Xếp hạng trường | Trường đại học tổng hợp ở Mỹ | Số học sinh |
---|---|---|
#6 | University of Chicago | 1 + |
#9 | Johns Hopkins University | 1 + |
#9 | Northwestern University | 1 + |
#14 | Vanderbilt University | 1 + |
#18 | Cornell University | 1 + |
#19 | University of Notre Dame | 1 + |
#20 | University of California: Los Angeles | 1 + |
#21 | Emory University | 1 + |
#22 | University of California: Berkeley | 1 + |
#24 | University of Michigan | 1 + |
#26 | Carnegie Mellon University | 1 + |
#26 | University of Virginia | 1 + |
#30 | New York University | 1 + |
#35 | Boston College | 1 + |
#39 | University of California: Davis | 1 + |
#42 | Boston University | 1 + |
#42 | Case Western Reserve University | 1 + |
#49 | Northeastern University | 1 + |
#49 | University of Miami | 1 + |
#53 | Ohio State University: Columbus Campus | 1 + |
#57 | Penn State University Park | 1 + |
#58 | University of Maryland: College Park | 1 + |
#66 | Texas A&M University | 1 + |
#66 | University of Minnesota: Twin Cities | 1 + |
#80 | Michigan State University | 1 + |
Số lượng học sinh trúng tuyển | |||||
---|---|---|---|---|---|
Xếp hạng | Trường đại học | 2023 | 2018-2020 | 2014-2015 | Tổng số |
Tất cả các trường | 22 | 25 | 3 | ||
#9 | Northwestern University | 1 + | 1 + trúng tuyển | 2 | |
#9 | Johns Hopkins University | 1 + trúng tuyển | 1 | ||
#12 | University of Chicago | 1 + trúng tuyển | 1 | ||
#12 | Cornell University | 1 + trúng tuyển | 1 | ||
#12 | Columbia University | 1 + | 1 | ||
#15 | University of California: Los Angeles | 1 + trúng tuyển | 1 | ||
#15 | University of California: Berkeley | 1 + trúng tuyển | 1 | ||
#18 | Vanderbilt University | 1 + trúng tuyển | 1 | ||
#20 | University of Notre Dame | 1 + | 1 + trúng tuyển | 2 | |
#21 | University of Michigan | 1 + | 1 + trúng tuyển | 2 | |
#22 | Georgetown University | 1 + | 1 | ||
#24 | Carnegie Mellon University | 1 + trúng tuyển | 1 | ||
#24 | Emory University | 1 + trúng tuyển | 1 | ||
#24 | University of Virginia | 1 + trúng tuyển | 1 | ||
#28 | University of California: Davis | 1 + trúng tuyển | 1 | ||
#35 | University of Wisconsin-Madison | 1 + | 1 | ||
#35 | New York University | 1 + trúng tuyển | 1 + | 2 | |
#39 | Boston College | 1 + | 1 + trúng tuyển | 2 | |
#43 | Boston University | 1 + trúng tuyển | 1 + | 2 | |
#47 | Texas A&M University | 1 + trúng tuyển | 1 | ||
#47 | Wake Forest University | 1 + | 1 | ||
#51 | Purdue University | 1 + | 1 | ||
#53 | Northeastern University | 1 + trúng tuyển | 1 | ||
#53 | University of Minnesota: Twin Cities | 1 + | 1 + trúng tuyển | 2 | |
#53 | Case Western Reserve University | 1 + trúng tuyển | 1 | ||
#57 | Penn State University Park | 1 + trúng tuyển | 1 | ||
#58 | University of Maryland: College Park | 1 + trúng tuyển | 1 | ||
#60 | Michigan State University | 1 + trúng tuyển | 1 | ||
#67 | Villanova University | 1 + | 1 | ||
#67 | University of Miami | 1 + trúng tuyển | 1 | ||
#73 | Tulane University | 1 + | 1 | ||
#73 | Indiana University Bloomington | 1 + | 1 | ||
#76 | Colorado School of Mines | 1 + | 1 | ||
#86 | Marquette University | 1 + | 1 | ||
#86 | Clemson University | 1 + | 1 | ||
#89 | Southern Methodist University | 1 + | 1 | ||
#98 | Drexel University | 1 + | 1 | ||
#133 | Miami University: Oxford | 1 + | 1 | ||
#159 | University of Kentucky | 1 + | 1 | ||
#227 | Kent State University | 1 + | 1 | ||
University of Illinois at Urbana-Champaign | 1 + | 1 | |||
Ohio State University: Columbus Campus | 1 + | 1 + trúng tuyển | 2 |
Số lượng học sinh trúng tuyển | |||||
---|---|---|---|---|---|
Xếp hạng | Trường đại học | 2023 | 2018-2020 | 2014-2015 | Tổng số |
Tất cả các trường | 2 | 0 | 0 | ||
#27 | College of the Holy Cross | 1 + | 1 | ||
#46 | Furman University | 1 + | 1 |
Biology Sinh học
|
Calculus AB Giải tích AB
|
Calculus BC Giải tích BC
|
Chemistry Hóa học
|
Music Theory Lý thuyết âm nhạc
|
Psychology Tâm lý học
|
Biology Sinh học
|
Calculus AB Giải tích AB
|
Calculus BC Giải tích BC
|
Chemistry Hóa học
|
Music Theory Lý thuyết âm nhạc
|
Psychology Tâm lý học
|
Spanish Language and Culture Ngôn ngữ và văn hóa Tây Ban Nha
|
Statistics Thống kê
|
Chinese Language and Culture Ngôn ngữ và văn hóa Trung Quốc
|
Physics 1 Vật lý 1
|
English Language and Composition Ngôn ngữ và sáng tác tiếng Anh
|
Studio Art: 3-D Design Studio Art: Thiết kế 3-D
|
Physics C: Mechanics Vật lý C: Cơ khí
|
United States Government and Politics Chính phủ và chính trị Mỹ
|
English Literature and Composition Văn học và sáng tác tiếng Anh
|
Baseball Bóng chày
|
Basketball Bóng rổ
|
Cheerleading Đội cổ động viên
|
Cross Country Chạy băng đồng
|
Dance Khiêu vũ
|
American Football Bóng bầu dục Mỹ
|
Baseball Bóng chày
|
Basketball Bóng rổ
|
Cheerleading Đội cổ động viên
|
Cross Country Chạy băng đồng
|
Dance Khiêu vũ
|
American Football Bóng bầu dục Mỹ
|
Golf Golf
|
Lacrosse Bóng vợt
|
Soccer Bóng đá
|
Softball Bóng mềm
|
Swimming Bơi lội
|
Tennis Quần vợt
|
Volleyball Bóng chuyền
|
Wrestling Đấu vật
|
Arts & Crafts
|
Band
|
Bass Fishing
|
Chorus
|
Culinary Club
|
Drama Club
|
Arts & Crafts
|
Band
|
Bass Fishing
|
Chorus
|
Culinary Club
|
Drama Club
|
Engineering Club
|
Evergreen
|
Fall Play
Intramurals
|
Jazz Band
|
Math Team
|
Music Ensemble
|
National Honor Society™
|
Newspaper
|
One Acts
|
Orchestra
|
Photography Club
|
Ping Pong
|
Pop Culture Club
|
SADD
|
Scholastic Bowl
|
Smash Club
|
SpartanLife
|
Spring Musical
|
Student Government
|
Summer Musical
|
Chamber Choir Dàn hợp xướng thính phòng
|
Choir Dàn đồng ca
|
Guitar Đàn ghi ta
|
Music Âm nhạc
|
Music Theory Nhạc lý
|
Percussion Bộ gõ
|
Chamber Choir Dàn hợp xướng thính phòng
|
Choir Dàn đồng ca
|
Guitar Đàn ghi ta
|
Music Âm nhạc
|
Music Theory Nhạc lý
|
Percussion Bộ gõ
|
Theater Nhà hát
|
Digital Art Nghệ thuật số
|
Drawing Hội họa
|
Art Nghệ thuật
|
Design Thiết kế
|