Xếp hạng trường | Trường đại học | Số học sinh |
---|---|---|
#14 | Brown University | 1 + |
#15 | University of Notre Dame | 1 + |
#15 | Vanderbilt University | 1 + |
#20 | University of California: Los Angeles | 1 + |
#22 | University of California: Berkeley | 1 + |
#22 | University of Southern California | 1 + |
#24 | Georgetown University | 1 + |
#29 | New York University | 1 + |
#34 | University of California: Santa Barbara | 1 + |
Biology Sinh học
|
English Language and Composition Ngôn ngữ và sáng tác tiếng Anh
|
United States Government and Politics Chính phủ và chính trị Mỹ
|
United States History Lịch sử nước Mỹ
|
English Literature and Composition Văn học và sáng tác tiếng Anh
|
Calculus AB Giải tích AB
|
Biology Sinh học
|
English Language and Composition Ngôn ngữ và sáng tác tiếng Anh
|
United States Government and Politics Chính phủ và chính trị Mỹ
|
United States History Lịch sử nước Mỹ
|
English Literature and Composition Văn học và sáng tác tiếng Anh
|
Calculus AB Giải tích AB
|
Calculus BC Giải tích BC
|
Computer Science Principles Nguyên lý khoa học máy tính
|
Research Nghiên cứu chuyên đề
|
Seminar Thảo luận chuyên đề
|
Baseball Bóng chày
|
Basketball Bóng rổ
|
Beach Volleyball Bóng chuyền bãi biển
|
Cross Country Chạy băng đồng
|
American Football Bóng bầu dục Mỹ
|
Golf Gôn
|
Baseball Bóng chày
|
Basketball Bóng rổ
|
Beach Volleyball Bóng chuyền bãi biển
|
Cross Country Chạy băng đồng
|
American Football Bóng bầu dục Mỹ
|
Golf Gôn
|
Soccer Bóng đá
|
Softball Bóng mềm
|
Swimming Bơi lội
|
Tennis Quần vợt
|
Track and Field Điền kinh
|
Volleyball Bóng chuyền
|
Campus Ministry
|
Yearbook
|
Band Ban nhạc
|
Dance Khiêu vũ
|
Music Âm nhạc
|
Theater Nhà hát
|
Sculpture Điêu khắc
|
Art Nghệ thuật
|