Xếp hạng trường | Trường đại học tổng hợp ở Mỹ | Số học sinh |
---|---|---|
asdf | 2 | |
asdfadsf | 234 | |
asdfasdf | 23 | |
asdfasdfas | 4 | |
asdfasdfasdf | 234 | |
asdfd | 2 | |
sadf | 12 | |
sdf | 1 | |
test 1 | 14 |
Biology Sinh học
|
Calculus AB Giải tích AB
|
English Language and Composition Ngôn ngữ và sáng tác tiếng Anh
|
Psychology Tâm lý học
|
Spanish Language and Culture Ngôn ngữ và văn hóa Tây Ban Nha
|
Spanish Literature and Culture Văn học và văn hóa Tây Ban Nha
|
Biology Sinh học
|
Calculus AB Giải tích AB
|
English Language and Composition Ngôn ngữ và sáng tác tiếng Anh
|
Psychology Tâm lý học
|
Spanish Language and Culture Ngôn ngữ và văn hóa Tây Ban Nha
|
Spanish Literature and Culture Văn học và văn hóa Tây Ban Nha
|
Statistics Thống kê
|
United States History Lịch sử nước Mỹ
|
Calculus BC Giải tích BC
|
Chemistry Hóa học
|
Chinese Language and Culture Ngôn ngữ và văn hóa Trung Quốc
|
Computer Science A Khoa học máy tính A
|
English Literature and Composition Văn học và sáng tác tiếng Anh
|
French Language and Culture Ngôn ngữ và văn hóa Pháp
|
Latin Tiếng Latin
|
Macroeconomics Kinh tế vĩ mô
|
Microeconomics Kinh tế vi mô
|
Physics C: Electricity and Magnetism Vật lý C: Điện từ học
|
Studio Art: 2-D Design Studio Art: Thiết kế 2-D
|
World History Lịch sử thế giới
|
Alpine Skiing Trượt tuyết đổ đèo
|
Badminton Cầu lông
|
Ballet Ba lê
|
Baseball Bóng chày
|
Basketball Bóng rổ
|
Bowling Bowling
|
Alpine Skiing Trượt tuyết đổ đèo
|
Badminton Cầu lông
|
Ballet Ba lê
|
Baseball Bóng chày
|
Basketball Bóng rổ
|
Bowling Bowling
|
Boxing Quyền anh
|
Cheerleading Đội cổ động viên
|
Crew Đua thuyền
|
Cross Country Chạy băng đồng
|
Cycling Xe đạp
|
Dance Khiêu vũ
|
Diving Lặn
|
Drill Team Diễn tập quân sự
|
Equestrain Kỹ năng cưỡi ngựa
|
Fencing Đấu kiếm
|
Field Hockey Khúc côn cầu trên cỏ
|
Figure Skating Trượt băng nghệ thuật
|
American Football Bóng bầu dục Mỹ
|
Freestyle Skiing and Snowboarding Trượt tuyết tự do
|
Golf Golf
|
Gymnastics Thể dục dụng cụ
|
Ice Hockey Khúc côn cầu trên băng
|
Indoor Soccer Bóng đá trong nhà
|
Kayaking Chèo thuyền kayak
|
Lacrosse Bóng vợt
|
Marksmanship Bắn súng
|
Motorsports Đua xe
|
Mountain Biking Xe đạp địa hình
|
Mountaineering Leo núi
|
Nordic Skiing Trượt tuyết băng đồng
|
Orienteering Thể thao định hướng
|
Paddle Tennis Padel
|
Polo Polo
|
Riflery Súng trường
|
Climbing Leo núi đá
|
Rugby Bóng bầu dục Anh
|
Sailing Đua thuyền buồm
|
Ski Jumping Trượt tuyết nhảy xa
|
Snowboarding Trượt ván trên tuyết
|
Soccer Bóng đá
|
Softball Bóng mềm
|
Squash Bóng quần
|
Surfing Lướt sóng
|
Swimming Bơi lội
|
Tennis Quần vợt
|
Ultimate Frisbee Ném đĩa
|
Volleyball Bóng chuyền
|
Water Polo Bóng nước
|
Track and Field Điền kinh
|
Wrestling Đấu vật
|
001122 test
|
01test 6-29
|
20110924test
|
Astronomy Club
|
Badminton Team (glee club)
|
Distributive Education Club
|
001122 test
|
01test 6-29
|
20110924test
|
Astronomy Club
|
Badminton Team (glee club)
|
Distributive Education Club
|
Environmental Club
|
test
|
TEST1
|
test5
|
testtestetest
|