Xếp hạng trường | Trường đại học tổng hợp ở Mỹ | Số học sinh |
---|---|---|
#2 | Harvard College | 1 + |
LAC #1 | Williams College | 1 + |
#10 | Johns Hopkins University | 1 + |
#14 | Brown University | 1 + |
#15 | Cornell University | 1 + |
#23 | Carnegie Mellon University | 1 + |
#26 | University of Virginia | 1 + |
#30 | Boston College | 1 + |
#32 | New York University | 1 + |
#36 | Georgia Institute of Technology | 1 + |
#41 | Boston University | 1 + |
#47 | Lehigh University | 1 + |
#47 | Northeastern University | 1 + |
#51 | University of Miami | 1 + |
#57 | University of Connecticut | 1 + |
#61 | Syracuse University | 1 + |
#66 | Fordham University | 1 + |
LAC #14 | Wesleyan University | 1 + |
#75 | Michigan State University | 1 + |
#75 | Stevens Institute of Technology | 1 + |
#75 | University of Delaware | 1 + |
#99 | Drexel University | 1 + |
LAC #25 | Colorado College | 1 + |
Howard University | 1 + | |
Ohio State University--Columbus | 1 + | |
Rutgers, the State University of New Jersey--New Brunswick | 1 + | |
University of California--Davis | 1 + | |
University of California--San Diego | 1 + | |
University of Colorado--Boulder | 1 + | |
Virginia Tech | 1 + |
Số lượng học sinh trúng tuyển | |||
---|---|---|---|
Xếp hạng | Trường đại học | 2014-2015 | Tổng số |
Tất cả các trường | 20 | ||
#3 | Harvard College | 1 + | 1 |
#9 | Brown University | 1 + | 1 |
#9 | Johns Hopkins University | 1 + | 1 |
#12 | Cornell University | 1 + | 1 |
#24 | Carnegie Mellon University | 1 + | 1 |
#24 | University of Virginia | 1 + | 1 |
#33 | Georgia Institute of Technology | 1 + | 1 |
#35 | New York University | 1 + | 1 |
#39 | Boston College | 1 + | 1 |
#43 | Boston University | 1 + | 1 |
#47 | Lehigh University | 1 + | 1 |
#53 | Northeastern University | 1 + | 1 |
#58 | University of Connecticut | 1 + | 1 |
#60 | Michigan State University | 1 + | 1 |
#67 | University of Miami | 1 + | 1 |
#67 | Syracuse University | 1 + | 1 |
#76 | Stevens Institute of Technology | 1 + | 1 |
#76 | University of Delaware | 1 + | 1 |
#89 | Fordham University | 1 + | 1 |
#98 | Drexel University | 1 + | 1 |
Số lượng học sinh trúng tuyển | |||
---|---|---|---|
Xếp hạng | Trường đại học | 2014-2015 | Tổng số |
Tất cả các trường | 3 | ||
#1 | Williams College | 1 + | 1 |
#11 | Wesleyan University | 1 + | 1 |
#33 | Colorado College | 1 + | 1 |
Biology Sinh học
|
Calculus AB Giải tích AB
|
Chemistry Hóa học
|
Computer Science A Khoa học máy tính A
|
English Language and Composition Ngôn ngữ và sáng tác tiếng Anh
|
Environmental Science Khoa học môi trường
|
Biology Sinh học
|
Calculus AB Giải tích AB
|
Chemistry Hóa học
|
Computer Science A Khoa học máy tính A
|
English Language and Composition Ngôn ngữ và sáng tác tiếng Anh
|
Environmental Science Khoa học môi trường
|
European History Lịch sử châu Âu
|
Spanish Language and Culture Ngôn ngữ và văn hóa Tây Ban Nha
|
Studio Art: 2-D Design Studio Art: Thiết kế 2-D
|
United States History Lịch sử nước Mỹ
|
United States Government and Politics Chính phủ và chính trị Mỹ
|
Italian Language and Culture Ngôn ngữ và văn hóa Ý
|