Xếp hạng trường | Trường đại học tổng hợp ở Mỹ | Số học sinh |
---|---|---|
#49 | University of Texas at Austin | 1 + |
LAC #10 | Davidson College | 1 + |
#56 | Purdue University | 1 + |
#66 | Texas A&M University | 1 + |
#89 | Indiana University Bloomington | 1 + |
#89 | Loyola University Chicago | 1 + |
LAC #18 | Wesleyan University | 1 + |
LAC #46 | Trinity College | 1 + |
Số lượng học sinh trúng tuyển | ||||
---|---|---|---|---|
Xếp hạng | Trường đại học | 2019 | 2013-2014 | Tổng số |
Tất cả các trường | 5 | 2 | ||
#43 | Boston University | 1 | 1 | |
#47 | Texas A&M University | 1 + | 1 | |
#49 | University of Texas at Austin | 1 + | 1 | |
#56 | Purdue University | 1 + | 1 | |
#73 | Indiana University Bloomington | 1 + | 1 | |
#93 | Baylor University | 1 | 1 | |
#142 | Loyola University Chicago | 1 + | 1 |
Số lượng học sinh trúng tuyển | ||||
---|---|---|---|---|
Xếp hạng | Trường đại học | 2019 | 2013-2014 | Tổng số |
Tất cả các trường | 3 | 2 | ||
#11 | Wesleyan University | 1 + | 1 | |
#16 | Davidson College | 1 + | 1 | |
#22 | United States Military Academy | 1 | 1 | |
#39 | Trinity College | 1 + | 1 | 2 |
English Language and Composition Ngôn ngữ và sáng tác tiếng Anh
|
English Literature and Composition Văn học và sáng tác tiếng Anh
|
United States History Lịch sử nước Mỹ
|
Art History Lịch sử nghệ thuật
|
Biology Sinh học
|
Calculus AB Giải tích AB
|
English Language and Composition Ngôn ngữ và sáng tác tiếng Anh
|
English Literature and Composition Văn học và sáng tác tiếng Anh
|
United States History Lịch sử nước Mỹ
|
Art History Lịch sử nghệ thuật
|
Biology Sinh học
|
Calculus AB Giải tích AB
|
Computer Science A Khoa học máy tính A
|
Environmental Science Khoa học môi trường
|
Human Geography Địa lý và con người
|
Japanese Language and Culture Ngôn ngữ và văn hóa Nhật Bản
|
Psychology Tâm lý học
|
Spanish Language and Culture Ngôn ngữ và văn hóa Tây Ban Nha
|
Statistics Thống kê
|
United States Government and Politics Chính phủ và chính trị Mỹ
|
World History Lịch sử thế giới
|
Baseball Bóng chày
|
Basketball Bóng rổ
|
Cheerleading Đội cổ động viên
|
Cross Country Chạy băng đồng
|
Dance Khiêu vũ
|
American Football Bóng bầu dục Mỹ
|
Baseball Bóng chày
|
Basketball Bóng rổ
|
Cheerleading Đội cổ động viên
|
Cross Country Chạy băng đồng
|
Dance Khiêu vũ
|
American Football Bóng bầu dục Mỹ
|
Golf Golf
|
Soccer Bóng đá
|
Softball Bóng mềm
|
Swimming Bơi lội
|
Tennis Quần vợt
|
Track and Field Điền kinh
|
Volleyball Bóng chuyền
|
Theater
|
JROTC
|
Student Council
|
National HispanicInstitute
|
Altar Servers
|
Young Oblates
|
Theater
|
JROTC
|
Student Council
|
National HispanicInstitute
|
Altar Servers
|
Young Oblates
|
StudentAmbassadors
|
Music Ministry
|
Annual Washington DC Trip
|
National Honor Society
|
Study Abroad Programs
|
Community Service Clubs
|
Latin Club; German Club
|
Bowling
|
Twirling
|
Robotics
|
MuAlpha Theta
|
Knitting Club
|
Cyber Patriot
|
Anime Club
|
Japanese Club
|
Chess Club
|
Gaming Club
|
Band Ban nhạc
|
Digital Media Truyền thông kỹ thuật số
|
Photography Nhiếp ảnh
|
Art Nghệ thuật
|
Digital Design Thiết kế kỹ thuật số
|
Jazz Nhạc jazz
|
Band Ban nhạc
|
Digital Media Truyền thông kỹ thuật số
|
Photography Nhiếp ảnh
|
Art Nghệ thuật
|
Digital Design Thiết kế kỹ thuật số
|
Jazz Nhạc jazz
|
Steel Drums Trống thép
|
Theater Nhà hát
|