Xếp hạng trường | Trường đại học tổng hợp ở Mỹ | Số học sinh |
---|---|---|
#14 | Brown University | 1 + |
#15 | University of Notre Dame | 1 + |
#15 | Vanderbilt University | 1 + |
#20 | University of California: Los Angeles | 1 + |
#22 | University of California: Berkeley | 1 + |
#22 | University of Southern California | 1 + |
#24 | Georgetown University | 1 + |
#29 | New York University | 1 + |
#34 | University of California: Santa Barbara | 1 + |
#36 | University of California: Irvine | 1 + |
#37 | University of California: San Diego | 1 + |
#39 | University of California: Davis | 1 + |
#40 | Boston University | 1 + |
#46 | Villanova University | 1 + |
#50 | Pepperdine University | 1 + |
#54 | Santa Clara University | 1 + |
#62 | University of Washington | 1 + |
#64 | Loyola Marymount University | 1 + |
#64 | University of Massachusetts Amherst | 1 + |
#70 | George Washington University | 1 + |
#70 | Virginia Military Institute | 1 + |
#74 | Fordham University | 1 + |
#84 | University of California: Santa Cruz | 1 + |
LAC #17 | United States Naval Academy | 1 + |
#91 | University of California: Riverside | 1 + |
#91 | University of San Diego | 1 + |
#97 | Drexel University | 1 + |
#97 | University of San Francisco | 1 + |
#104 | Loyola University Chicago | 1 + |
#104 | University of California: Merced | 1 + |
#104 | University of Colorado Boulder | 1 + |
#104 | University of Oregon | 1 + |
#104 | University of Utah | 1 + |
LAC #21 | United States Military Academy | 1 + |
Arizona State University | 1 + | |
#117 | University of Arizona | 1 + |
#125 | DePaul University | 1 + |
#130 | University of Kansas | 1 + |
#137 | California State University: Long Beach | 1 + |
#147 | San Diego State University | 1 + |
#166 | University of Hawaii at Manoa | 1 + |
#176 | University of Arkansas | 1 + |
LAC #39 | United States Air Force Academy | 1 + |
#212 | University of New Mexico | 1 + |
#234 | San Francisco State University | 1 + |
#263 | Azusa Pacific University | 1 + |
#317 | Northern Arizona University | 1 + |
Boise State University | 1 + | |
California Lutheran University | 1 + | |
Johnson & Wales University: Providence | 1 + | |
San Jose State University | 1 + | |
St. John's University | 1 + | |
United States Coast Guard Academy | 1 + | |
University of Nevada: Las Vegas | 1 + | |
University of Portland | 1 + |
Số lượng học sinh trúng tuyển | ||||
---|---|---|---|---|
Xếp hạng | Trường đại học | 2019 | 2015 | Tổng số |
Tất cả các trường | 46 | 23 | ||
#9 | Brown University | 1 + trúng tuyển | 1 | |
#15 | University of California: Los Angeles | 1 + trúng tuyển | 1 + | 2 |
#15 | University of California: Berkeley | 1 + trúng tuyển | 1 + | 2 |
#18 | Vanderbilt University | 1 + trúng tuyển | 1 + | 2 |
#20 | University of Notre Dame | 1 + trúng tuyển | 1 | |
#22 | Georgetown University | 1 + trúng tuyển | 1 + | 2 |
#28 | University of California: Davis | 1 + trúng tuyển | 1 + | 2 |
#28 | University of Southern California | 1 + trúng tuyển | 1 + | 2 |
#28 | University of California: San Diego | 1 + trúng tuyển | 1 + | 2 |
#33 | University of California: Irvine | 1 + trúng tuyển | 1 + | 2 |
#35 | New York University | 1 + trúng tuyển | 1 + | 2 |
#35 | University of California: Santa Barbara | 1 + trúng tuyển | 1 + | 2 |
#40 | University of Washington | 1 + trúng tuyển | 1 | |
#43 | Boston University | 1 + trúng tuyển | 1 | |
#53 | University of Minnesota: Twin Cities | 1 + | 1 | |
#53 | Case Western Reserve University | 1 + | 1 | |
#60 | Santa Clara University | 1 + trúng tuyển | 1 | |
#67 | University of Massachusetts Amherst | 1 + trúng tuyển | 1 | |
#67 | Villanova University | 1 + trúng tuyển | 1 | |
#67 | George Washington University | 1 + trúng tuyển | 1 | |
#76 | Pepperdine University | 1 + trúng tuyển | 1 + | 2 |
#82 | Worcester Polytechnic Institute | 1 + | 1 | |
#84 | University of California: Santa Cruz | 1 + trúng tuyển | 1 + | 2 |
#89 | Fordham University | 1 + trúng tuyển | 1 + | 2 |
#91 | University of California: Riverside | 1 + trúng tuyển | 1 | |
#93 | Loyola Marymount University | 1 + trúng tuyển | 1 | |
#93 | Baylor University | 1 + | 1 | |
#98 | University of San Diego | 1 + trúng tuyển | 1 + | 2 |
#98 | University of Oregon | 1 + trúng tuyển | 1 | |
#98 | Drexel University | 1 + trúng tuyển | 1 + | 2 |
#104 | University of California: Merced | 1 + trúng tuyển | 1 | |
#105 | American University | 1 + | 1 | |
#105 | University of Colorado Boulder | 1 + trúng tuyển | 1 + | 2 |
#105 | San Diego State University | 1 + trúng tuyển | 1 | |
#105 | Arizona State University | 1 + trúng tuyển | 1 | |
#105 | California State University: Long Beach | 1 + trúng tuyển | 1 | |
#115 | University of Arizona | 1 + trúng tuyển | 1 | |
#115 | University of San Francisco | 1 + trúng tuyển | 1 | |
#115 | University of Utah | 1 + trúng tuyển | 1 | |
#124 | University of Denver | 1 + | 1 | |
#142 | Loyola University Chicago | 1 + trúng tuyển | 1 + | 2 |
#151 | DePaul University | 1 + trúng tuyển | 1 | |
#151 | University of Kansas | 1 + trúng tuyển | 1 | |
#163 | St. John's University | 1 + trúng tuyển | 1 | |
#170 | University of Hawaii at Manoa | 1 + trúng tuyển | 1 | |
#178 | San Francisco State University | 1 + trúng tuyển | 1 | |
#178 | University of Arkansas | 1 + trúng tuyển | 1 | |
#236 | Azusa Pacific University | 1 + trúng tuyển | 1 | |
#236 | University of New Mexico | 1 + trúng tuyển | 1 | |
#249 | Northern Arizona University | 1 + trúng tuyển | 1 | |
#269 | University of Nevada: Las Vegas | 1 + trúng tuyển | 1 | |
#332 | Boise State University | 1 + trúng tuyển | 1 |
Số lượng học sinh trúng tuyển | ||||
---|---|---|---|---|
Xếp hạng | Trường đại học | 2019 | 2015 | Tổng số |
Tất cả các trường | 4 | 1 | ||
#3 | United States Naval Academy | 1 + trúng tuyển | 1 | |
#7 | United States Air Force Academy | 1 + trúng tuyển | 1 | |
#21 | United States Military Academy | 1 + trúng tuyển | 1 | |
#35 | Occidental College | 1 + | 1 | |
#63 | Virginia Military Institute | 1 + trúng tuyển | 1 |
Biology Sinh học
|
English Language and Composition Ngôn ngữ và sáng tác tiếng Anh
|
United States Government and Politics Chính phủ và chính trị Mỹ
|
United States History Lịch sử nước Mỹ
|
English Literature and Composition Văn học và sáng tác tiếng Anh
|
Calculus AB Giải tích AB
|
Biology Sinh học
|
English Language and Composition Ngôn ngữ và sáng tác tiếng Anh
|
United States Government and Politics Chính phủ và chính trị Mỹ
|
United States History Lịch sử nước Mỹ
|
English Literature and Composition Văn học và sáng tác tiếng Anh
|
Calculus AB Giải tích AB
|
Calculus BC Giải tích BC
|
Computer Science Principles Nguyên lý khoa học máy tính
|
Research Nghiên cứu chuyên đề
|
Seminar Thảo luận chuyên đề
|
Baseball Bóng chày
|
Basketball Bóng rổ
|
Beach Volleyball Bóng chuyền bãi biển
|
Cross Country Chạy băng đồng
|
American Football Bóng bầu dục Mỹ
|
Golf Golf
|
Baseball Bóng chày
|
Basketball Bóng rổ
|
Beach Volleyball Bóng chuyền bãi biển
|
Cross Country Chạy băng đồng
|
American Football Bóng bầu dục Mỹ
|
Golf Golf
|
Soccer Bóng đá
|
Softball Bóng mềm
|
Swimming Bơi lội
|
Tennis Quần vợt
|
Track and Field Điền kinh
|
Volleyball Bóng chuyền
|
Campus Ministry
|
Yearbook
|
Band Ban nhạc
|
Dance Khiêu vũ
|
Music Âm nhạc
|
Theater Nhà hát
|
Sculpture Điêu khắc
|
Art Nghệ thuật
|