Xếp hạng trường | Trường đại học tổng hợp ở Mỹ | Số học sinh |
---|---|---|
#2 | Harvard College | 1 |
#8 | Duke University | 1 |
#12 | Dartmouth College | 1 |
#15 | Cornell University | 1 |
#26 | University of Virginia | 1 |
#27 | Wake Forest University | 1 |
#36 | Georgia Institute of Technology | 1 |
#41 | Tulane University | 1 |
LAC #9 | United States Naval Academy | 1 |
#51 | University of Miami | 1 |
LAC #19 | Colby College | 1 |
#96 | University of Alabama | 1 |
Auburn University | 1 | |
DePauw University | 1 | |
Furman University | 1 | |
University of California--Los Angeles | 1 | |
University of Colorado--Boulder | 1 |
Số lượng học sinh trúng tuyển | |||
---|---|---|---|
Xếp hạng | Trường đại học | 2012-2015 | Tổng số |
Tất cả các trường | 10 | ||
#3 | Harvard College | 1 | 1 |
#7 | Duke University | 1 | 1 |
#12 | Cornell University | 1 | 1 |
#18 | Dartmouth College | 1 | 1 |
#24 | University of Virginia | 1 | 1 |
#33 | Georgia Institute of Technology | 1 | 1 |
#47 | Wake Forest University | 1 | 1 |
#67 | University of Miami | 1 | 1 |
#73 | Tulane University | 1 | 1 |
#96 | University of Alabama | 1 | 1 |
Số lượng học sinh trúng tuyển | |||
---|---|---|---|
Xếp hạng | Trường đại học | 2012-2015 | Tổng số |
Tất cả các trường | 2 | ||
#3 | United States Naval Academy | 1 | 1 |
#25 | Colby College | 1 | 1 |
Biology Sinh học
|
Calculus AB Giải tích AB
|
Computer Science A Khoa học máy tính A
|
English Language and Composition Ngôn ngữ và sáng tác tiếng Anh
|
English Literature and Composition Văn học và sáng tác tiếng Anh
|
French Language and Culture Ngôn ngữ và văn hóa Pháp
|
Biology Sinh học
|
Calculus AB Giải tích AB
|
Computer Science A Khoa học máy tính A
|
English Language and Composition Ngôn ngữ và sáng tác tiếng Anh
|
English Literature and Composition Văn học và sáng tác tiếng Anh
|
French Language and Culture Ngôn ngữ và văn hóa Pháp
|
Latin Tiếng Latin
|
Spanish Language and Culture Ngôn ngữ và văn hóa Tây Ban Nha
|
Statistics Thống kê
|
United States History Lịch sử nước Mỹ
|
Art History Lịch sử nghệ thuật
|
Calculus BC Giải tích BC
|
Music Theory Lý thuyết âm nhạc
|
Physics 1 Vật lý 1
|
Physics 2 Vật lý 2
|
Psychology Tâm lý học
|