Xếp hạng trường | Trường đại học tổng hợp ở Mỹ | Số học sinh |
---|---|---|
#4 | Columbia University | 1 + |
#21 | Emory University | 1 + |
#21 | Georgetown University | 1 + |
#27 | Tufts University | 1 + |
#32 | New York University | 1 + |
#41 | Boston University | 1 + |
#47 | Penn State University Park | 1 + |
#51 | University of Miami | 1 + |
#57 | University of Connecticut | 1 + |
#57 | University of Maryland: College Park | 1 + |
#61 | Syracuse University | 1 + |
#66 | Fordham University | 1 + |
LAC #14 | Hamilton College | 1 + |
#72 | Rutgers University | 1 + |
SUNY University at Binghamton | 1 + | |
SUNY University at Stony Brook | 1 + | |
SUNY University at Buffalo | 1 + | |
LAC #23 | Oberlin College | 1 + |
LAC #29 | Barnard College | 1 + |
LAC #38 | Union College | 1 + |
LAC #45 | Bard College | 1 + |
Số lượng học sinh trúng tuyển | |||
---|---|---|---|
Xếp hạng | Trường đại học | 2012-2015 | Tổng số |
Tất cả các trường | 16 | ||
#2 | Columbia University | 1 + | 1 |
#21 | Emory University | 1 + | 1 |
#23 | Georgetown University | 1 + | 1 |
#28 | Tufts University | 1 + | 1 |
#28 | New York University | 1 + | 1 |
#42 | Boston University | 1 + | 1 |
#47 | Penn State University Park | 1 + | 1 |
#55 | University of Miami | 1 + | 1 |
#59 | University of Maryland: College Park | 1 + | 1 |
#59 | Syracuse University | 1 + | 1 |
#63 | University of Connecticut | 1 + | 1 |
#68 | Fordham University | 1 + | 1 |
#72 | Rutgers University | 1 + | 1 |
#83 | SUNY University at Binghamton | 1 + | 1 |
#93 | SUNY University at Stony Brook | 1 + | 1 |
#93 | SUNY University at Buffalo | 1 + | 1 |
Số lượng học sinh trúng tuyển | |||
---|---|---|---|
Xếp hạng | Trường đại học | 2012-2015 | Tổng số |
Tất cả các trường | 5 | ||
#13 | Hamilton College | 1 + | 1 |
#17 | Barnard College | 1 + | 1 |
#23 | Oberlin College | 1 + | 1 |
#38 | Union College | 1 + | 1 |
#62 | Bard College | 1 + | 1 |
Art History Lịch sử nghệ thuật
|
English Language and Composition Ngôn ngữ và sáng tác tiếng Anh
|
European History Lịch sử châu Âu
|
United States Government and Politics Chính phủ và chính trị Mỹ
|
United States History Lịch sử nước Mỹ
|
Chemistry Hóa học
|
Art History Lịch sử nghệ thuật
|
English Language and Composition Ngôn ngữ và sáng tác tiếng Anh
|
European History Lịch sử châu Âu
|
United States Government and Politics Chính phủ và chính trị Mỹ
|
United States History Lịch sử nước Mỹ
|
Chemistry Hóa học
|
Spanish Language and Culture Ngôn ngữ và văn hóa Tây Ban Nha
|