Xếp hạng trường | Trường đại học tổng hợp ở Mỹ | Số học sinh |
---|---|---|
#4 | Stanford University | 1 |
#14 | Brown University | 1 |
#15 | Vanderbilt University | 1 |
#15 | Washington University in St. Louis | 1 |
#18 | University of Notre Dame | 2 |
#21 | Georgetown University | 1 |
#23 | Carnegie Mellon University | 1 |
#23 | University of Southern California | 3 |
#26 | University of Virginia | 1 |
#32 | New York University | 1 |
#41 | Rensselaer Polytechnic Institute | 1 |
#47 | Northeastern University | 1 |
#52 | Pepperdine University | 1 |
#52 | University of Washington | 1 |
#61 | Southern Methodist University | 3 |
#61 | Syracuse University | 2 |
#96 | University of Alabama | 5 |
LAC #25 | Bryn Mawr College | 1 |
LAC #25 | Colorado College | 2 |
LAC #32 | College of the Holy Cross | 1 |
LAC #43 | Occidental College | 1 |
LAC #43 | Trinity College | 1 |
Brigham Young University--Provo | 1 | |
Ohio State University--Columbus | 1 | |
Texas A&M University--College Station | 1 | |
University of California--Berkeley | 7 | |
University of California--Davis | 7 | |
University of California--Irvine | 1 | |
University of California--Los Angeles | 6 | |
University of California--Riverside | 1 | |
University of California--San Diego | 4 | |
University of California--Santa Barbara | 2 | |
University of California--Santa Cruz | 1 | |
University of Colorado--Boulder | 2 | |
University of Minnesota--Twin Cities | 1 |
Số lượng học sinh trúng tuyển | |||
---|---|---|---|
Xếp hạng | Trường đại học | 2015 | Tổng số |
Tất cả các trường | 27 | ||
#3 | Stanford University | 1 | 1 |
#9 | Brown University | 1 | 1 |
#18 | Vanderbilt University | 1 | 1 |
#20 | University of Notre Dame | 2 | 2 |
#22 | Georgetown University | 1 | 1 |
#24 | Washington University in St. Louis | 1 | 1 |
#24 | Carnegie Mellon University | 1 | 1 |
#24 | University of Virginia | 1 | 1 |
#28 | University of Southern California | 3 | 3 |
#35 | New York University | 1 | 1 |
#40 | University of Washington | 1 | 1 |
#53 | Northeastern University | 1 | 1 |
#60 | Rensselaer Polytechnic Institute | 1 | 1 |
#67 | Syracuse University | 2 | 2 |
#76 | Pepperdine University | 1 | 1 |
#89 | Southern Methodist University | 3 | 3 |
#96 | University of Alabama | 5 | 5 |
Số lượng học sinh trúng tuyển | |||
---|---|---|---|
Xếp hạng | Trường đại học | 2015 | Tổng số |
Tất cả các trường | 6 | ||
#27 | College of the Holy Cross | 1 | 1 |
#30 | Bryn Mawr College | 1 | 1 |
#33 | Colorado College | 2 | 2 |
#35 | Occidental College | 1 | 1 |
#39 | Trinity College | 1 | 1 |
Biology Sinh học
|
Calculus AB Giải tích AB
|
Calculus BC Giải tích BC
|
Chemistry Hóa học
|
Computer Science A Khoa học máy tính A
|
English Literature and Composition Văn học và sáng tác tiếng Anh
|
Biology Sinh học
|
Calculus AB Giải tích AB
|
Calculus BC Giải tích BC
|
Chemistry Hóa học
|
Computer Science A Khoa học máy tính A
|
English Literature and Composition Văn học và sáng tác tiếng Anh
|
French Language and Culture Ngôn ngữ và văn hóa Pháp
|
Spanish Language and Culture Ngôn ngữ và văn hóa Tây Ban Nha
|
Spanish Literature and Culture Văn học và văn hóa Tây Ban Nha
|
Studio Art: 2-D Design Studio Art: Thiết kế 2-D
|
United States Government and Politics Chính phủ và chính trị Mỹ
|
United States History Lịch sử nước Mỹ
|
World History Lịch sử thế giới
|