Xếp hạng trường | Trường đại học tổng hợp ở Mỹ | Số học sinh |
---|---|---|
#2 | Columbia University | 1 + |
#20 | University of California: Los Angeles | 1 + |
#22 | University of California: Berkeley | 1 + |
#36 | University of California: Irvine | 1 + |
#38 | University of California: Davis | 1 + |
#42 | Boston University | 1 + |
#49 | Pepperdine University | 1 + |
#55 | Santa Clara University | 1 + |
#57 | Penn State University Park | 1 + |
#59 | Syracuse University | 1 + |
#103 | Drexel University | 1 + |
#103 | Saint Louis University | 1 + |
#103 | University of Arizona | 1 + |
#104 | University of California: Merced | 1 + |
Arizona State University | 1 + | |
#120 | St. Vincent College | 1 + |
#122 | Chapman University | 1 + |
#127 | Seattle University | 1 + |
#136 | University of La Verne | 1 + |
#137 | California State University: Long Beach | 1 + |
#139 | University of St. Thomas | 1 + |
#148 | San Diego State University | 1 + |
#166 | California State University: Fullerton | 1 + |
#194 | Biola University | 1 + |
#234 | San Francisco State University | 1 + |
#263 | Azusa Pacific University | 1 + |
#285 | Portland State University | 1 + |
Academy of Art University | 1 + | |
American Academy of Dramatic Arts | 1 + | |
american career college-los angeles-CA | 1 + | |
Becker College | 1 + | |
California Baptist University | 1 + | |
California Lutheran University | 1 + | |
California State Polytechnic University: Pomona | 1 + | |
california state university channel islands | 1 + | |
California State University: Bakersfield | 1 + | |
California State University: Dominguez Hills | 1 + | |
California State University: East Bay | 1 + | |
California State University: Los Angeles | 1 + | |
California State University: Monterey Bay | 1 + | |
California State University: Northridge | 1 + | |
California State University: Sacramento | 1 + | |
Chaminade University of Honolulu | 1 + | |
Colorado Mesa University | 1 + | |
Concorde Career College: North Hollywood | 1 + | |
Concordia University Irvine | 1 + | |
Dominican University of California | 1 + | |
Rider University | 1 + | |
Saint Mary's College of California | 1 + | |
Saint Xavier University | 1 + | |
San Jose State University | 1 + | |
Sonoma State University | 1 + | |
Southern Utah University | 1 + | |
St. Edward's University | 1 + | |
St. Francis College | 1 + | |
St. John's University | 1 + | |
Tennessee State University | 1 + | |
Tuskegee University | 1 + |
Số lượng học sinh trúng tuyển | |||||
---|---|---|---|---|---|
Xếp hạng | Trường đại học | 2016-2020 | 2013-2017 | 2010-2014 | Tổng số |
Tất cả các trường | 20 | 44 | 22 | ||
#2 | Columbia University | 1 + trúng tuyển | 1 + trúng tuyển | 1 | 3 |
#9 | Northwestern University | 1 + trúng tuyển | 1 | ||
#20 | University of California: Los Angeles | 1 + trúng tuyển | 1 + trúng tuyển | 1 | 3 |
#22 | University of California: Berkeley | 1 + trúng tuyển | 1 + trúng tuyển | 1 | 3 |
#23 | Georgetown University | 1 | 1 | ||
#27 | University of Southern California | 1 + trúng tuyển | 1 | ||
#28 | New York University | 1 + trúng tuyển | 1 | 2 | |
#28 | University of California: Santa Barbara | 1 + trúng tuyển | 1 | 2 | |
#34 | University of Rochester | 1 + trúng tuyển | 1 | 2 | |
#34 | University of California: San Diego | 1 + trúng tuyển | 1 | 2 | |
#36 | University of California: Irvine | 1 + trúng tuyển | 1 + trúng tuyển | 1 | 3 |
#38 | University of California: Davis | 1 + trúng tuyển | 1 + trúng tuyển | 1 | 3 |
#42 | Boston University | 1 + trúng tuyển | 1 + trúng tuyển | 1 | 3 |
#49 | Pepperdine University | 1 + trúng tuyển | 1 | ||
#55 | Santa Clara University | 1 + trúng tuyển | 1 + trúng tuyển | 2 | |
#55 | Florida State University | 1 + trúng tuyển | 1 | ||
#57 | Penn State University Park | 1 + trúng tuyển | 1 + trúng tuyển | 1 | 3 |
#57 | University of Pittsburgh | 1 + trúng tuyển | 1 | 2 | |
#59 | University of Maryland: College Park | 1 + trúng tuyển | 1 | ||
#59 | University of Washington | 1 + trúng tuyển | 1 | 2 | |
#59 | Syracuse University | 1 + trúng tuyển | 1 + trúng tuyển | 1 | 3 |
#63 | George Washington University | 1 + trúng tuyển | 1 | ||
#68 | Fordham University | 1 + trúng tuyển | 1 | 2 | |
#68 | Indiana University Bloomington | 1 + trúng tuyển | 1 | 2 | |
#75 | Loyola Marymount University | 1 + trúng tuyển | 1 | ||
#83 | University of California: Riverside | 1 + trúng tuyển | 1 | ||
#83 | Michigan State University | 1 + trúng tuyển | 1 | 2 | |
#99 | University of Oregon | 1 + trúng tuyển | 1 | ||
#103 | University of Illinois at Chicago | 1 + trúng tuyển | 1 | ||
#103 | Loyola University Chicago | 1 + trúng tuyển | 1 | ||
#103 | Drexel University | 1 + trúng tuyển | 1 + trúng tuyển | 1 | 3 |
#103 | University of San Francisco | 1 + trúng tuyển | 1 | ||
#103 | Saint Louis University | 1 + trúng tuyển | 1 + trúng tuyển | 2 | |
#103 | University of California: Santa Cruz | 1 + trúng tuyển | 1 | 2 | |
#103 | University of Arizona | 1 + trúng tuyển | 1 + trúng tuyển | 2 | |
#104 | University of Colorado Boulder | 1 + trúng tuyển | 1 | 2 | |
#104 | University of California: Merced | 1 + trúng tuyển | 1 + trúng tuyển | 2 | |
#117 | University of Vermont | 1 + trúng tuyển | 1 | 2 | |
#117 | Arizona State University | 1 + trúng tuyển | 1 + trúng tuyển | 2 | |
#122 | Chapman University | 1 + trúng tuyển | 1 + trúng tuyển | 2 | |
#127 | Seattle University | 1 + trúng tuyển | 1 + trúng tuyển | 2 | |
#136 | University of Nebraska - Lincoln | 1 + trúng tuyển | 1 | ||
#136 | University of La Verne | 1 + trúng tuyển | 1 | ||
#136 | University of the Pacific | 1 + trúng tuyển | 1 | ||
#139 | University of St. Thomas | 1 + trúng tuyển | 1 + trúng tuyển | 2 | |
#148 | San Diego State University | 1 + trúng tuyển | 1 + trúng tuyển | 2 | |
#162 | Oregon State University | 1 + trúng tuyển | 1 |
Số lượng học sinh trúng tuyển | |||||
---|---|---|---|---|---|
Xếp hạng | Trường đại học | 2016-2020 | 2013-2017 | 2010-2014 | Tổng số |
Tất cả các trường | 0 | 4 | 4 | ||
#1 | Williams College | 1 + trúng tuyển | 1 | 2 | |
#6 | United States Naval Academy | 1 + trúng tuyển | 1 | 2 | |
#11 | United States Military Academy | 1 + trúng tuyển | 1 | 2 | |
#22 | United States Air Force Academy | 1 + trúng tuyển | 1 | 2 |
Biology Sinh học
|
Calculus AB Giải tích AB
|
Calculus BC Giải tích BC
|
Chinese Language and Culture Ngôn ngữ và văn hóa Trung Quốc
|
English Literature and Composition Văn học và sáng tác tiếng Anh
|
Physics B Vật lý B
|
Biology Sinh học
|
Calculus AB Giải tích AB
|
Calculus BC Giải tích BC
|
Chinese Language and Culture Ngôn ngữ và văn hóa Trung Quốc
|
English Literature and Composition Văn học và sáng tác tiếng Anh
|
Physics B Vật lý B
|
Spanish Language and Culture Ngôn ngữ và văn hóa Tây Ban Nha
|
Statistics Thống kê
|
United States History Lịch sử nước Mỹ
|
World History Lịch sử thế giới
|
Environmental Science Khoa học môi trường
|
English Language and Composition Ngôn ngữ và sáng tác tiếng Anh
|
Baseball Bóng chày
|
Basketball Bóng rổ
|
Cheerleading Đội cổ động viên
|
Cross Country Chạy băng đồng
|
Dance Khiêu vũ
|
American Football Bóng bầu dục Mỹ
|
Baseball Bóng chày
|
Basketball Bóng rổ
|
Cheerleading Đội cổ động viên
|
Cross Country Chạy băng đồng
|
Dance Khiêu vũ
|
American Football Bóng bầu dục Mỹ
|
Soccer Bóng đá
|
Softball Bóng mềm
|
Track and Field Điền kinh
|
Volleyball Bóng chuyền
|
Golf Gôn
|
Athletic Ambassadors
|
Badmitton
|
Band
|
Choir
|
Hacky-sack
|
Journalism
|
Athletic Ambassadors
|
Badmitton
|
Band
|
Choir
|
Hacky-sack
|
Journalism
|
Orchestra
|
Robotics
|
Tennis
|
Walking
|
Yoga
|
Zumba
|
Admissions Ambassadors
|
Anime Club
|
Associated Student Body
|
Broadcast Journalism
|
California Scholarship Federation
|
Campus Ministry
|
Color Guard
|
Drum Line
|
Family Homerooms
|
Freshman Class of 2019
|
Group Games
|
Heal the Bay
|
Homecoming 2015
|
Jazz Band
|
Junior Class of 2017
|
Key Club (Community Service)
|
Knights of the Alter (KOA)
|
Marathon Training
|
Musical Theater
|
Panorama City Community Clean-up
|
Photography Club
|
Pre-Med Club
|
Science Bowl
|
Senior Class of 2016
|
SGTV
|
Sophmore Class of 2018
|
Tai Chi
|
The Dungeon (Athletic Supporters)
|
Video Production
|
Band Ban nhạc
|
Dance Khiêu vũ
|
Drama Kịch sân khấu
|
Jazz Nhạc jazz
|
Music Âm nhạc
|
Percussion Bộ gõ
|
Band Ban nhạc
|
Dance Khiêu vũ
|
Drama Kịch sân khấu
|
Jazz Nhạc jazz
|
Music Âm nhạc
|
Percussion Bộ gõ
|
Drawing Hội họa
|
Video Production Sản xuất video
|