Or via social:

Giới thiệu trường

Tổng quan
B+
Tốt nghiệp B
Học thuật A
Ngoại khóa A-
Cộng đồng A+
Đánh giá B
Trường Trung học Saint John đã đào tạo các nam thanh niên dưới sự tài trợ của anh em nhà Xaverian từ năm 1898. Thông qua chương trình giảng dạy dự bị đại học tốt của Saint John, 1.000 học sinh đặt mục tiêu phát triển cá nhân và trí tuệ trong một môi trường cam kết phát triển cá nhân toàn diện và đánh giá lối sống đạo đức qua việc phục vụ Thiên Chúa và mọi người.
Trường St John's High School Với Thông Tin Đánh Giá, Học Bổng 2024 | FindingSchool

Hình ảnh của trường
St John's High School St John's High School St John's High School St John's High School St John's High School St John's High School St John's High School St John's High School St John's High School St John's High School St John's High School St John's High School St John's High School St John's High School St John's High School St John's High School St John's High School St John's High School St John's High School

Tiêu chí chính

Chỉ số:
Trung bình
Trường đang xem
Học phí
$20760
Sĩ số học sinh
923
Học sinh quốc tế
3.5%
Tỷ lệ giáo viên cao học
97%
Tỷ lệ giáo viên/học sinh
1:12
Quỹ đóng góp
$33 Một triệu
Số môn học AP
27
Điểm SAT
1230
Trường đồng giáo dục
Ngoại trú 7-11

Học sinh quốc tế trúng tuyển đại học

(2022)
Xếp hạng trường Trường đại học tổng hợp ở Mỹ Số học sinh
#2 Massachusetts Institute of Technology 1
LAC #1 Williams College 1
#6 University of Chicago 1
#8 University of Pennsylvania 2
#9 Duke University 1
#19 University of Notre Dame 1
#20 University of California: Los Angeles 1
#23 Georgetown University 1
#25 Carnegie Mellon University 1
#25 University of Virginia 2
#27 University of Southern California 1
#28 University of Florida 1
#28 Wake Forest University 2
LAC #6 Bowdoin College 1
#36 Boston College 5
#38 Georgia Institute of Technology 2
#42 Boston University 1
#42 Brandeis University 1
#47 University of Illinois at Urbana-Champaign 1
#48 University of Georgia 1
#49 Lehigh University 1
#49 Northeastern University 9
#49 Ohio State University: Columbus Campus 1
#49 Purdue University 1
#49 Villanova University 2
#55 Florida State University 1
#55 Rensselaer Polytechnic Institute 2
#55 University of Miami 3
LAC #11 United States Military Academy 1
LAC #11 Washington and Lee University 1
#57 Penn State University Park 2
#59 Syracuse University 2
#59 University of Washington 1
#63 George Washington University 1
#63 University of Connecticut 1
#63 Worcester Polytechnic Institute 4
#68 Indiana University Bloomington 2
#68 University of Massachusetts Amherst 14
#68 University of Minnesota: Twin Cities 1
#75 Baylor University 2
#75 Clemson University 2
#75 Virginia Polytechnic Institute and State University 1
#79 North Carolina State University 1
#83 Elon University 2
#93 University of Delaware 1
#103 Clark University 2
#103 University of Arizona 1
#115 Fairfield University 3
Arizona State University 1
#117 University of Vermont 1
#136 University of New Hampshire 4
#137 University of Alabama 2
#151 James Madison University 1
#151 University of Mississippi 1
#166 Hofstra University 1
#166 Quinnipiac University 5
SUNY University at Albany 1
LAC #35 College of the Holy Cross 1
#176 University of Massachusetts Lowell 5
#176 University of Saint Joseph 1
#182 University of Rhode Island 2
#219 Sacred Heart University 2
LAC #45 Union College 1
LAC #46 Trinity College 2
#234 University of Massachusetts Boston 3
LAC #50 Connecticut College 2
#285 University of New England 1
Anna Maria College 1
Babson College 1
Bentley University 5
Bridgewater State University 2
Bryant University 8
Coastal Carolina University 1
Emmanuel College-Boston-MA 1
Endicott College 2
Fitchburg State University 1
Florida Gulf Coast University 1
Franciscan University of Steubenville 1
Ithaca College 1
Merrimack College 4
Nichols College 2
Norwich University 2
Plymouth State University 1
Providence College 3
Purdue University Northwest 1
Quinsigamond Community College 2
Regis College 1
Roger Williams University 2
Saint Anselm College 3
Saint Joseph's College of Maine 1
St. John's University 1
University of Tampa 2
Wentworth Institute of Technology 4
Wheaton College 1
Worcester State University 4
Xem tất cả
Số lượng học sinh trúng tuyển
Xếp hạng Trường đại học 2022 2015-2020 2014-2019 2014-2016 2011-2015 Tổng số
Tất cả các trường 122 122 74 44 405
#1 Princeton University 1 1 1 3
#2 Massachusetts Institute of Technology 1 trúng tuyển 1 trúng tuyển 1 1 3 7
#3 Stanford University 1 1 2
#3 Harvard College 1 trúng tuyển 1 6 8
#5 Yale University 1 1 1 3
#6 University of Pennsylvania 2 trúng tuyển 1 trúng tuyển 1 1 5
#7 Duke University 1 trúng tuyển 1 trúng tuyển 1 1 1 5
#9 Northwestern University 1 trúng tuyển 1 2
#9 Brown University 1 trúng tuyển 1 1 2 5
#9 Johns Hopkins University 1 trúng tuyển 1 2 4
#12 Cornell University 1 trúng tuyển 1 1 4 7
#12 University of Chicago 1 trúng tuyển 1
#12 Columbia University 1 trúng tuyển 1 2
#15 University of California: Los Angeles 1 trúng tuyển 1 trúng tuyển 1 3
#15 University of California: Berkeley 1 trúng tuyển 1 2
#17 Rice University 1 trúng tuyển 1
#18 Vanderbilt University 1 trúng tuyển 1 2
#18 Dartmouth College 1 trúng tuyển 1 1 3
#20 University of Notre Dame 1 trúng tuyển 1 1 8 11
#21 University of Michigan 3 3
#22 Georgetown University 1 trúng tuyển 1 trúng tuyển 1 1 7 11
#22 University of North Carolina at Chapel Hill 1 trúng tuyển 1 1 3
#24 University of Virginia 2 trúng tuyển 1 1 9 13
#24 Emory University 1 trúng tuyển 1
#24 Carnegie Mellon University 1 trúng tuyển 1 trúng tuyển 1 1 5 9
#24 Washington University in St. Louis 1 1
#28 University of California: San Diego 1 trúng tuyển 1
#28 University of California: Davis 1 1
#28 University of Southern California 1 trúng tuyển 1 trúng tuyển 2
#28 University of Florida 1 trúng tuyển 1 trúng tuyển 2 4
#33 Georgia Institute of Technology 2 trúng tuyển 1 trúng tuyển 1 1 5 10
#35 University of California: Santa Barbara 1 trúng tuyển 1 2
#35 New York University 1 trúng tuyển 1 1 6 9
#38 University of Texas at Austin 1 trúng tuyển 1
#39 Boston College 5 trúng tuyển 1 1 28 35
#40 Rutgers University 1 trúng tuyển 1 1 2 5
#40 University of Washington 1 trúng tuyển 1 1 3
#40 Tufts University 1 trúng tuyển 1 1 2 5
#43 Boston University 1 trúng tuyển 1 trúng tuyển 1 1 14 18
#47 Virginia Polytechnic Institute and State University 1 trúng tuyển 1 2
#47 Wake Forest University 2 trúng tuyển 1 trúng tuyển 1 1 2 7
#47 University of Rochester 1 trúng tuyển 1 4 6
#47 University of Georgia 1 trúng tuyển 1
#47 Lehigh University 1 trúng tuyển 1 trúng tuyển 1 1 1 5
#47 University of Illinois at Urbana-Champaign 1 trúng tuyển 3 4
#47 Texas A&M University 1 trúng tuyển 1
#49 Purdue University 1 trúng tuyển 1 trúng tuyển 8 10
#49 Ohio State University: Columbus Campus 1 trúng tuyển 1 trúng tuyển 2
#53 University of Minnesota: Twin Cities 1 trúng tuyển 1 2
#53 Case Western Reserve University 1 trúng tuyển 1 1 1 4
#53 Florida State University 1 trúng tuyển 1 trúng tuyển 2
#53 Northeastern University 9 trúng tuyển 1 trúng tuyển 1 1 34 46
#53 College of William and Mary 1 1 4 6
#57 Penn State University Park 2 trúng tuyển 1 trúng tuyển 1 1 5 10
#58 University of Connecticut 1 trúng tuyển 1 1 19 22
#59 University of Maryland: College Park 1 trúng tuyển 2 3
#60 Michigan State University 1 trúng tuyển 3 4
#60 Brandeis University 1 trúng tuyển 1 trúng tuyển 1 1 1 5
#60 North Carolina State University 1 trúng tuyển 1 trúng tuyển 2
#60 Rensselaer Polytechnic Institute 2 trúng tuyển 1 trúng tuyển 1 1 8 13
#67 George Washington University 1 trúng tuyển 1 trúng tuyển 1 1 9 13
#67 Villanova University 2 trúng tuyển 1 trúng tuyển 1 4
#67 University of Massachusetts Amherst 14 trúng tuyển 1 trúng tuyển 1 1 93 110
#67 Syracuse University 2 trúng tuyển 1 trúng tuyển 1 1 8 13
#67 University of Miami 3 trúng tuyển 1 1 3 8
#67 University of Pittsburgh 1 trúng tuyển 1 1 3
#73 Tulane University 1 trúng tuyển 2 3
#73 Indiana University Bloomington 2 trúng tuyển 1 2 5
#73 SUNY University at Binghamton 1 trúng tuyển 1
#76 Pepperdine University 1 trúng tuyển 1 2
#76 Colorado School of Mines 1 trúng tuyển 1
#76 Stevens Institute of Technology 1 trúng tuyển 1
#76 University of Delaware 1 trúng tuyển 1 trúng tuyển 1 3
#76 SUNY University at Buffalo 1 trúng tuyển 1
#77 Brigham Young University 1 1
#82 Rutgers, The State University of New Jersey: Newark Campus 1 trúng tuyển 1
#82 University of Illinois at Chicago 1 trúng tuyển 1
#82 Worcester Polytechnic Institute 4 trúng tuyển 1 trúng tuyển 1 1 27 34
#86 New Jersey Institute of Technology 1 trúng tuyển 1
#86 Clemson University 2 trúng tuyển 1 1 3 7
#86 Marquette University 1 trúng tuyển 4 5
#89 Southern Methodist University 1 trúng tuyển 1
#89 Fordham University 1 trúng tuyển 1 1 7 10
#89 Temple University 1 1
#89 University of South Florida 1 trúng tuyển 1
#93 Baylor University 2 trúng tuyển 1 trúng tuyển 1 4
#93 Gonzaga University 1 trúng tuyển 1
#93 Auburn University 1 trúng tuyển 1
#93 Loyola Marymount University 1 trúng tuyển 1
#98 Drexel University 1 trúng tuyển 2 3
#98 Rochester Institute of Technology 1 trúng tuyển 1 2
#98 Texas Christian University 1 trúng tuyển 1
#98 University of San Diego 1 trúng tuyển 2 3
#105 San Diego State University 1 trúng tuyển 1
#105 University of Tennessee: Knoxville 1 trúng tuyển 1
#105 University of Colorado Boulder 1 trúng tuyển 1 1 4 7
#105 Arizona State University 1 trúng tuyển 1 trúng tuyển 1 3
#105 American University 1 trúng tuyển 1 1 5 8
#115 University of New Hampshire 4 trúng tuyển 1 trúng tuyển 1 6
#115 Howard University 1 trúng tuyển 1
#115 University of Utah 1 trúng tuyển 1
#115 University of Arizona 1 trúng tuyển 1 trúng tuyển 1 3
#115 University of San Francisco 1 trúng tuyển 1
#124 Fairfield University 3 trúng tuyển 1 4
#124 James Madison University 1 trúng tuyển 1
#124 University of Denver 1 trúng tuyển 1 1 1 4
#124 University of Central Florida 1 trúng tuyển 1
#124 Creighton University 1 trúng tuyển 1
#124 Florida International University 1 trúng tuyển 1
#133 Miami University: Oxford 1 trúng tuyển 1
#133 SUNY University at Albany 1 trúng tuyển 1
#133 University of Dayton 1 trúng tuyển 1
#133 Elon University 2 trúng tuyển 2
#133 University of Vermont 1 trúng tuyển 1 1 5 8
#137 University of Alabama 2 trúng tuyển 2 4
#142 Oregon State University 1 trúng tuyển 1
#142 Clark University 2 trúng tuyển 1 trúng tuyển 1 1 10 15
#142 Clarkson University 1 trúng tuyển 1 2
#142 Loyola University Chicago 1 1 2
#151 University of Rhode Island 2 trúng tuyển 1 trúng tuyển 1 4
#151 Seton Hall University 1 trúng tuyển 1 2
#151 Duquesne University 1 trúng tuyển 1 2
#151 DePaul University 1 trúng tuyển 1
#159 University of Massachusetts Lowell 5 trúng tuyển 1 trúng tuyển 6
#163 St. John's University 1 trúng tuyển 1
#163 University of Mississippi 1 trúng tuyển 1
#170 Kansas State University 1 trúng tuyển 1
#170 Quinnipiac University 5 trúng tuyển 1 trúng tuyển 1 7
#176 University of Saint Joseph 1 trúng tuyển 1
#178 Catholic University of America 1 1
#178 University of North Carolina at Charlotte 1 trúng tuyển 1
#185 Bradley University 1 trúng tuyển 1
#185 Missouri University of Science and Technology 1 trúng tuyển 1
#185 Hofstra University 1 trúng tuyển 1 trúng tuyển 1 3
#201 La Salle University 1 trúng tuyển 1
#201 Valparaiso University 1 1
#201 University of North Carolina at Wilmington 1 trúng tuyển 1
#209 University of Massachusetts Dartmouth 1 trúng tuyển 1
#209 Sacred Heart University 2 trúng tuyển 2
#209 Florida Atlantic University 1 trúng tuyển 1
#216 Springfield College 1 1
#216 Texas Tech University 1 trúng tuyển 1
#216 University of Massachusetts Boston 3 trúng tuyển 3
#216 University of North Carolina at Greensboro 1 trúng tuyển 1
#227 Nova Southeastern University 1 trúng tuyển 1
#227 Western Carolina University 1 trúng tuyển 1
#236 Western New England University 1 trúng tuyển 1 2
#236 University of North Dakota 1 1
#236 Belmont University 1 trúng tuyển 1
#249 Northern Arizona University 1 trúng tuyển 1
#249 Suffolk University 1 1
#249 Pace University 1 trúng tuyển 1
#260 University of New England 1 trúng tuyển 1 trúng tuyển 2
#269 Florida Institute of Technology 1 trúng tuyển 1 2
#280 Old Dominion University 1 trúng tuyển 1
#303 Montana State University 1 trúng tuyển 1
#304 University of Hartford 1 1
#304 Florida Gulf Coast University 1 trúng tuyển 1 trúng tuyển 2
#320 Marymount University 1 trúng tuyển 1
#342 Lesley University 1 trúng tuyển 1
#390 Roosevelt University 1 trúng tuyển 1
American International College 1 1
Grand Canyon University 1 trúng tuyển 1
Số lượng học sinh trúng tuyển
Xếp hạng Trường đại học 2022 2015-2020 2014-2019 2014-2016 2011-2015 Tổng số
Tất cả các trường 15 49 29 18 54
#1 Williams College 1 trúng tuyển 1 1 1 4
#2 Amherst College 1 trúng tuyển 1 1 1 4
#3 United States Naval Academy 1 trúng tuyển 1 1 3 6
#4 Pomona College 1 1
#4 Swarthmore College 1 trúng tuyển 1
#7 United States Air Force Academy 1 trúng tuyển 1 1 1 4
#9 Carleton College 1 trúng tuyển 1
#9 Bowdoin College 1 trúng tuyển 1 trúng tuyển 1 1 3 7
#11 Middlebury College 1 trúng tuyển 1 1 3
#11 United States Military Academy 1 trúng tuyển 1 trúng tuyển 1 1 2 6
#11 Wesleyan University 1 trúng tuyển 1 1 3
#16 Vassar College 1 trúng tuyển 1 1 5 8
#16 Hamilton College 1 trúng tuyển 1 3 5
#21 Colgate University 1 1 3 5
#21 Washington and Lee University 1 trúng tuyển 1 trúng tuyển 2
#24 Bates College 1 trúng tuyển 3 4
#25 University of Richmond 1 trúng tuyển 1 2
#25 Colby College 1 trúng tuyển 1 1 2 5
#27 College of the Holy Cross 1 trúng tuyển 1 trúng tuyển 1 1 20 24
#30 Bucknell University 1 trúng tuyển 1
#30 Lafayette College 1 trúng tuyển 1 2
#33 Colorado College 1 trúng tuyển 1
#35 Franklin & Marshall College 1 1 2
#35 Occidental College 1 trúng tuyển 1
#36 Oberlin College 1 trúng tuyển 1
#38 Union College 1 2 3
#38 Skidmore College 1 trúng tuyển 1 1 3
#39 Trinity College 2 trúng tuyển 1 trúng tuyển 1 1 2 7
#39 Kenyon College 1 trúng tuyển 1 1 1 4
#45 Union College 1 trúng tuyển 1 2
#46 Connecticut College 2 trúng tuyển 1 trúng tuyển 1 1 5
#46 Dickinson College 1 trúng tuyển 1
#51 St. Olaf College 1 trúng tuyển 1
#56 soka university of america 1 trúng tuyển 1
#56 Wheaton College 1 trúng tuyển 1 2
#59 Trinity University 1 trúng tuyển 1
#63 Gettysburg College 1 trúng tuyển 1 2
#67 Reed College 1 trúng tuyển 1
#70 Muhlenberg College 1 trúng tuyển 1
#70 Hobart and William Smith Colleges 1 trúng tuyển 1 2
#72 Bard College 1 trúng tuyển 1
#86 Stonehill College 1 1
#89 University of Puget Sound 1 trúng tuyển 1
#89 Saint Anselm College 3 trúng tuyển 1 trúng tuyển 1 5
#93 Lewis & Clark College 1 trúng tuyển 1
#100 Morehouse College 1 trúng tuyển 1
#112 Bennington College 1 trúng tuyển 1 2
#116 Ohio Wesleyan University 1 trúng tuyển 1
#116 Saint Michael's College 1 1
#121 Massachusetts College of Liberal Arts 1 1
#130 Roanoke College 1 trúng tuyển 1
#135 Covenant College 1 trúng tuyển 1
#139 Hampshire College 1 trúng tuyển 1
#152 Emmanuel College-Boston-MA 1 trúng tuyển 1 trúng tuyển 2
#154 University of Mary Washington 1 trúng tuyển 1
#167 The King's College 1 trúng tuyển 1
#174 Marymount Manhattan College 1 trúng tuyển 1 2
#182 ave maria university 1 trúng tuyển 1
Bethune-Cookman University 1 trúng tuyển 1
Số lượng học sinh trúng tuyển
Xếp hạng Trường đại học 2022 2015-2020 2014-2019 2014-2016 2011-2015 Tổng số
Tất cả các trường 0 6 1 0 0
#1 University of Toronto 1 trúng tuyển 1
#2 University of British Columbia 1 trúng tuyển 1
#3 McGill University 1 1
#4 McMaster University 1 trúng tuyển 1
#8 University of Ottawa 1 trúng tuyển 1
#12 Dalhousie University 1 trúng tuyển 1
#16 Queen's University 1 trúng tuyển 1

Điểm AP

(2023)
Học sinh làm bài thi AP
350
Tổng số bài thi thực hiện
920

Chương trình học

Chương trình AP

(27)
Art History Lịch sử nghệ thuật
Biology Sinh học
Calculus AB Giải tích AB
Calculus BC Giải tích BC
Chemistry Hóa học
Chinese Language and Culture Ngôn ngữ và văn hóa Trung Quốc
Art History Lịch sử nghệ thuật
Biology Sinh học
Calculus AB Giải tích AB
Calculus BC Giải tích BC
Chemistry Hóa học
Chinese Language and Culture Ngôn ngữ và văn hóa Trung Quốc
Comparative Government and Politics Chính phủ và chính trị học so sánh
Computer Science A Khoa học máy tính A
English Language and Composition Ngôn ngữ và sáng tác tiếng Anh
English Literature and Composition Văn học và sáng tác tiếng Anh
Environmental Science Khoa học môi trường
European History Lịch sử châu Âu
French Language and Culture Ngôn ngữ và văn hóa Pháp
Macroeconomics Kinh tế vĩ mô
Microeconomics Kinh tế vi mô
Music Theory Lý thuyết âm nhạc
Physics 1 Vật lý 1
Physics 2 Vật lý 2
Physics C: Electricity and Magnetism Vật lý C: Điện từ học
Physics C: Mechanics Vật lý C: Cơ khí
Spanish Language and Culture Ngôn ngữ và văn hóa Tây Ban Nha
Statistics Thống kê
United States Government and Politics Chính phủ và chính trị Mỹ
United States History Lịch sử nước Mỹ
Computer Science Principles Nguyên lý khoa học máy tính
World History Lịch sử thế giới
Studio Art: 2-D Design Studio Art: Thiết kế 2-D
Xem tất cả

Hoạt động thể chất

(16)
Baseball Bóng chày
Basketball Bóng rổ
Crew Đua thuyền
Cross Country Chạy băng đồng
Diving Lặn
American Football Bóng bầu dục Mỹ
Baseball Bóng chày
Basketball Bóng rổ
Crew Đua thuyền
Cross Country Chạy băng đồng
Diving Lặn
American Football Bóng bầu dục Mỹ
Golf Golf
Ice Hockey Khúc côn cầu trên băng
Lacrosse Bóng vợt
Soccer Bóng đá
Swimming Bơi lội
Tennis Quần vợt
Track and Field Điền kinh
Volleyball Bóng chuyền
Wrestling Đấu vật
Alpine Skiing Trượt tuyết đổ đèo
Xem tất cả

Hoạt động ngoại khóa

(50+)
Model United Nations
Mountain Biking Club
Movie Club
National Honor Society (NHS)
Philosophy Club
Spikeball Club
Model United Nations
Mountain Biking Club
Movie Club
National Honor Society (NHS)
Philosophy Club
Spikeball Club
Studio Art Club
Wiffleball Club
Worcester County Young Writers
Yearbook Committee
Orthodox Christian Fellowship Club
Photography Club
Ping Pong Club
Powerlifting Team
PRISM
Robotics Club
Rock Climbing Club
Saint John's Network
Saint John's Theatre
Science Club
Ski and Snowboard Club
South Asian Alliance Group
Tri-M Jazz Combo
Wing and a Prayer
Artificial Intelligence Club Audio Production Club Be Like Brit Club Bowling Team Chess Club Co
Strategy and Games Club Student Activities Council (SAC)
Xem tất cả

Khóa học nghệ thuật

(20)
Music Âm nhạc
Theater Nhà hát
Studio Art Nghệ thuật phòng thu
Band Ban nhạc
Chorus Dàn đồng ca
Art History Lịch sử mỹ thuật
Music Âm nhạc
Theater Nhà hát
Studio Art Nghệ thuật phòng thu
Band Ban nhạc
Chorus Dàn đồng ca
Art History Lịch sử mỹ thuật
Web Design Thiết kế web
Xem tất cả

Liên kết đến trường

Thông tin chung

Năm thành lập: 1898
Khuôn viên: 168 mẫu Anh
Tôn giáo: Công giáo

Thông tin Tuyển sinh

Hạn nộp hồ sơ: 12/16
Phỏng vấn: Phỏng vấn tại trường, Đến Việt Nam phỏng vấn, Zoom
Điểm thi được chấp nhận: Duolingo
Mã trường:
TOEFL: 7440

Hỏi đáp về St John's High School

Các thông tin cơ bản về trường St John's High School.
St John's High School là một trường Trường nam sinh Ngoại trú tư thục tại Bang Massachusetts, Mỹ, Hoa Kỳ. Trường được thành lập 1898, và hiện có khoảng 923 học sinh, với khoảng 3.50% trong số đó là học sinh quốc tế.

Để tìm hiểu thêm về trường, bạn có thể https://www.stjohnshigh.org.
Trường St John's High School có yêu cầu cao về học thuật không?
Trường St John's High School cung cấp 27 môn AP.

Trường St John's High School cũng có 97% thầy cô đang có bằng thạc sĩ trở lên.
Học sinh trường St John's High School thường đỗ vào các trường đại học nào?
Vào năm 2022, một số sinh viên đã theo học tại các trường đại học sau: Massachusetts Institute of Technology, Williams College, University of Chicago, University of Pennsylvania và Duke University.
Yêu cầu tuyển sinh của St John's High School bao gồm những gì?
Tương tự như nhiều trường tư thục tại Mỹ, trường St John's High Schoolcũng yêu cầu hồ sơ tuyển sinh cơ bản gồm bảng điểm từ trường đang học, thư giới thiệu, bài luận, và phỏng vấn tuyển sinh (không bắt buộc nhưng thường được đánh giá cao).
Mức học phí mới nhất dành cho học sinh nội trú của trường St John's High School là bao nhiêu? Nhà trường có những chính sách hỗ trợ tài chính nào dành cho học sinh Việt Nam?
Mức phí tổng tại trường St John's High School cho năm 2024 là $20,760 trong đóđã bao gồm học phí, phí nội trú, phí quản lý học sinh và một số phụ phí khác liên quan đến học sinh quốc tế.

Để tìm hiểu thêm chi tiết, phụ huynh và học sinh vui lòng liên hệ với đại diện tuyển sinh của trường tại admissions@stjohnshigh.org .
Trường St John's High School toạ lạc tại đâu?
Trường St John's High School toạ lạc tại bang Bang Massachusetts , Hoa Kỳ. Thành phố gần nhất với trường là Boston, có khoảng cách chừng 34. Để đến thăm trường hoặc về nước,các gia đình có thể chọn sân bay Logan International Airport làm điểm di chuyển.
Mức độ phổ biến của trường St John's High School trong hệ thống FindingSchool như thế nào?
Theo dữ liệu truy cập hằng tháng cũng như lịch sử tìm kiếm tại FindingSchool, trường St John's High School nằm trong số các trường khá nổi tiếng, và hiện thuộc nhóm top 321 các trường học tại Mỹ.

Mặt khác, trường St John's High School cũng được 53 người dùng bình chọn là trường yêu thích.
Tôi cần làm gì để chuẩn bị hồ sơ tuyển sinh vào trường St John's High School?
Điều đầu tiên cần quan tâm là hãy nghiên cứu thật kỹ trang thông tin về trường St John's High School trên FindingSchool để hiểu rõ về nơi mình muốn tìm hiểu. Phần lớn những thông tin được cung cấp tại đây đều được thu thập từ nguồn tin chính thức của trường.

Mặt khác, phụ huynh và học sinh cũng nên truy cập vào website của trường St John's High School tại địa chỉ: https://www.stjohnshigh.org hoặc có thể trực tiếp liên hệ với nhà trường qua số điện thoại 508-842-8934.
Tôi có thể tham khảo những trường nào khác gần trường St John's High School?
Một số trường lân cận mà bạn có thể tham khảo bao gồm: Nativity School Of Worcester, Worcester Academy and Saint Paul Diocesan Jr/sr High School.

Thành phố chính gần trường nhất là Boston. Bạn có thể dễ dàng tìm và tham khảo một số trường khác gần Boston.
Điểm xếp hạng của FindingSchool dành cho trường St John's High School là ở mức nào?
Xếp hạng tổng của trường St John's High School là B+.

Đánh giá theo mục của trường St John's High School bao gồm:
B Tốt nghiệp
A Học thuật
A- Ngoại khóa
A+ Cộng đồng
B Đánh giá

Thành phố lớn lân cận

Boston, tên chính thức là Thành phố Boston, là thủ phủ của bang và là thành phố đông dân nhất của Thịnh vượng chung Massachusetts, đồng thời là trung tâm văn hóa và tài chính của vùng New England, Mỹ. Đây là thành phố đông dân thứ 24 trong cả nước.

Dân số người Mỹ gốc Việt (2022) 11,614
Chi phí sinh hoạt Cao hơn mức trung bình 54%

Môi trường xung quanh (Shrewsbury, MA)

An toàn | Tỷ lệ tội phạm Thống kê này cho bạn biết mức độ an toàn của khu vực trường. Đây là số liệu mới nhất cho năm 2024.
Số vụ tội phạm So sánh với thống kê của Mỹ
2,270 cho mỗi 100 nghìn người
Trung bình 2% thấp hơn so với toàn nước Mỹ
Mức độ An toàn So sánh với thống kê của Mỹ (càng cao càng tốt)
Không an toàn Tỷ lệ tội phạm của Shrewsbury thấp hơn 17% so với toàn quốc
Tỷ lệ rủi ro So sánh với thống kê của Mỹ
1/45  
Cao 2% thấp hơn so với toàn nước Mỹ
Conveniences Điểm Đi bộ, điểm Xe công cộng và Điểm Xe đạp của thành phố được tính bình quân dựa trên điểm của nhiều vị trí khác nhau.
Phụ thuộc ôtô Phần lớn di chuyển cần có xe.
Điểm đi bộ đánh giá khả năng đi bộ từ một vị trí dựa vào độ an toàn của lối đi và khoảng cách từ đây đến các địa điểm xung quanh.
Giới hạn đạp xe Mức độ giới hạn, có thể không phù hợp mọi người đạp.
Điểm Xe đạp đánh giá mức độ thân thiện với xe đạp của địa điểm dựa trên làn xe riêng, đường mòn, đồi dốc, độ phủ và các điểm đến.
Thời tiết và Cư dân Thông tin về thời tiết và cư dân nơi trường tọa lạc.
Thời tiết Thông tin theo dữ liệu hiện tại
Shrewsbury
Loading...
°C
Sắc dân So sánh về tình trạng phân bố dân số theo chủng tộc, sắc tộc trong bang và toàn nước Mỹ.
Massachusetts Hoa Kỳ
67.55% 6.50% 0.13% 7.18% 0.02% 12.63% 4.67% 1.31%
Da trắng Da đen Mỹ bản địa Châu Á Các đảo TBD Latin & TBN Đa chủng Khác
57.28% 11.93% 0.67% 5.86% 0.19% 19.52% 4.05% 0.51%
Chi phí sinh hoạt So sánh Chi phí sinh hoạt giữa Boston, Massachusetts (địa điểm gần Shrewsbury nhất) so với
So sánh chỉ số giá sinh hoạt Cập nhật gần nhất: Tháng 9/2024
Chi phí sinh hoạt ở Boston, Massachusetts cao hơn so với Ho Chi Minh City 184.1%
Rất cao so với mức sống chuẩn Bạn cần khoảng 28,410,000₫ (1,076$) ở Boston, Massachusetts để có mức sống tương đương 10,000,000₫ ở Ho Chi Minh City

Xem 360

Khám phá trường học trong thời gian thực.
Dữ liệu của FindingSchool được tổng hợp từ nhà trường, tư vấn viên, các thống kê chính thức tại Mỹ và phụ huynh/học sinh thực tế.
Khảo sát
So sánh trường ()
(0)