Xếp hạng trường | Trường đại học tổng hợp ở Mỹ | Số học sinh |
---|---|---|
#42 | Boston University | 1 + |
#42 | University of Wisconsin-Madison | 1 + |
#49 | Ohio State University: Columbus Campus | 1 + |
#59 | University of Washington | 1 + |
#62 | Rutgers University | 1 + |
#83 | Marquette University | 1 + |
LAC #17 | Colby College | 1 + |
SUNY University at Stony Brook | 1 + | |
#93 | University of San Diego | 1 + |
#103 | Loyola University Chicago | 1 + |
Art Institutes International Minnesota | 1 + |
Số lượng học sinh trúng tuyển | |||||
---|---|---|---|---|---|
Xếp hạng | Trường đại học | 2021-2022 | 2017-2019 | 2012-2015 | Tổng số |
Tất cả các trường | 9 | 43 | 17 | ||
#2 | Massachusetts Institute of Technology | 1 + | 1 + | 2 | |
#3 | Harvard College | 1 + | 1 + | 2 | |
#9 | Brown University | 1 + | 1 | ||
#9 | Johns Hopkins University | 1 + | 1 + | 2 | |
#12 | Columbia University | 1 + | 1 + | 2 | |
#12 | Cornell University | 1 + | 1 + | 2 | |
#15 | University of California: Berkeley | 1 + | 1 | ||
#15 | University of California: Los Angeles | 1 + | 1 | ||
#20 | University of Notre Dame | 1 + | 1 | ||
#21 | University of Michigan | 1 + | 1 | ||
#24 | Carnegie Mellon University | 1 + | 1 + | 2 | |
#28 | University of Southern California | 1 + | 1 + | 2 | |
#35 | New York University | 1 + | 1 + | 2 | |
#35 | University of Wisconsin-Madison | 1 + | 1 + | 2 | |
#39 | Boston College | 1 + | 1 + | 2 | |
#40 | University of Washington | 1 + | 1 + | 1 + | 3 |
#40 | Rutgers University | 1 + | 1 | ||
#43 | Boston University | 1 + | 1 | ||
#48 | University of Texas at Austin | 1 + | 1 | ||
#48 | University of Illinois at Urbana-Champaign | 1 + | 1 | ||
#49 | Ohio State University: Columbus Campus | 1 + | 1 + | 2 | |
#53 | University of Minnesota: Twin Cities | 1 + | 1 | ||
#57 | Penn State University Park | 1 + | 1 | ||
#57 | Purdue University | 1 + | 1 | ||
#58 | SUNY University at Stony Brook | 1 + | 1 | ||
#67 | Syracuse University | 1 + | 1 + | 2 | |
#67 | University of Pittsburgh | 1 + | 1 | ||
#76 | Pepperdine University | 1 + | 1 + | 2 | |
#86 | Marquette University | 1 + | 1 + | 1 + | 3 |
#89 | Fordham University | 1 + | 1 + | 2 | |
#89 | University of South Florida | 1 + | 1 | ||
#93 | University of Iowa | 1 + | 1 + | 2 | |
#98 | University of San Diego | 1 + | 1 | ||
#105 | University of Colorado Boulder | 1 + | 1 | ||
#115 | University of San Francisco | 1 + | 1 | ||
#121 | Iowa State University | 1 + | 1 | ||
#124 | Florida International University | 1 + | 1 | ||
#142 | Clark University | 1 + | 1 + | 2 | |
#142 | Loyola University Chicago | 1 + | 1 | ||
#151 | Colorado State University | 1 + | 1 | ||
#163 | University of St. Thomas | 1 + | 1 | ||
#170 | University of Hawaii at Manoa | 1 + | 1 | ||
#178 | San Francisco State University | 1 + | 1 | ||
#178 | Drake University | 1 + | 1 | ||
#178 | Washington State University | 1 + | 1 | ||
#236 | University of North Dakota | 1 + | 1 | ||
#236 | Bethel University | 1 + | 1 | ||
#249 | North Dakota State University | 1 + | 1 | ||
#269 | Florida Institute of Technology | 1 + | 1 |
Số lượng học sinh trúng tuyển | |||||
---|---|---|---|---|---|
Xếp hạng | Trường đại học | 2021-2022 | 2017-2019 | 2012-2015 | Tổng số |
Tất cả các trường | 1 | 8 | 4 | ||
#2 | Amherst College | 1 + | 1 + | 2 | |
#3 | United States Naval Academy | 1 + | 1 + | 2 | |
#7 | United States Air Force Academy | 1 + | 1 | ||
#21 | United States Military Academy | 1 + | 1 + | 2 | |
#25 | Colby College | 1 + | 1 | ||
#33 | Colorado College | 1 + | 1 | ||
#56 | Wheaton College | 1 + | 1 | ||
#67 | Gustavus Adolphus College | 1 + | 1 | ||
#130 | University of Minnesota: Morris | 1 + | 1 | ||
#159 | Bethany Lutheran College | 1 + | 1 |
Calculus AB Giải tích AB
|
Chemistry Hóa học
|
English Literature and Composition Văn học và sáng tác tiếng Anh
|
Physics 1 Vật lý 1
|
Psychology Tâm lý học
|
Calculus BC Giải tích BC
|
Calculus AB Giải tích AB
|
Chemistry Hóa học
|
English Literature and Composition Văn học và sáng tác tiếng Anh
|
Physics 1 Vật lý 1
|
Psychology Tâm lý học
|
Calculus BC Giải tích BC
|
English Language and Composition Ngôn ngữ và sáng tác tiếng Anh
|
Physics 2 Vật lý 2
|
United States History Lịch sử nước Mỹ
|
Music Theory Lý thuyết âm nhạc
|
Baseball Bóng chày
|
Basketball Bóng rổ
|
Bowling Bowling
|
Cross Country Chạy băng đồng
|
Dance Khiêu vũ
|
American Football Bóng bầu dục Mỹ
|
Baseball Bóng chày
|
Basketball Bóng rổ
|
Bowling Bowling
|
Cross Country Chạy băng đồng
|
Dance Khiêu vũ
|
American Football Bóng bầu dục Mỹ
|
Golf Golf
|
Soccer Bóng đá
|
Softball Bóng mềm
|
Tennis Quần vợt
|
Track and Field Điền kinh
|
Volleyball Bóng chuyền
|
Wrestling Đấu vật
|
Cheerleading Đội cổ động viên
|
Robotics Team
|
Speech Team
|
Math Team
|
Children's Theater
|
Musical/Theater
|
Drama Club
|
Robotics Team
|
Speech Team
|
Math Team
|
Children's Theater
|
Musical/Theater
|
Drama Club
|
Book Club
|
National Honor Society
|
Crusader Leadership Team
|
Student Council
|
Global Leadership Team
|
Baking Club
|
Band Ban nhạc
|
Drama Kịch sân khấu
|
Jazz Nhạc jazz
|
Speech Diễn thuyết
|
Theater Nhà hát
|
Recording Ghi âm
|
Band Ban nhạc
|
Drama Kịch sân khấu
|
Jazz Nhạc jazz
|
Speech Diễn thuyết
|
Theater Nhà hát
|
Recording Ghi âm
|
Ceramics Nghệ thuật gốm sứ
|
Drawing Hội họa
|
Portfolio Bộ sưu tập
|
Sculpture Điêu khắc
|