Xếp hạng trường | Trường đại học tổng hợp ở Mỹ | Số học sinh |
---|---|---|
#1 | Princeton University | 1 + |
#8 | Duke University | 1 + |
#10 | Johns Hopkins University | 1 + |
#14 | Brown University | 1 + |
#15 | Vanderbilt University | 1 + |
#15 | Washington University in St. Louis | 1 + |
#21 | Emory University | 1 + |
#21 | Georgetown University | 1 + |
#23 | Carnegie Mellon University | 1 + |
#23 | University of California: Los Angeles | 1 + |
#26 | University of Virginia | 1 + |
#27 | Wake Forest University | 1 + |
#29 | University of Michigan | 1 + |
#30 | Boston College | 1 + |
#32 | New York University | 1 + |
#34 | College of William and Mary | 1 + |
#37 | Case Western Reserve University | 1 + |
#41 | Boston University | 1 + |
#41 | Tulane University | 1 + |
#41 | University of California: Davis | 1 + |
#41 | University of Illinois at Urbana-Champaign | 1 + |
#41 | University of Wisconsin-Madison | 1 + |
LAC #9 | Davidson College | 1 + |
#47 | Northeastern University | 1 + |
#47 | Penn State University Park | 1 + |
#47 | University of Florida | 1 + |
#51 | University of Miami | 1 + |
#52 | Ohio State University: Columbus Campus | 1 + |
#52 | University of Texas at Austin | 1 + |
#52 | University of Washington | 1 + |
#57 | George Washington University | 1 + |
#57 | University of Connecticut | 1 + |
#57 | University of Maryland: College Park | 1 + |
#61 | Clemson University | 1 + |
#61 | Purdue University | 1 + |
#61 | Southern Methodist University | 1 + |
#61 | Syracuse University | 1 + |
#66 | Fordham University | 1 + |
#66 | University of Pittsburgh | 1 + |
#70 | Texas A&M University | 1 + |
#70 | Virginia Polytechnic Institute and State University | 1 + |
LAC #14 | Washington and Lee University | 1 + |
#72 | American University | 1 + |
#72 | Baylor University | 1 + |
#72 | Rutgers University | 1 + |
#75 | Indiana University Bloomington | 1 + |
#75 | University of Delaware | 1 + |
#75 | University of Massachusetts Amherst | 1 + |
#82 | Miami University: Oxford | 1 + |
#82 | Texas Christian University | 1 + |
#96 | Florida State University | 1 + |
#96 | University of Alabama | 1 + |
#99 | Drexel University | 1 + |
LAC #23 | Oberlin College | 1 + |
LAC #25 | Kenyon College | 1 + |
LAC #32 | University of Richmond | 1 + |
LAC #43 | Trinity College | 1 + |
LAC #45 | Bard College | 1 + |
LAC #47 | The University of the South | 1 + |
Số lượng học sinh trúng tuyển | |||
---|---|---|---|
Xếp hạng | Trường đại học | 2013-2017 | Tổng số |
Tất cả các trường | 51 | ||
#1 | Princeton University | 1 + trúng tuyển | 1 |
#7 | Duke University | 1 + trúng tuyển | 1 |
#9 | Johns Hopkins University | 1 + trúng tuyển | 1 |
#9 | Brown University | 1 + trúng tuyển | 1 |
#15 | University of California: Los Angeles | 1 + trúng tuyển | 1 |
#18 | Vanderbilt University | 1 + trúng tuyển | 1 |
#21 | University of Michigan | 1 + trúng tuyển | 1 |
#22 | Georgetown University | 1 + trúng tuyển | 1 |
#24 | Washington University in St. Louis | 1 + trúng tuyển | 1 |
#24 | Carnegie Mellon University | 1 + trúng tuyển | 1 |
#24 | Emory University | 1 + trúng tuyển | 1 |
#24 | University of Virginia | 1 + trúng tuyển | 1 |
#28 | University of Florida | 1 + trúng tuyển | 1 |
#28 | University of California: Davis | 1 + trúng tuyển | 1 |
#35 | New York University | 1 + trúng tuyển | 1 |
#35 | University of Wisconsin-Madison | 1 + trúng tuyển | 1 |
#39 | Boston College | 1 + trúng tuyển | 1 |
#40 | University of Washington | 1 + trúng tuyển | 1 |
#40 | Rutgers University | 1 + trúng tuyển | 1 |
#41 | University of Illinois at Urbana-Champaign | 1 + trúng tuyển | 1 |
#43 | Boston University | 1 + trúng tuyển | 1 |
#47 | Virginia Polytechnic Institute and State University | 1 + trúng tuyển | 1 |
#47 | Wake Forest University | 1 + trúng tuyển | 1 |
#47 | Penn State University Park | 1 + trúng tuyển | 1 |
#47 | Texas A&M University | 1 + trúng tuyển | 1 |
#52 | Ohio State University: Columbus Campus | 1 + trúng tuyển | 1 |
#52 | University of Texas at Austin | 1 + trúng tuyển | 1 |
#53 | College of William and Mary | 1 + trúng tuyển | 1 |
#53 | Case Western Reserve University | 1 + trúng tuyển | 1 |
#53 | Northeastern University | 1 + trúng tuyển | 1 |
#53 | Florida State University | 1 + trúng tuyển | 1 |
#57 | University of Maryland: College Park | 1 + trúng tuyển | 1 |
#58 | University of Connecticut | 1 + trúng tuyển | 1 |
#61 | Purdue University | 1 + trúng tuyển | 1 |
#67 | Syracuse University | 1 + trúng tuyển | 1 |
#67 | University of Massachusetts Amherst | 1 + trúng tuyển | 1 |
#67 | George Washington University | 1 + trúng tuyển | 1 |
#67 | University of Miami | 1 + trúng tuyển | 1 |
#67 | University of Pittsburgh | 1 + trúng tuyển | 1 |
#73 | Indiana University Bloomington | 1 + trúng tuyển | 1 |
#73 | Tulane University | 1 + trúng tuyển | 1 |
#76 | University of Delaware | 1 + trúng tuyển | 1 |
#86 | Clemson University | 1 + trúng tuyển | 1 |
#89 | Fordham University | 1 + trúng tuyển | 1 |
#89 | Southern Methodist University | 1 + trúng tuyển | 1 |
#93 | Baylor University | 1 + trúng tuyển | 1 |
#96 | University of Alabama | 1 + trúng tuyển | 1 |
#98 | Drexel University | 1 + trúng tuyển | 1 |
#98 | Texas Christian University | 1 + trúng tuyển | 1 |
#105 | American University | 1 + trúng tuyển | 1 |
#133 | Miami University: Oxford | 1 + trúng tuyển | 1 |
Số lượng học sinh trúng tuyển | |||
---|---|---|---|
Xếp hạng | Trường đại học | 2013-2017 | Tổng số |
Tất cả các trường | 8 | ||
#16 | Davidson College | 1 + trúng tuyển | 1 |
#21 | Washington and Lee University | 1 + trúng tuyển | 1 |
#23 | Oberlin College | 1 + trúng tuyển | 1 |
#25 | University of Richmond | 1 + trúng tuyển | 1 |
#39 | Trinity College | 1 + trúng tuyển | 1 |
#39 | Kenyon College | 1 + trúng tuyển | 1 |
#51 | The University of the South | 1 + trúng tuyển | 1 |
#72 | Bard College | 1 + trúng tuyển | 1 |
Biology Sinh học
|
Calculus AB Giải tích AB
|
Calculus BC Giải tích BC
|
Chemistry Hóa học
|
English Language and Composition Ngôn ngữ và sáng tác tiếng Anh
|
English Literature and Composition Văn học và sáng tác tiếng Anh
|
Biology Sinh học
|
Calculus AB Giải tích AB
|
Calculus BC Giải tích BC
|
Chemistry Hóa học
|
English Language and Composition Ngôn ngữ và sáng tác tiếng Anh
|
English Literature and Composition Văn học và sáng tác tiếng Anh
|
European History Lịch sử châu Âu
|
Latin Tiếng Latin
|
Music Theory Lý thuyết âm nhạc
|
Physics C: Electricity and Magnetism Vật lý C: Điện từ học
|
Psychology Tâm lý học
|
Statistics Thống kê
|
Studio Art: Drawing Studio Art: Hội họa
|
United States History Lịch sử nước Mỹ
|
World History Lịch sử thế giới
|
Computer Science A Khoa học máy tính A
|
Computer Science Principles Nguyên lý khoa học máy tính
|
Environmental Science Khoa học môi trường
|
French Language and Culture Ngôn ngữ và văn hóa Pháp
|
Physics C: Mechanics Vật lý C: Cơ khí
|
Seminar Thảo luận chuyên đề
|
Spanish Language and Culture Ngôn ngữ và văn hóa Tây Ban Nha
|
United States Government and Politics Chính phủ và chính trị Mỹ
|
Basketball Bóng rổ
|
Cheerleading Đội cổ động viên
|
Cross Country Chạy băng đồng
|
American Football Bóng bầu dục Mỹ
|
Golf Golf
|
Lacrosse Bóng vợt
|
Basketball Bóng rổ
|
Cheerleading Đội cổ động viên
|
Cross Country Chạy băng đồng
|
American Football Bóng bầu dục Mỹ
|
Golf Golf
|
Lacrosse Bóng vợt
|
Soccer Bóng đá
|
Tennis Quần vợt
|
Volleyball Bóng chuyền
|