Xếp hạng trường | Trường đại học tổng hợp ở Mỹ | Số học sinh |
---|---|---|
LAC #4 | Middlebury College | 1 + |
#27 | Wake Forest University | 1 + |
#36 | Georgia Institute of Technology | 1 + |
#41 | Boston University | 1 + |
#41 | Tulane University | 1 + |
#47 | University of Florida | 1 + |
#61 | Clemson University | 1 + |
#66 | Fordham University | 1 + |
#70 | Virginia Polytechnic Institute and State University | 1 + |
#75 | Michigan State University | 1 + |
#86 | University of Denver | 1 + |
#89 | University of Colorado Boulder | 1 + |
#96 | Florida State University | 1 + |
#96 | University of Alabama | 1 + |
Số lượng học sinh trúng tuyển | |||
---|---|---|---|
Xếp hạng | Trường đại học | 2014-2015 | Tổng số |
Tất cả các trường | 13 | ||
#27 | Wake Forest University | 1 + | 1 |
#36 | Georgia Institute of Technology | 1 + | 1 |
#41 | Boston University | 1 + | 1 |
#41 | Tulane University | 1 + | 1 |
#47 | University of Florida | 1 + | 1 |
#61 | Clemson University | 1 + | 1 |
#66 | Fordham University | 1 + | 1 |
#70 | Virginia Polytechnic Institute and State University | 1 + | 1 |
#75 | Michigan State University | 1 + | 1 |
#86 | University of Denver | 1 + | 1 |
#89 | University of Colorado Boulder | 1 + | 1 |
#96 | University of Alabama | 1 + | 1 |
#96 | Florida State University | 1 + | 1 |
Số lượng học sinh trúng tuyển | |||
---|---|---|---|
Xếp hạng | Trường đại học | 2014-2015 | Tổng số |
Tất cả các trường | 1 | ||
#4 | Middlebury College | 1 + | 1 |
Biology Sinh học
|
Calculus AB Giải tích AB
|
Calculus BC Giải tích BC
|
Chemistry Hóa học
|
English Language and Composition Ngôn ngữ và sáng tác tiếng Anh
|
English Literature and Composition Văn học và sáng tác tiếng Anh
|
Biology Sinh học
|
Calculus AB Giải tích AB
|
Calculus BC Giải tích BC
|
Chemistry Hóa học
|
English Language and Composition Ngôn ngữ và sáng tác tiếng Anh
|
English Literature and Composition Văn học và sáng tác tiếng Anh
|
Environmental Science Khoa học môi trường
|
European History Lịch sử châu Âu
|
Microeconomics Kinh tế vi mô
|
Spanish Language and Culture Ngôn ngữ và văn hóa Tây Ban Nha
|
Statistics Thống kê
|
United States Government and Politics Chính phủ và chính trị Mỹ
|
United States History Lịch sử nước Mỹ
|
Latin Tiếng Latin
|
Baseball Bóng chày
|
Basketball Bóng rổ
|
Cheerleading Đội cổ động viên
|
Golf Golf
|
Soccer Bóng đá
|
Softball Bóng mềm
|
Baseball Bóng chày
|
Basketball Bóng rổ
|
Cheerleading Đội cổ động viên
|
Golf Golf
|
Soccer Bóng đá
|
Softball Bóng mềm
|
Swimming Bơi lội
|
Tennis Quần vợt
|
Track and Field Điền kinh
|
Band – WolfPack Pep Band
|
Wolfbotics Club
|
Chorus
|
PALS Leadership Club
|
Fellowship of Christian Athletes
|
Ambassadors Club
|
Band – WolfPack Pep Band
|
Wolfbotics Club
|
Chorus
|
PALS Leadership Club
|
Fellowship of Christian Athletes
|
Ambassadors Club
|
Rubik’s Cube Club
|
Writing Club
|
Helping Hands
|
Drama “Beowulf”
|
Junior Civitan
|
Latin Club
|
Spanish Club
|
Student Government/Student Council
|