoa học máy tính A
German Language and Culture Ngôn ngữ và văn hóa Đức
Human Geography Địa lý và con người
Latin Tiếng Latin
Macroeconomics Kinh tế vĩ mô
Physics 1 Vật lý 1
Psychology Tâm lý học
Spanish Language and Culture Ngôn ngữ và văn hóa Tây Ban Nha
Spanish Literature and Culture Văn học và văn hóa Tây Ban Nha
Statistics Thống kê
United States Government and Politics Chính phủ và chính trị Mỹ
United States History Lịch sử nước Mỹ
Computer Science Principles Nguyên lý khoa học máy tính
Environmental Science Khoa học môi trường
European History Lịch sử châu Âu
Physics 1 Vật lý 1
Physics C: Electricity and Magnetism Vật lý C: Điện từ học
English Language and Composition Ngôn ngữ và sáng tác tiếng Anh
English Literature and Composition Văn học và sáng tác tiếng Anh
Physics C: Mechanics Vật lý C: Cơ khí
Microeconomics Kinh tế vi mô
Xem tất cả

Hoạt động thể chất

(22)
Baseball Bóng chày
Basketball Bóng rổ
Crew Đua thuyền
Cross Country Chạy băng đồng
Diving Lặn
Fencing Đấu kiếm
Baseball Bóng chày
Basketball Bóng rổ
Crew Đua thuyền
Cross Country Chạy băng đồng
Diving Lặn
Fencing Đấu kiếm
American Football Bóng bầu dục Mỹ
Golf Golf
Ice Hockey Khúc côn cầu trên băng
Lacrosse Bóng vợt
Mountain Biking Xe đạp địa hình
Rugby Bóng bầu dục Anh
Sailing Đua thuyền buồm
Skiing Trượt tuyết
Soccer Bóng đá
Swimming Bơi lội
Tennis Quần vợt
Track and Field Điền kinh
Volleyball Bóng chuyền
Water Polo Bóng nước
Wrestling Đấu vật
Xem tất cả

Hoạt động ngoại khóa

(56)
Academic Bowl Team
Always our Brothers and Sisters (Gay/Straight Alliance)
Animal Welfare Club
Anime Club
Arabic Culture Club
Art and Design Club (High School)
Academic Bowl Team
Always our Brothers and Sisters (Gay/Straight Alliance)
Animal Welfare Club
Anime Club
Arabic Culture Club
Art and Design Club (High School)
Asian Cultural Club
Aviation Club
Best Buddies
Celtic Band
Chess Club
Chinese Ambassadors Club
Comic Book Club
Computer Club
Environmental Club
Film Club
Future Medical Professionals
Game Design Club
German Conversational Skills Club
Greek & Latin Club
High School Drama Guild
High School Investment Club
History Club
Improv Club
Jewish Student Union
Latinos Unidos en Acción (L.U.N.A.)
Magic Club
Makers Club
Math Team
Mock Trial
Model UN
Music Technology Club
National Honor Society
Outdoor Adventure Club
Pax Christi SJP
PC Builders Club
Philosophy Club
Photography Club
Praying the Rosary
Prepositions Literary Magazine
Robotics Team
Rock Music Appreciation Club
Science and Technology Club
Science Fiction Club
Social Entrepreneurship Club
Social Studies Club
Spanish Club
Speak Up
Spire Brass
Student Council
Swingtown!
The Eagle's Nest
Woodwind Ensemble
Yearbook
Young Democrats
Young Republicans
Xem tất cả

Khóa học nghệ thuật

(33)
Play Production Sản xuất kịch sân khấu
Painting Hội họa
Sculpture Điêu khắc
Acting 1
Acting 2
Acting 3
Play Production Sản xuất kịch sân khấu
Painting Hội họa
Sculpture Điêu khắc
Acting 1
Acting 2
Acting 3
Advanced Acting - Honors
Advanced Painting
Advanced Sculpture
Beginning Brass
Beginning Piano/Keyboard
Ceramics 1
Ceramics 2
Concert Band
Design for Theatre
Drawing 1
Drawing 2
Honors Art Portfolio
Honors Ceramics Studio
Honors Theater Studies
Jazz Combo
Jazz Ensemble
Music Theory and Composition 1
Music Theory and Composition 2
Percussion Ensemble
Piano Masterclass
Playwriting Biên kịch
Printmaking 1
Printmaking 2
SJP Chorus
Songwriting Workshop
String Ensemble - Accelerated Honors
String Ensemble - College Prep
Xem tất cả

Thông tin chung

Năm thành lập: 1907
Khuôn viên: 175 mẫu Anh
Tôn giáo: Công giáo

Thông tin Tuyển sinh

Hạn nộp hồ sơ: 12/15
Phỏng vấn: Skype, Phỏng vấn tại trường
Điểm thi được chấp nhận: HSPT
Mã trường:
SSAT: 6537

5.0/5 1 bình luận

FindingSchool's user
Người dùng FindingSchool tại châu Á 22/03/2021
"1) Chương trình học phong phú, có 11 môn học liên quan đến máy tính, 35 môn nghệ thuật thị giác và nghệ thuật biểu diễn, 19 môn toán học, v.v.. để học sinh lựa chọn
2) Nhấn mạnh vào đào tạo văn học: Trong khóa dự bị của trường St. John, văn học là ưu tiên hàng đầu của toàn bộ chương trình giảng dạy. Trung tâm Văn học Viết cung cấp cho học sinh các buổi tư vấn trực tiếp với các giáo viên được đào tạo để hỗ trợ ở bất kỳ giai đoạn nào của quá trình sáng tác.
3) Đội Eagles của trường đã giành được hàng chục danh hiệu vô địch, thi đấu tại NFL và thi đấu tại Thế vận hội Olympics; trường đã giành được 32 giải thưởng thể thao xuất sắc và giành được Giải thưởng Nathan của tờ The Boston Globe."
Xem thêm

Hỏi đáp về St. John's Preparatory School MA

Các thông tin cơ bản về trường St. John's Preparatory School MA.
St. John's Preparatory School MA là một trường Trường nam sinh Ngoại trú tư thục tại Bang Massachusetts, Mỹ, Hoa Kỳ. Trường được thành lập 1907, và hiện có khoảng 1500 học sinh, với khoảng 1.00% trong số đó là học sinh quốc tế.

Để tìm hiểu thêm về trường, bạn có thể https://www.stjohnsprep.org.
Trường St. John's Preparatory School MA có yêu cầu cao về học thuật không?
Trường St. John's Preparatory School MA cung cấp 26 môn AP.

Trường St. John's Preparatory School MA cũng có 80% thầy cô đang có bằng thạc sĩ trở lên.
Học sinh trường St. John's Preparatory School MA thường đỗ vào các trường đại học nào?
Theo dữ liệu tuyển sinh đại học mới nhất của năm, khoảng 19.13% đỗ vào các trường đại học thuộc top 50 đại học tốt nhất nước Mỹ*, 3.97% đỗ vào các trường thuộc top 25,, và khoảng 2.89% đỗ vào các trường thuộc nhóm Harvard, Yale, Princeton, Stanford and MIT.

Xem dữ liệu tuyển sinh đại học trong 10 năm của trường St. John's Preparatory School MA tại đây.

*Đánh giá được dựa trên danh sách Các trường đại học US New College of 2024.
Yêu cầu tuyển sinh của St. John's Preparatory School MA bao gồm những gì?
Tương tự như nhiều trường tư thục tại Mỹ, trường St. John's Preparatory School MAcũng yêu cầu hồ sơ tuyển sinh cơ bản gồm bảng điểm từ trường đang học, thư giới thiệu, bài luận, và phỏng vấn tuyển sinh (không bắt buộc nhưng thường được đánh giá cao).
Mức học phí mới nhất dành cho học sinh nội trú của trường St. John's Preparatory School MA là bao nhiêu? Nhà trường có những chính sách hỗ trợ tài chính nào dành cho học sinh Việt Nam?
Mức phí tổng tại trường St. John's Preparatory School MA cho năm 2024 là $31,745 trong đóđã bao gồm học phí, phí nội trú, phí quản lý học sinh và một số phụ phí khác liên quan đến học sinh quốc tế.

Để tìm hiểu thêm chi tiết, phụ huynh và học sinh vui lòng liên hệ với đại diện tuyển sinh của trường tại jglover@stjohnsprep.org .
Trường St. John's Preparatory School MA toạ lạc tại đâu?
Trường St. John's Preparatory School MA toạ lạc tại bang Bang Massachusetts , Hoa Kỳ.
Mức độ phổ biến của trường St. John's Preparatory School MA trong hệ thống FindingSchool như thế nào?
Theo dữ liệu truy cập hằng tháng cũng như lịch sử tìm kiếm tại FindingSchool, trường St. John's Preparatory School MA nằm trong số các trường khá nổi tiếng, và hiện thuộc nhóm top 352 các trường học tại Mỹ.

Mặt khác, trường St. John's Preparatory School MA cũng được 47 người dùng bình chọn là trường yêu thích.
Tôi cần làm gì để chuẩn bị hồ sơ tuyển sinh vào trường St. John's Preparatory School MA?
Điều đầu tiên cần quan tâm là hãy nghiên cứu thật kỹ trang thông tin về trường St. John's Preparatory School MA trên FindingSchool để hiểu rõ về nơi mình muốn tìm hiểu. Phần lớn những thông tin được cung cấp tại đây đều được thu thập từ nguồn tin chính thức của trường.

Mặt khác, phụ huynh và học sinh cũng nên truy cập vào website của trường St. John's Preparatory School MA tại địa chỉ: https://www.stjohnsprep.org hoặc có thể trực tiếp liên hệ với nhà trường qua số điện thoại 978-774-1050.
Tôi có thể tham khảo những trường nào khác gần trường St. John's Preparatory School MA?
Một số trường lân cận mà bạn có thể tham khảo bao gồm: Plumfield Academy, Wreath School, Inc and Bishop Fenwick High School.

Điểm xếp hạng của FindingSchool dành cho trường St. John's Preparatory School MA là ở mức nào?
Xếp hạng tổng của trường St. John's Preparatory School MA là A-.

Đánh giá theo mục của trường St. John's Preparatory School MA bao gồm:
B+ Tốt nghiệp
A Học thuật
A+ Ngoại khóa
A Cộng đồng
B Đánh giá

Môi trường xung quanh (Danvers, MA)

An toàn | Tỷ lệ tội phạm Thống kê này cho bạn biết mức độ an toàn của khu vực trường. Đây là số liệu mới nhất cho năm 2024.
Số vụ tội phạm So sánh với thống kê của Mỹ
1,377 cho mỗi 100 nghìn người
Rất thấp 41% thấp hơn so với toàn nước Mỹ
Mức độ An toàn So sánh với thống kê của Mỹ (càng cao càng tốt)
Trung bình Tỷ lệ tội phạm của Danvers thấp hơn 55% so với toàn quốc
Tỷ lệ rủi ro So sánh với thống kê của Mỹ
1/73  
Trung bình 41% thấp hơn so với toàn nước Mỹ
Conveniences Điểm Đi bộ, điểm Xe công cộng và Điểm Xe đạp của thành phố được tính bình quân dựa trên điểm của nhiều vị trí khác nhau.
Phụ thuộc ôtô Phần lớn di chuyển cần có xe.
Điểm đi bộ đánh giá khả năng đi bộ từ một vị trí dựa vào độ an toàn của lối đi và khoảng cách từ đây đến các địa điểm xung quanh.
Giới hạn đạp xe Mức độ giới hạn, có thể không phù hợp mọi người đạp.
Điểm Xe đạp đánh giá mức độ thân thiện với xe đạp của địa điểm dựa trên làn xe riêng, đường mòn, đồi dốc, độ phủ và các điểm đến.
Thời tiết và Cư dân Thông tin về thời tiết và cư dân nơi trường tọa lạc.
Thời tiết Thông tin theo dữ liệu hiện tại
Danvers
Loading...
°C
Sắc dân So sánh về tình trạng phân bố dân số theo chủng tộc, sắc tộc trong bang và toàn nước Mỹ.
Massachusetts Hoa Kỳ
67.55% 6.50% 0.13% 7.18% 0.02% 12.63% 4.67% 1.31%
Da trắng Da đen Mỹ bản địa Châu Á Các đảo TBD Latin & TBN Đa chủng Khác
57.28% 11.93% 0.67% 5.86% 0.19% 19.52% 4.05% 0.51%

Xem 360

Khám phá trường học trong thời gian thực.
Dữ liệu của FindingSchool được tổng hợp từ nhà trường, tư vấn viên, các thống kê chính thức tại Mỹ và phụ huynh/học sinh thực tế.
Khảo sát
So sánh trường ()
(0)