Xếp hạng trường | Trường đại học tổng hợp ở Mỹ | Số học sinh |
---|---|---|
#8 | Duke University | 1 + |
#27 | University of Michigan | 1 + |
#38 | University of California: Davis | 1 + |
#41 | University of California: San Diego | 1 + |
#42 | Boston University | 1 + |
#49 | Rensselaer Polytechnic Institute | 1 + |
#49 | University of Wisconsin-Madison | 1 + |
#53 | Syracuse University | 1 + |
LAC #11 | Washington and Lee University | 1 + |
#59 | Penn State University Park | 1 + |
#59 | University of Washington | 1 + |
#63 | University of Connecticut | 1 + |
#70 | Fordham University | 1 + |
#70 | University of California: Santa Cruz | 1 + |
#70 | University of Massachusetts Amherst | 1 + |
#78 | American University | 1 + |
SUNY University at Stony Brook | 1 + | |
#85 | Michigan State University | 1 + |
#89 | Indiana University Bloomington | 1 + |
SUNY University at Buffalo | 1 + | |
#89 | University of Delaware | 1 + |
#89 | University of Iowa | 1 + |
#96 | Miami University: Oxford | 1 + |
#96 | University of Colorado Boulder | 1 + |
#96 | University of San Francisco | 1 + |
#96 | University of Vermont | 1 + |
LAC #22 | United States Naval Academy | 1 + |
LAC #27 | Bryn Mawr College | 1 + |
LAC #30 | Mount Holyoke College | 1 + |
LAC #39 | Occidental College | 1 + |
LAC #49 | The University of the South | 1 + |
Số lượng học sinh trúng tuyển | |||||
---|---|---|---|---|---|
Xếp hạng | Trường đại học | 2015-2019 | 2017 | 2013-2015 | Tổng số |
Tất cả các trường | 25 | 12 | 14 | ||
#2 | Harvard College | 1 + | 1 | ||
#7 | Massachusetts Institute of Technology | 1 + | 1 | ||
#8 | Duke University | 1 + trúng tuyển | 1 + | 2 | |
#9 | University of Pennsylvania | 1 + | 1 | ||
#14 | Brown University | 1 + | 1 | ||
#15 | Vanderbilt University | 1 + | 1 | ||
#18 | University of Notre Dame | 1 + | 1 | ||
#21 | Emory University | 1 + | 1 | ||
#26 | University of Virginia | 1 + | 1 | ||
#27 | University of Michigan | 1 + trúng tuyển | 1 + | 2 | |
#30 | Boston College | 1 + | 1 | ||
#34 | Brandeis University | 1 + | 1 | ||
#36 | Georgia Institute of Technology | 1 + | 1 | ||
#38 | University of California: Davis | 1 + trúng tuyển | 1 | ||
#41 | Tulane University | 1 + | 1 | ||
#41 | University of California: San Diego | 1 + trúng tuyển | 1 | ||
#42 | Boston University | 1 + trúng tuyển | 1 | ||
#49 | Rensselaer Polytechnic Institute | 1 + trúng tuyển | 1 | ||
#49 | University of Wisconsin-Madison | 1 + trúng tuyển | 1 + | 2 | |
#53 | Syracuse University | 1 + trúng tuyển | 1 | ||
#59 | University of Washington | 1 + trúng tuyển | 1 | ||
#59 | Penn State University Park | 1 + trúng tuyển | 1 + | 2 | |
#61 | University of Georgia | 1 + | 1 | ||
#61 | Purdue University | 1 + | 1 | ||
#63 | University of Connecticut | 1 + trúng tuyển | 1 | ||
#70 | University of Massachusetts Amherst | 1 + trúng tuyển | 1 + | 2 | |
#70 | Fordham University | 1 + trúng tuyển | 1 + | 1 + | 3 |
#70 | University of California: Santa Cruz | 1 + trúng tuyển | 1 | ||
#78 | American University | 1 + trúng tuyển | 1 | ||
#80 | SUNY University at Stony Brook | 1 + trúng tuyển | 1 | ||
#85 | Michigan State University | 1 + trúng tuyển | 1 + | 2 | |
#89 | SUNY University at Buffalo | 1 + trúng tuyển | 1 | ||
#89 | University of Delaware | 1 + trúng tuyển | 1 | ||
#89 | University of Iowa | 1 + trúng tuyển | 1 | ||
#89 | Indiana University Bloomington | 1 + trúng tuyển | 1 + | 2 | |
#96 | University of San Francisco | 1 + trúng tuyển | 1 | ||
#96 | University of Vermont | 1 + trúng tuyển | 1 + | 2 | |
#96 | Miami University: Oxford | 1 + trúng tuyển | 1 + | 2 | |
#96 | University of Colorado Boulder | 1 + trúng tuyển | 1 | ||
#99 | Drexel University | 1 + | 1 |
Số lượng học sinh trúng tuyển | |||||
---|---|---|---|---|---|
Xếp hạng | Trường đại học | 2015-2019 | 2017 | 2013-2015 | Tổng số |
Tất cả các trường | 6 | 4 | 1 | ||
#11 | Washington and Lee University | 1 + trúng tuyển | 1 + | 1 + | 3 |
#22 | United States Naval Academy | 1 + trúng tuyển | 1 | ||
#27 | Bryn Mawr College | 1 + trúng tuyển | 1 + | 2 | |
#30 | Mount Holyoke College | 1 + trúng tuyển | 1 + | 2 | |
#39 | Occidental College | 1 + trúng tuyển | 1 + | 2 | |
#49 | The University of the South | 1 + trúng tuyển | 1 |
Chemistry Hóa học
|
English Language and Composition Ngôn ngữ và sáng tác tiếng Anh
|
United States History Lịch sử nước Mỹ
|
Calculus AB Giải tích AB
|
Archery Bắn cung
|
Basketball Bóng rổ
|
Bowling Bowling
|
Cross Country Chạy băng đồng
|
Soccer Bóng đá
|
Tennis Quần vợt
|
Archery Bắn cung
|
Basketball Bóng rổ
|
Bowling Bowling
|
Cross Country Chạy băng đồng
|
Soccer Bóng đá
|
Tennis Quần vợt
|
Track and Field Điền kinh
|
Volleyball Bóng chuyền
|
Arise a Knight
|
Chess
|
Don Bosco
|
Doves of the Altar
|
Dorm Economics
|
Entrepreneurs/Business
|
Arise a Knight
|
Chess
|
Don Bosco
|
Doves of the Altar
|
Dorm Economics
|
Entrepreneurs/Business
|
Gratia Plena
|
Knights of the Altar
|
National Honor Society
|
National Junior Honor Society
|
Student Council
|
Class Council
|
Band Ban nhạc
|
Choir Dàn đồng ca
|
Music Âm nhạc
|
Production Sản xuất
|
Art Nghệ thuật
|