Or via social:

Giới thiệu trường

Dữ liệu & phương pháp

Phương thức đánh giá

Cơ sở dữ liệu

Quy mô dữ liệu: Quy mô dữ liệu: Bảng đánh giá của FindingSchool có chứa lượng số liệu nhiều hơn so với các danh sách cùng loại, trong đó cách thiết lập trọng số của các yếu tố và cách tính điểm đặc biệt quan trọng.

Thiết lập trọng số: Chúng tôi đã lắng nghe phản hồi từ hàng nghìn gia đình học sinh, kết hợp với đề xuất của hơn 50 chuyên gia trong ngành để xác định trọng số phù hợp với nhu cầu của học sinh.

Cách tính điểm: Chúng tôi đã thiết lập các mô hình toán học tương ứng cho các loại dữ liệu khác nhau, và tiến hành tính điểm theo vị trí phân bố của dữ liệu trong mô hình tổng thể.

Cơ sở xếp hạng: Thay vì so sánh số liệu tuyệt đối, FS chú trọng hơn đến sự khác biệt tương đối của dữ liệu, và dùng nó làm cơ sở để xếp hạng. Không có một đường điểm tuyệt đối nào dùng để phân biệt các trường học mà giống như kỳ thi tuyển sinh đại học, căn cứ theo số liệu từng năm để xác định “điểm xét tuyển hàng năm”.

Cơ chế đánh giá

Hiện tại, phiếu đánh giá trên trang của trường (hiển thị như bên dưới) có đánh giá tổng thể và đánh giá về 5 hạng mục chính. Năm hạng mục đánh giá chính là: môi trường xung quanh, chất lượng học thuật, trúng tuyển đại học, hoạt động ngoại khóa, và đánh giá của FindingSchool. Trên trang của trường, bạn có thể nắm rõ điểm đánh giá tổng thể và điểm đánh giá từng hạng mục (từ A+ đến C), các trường nội trú còn có bảng xếp hạng tổng điểm chi tiết.

Có ba nguồn dữ liệu chính được sử dụng để đánh giá và xếp hạng, đó là dữ liệu chính thức của trường, dữ liệu công khai và dữ liệu do người dùng của FindingSchool cung cấp.

Cơ chế chấm điể

Toàn bộ hệ thống chấm điểm được tính toán dựa trên một mô hình thống kê toán học của một mẫu gồm hàng trăm trường học ở các cấp độ khác nhau. Mỗi điểm dữ liệu được xếp hạng theo vị trí phần trăm của nó trong phân phối ngang tổng thể được dự đoán bởi mô hình.

  • Trong xếp hạng đánh giá trường nội trú:: A- trở lên chiếm 45%, B- trở lên chiếm 40% và C chiếm 15%.

  • Trong xếp hạng đánh giá trường bán trú: A- trở lên chiếm 33%, B- trở lên chiếm 50%, C và các loại khác chiếm 17%.

Cách tính mới nhất 2025

1. [30% - Tỷ lệ trúng tuyển đại học] : Tỷ lệ trúng tuyển vào trường Ivy League, top 25 trường đại học tổng hợp + Tỷ lệ trúng tuyển vào top 5 trường Liberal Arts, top 50 trường đại học tổng hợp hàng đầu + Tỷ lệ trúng tuyển vào top 10 trường Liberal Arts, top 100 trường đại học tổng hợp + top 25 trường Liberal Arts, tổng hợp số liệu trúng tuyển đại học các năm trước v.v.;

2. [24% - Học thuật]: Số liệu về các khóa học (AP, IB, danh dự và nâng cao), tỷ lệ giáo viên có bằng thạc sĩ trở lên, tỷ lệ điểm kiểm tra AP đạt 3/4/5, điểm trung bình bài kiểm tra tiêu chuẩn hóa (SAT mới và ACT), kết quả cuộc thi Toán học AMC, thành tích robot FRC, v.v.;

3. [14% - Hoạt động ngoại khóa]: Số tiền quyên góp của cựu sinh viên, số lượng câu lạc bộ và hoạt động, điểm đánh giá các đội thể thao thi đấu, điểm đánh giá các môn nghệ thuật, v.v.;

4. [12% - Đánh giá của FindingSchool] : Điểm đánh giá của FindingSchool, những bình luận dài và bình luận ngắn trên FindingSchool, điểm số các năm trước, v.v.;

5. [8% - Môi trường xung quanh]: Đánh giá về tài nguyên của bang, mật độ của các trường đại học chất lượng cao ở xung quanh, khoảng cách đến sân bay quốc tế, mức độ thuận tiện của cuộc sống và giao thông trong vùng, tỷ lệ tội phạm trong thành phố, trình độ học vấn của người dân trong thành phố, v.v.;

Tổng quan
B
Tốt nghiệp C
Học thuật B+
Ngoại khóa A+
Cộng đồng A+
Đánh giá B
Trường Dự bị St. Francis là một trường dự bị đại học Công giáo theo truyền thống Dòng Francis (Phanxicô, một dòng tên thuộc cộng đồng Công giáo). Sứ mệnh của trường là hướng dẫn mỗi học sinh phát huy và bộc lộ sự thấu hiểu tinh thần, trí tuệ, sáng tạo, cảm xúc, xã hội và thể chất. Chúng tôi tôn trọng những đóng góp riêng biệt của mỗi cá nhân cho gia đình nhà trường và cam kết tạo ra một môi trường học tập vui vẻ, trung thực, chuyên nghiệp trên nền tảng tôn trọng lẫn nhau.
Xem thêm
Trường St. Francis Preparatory School Với Thông Tin Đánh Giá, Học Bổng 2024 | FindingSchool
Nếu bạn muốn thêm St. Francis Preparatory School vào danh sách yêu thích, so sánh với các trường khác, hoặc chia sẻ với bạn bè, hãy sử dụng các phím tắt bên dưới.

Tiêu chí chính

Chỉ số:
Trung bình
Trường đang xem
Học phí
$10600
Sĩ số học sinh
2500
Học sinh quốc tế
10%
Tỷ lệ giáo viên cao học
83%
Tỷ lệ giáo viên/học sinh
1:16
Quỹ đóng góp
$1.7 triệu
Số môn học AP
19
Điểm SAT
1159
Điểm ACT
27
Kích thước lớp học
31

Học sinh quốc tế trúng tuyển đại học

(2022)
Xếp hạng trường Trường đại học tổng hợp ở Mỹ Số học sinh
#1 Princeton University 1 +
#2 Massachusetts Institute of Technology 1 +
#3 Harvard College 1 +
#3 Yale University 1 +
LAC #1 Williams College 1 +
#6 University of Chicago 1 +
#7 Johns Hopkins University 1 +
#7 University of Pennsylvania 1 +
#10 Duke University 1 +
#10 Northwestern University 1 +
#13 Brown University 1 +
#13 Vanderbilt University 1 +
#15 Washington University in St. Louis 1 +
LAC #3 Pomona College 1 +
#17 Cornell University 1 +
#18 Columbia University 1 +
#18 University of Notre Dame 1 +
#20 University of California: Berkeley 1 +
#20 University of California: Los Angeles 1 +
#22 Carnegie Mellon University 1 +
#22 Emory University 1 +
#22 Georgetown University 1 +
#25 New York University 1 +
#25 University of Michigan 1 +
#25 University of Southern California 1 +
#25 University of Virginia 1 +
#29 University of North Carolina at Chapel Hill 1 +
#29 Wake Forest University 1 +
LAC #6 United States Naval Academy 1 +
#32 Tufts University 1 +
#32 University of California: Santa Barbara 1 +
#34 University of California: San Diego 1 +
#36 Boston College 1 +
#36 University of Rochester 1 +
#38 University of Texas at Austin 1 +
#41 Boston University 1 +
#44 Brandeis University 1 +
#44 Georgia Institute of Technology 1 +
#44 Northeastern University 1 +
#44 Tulane University 1 +
LAC #9 Claremont McKenna College 1 +
#51 Lehigh University 1 +
#51 Purdue University 1 +
#51 Rensselaer Polytechnic Institute 1 +
#51 Spelman College 1 +
#51 Villanova University 1 +
#55 Santa Clara University 1 +
#55 University of Miami 1 +
LAC #11 Middlebury College 1 +
LAC #11 Washington and Lee University 1 +
#62 George Washington University 1 +
#62 Syracuse University 1 +
#62 University of Pittsburgh 1 +
#62 Virginia Polytechnic Institute and State University 1 +
LAC #13 Smith College 1 +
LAC #13 Vassar College 1 +
#67 Texas A&M University 1 +
#67 University of Connecticut 1 +
#67 University of Massachusetts Amherst 1 +
#72 American University 1 +
#72 Fordham University 1 +
#72 Hobart and William Smith Colleges 1 +
#72 Indiana University Bloomington 1 +
#72 Sarah Lawrence College 1 +
#76 Allegheny College 1 +
#76 Muhlenberg College 1 +
SUNY University at Stony Brook 1 +
#83 Marquette University 1 +
#83 Stevens Institute of Technology 1 +
SUNY University at Binghamton 1 +
#84 Bennington College 1 +
#89 Howard University 1 +
#89 Stonehill College 1 +
SUNY University at Buffalo 1 +
#89 University of Delaware 1 +
LAC #18 Barnard College 1 +
LAC #18 Colgate University 1 +
LAC #18 United States Air Force Academy 1 +
LAC #18 University of Richmond 1 +
LAC #18 Wesleyan University 1 +
#97 New Jersey Institute of Technology 1 +
#105 Drexel University 1 +
#105 University of San Francisco 1 +
#111 Drew University 1 +
#115 Fairfield University 1 +
#120 Hampshire College 1 +
LAC #24 Colby College 1 +
#121 Temple University 1 +
#121 University of Vermont 1 +
#127 Clarkson University 1 +
#127 Illinois Institute of Technology 1 +
#127 University of Oklahoma 1 +
#136 SUNY College at Purchase 1 +
#137 Seton Hall University 1 +
#137 University of New Hampshire 1 +
#151 Florida International University 1 +
#151 Marymount Manhattan College 1 +
#151 Simmons University 1 +
#166 Hofstra University 1 +
#166 Quinnipiac University 1 +
#166 Virginia Commonwealth University 1 +
#176 Catholic University of America 1 +
LAC #36 Mount Holyoke College 1 +
#182 Adelphi University 1 +
#182 Oklahoma State University 1 +
SUNY University at Albany 1 +
#182 University of Rhode Island 1 +
LAC #37 Bucknell University 1 +
LAC #39 Lafayette College 1 +
#202 Florida Institute of Technology 1 +
#202 La Salle University 1 +
#212 University of New Mexico 1 +
#219 Misericordia University 1 +
#219 Sacred Heart University 1 +
#219 University of Maine 1 +
#234 University of Hartford 1 +
#234 University of Massachusetts Dartmouth 1 +
LAC #55 Connecticut College 1 +
#299 Old Dominion University 1 +
LAC #60 Bard College 1 +
#317 Morgan State University 1 +
Albany College of Pharmacy and Health Sciences 1 +
Alfred University 1 +
American Academy of Dramatic Arts: West 1 +
Bentley University 1 +
Bridgewater College 1 +
Bryant University 1 +
Cabrini University 1 +
Central Connecticut State University 1 +
City University of New York: Baruch College 1 +
City University of New York: Brooklyn College 1 +
City University of New York: Hunter College 1 +
City University of New York: John Jay College of Criminal Justice 1 +
City University of New York: Lehman College 1 +
City University of New York: New York City College of Technology 1 +
City University of New York: Queens College 1 +
Clark Atlanta University 1 +
College of Mount St. Vincent 1 +
College of Saint Rose 1 +
College of William and Mary 1 +
Concordia College 1 +
Cooper Union for the Advancement of Science and Art 1 +
Culinary Institute of America 1 +
Davis and Elkins College 1 +
Dominican College of Blauvelt 1 +
East Stroudsburg University of Pennsylvania 1 +
Embry-Riddle Aeronautical University: Worldwide Campus 1 +
Emerson College 1 +
Eugene Lang College The New School for Liberal Arts 1 +
Fairleigh Dickinson University: College at Florham 1 +
Fashion Institute of Technology 1 +
Five Towns College 1 +
Franklin W. Olin College of Engineering 1 +
Iona College 1 +
Ithaca College 1 +
Johnson & Wales University: North Miami 1 +
Kean University 1 +
LIU Brooklyn 1 +
long island university-liu post 1 +
Loyola University Maryland 1 +
Lynn University 1 +
Manhattan College 1 +
Manhattanville College 1 +
Marist College 1 +
McGill University 1 +
MCPHS University 1 +
Mercy College of Health Sciences 1 +
Molloy College 1 +
Monmouth University 1 +
Mount St. Mary's University 1 +
Nazareth College 1 +
New York Institute of Technology 1 +
Niagara University 1 +
Northern Ontario School of Medicine 1 +
Oberlin College 1 +
Ohio University: Eastern Campus 1 +
Pace University: Westchester 1 +
parsons school of design 1 +
Penn State University Park 1 +
Pratt Institute 1 +
Providence College 1 +
Ringling College of Art and Design 1 +
Rutgers University 1 +
Saint Bonaventure University 1 +
Saint Joseph's University 1 +
Salve Regina University 1 +
Savannah College of Art and Design 1 +
School of Visual Arts 1 +
Siena College 1 +
Southern Connecticut State University 1 +
St. Francis College 1 +
St. John's University 1 +
St. Joseph's College of Nursing 1 +
St. Thomas Aquinas College 1 +
SUNY College at Brockport 1 +
SUNY College at Cortland 1 +
SUNY College at Fredonia 1 +
SUNY College at Geneseo 1 +
SUNY College at New Paltz 1 +
SUNY College at Old Westbury 1 +
SUNY College at Oneonta 1 +
SUNY College at Plattsburgh 1 +
SUNY College at Potsdam 1 +
SUNY College of Technology at Alfred 1 +
SUNY College of Technology at Delhi 1 +
SUNY Farmingdale State College 1 +
SUNY Maritime College 1 +
The College of New Jersey 1 +
Towson University 1 +
University of Bridgeport 1 +
University of Colorado Boulder 1 +
University of Hawaii at Hilo 1 +
University of Illinois at Urbana-Champaign 1 +
University of Maryland: College Park 1 +
University of Minnesota: Twin Cities 1 +
University of Nevada: Las Vegas 1 +
University of New Haven 1 +
University of New Orleans 1 +
University of Scranton 1 +
University of Tampa 1 +
University of the Sciences 1 +
Utica College 1 +
West Virginia University at Parkersburg 1 +
Xem tất cả
Số lượng học sinh trúng tuyển
Xếp hạng Trường đại học 2022 2021 2019 2016 Tổng số
Tất cả các trường 105 98 98 59
#1 Princeton University 1 + trúng tuyển 1 + trúng tuyển 1 + trúng tuyển 1 + 4
#2 Massachusetts Institute of Technology 1 + trúng tuyển 1 + trúng tuyển 1 + trúng tuyển 1 + 4
#3 Harvard College 1 + trúng tuyển 1 + trúng tuyển 1 + trúng tuyển 1 + 4
#5 Yale University 1 + trúng tuyển 1 + trúng tuyển 1 + 3
#6 University of Pennsylvania 1 + trúng tuyển 1 + trúng tuyển 1 + trúng tuyển 1 + 4
#7 Duke University 1 + trúng tuyển 1 + trúng tuyển 1 + trúng tuyển 1 + 4
#9 Northwestern University 1 + trúng tuyển 1 + trúng tuyển 1 + trúng tuyển 1 + 4
#9 Johns Hopkins University 1 + trúng tuyển 1 + trúng tuyển 1 + trúng tuyển 1 + 4
#9 Brown University 1 + trúng tuyển 1 + trúng tuyển 1 + trúng tuyển 3
#12 Cornell University 1 + trúng tuyển 1 + trúng tuyển 1 + trúng tuyển 1 + 4
#12 Columbia University 1 + trúng tuyển 1 + trúng tuyển 1 + trúng tuyển 1 + 4
#12 University of Chicago 1 + trúng tuyển 1 + trúng tuyển 1 + trúng tuyển 1 + 4
#15 University of California: Los Angeles 1 + trúng tuyển 1 + trúng tuyển 1 + trúng tuyển 1 + 4
#15 University of California: Berkeley 1 + trúng tuyển 1 + trúng tuyển 1 + trúng tuyển 1 + 4
#18 Vanderbilt University 1 + trúng tuyển 1 + trúng tuyển 1 + trúng tuyển 1 + 4
#18 Dartmouth College 1 + trúng tuyển 1 + 2
#20 University of Notre Dame 1 + trúng tuyển 1 + trúng tuyển 1 + trúng tuyển 3
#21 University of Michigan 1 + trúng tuyển 1 + trúng tuyển 1 + trúng tuyển 1 + 4
#22 University of North Carolina at Chapel Hill 1 + trúng tuyển 1 + trúng tuyển 1 + trúng tuyển 1 + 4
#22 Georgetown University 1 + trúng tuyển 1 + trúng tuyển 1 + trúng tuyển 1 + 4
#24 University of Virginia 1 + trúng tuyển 1 + trúng tuyển 1 + trúng tuyển 1 + 4
#24 Emory University 1 + trúng tuyển 1 + trúng tuyển 1 + trúng tuyển 1 + 4
#24 Washington University in St. Louis 1 + trúng tuyển 1 + trúng tuyển 1 + trúng tuyển 1 + 4
#24 Carnegie Mellon University 1 + trúng tuyển 1 + trúng tuyển 1 + trúng tuyển 1 + 4
#28 University of Southern California 1 + trúng tuyển 1 + trúng tuyển 1 + trúng tuyển 1 + 4
#28 University of California: San Diego 1 + trúng tuyển 1 + trúng tuyển 1 + trúng tuyển 1 + 4
#33 Georgia Institute of Technology 1 + trúng tuyển 1 + trúng tuyển 1 + trúng tuyển 3
#35 University of California: Santa Barbara 1 + trúng tuyển 1 + trúng tuyển 1 + trúng tuyển 1 + 4
#35 New York University 1 + trúng tuyển 1 + trúng tuyển 1 + trúng tuyển 1 + 4
#38 University of Texas at Austin 1 + trúng tuyển 1 + trúng tuyển 1 + trúng tuyển 1 + 4
#39 Boston College 1 + trúng tuyển 1 + trúng tuyển 1 + trúng tuyển 1 + 4
#40 Rutgers University 1 + trúng tuyển 1 + trúng tuyển 1 + trúng tuyển 1 + 4
#40 Tufts University 1 + trúng tuyển 1 + trúng tuyển 1 + trúng tuyển 1 + 4
#43 Boston University 1 + trúng tuyển 1 + trúng tuyển 1 + trúng tuyển 1 + 4
#47 University of Rochester 1 + trúng tuyển 1 + trúng tuyển 1 + trúng tuyển 1 + 4
#47 Wake Forest University 1 + trúng tuyển 1 + trúng tuyển 1 + trúng tuyển 1 + 4
#47 Lehigh University 1 + trúng tuyển 1 + trúng tuyển 1 + trúng tuyển 3
#47 Virginia Polytechnic Institute and State University 1 + trúng tuyển 1 + trúng tuyển 1 + trúng tuyển 1 + 4
#47 Texas A&M University 1 + trúng tuyển 1 + trúng tuyển 1 + trúng tuyển 1 + 4
#51 Purdue University 1 + trúng tuyển 1 + trúng tuyển 1 + trúng tuyển 1 + 4
#53 Northeastern University 1 + trúng tuyển 1 + trúng tuyển 1 + trúng tuyển 1 + 4
#53 College of William and Mary 1 + trúng tuyển 1 + trúng tuyển 1 + trúng tuyển 3
#53 University of Minnesota: Twin Cities 1 + trúng tuyển 1 + trúng tuyển 1 + trúng tuyển 1 + 4
#58 SUNY University at Stony Brook 1 + trúng tuyển 1 + trúng tuyển 1 + 3
#58 University of Connecticut 1 + trúng tuyển 1 + trúng tuyển 1 + trúng tuyển 1 + 4
#60 Brandeis University 1 + trúng tuyển 1 + trúng tuyển 1 + trúng tuyển 1 + 4
#60 Santa Clara University 1 + trúng tuyển 1 + trúng tuyển 1 + trúng tuyển 3
#60 Rensselaer Polytechnic Institute 1 + trúng tuyển 1 + trúng tuyển 1 + trúng tuyển 1 + 4
#67 University of Pittsburgh 1 + trúng tuyển 1 + trúng tuyển 1 + trúng tuyển 1 + 4
#67 Syracuse University 1 + trúng tuyển 1 + trúng tuyển 1 + 3
#67 George Washington University 1 + trúng tuyển 1 + trúng tuyển 1 + trúng tuyển 1 + 4
#67 University of Massachusetts Amherst 1 + trúng tuyển 1 + trúng tuyển 1 + trúng tuyển 3
#67 Villanova University 1 + trúng tuyển 1 + trúng tuyển 1 + trúng tuyển 3
#67 University of Miami 1 + trúng tuyển 1 + trúng tuyển 1 + trúng tuyển 1 + 4
#73 Indiana University Bloomington 1 + trúng tuyển 1 + trúng tuyển 1 + 3
#73 Tulane University 1 + trúng tuyển 1 + trúng tuyển 1 + trúng tuyển 1 + 4
#73 SUNY University at Binghamton 1 + trúng tuyển 1 + trúng tuyển 1 + trúng tuyển 1 + 4
#76 SUNY University at Buffalo 1 + trúng tuyển 1 + trúng tuyển 1 + trúng tuyển 1 + 4
#76 Stevens Institute of Technology 1 + trúng tuyển 1 + trúng tuyển 1 + trúng tuyển 3
#76 University of Delaware 1 + trúng tuyển 1 + trúng tuyển 1 + trúng tuyển 1 + 4
#86 Marquette University 1 + trúng tuyển 1 + trúng tuyển 1 + trúng tuyển 3
#86 New Jersey Institute of Technology 1 + trúng tuyển 1 + trúng tuyển 1 + trúng tuyển 3
#89 Fordham University 1 + trúng tuyển 1 + trúng tuyển 1 + trúng tuyển 1 + 4
#89 Temple University 1 + trúng tuyển 1 + trúng tuyển 1 + trúng tuyển 3
#98 Drexel University 1 + trúng tuyển 1 + trúng tuyển 1 + trúng tuyển 1 + 4
#98 Illinois Institute of Technology 1 + trúng tuyển 1
#105 American University 1 + trúng tuyển 1 + trúng tuyển 1 + trúng tuyển 1 + 4
#105 University of Colorado Boulder 1 + trúng tuyển 1 + trúng tuyển 1 + trúng tuyển 1 + 4
#115 University of New Hampshire 1 + trúng tuyển 1 + trúng tuyển 1 + trúng tuyển 3
#115 Howard University 1 + trúng tuyển 1 + trúng tuyển 1 + trúng tuyển 3
#115 University of San Francisco 1 + trúng tuyển 1 + trúng tuyển 1 + trúng tuyển 3
#124 University of Oklahoma 1 + trúng tuyển 1 + trúng tuyển 1 + trúng tuyển 3
#124 Florida International University 1 + trúng tuyển 1 + trúng tuyển 1 + trúng tuyển 3
#124 Fairfield University 1 + trúng tuyển 1 + trúng tuyển 1 + trúng tuyển 3
#133 SUNY University at Albany 1 + trúng tuyển 1 + trúng tuyển 1 + trúng tuyển 3
#133 University of Vermont 1 + trúng tuyển 1 + trúng tuyển 1 + trúng tuyển 1 + 4
#142 Clarkson University 1 + trúng tuyển 1 + trúng tuyển 1 + trúng tuyển 3
#142 Virginia Commonwealth University 1 + trúng tuyển 1 + trúng tuyển 1 + trúng tuyển 3
#151 Seton Hall University 1 + trúng tuyển 1 + trúng tuyển 1 + trúng tuyển 3
#151 University of Rhode Island 1 + trúng tuyển 1 + trúng tuyển 1 + trúng tuyển 3
#151 Simmons University 1 + trúng tuyển 1 + trúng tuyển 1 + trúng tuyển 3
#163 Adelphi University 1 + trúng tuyển 1
#163 St. John's University 1 + trúng tuyển 1 + trúng tuyển 1 + trúng tuyển 3
#170 Quinnipiac University 1 + trúng tuyển 1 + trúng tuyển 1 + trúng tuyển 3
#178 Catholic University of America 1 + trúng tuyển 1 + trúng tuyển 1 + trúng tuyển 3
#185 Oklahoma State University 1 + trúng tuyển 1 + trúng tuyển 1 + trúng tuyển 3
#185 Hofstra University 1 + trúng tuyển 1 + trúng tuyển 1 + trúng tuyển 3
#201 La Salle University 1 + trúng tuyển 1 + trúng tuyển 1 + trúng tuyển 3
#209 University of Massachusetts Dartmouth 1 + trúng tuyển 1 + trúng tuyển 2
#209 Sacred Heart University 1 + trúng tuyển 1 + trúng tuyển 1 + trúng tuyển 3
#227 Misericordia University 1 + trúng tuyển 1
#236 University of New Mexico 1 + trúng tuyển 1 + trúng tuyển 1 + trúng tuyển 3
#249 University of Maine 1 + trúng tuyển 1 + trúng tuyển 2
#269 University of Nevada: Las Vegas 1 + trúng tuyển 1
#269 Florida Institute of Technology 1 + trúng tuyển 1 + trúng tuyển 1 + trúng tuyển 3
#280 Old Dominion University 1 + trúng tuyển 1 + trúng tuyển 1 + trúng tuyển 3
#304 University of Hartford 1 + trúng tuyển 1 + trúng tuyển 1 + trúng tuyển 3
#320 Kean University 1 + trúng tuyển 1 + trúng tuyển 1 + trúng tuyển 3
#332 Morgan State University 1 + trúng tuyển 1 + trúng tuyển 1 + trúng tuyển 3
#342 Lesley University 1 + trúng tuyển 1
#361 Clark Atlanta University 1 + trúng tuyển 1 + trúng tuyển 1 + trúng tuyển 3
#369 long island university-liu post 1 + trúng tuyển 1
#389 University of Bridgeport 1 + trúng tuyển 1 + trúng tuyển 1 + trúng tuyển 3
University of New Orleans 1 + trúng tuyển 1 + trúng tuyển 1 + trúng tuyển 3
University of Maryland: College Park 1 + trúng tuyển 1 + trúng tuyển 1 + trúng tuyển 1 + 4
University of Illinois at Urbana-Champaign 1 + trúng tuyển 1 + trúng tuyển 1 + trúng tuyển 1 + 4
Penn State University Park 1 + trúng tuyển 1 + trúng tuyển 1 + trúng tuyển 1 + 4
Số lượng học sinh trúng tuyển
Xếp hạng Trường đại học 2022 2021 2019 2016 Tổng số
Tất cả các trường 32 30 31 14
#1 Williams College 1 + trúng tuyển 1 + trúng tuyển 1 + trúng tuyển 3
#3 United States Naval Academy 1 + trúng tuyển 1 + trúng tuyển 1 + trúng tuyển 3
#4 Pomona College 1 + trúng tuyển 1 + trúng tuyển 1 + trúng tuyển 1 + 4
#7 United States Air Force Academy 1 + trúng tuyển 1 + trúng tuyển 1 + trúng tuyển 3
#11 Middlebury College 1 + trúng tuyển 1 + trúng tuyển 1 + trúng tuyển 1 + 4
#11 Claremont McKenna College 1 + trúng tuyển 1
#11 Wesleyan University 1 + trúng tuyển 1 + trúng tuyển 1 + trúng tuyển 1 + 4
#11 Barnard College 1 + trúng tuyển 1 + trúng tuyển 1 + trúng tuyển 1 + 4
#16 Smith College 1 + trúng tuyển 1 + trúng tuyển 1 + trúng tuyển 3
#16 Vassar College 1 + trúng tuyển 1 + trúng tuyển 1 + trúng tuyển 1 + 4
#21 Washington and Lee University 1 + trúng tuyển 1 + trúng tuyển 1 + trúng tuyển 1 + 4
#21 Colgate University 1 + trúng tuyển 1 + trúng tuyển 1 + trúng tuyển 1 + 4
#25 University of Richmond 1 + trúng tuyển 1 + trúng tuyển 1 + trúng tuyển 3
#25 Colby College 1 + trúng tuyển 1 + trúng tuyển 1 + trúng tuyển 1 + 4
#30 Lafayette College 1 + trúng tuyển 1 + trúng tuyển 1 + trúng tuyển 1 + 4
#30 Bucknell University 1 + trúng tuyển 1 + trúng tuyển 1 + trúng tuyển 1 + 4
#34 Mount Holyoke College 1 + trúng tuyển 1 + trúng tuyển 1 + trúng tuyển 1 + 4
#39 Spelman College 1 + trúng tuyển 1 + trúng tuyển 1 + trúng tuyển 3
#46 Connecticut College 1 + trúng tuyển 1 + trúng tuyển 1 + trúng tuyển 1 + 4
#70 Hobart and William Smith Colleges 1 + trúng tuyển 1 + trúng tuyển 1 + trúng tuyển 3
#70 Muhlenberg College 1 + trúng tuyển 1 + trúng tuyển 1 + trúng tuyển 3
#72 Bard College 1 + trúng tuyển 1 + trúng tuyển 1 + trúng tuyển 1 + 4
#75 Allegheny College 1 + trúng tuyển 1 + trúng tuyển 1 + trúng tuyển 3
#86 Stonehill College 1 + trúng tuyển 1 + trúng tuyển 1 + trúng tuyển 3
#93 Drew University 1 + trúng tuyển 1 + trúng tuyển 2
#100 Sarah Lawrence College 1 + trúng tuyển 1 + trúng tuyển 1 + trúng tuyển 3
#112 Bennington College 1 + trúng tuyển 1 + trúng tuyển 1 + trúng tuyển 3
#139 Hampshire College 1 + trúng tuyển 1 + trúng tuyển 1 + trúng tuyển 3
#139 SUNY College at Purchase 1 + trúng tuyển 1 + trúng tuyển 1 + trúng tuyển 3
#167 Bridgewater College 1 + trúng tuyển 1 + trúng tuyển 1 + trúng tuyển 3
#174 Marymount Manhattan College 1 + trúng tuyển 1 + trúng tuyển 1 + trúng tuyển 3
Oberlin College 1 + trúng tuyển 1 + trúng tuyển 1 + trúng tuyển 1 + 4
Số lượng học sinh trúng tuyển
Xếp hạng Trường đại học 2022 2021 2019 2016 Tổng số
Tất cả các trường 2 1 1 0
#3 McGill University 1 + trúng tuyển 1 + trúng tuyển 1 + trúng tuyển 3
#38 Northern Ontario School of Medicine 1 + trúng tuyển 1

Chương trình học

Chương trình AP

(19)
Biology Sinh học
Calculus AB Giải tích AB
Chemistry Hóa học
English Language and Composition Ngôn ngữ và sáng tác tiếng Anh
English Literature and Composition Văn học và sáng tác tiếng Anh
Environmental Science Khoa học môi trường
Biology Sinh học
Calculus AB Giải tích AB
Chemistry Hóa học
English Language and Composition Ngôn ngữ và sáng tác tiếng Anh
English Literature and Composition Văn học và sáng tác tiếng Anh
Environmental Science Khoa học môi trường
Music Theory Lý thuyết âm nhạc
Physics 1 Vật lý 1
Italian Language and Culture Ngôn ngữ và văn hóa Ý
Spanish Language and Culture Ngôn ngữ và văn hóa Tây Ban Nha
European History Lịch sử châu Âu
Macroeconomics Kinh tế vĩ mô
Psychology Tâm lý học
United States Government and Politics Chính phủ và chính trị Mỹ
United States History Lịch sử nước Mỹ
Art History Lịch sử nghệ thuật
Calculus BC Giải tích BC
Computer Science Principles Nguyên lý khoa học máy tính
World History Lịch sử thế giới
Xem tất cả

Hoạt động thể chất

(16)
Baseball Bóng chày
Basketball Bóng rổ
Bowling Bowling
Cheerleading Đội cổ động viên
Cross Country Chạy băng đồng
Dance Khiêu vũ
Baseball Bóng chày
Basketball Bóng rổ
Bowling Bowling
Cheerleading Đội cổ động viên
Cross Country Chạy băng đồng
Dance Khiêu vũ
Diving Lặn
American Football Bóng bầu dục Mỹ
Golf Golf
Ice Hockey Khúc côn cầu trên băng
Lacrosse Bóng vợt
Soccer Bóng đá
Softball Bóng mềm
Swimming Bơi lội
Tennis Quần vợt
Volleyball Bóng chuyền
Xem tất cả

Hoạt động ngoại khóa

(77)
African American Heritage Club
Alvernian Drama Society
Anime Club
Basketball
Blood Drive
Book Club
African American Heritage Club
Alvernian Drama Society
Anime Club
Basketball
Blood Drive
Book Club
Broadway Terriers Club
Campus Ministry Main Site
Chess Club
Chinese Club
Croatian Club
Drug & Alcohol Prevention
Duns Scotus Speech and Student Congress
Eastern European Club
eSports Club
Filipino Club
Financial Literacy Club
Football
Franciscan Youth Movement
Frisbee
German Exchange Students
Greek Club
Haitian Club
Handball
Hero Club
Holocaust in Europe 2018
International Night
Irish Club
Italian Club
Italy and France 2024
Junior Prom
JV Chess Team
Key Club
Korean Club
Martial Arts
Math National Honor Society
Middle Eastern Club
Model UN Club
Mythology and Folklore Club
National Art Honor Society Officers
National Arts Honor Society
National Honor Society
NYS Science Honor Society
Peer Counseling
Ping Pong
Pop Culture Club
Pre-Med Club
PS 4 Volunteers
Pura Vida
Red Cross Club
Rho Kappa National Social Studies Honor Society
Sacrements Program
San Fran Yearbook
Senior Disney Trip
Senior Prom
SFPTV
Softball
South Asian Club
Spanish Culture Club
Spanish Dance Club
Student Council General
Summer Academy
The Business&Marketing&Advertising and Editing Club
The Grub Club
The Little Portion Literary Magazine
The Seraph
Trial of the Century
Tri-M Music Honor Society
Tutoring
Varsity Chess Team
Video Game Club
Volleyball
West African Club
West Indian Club
Women in Business Club
Woolverines
Workshop 9/10 Art Club
Xem tất cả

Khóa học nghệ thuật

(18)
Acting Diễn xuất
Performing Biểu diễn
Theater Nhà hát
Theater Design Thiết kế sân khấu
Animation Hoạt hình
Art History Lịch sử mỹ thuật
Acting Diễn xuất
Performing Biểu diễn
Theater Nhà hát
Theater Design Thiết kế sân khấu
Animation Hoạt hình
Art History Lịch sử mỹ thuật
Computer Graphic Đồ họa máy tính
Digital Media Truyền thông kỹ thuật số
Digital Photography Chụp ảnh kỹ thuật số
Drawing Hội họa
Fashion Design Thiết kế thời trang
Glass Chế tác thủy tinh
Graphic Design Thiết kế đồ họa
Media Phương tiện truyền thông
Painting Hội họa
Art Nghệ thuật
Design Thiết kế
Digital Design Thiết kế kỹ thuật số
Xem tất cả

Thông tin chung

Trường đồng giáo dục
Day S. Grades: Grades 9-12
Thành thị
ESL: Không có
Năm thành lập: 1858
Khuôn viên: 40 mẫu Anh
Tôn giáo: Công giáo

Thông tin Tuyển sinh

Hạn nộp hồ sơ: Liên tục
Phỏng vấn: Skype, Phỏng vấn tại trường

Hỏi đáp về St. Francis Preparatory School

Các thông tin cơ bản về trường St. Francis Preparatory School.
St. Francis Preparatory School là một trường Trường đồng giáo dục Ngoại trú tư thục tại Bang New York, Mỹ, Hoa Kỳ. Trường được thành lập 1858, và hiện có khoảng 2500 học sinh, với khoảng 10.00% trong số đó là học sinh quốc tế.

Để tìm hiểu thêm về trường, bạn có thể https://www.sfponline.org/.
Trường St. Francis Preparatory School có yêu cầu cao về học thuật không?
Trường St. Francis Preparatory School cung cấp 19 môn AP.

Trường St. Francis Preparatory School cũng có 83% thầy cô đang có bằng thạc sĩ trở lên.
Học sinh trường St. Francis Preparatory School thường đỗ vào các trường đại học nào?
Vào năm 2022, một số sinh viên đã theo học tại các trường đại học sau: Princeton University, Massachusetts Institute of Technology, Harvard College, Yale University và Williams College.
Yêu cầu tuyển sinh của St. Francis Preparatory School bao gồm những gì?
Tương tự như nhiều trường tư thục tại Mỹ, trường St. Francis Preparatory Schoolcũng yêu cầu hồ sơ tuyển sinh cơ bản gồm bảng điểm từ trường đang học, thư giới thiệu, bài luận, và phỏng vấn tuyển sinh (không bắt buộc nhưng thường được đánh giá cao).
Mức học phí mới nhất dành cho học sinh nội trú của trường St. Francis Preparatory School là bao nhiêu? Nhà trường có những chính sách hỗ trợ tài chính nào dành cho học sinh Việt Nam?
Mức phí tổng tại trường St. Francis Preparatory School cho năm 2024 là $10,600 trong đóđã bao gồm học phí, phí nội trú, phí quản lý học sinh và một số phụ phí khác liên quan đến học sinh quốc tế.

Để tìm hiểu thêm chi tiết, phụ huynh và học sinh vui lòng liên hệ với đại diện tuyển sinh của trường tại lschaefer@sfponline.org .
Trường St. Francis Preparatory School toạ lạc tại đâu?
Trường St. Francis Preparatory School toạ lạc tại bang Bang New York , Hoa Kỳ.
Mức độ phổ biến của trường St. Francis Preparatory School trong hệ thống FindingSchool như thế nào?
Theo dữ liệu truy cập hằng tháng cũng như lịch sử tìm kiếm tại FindingSchool, trường St. Francis Preparatory School nằm trong số các trường khá nổi tiếng, và hiện thuộc nhóm top 425 các trường học tại Mỹ.

Mặt khác, trường St. Francis Preparatory School cũng được 26 người dùng bình chọn là trường yêu thích.
Tôi cần làm gì để chuẩn bị hồ sơ tuyển sinh vào trường St. Francis Preparatory School?
Điều đầu tiên cần quan tâm là hãy nghiên cứu thật kỹ trang thông tin về trường St. Francis Preparatory School trên FindingSchool để hiểu rõ về nơi mình muốn tìm hiểu. Phần lớn những thông tin được cung cấp tại đây đều được thu thập từ nguồn tin chính thức của trường.

Mặt khác, phụ huynh và học sinh cũng nên truy cập vào website của trường St. Francis Preparatory School tại địa chỉ: https://www.sfponline.org/ hoặc có thể trực tiếp liên hệ với nhà trường qua số điện thoại 718-423-8810.
Tôi có thể tham khảo những trường nào khác gần trường St. Francis Preparatory School?
Một số trường lân cận mà bạn có thể tham khảo bao gồm: Highland Elementary School, Yeshiva University High School Girls and Our Lady Of The Blessed Sacrament.

Điểm xếp hạng của FindingSchool dành cho trường St. Francis Preparatory School là ở mức nào?
Xếp hạng tổng của trường St. Francis Preparatory School là B.

Đánh giá theo mục của trường St. Francis Preparatory School bao gồm:
C Tốt nghiệp
B+ Học thuật
A+ Ngoại khóa
A+ Cộng đồng
B Đánh giá

Môi trường xung quanh (Utopia, New York, NY)

An toàn | Tỷ lệ tội phạm Thống kê này cho bạn biết mức độ an toàn của khu vực trường. Đây là số liệu mới nhất cho năm 2024.
Số vụ tội phạm So sánh với thống kê của Mỹ
1,521 cho mỗi 100 nghìn người
Rất thấp 35% thấp hơn so với toàn nước Mỹ
Mức độ An toàn So sánh với thống kê của Mỹ (càng cao càng tốt)
An toàn Tỷ lệ tội phạm của Utopia, New York thấp hơn 79% so với toàn quốc
Tỷ lệ rủi ro So sánh với thống kê của Mỹ
1/66  
Trung bình 35% thấp hơn so với toàn nước Mỹ
Conveniences Điểm Đi bộ, điểm Xe công cộng và Điểm Xe đạp của thành phố được tính bình quân dựa trên điểm của nhiều vị trí khác nhau.
Dễ đi bộ Có thể đi bộ đến hầu hết các nơi.
Điểm đi bộ đánh giá khả năng đi bộ từ một vị trí dựa vào độ an toàn của lối đi và khoảng cách từ đây đến các địa điểm xung quanh.
Trung chuyển tốt Nhiều lựa chọn xe công cộng.
Điểm Xe công cộng đánh giá mức độ thân thiện với vận chuyển công cộng của địa điểm dựa trên loại hình và khoảng cách đến các tuyến điểm gần nhất.
Có thể đi xe đạp hạ tầng đáp ứng việc đạp xe.
Điểm Xe đạp đánh giá mức độ thân thiện với xe đạp của địa điểm dựa trên làn xe riêng, đường mòn, đồi dốc, độ phủ và các điểm đến.
Thời tiết và Cư dân Thông tin về thời tiết và cư dân nơi trường tọa lạc.
Thời tiết Thông tin theo dữ liệu hiện tại
Fresh Meadows
Loading...
°C
Sắc dân So sánh về tình trạng phân bố dân số theo chủng tộc, sắc tộc trong bang và toàn nước Mỹ.
New York Hoa Kỳ
52.47% 13.66% 0.27% 9.49% 0.03% 19.54% 3.57% 0.98%
Da trắng Da đen Mỹ bản địa Châu Á Các đảo TBD Latin & TBN Đa chủng Khác
57.28% 11.93% 0.67% 5.86% 0.19% 19.52% 4.05% 0.51%

Xem 360

Khám phá trường học trong thời gian thực.
Dữ liệu của FindingSchool được tổng hợp từ nhà trường, tư vấn viên, các thống kê chính thức tại Mỹ và phụ huynh/học sinh thực tế.
Khảo sát
So sánh trường ()
(0)