Hoặc qua MXH:

Giới thiệu trường

Dữ liệu & phương pháp
Tổng quan
A-
Tốt nghiệp B+
Học thuật A
Ngoại khóa B
Cộng đồng A+
Đánh giá B+
St. Anselm's Abbey School là một trường công giáo La Mã độc lập dành cho nam sinh. Thông qua các chương trình giáo dục truyền thống nghiêm khắc, học sinh có thể xây dựng được một nền tảng khoa học vững chắc. Trường được thành lập vào năm 1942 bởi các tu sĩ dòng Biển Đức. Trọng tâm của St. Anselm không chỉ là học thuật, mà trường còn chú tâm đến việc phát triển năng lực cá nhân và năng lực xã hội cho các em. Chương trình giáo dục tại trường không chỉ chuẩn bị cho học sinh nền tảng để bước vào đại học, mà còn để giúp các em trở thành những người đàn ông chu đáo, biết quan tâm đến người khác.
Xem thêm
Trường St. Anselm's Abbey School Với Thông Tin Đánh Giá, Học Bổng 2024 | FindingSchool
Nếu bạn muốn thêm St. Anselm's Abbey School vào danh sách yêu thích, so sánh với các trường khác, hoặc chia sẻ với bạn bè, hãy sử dụng các phím tắt bên dưới.

Tiêu chí chính

Chỉ số:
Trung bình
Trường đang xem
Học phí
$36400
Số lượng học sinh
255
Học sinh quốc tế
3%
Tỷ lệ giáo viên-học sinh
1:6
AP
24
Điểm SAT trung bình
1360
Điểm ACT trung bình
31
Sĩ số lớp học
6.21951219

Học sinh quốc tế trúng tuyển đại học

(2019-2023)
Xếp hạng trường Trường đại học tổng hợp ở Mỹ Số học sinh
#1 Princeton University 1
#2 Columbia University 3
LAC #1 Williams College 2
#6 Stanford University 1
#6 University of Chicago 8
#8 University of Pennsylvania 3
#9 Duke University 1
#9 Johns Hopkins University 3
#9 Northwestern University 4
LAC #2 Amherst College 1
#13 Dartmouth College 1
#14 Vanderbilt University 3
#14 Washington University in St. Louis 3
LAC #3 Swarthmore College 2
#17 Cornell University 3
#17 Rice University 2
#19 University of Notre Dame 11
#20 University of California: Los Angeles 2
LAC #4 Pomona College 1
#21 Emory University 5
#23 Georgetown University 9
#23 University of Michigan 1
#25 Carnegie Mellon University 2
#25 University of Virginia 18
#27 University of Southern California 4
#28 New York University 3
#28 Tufts University 2
#28 University of California: Santa Barbara 3
#28 University of Florida 3
#28 University of North Carolina at Chapel Hill 1
#28 Wake Forest University 3
#34 University of California: San Diego 3
#34 University of Rochester 6
#36 Boston College 14
#36 University of California: Irvine 2
#38 Georgia Institute of Technology 7
#38 University of California: Davis 3
#38 University of Texas at Austin 1
#40 College of William and Mary 25
LAC #8 Claremont McKenna College 2
#42 Boston University 6
#42 Brandeis University 1
#42 Case Western Reserve University 1
#42 Tulane University 2
#42 University of Wisconsin-Madison 9
LAC #9 Middlebury College 1
#47 University of Illinois at Urbana-Champaign 7
#48 Hillsdale College 1
#49 Lehigh University 4
#49 Northeastern University 9
#49 Ohio State University: Columbus Campus 9
#49 Pepperdine University 1
#49 Purdue University 9
#49 Villanova University 13
#55 Rensselaer Polytechnic Institute 9
#55 Rhodes College 2
#55 Santa Clara University 4
#55 Trinity University 2
#55 University of Miami 2
#55 Wabash College 1
LAC #11 Washington and Lee University 3
#57 Penn State University Park 14
#57 University of Pittsburgh 26
#59 Syracuse University 3
#59 University of Maryland: College Park 3
#59 University of Washington 1
#62 Rutgers University 4
#63 George Washington University 6
#63 Lawrence University 1
#63 St. Olaf College 2
#63 University of Connecticut 1
#63 Worcester Polytechnic Institute 6
LAC #13 Davidson College 3
LAC #13 Grinnell College 1
LAC #13 Hamilton College 4
#68 Fordham University 13
#68 Indiana University Bloomington 5
#68 Kalamazoo College 1
#68 Southern Methodist University 2
#68 St. Lawrence University 1
#68 Texas A&M University 1
#68 University of Massachusetts Amherst 2
#68 University of Minnesota: Twin Cities 1
#70 Virginia Military Institute 1
#75 Baylor University 2
#75 Clemson University 2
#75 Loyola Marymount University 1
#75 Virginia Polytechnic Institute and State University 20
#76 Allegheny College 3
#76 College of Wooster 4
#76 Muhlenberg College 2
#79 American University 2
#79 Gonzaga University 1
#79 North Carolina State University 1
LAC #16 Haverford College 3
#83 Elon University 3
#83 Howard University 1
#83 Marquette University 2
#83 Michigan State University 2
#83 Stevens Institute of Technology 3
#83 University of California: Riverside 1
#83 University of Iowa 1
#85 Washington College 1
LAC #17 Colby College 1
LAC #17 Colgate University 2
LAC #17 Wesleyan University 2
#89 Juniata College 1
#89 St. Mary's College of Maryland 4
#89 Ursinus College 2
SUNY University at Stony Brook 3
#93 University of Delaware 6
#93 University of Denver 4
#93 University of San Diego 1
#94 Lewis & Clark College 2
Auburn University 2
#99 University of Oregon 2
#99 University of Utah 2
#100 Cornell College 1
#102 Hope College 1
#102 Transylvania University 1
#103 Creighton University 4
#103 Drexel University 16
#103 Loyola University Chicago 2
#103 Miami University: Oxford 9
#103 New Jersey Institute of Technology 2
#103 Saint Louis University 2
#103 Temple University 9
#103 University of Arizona 1
#103 University of California: Santa Cruz 1
#103 University of Illinois at Chicago 1
#103 University of San Francisco 1
#104 University of Colorado Boulder 11
#107 Whittier College 1
LAC #22 University of Richmond 4
LAC #22 Vassar College 2
#111 Goucher College 4
Arizona State University 3
#117 Rochester Institute of Technology 20
#117 University of South Carolina: Columbia 2
#117 University of Vermont 4
#118 Iowa State University 1
#120 Hampshire College 2
#120 Roanoke College 1
#122 University of Kansas 3
#122 University of Missouri: Columbia 1
#124 Morehouse College 1
LAC #25 Bates College 1
#127 Clarkson University 1
#127 Seattle University 1
#127 Seton Hall University 5
#127 University of Dayton 2
#127 University of Kentucky 1
#127 University of Oklahoma 2
#130 Eckerd College 4
LAC #27 Macalester College 1
#136 Catholic University of America 5
#136 University of Nebraska - Lincoln 1
#136 University of New Hampshire 1
#137 George Mason University 13
#137 University of Alabama 2
#137 University of Alabama at Birmingham 1
LAC #28 Harvey Mudd College 1
#148 Duquesne University 1
#148 Michigan Technological University 1
#148 San Diego State University 1
LAC #30 Kenyon College 3
#151 Colorado State University 1
#151 James Madison University 4
#162 Oregon State University 1
#166 Quinnipiac University 1
#166 University of Hawaii at Manoa 1
#166 Virginia Commonwealth University 4
#166 Xavier University 5
LAC #35 College of the Holy Cross 8
LAC #36 Oberlin College 4
#182 Missouri University of Science and Technology 1
#182 Ohio University 2
#182 University of Louisville 1
#182 University of Rhode Island 3
LAC #38 Bucknell University 4
LAC #38 Franklin & Marshall College 3
LAC #38 Lafayette College 8
LAC #38 Skidmore College 1
LAC #38 Whitman College 1
#194 Rowan University 1
#202 Florida Institute of Technology 1
#202 Indiana University-Purdue University Indianapolis 1
#202 Loyola University New Orleans 10
#202 University of Detroit Mercy 1
LAC #42 Denison University 1
#219 Nova Southeastern University 1
#219 University of Maine 1
LAC #45 Union College 7
LAC #46 DePauw University 1
LAC #46 Trinity College 1
#234 Pace University 1
#234 West Virginia University 1
LAC #50 Connecticut College 2
LAC #50 Dickinson College 12
LAC #50 The University of the South 3
#263 Gannon University 2
#285 Western Michigan University 1
#299 Old Dominion University 2
LAC #60 Bard College 1
LAC #61 Gettysburg College 5
#317 Morgan State University 1
Babson College 1
Bentley University 1
Bowling Green State University: Firelands College 1
Butler University 1
California College of the Arts 1
College of Charleston 5
CollegeAmerica: Fort Collins 1
Columbus State University 1
Community College of Baltimore County 19
Culinary Institute of America 1
Dillard University 2
Durham University 1
Eastern Shore Community College 2
Elizabethtown College 1
Embry-Riddle Aeronautical University: Daytona Beach Campus 4
Embry-Riddle Aeronautical University: Worldwide Campus 1
High Point University 1
Indiana University of Pennsylvania 1
Ithaca College 2
Johnson & Wales University: Providence 1
King's College London 1
Le Moyne College 1
Louisiana State University at Eunice 1
Loyola University Maryland 8
McDaniel College 1
Mount St. Mary's University 2
New York Institute of Technology 1
Norfolk State University 1
North Carolina Agricultural and Technical State University 1
Norwich University 1
Otis College of Art and Design 1
Point Loma Nazarene University 1
Providence College 8
Radford University 1
Rose-Hulman Institute of Technology 3
Saint Joseph's University 7
Salisbury University 2
Savannah College of Art and Design 1
St. John's College 4
Stetson University 1
The College of New Jersey 1
Towson University 2
United States Merchant Marine Academy 1
University College London 1
University of British Columbia 1
University of Manchester 1
University of Michigan: Dearborn 1
University of Nevada: Las Vegas 1
University of North Carolina at Asheville 1
University of Scranton 2
University of St. Andrews 1
University of Toronto 3
University of Victoria 1
University of Warwick 1
Virginia State University 1
Wentworth Institute of Technology 3
Westminster College 1
Wheaton College-Norton-MA 1
Wingate University 1
Woodbury University 1
Xem tất cả
Số lượng học sinh trúng tuyển
Xếp hạng Trường đại học 2019-2023 2018-2022 2019-2021 2018-2020 2016-2018 Tổng số
Tất cả các trường 518 565 337 341 259
#1 Princeton University 1 trúng tuyển 1 trúng tuyển 1 trúng tuyển 1 trúng tuyển 4
#2 Columbia University 3 trúng tuyển 3 trúng tuyển 2 trúng tuyển 1 trúng tuyển 9
#3 Yale University 1 trúng tuyển 1
#6 University of Chicago 8 trúng tuyển 7 trúng tuyển 5 trúng tuyển 3 trúng tuyển 3 trúng tuyển 26
#6 Stanford University 1 trúng tuyển 1
#8 University of Pennsylvania 3 trúng tuyển 4 trúng tuyển 3 trúng tuyển 3 trúng tuyển 6 trúng tuyển 19
#9 Johns Hopkins University 3 trúng tuyển 3 trúng tuyển 3 trúng tuyển 1 trúng tuyển 1 trúng tuyển 11
#9 Northwestern University 4 trúng tuyển 3 trúng tuyển 2 trúng tuyển 1 trúng tuyển 10
#9 Duke University 1 trúng tuyển 1 trúng tuyển 2 trúng tuyển 1 trúng tuyển 5
#13 Dartmouth College 1 trúng tuyển 1 trúng tuyển 1 trúng tuyển 1 trúng tuyển 4
#14 Vanderbilt University 3 trúng tuyển 3 trúng tuyển 3 trúng tuyển 2 trúng tuyển 1 trúng tuyển 12
#14 Brown University 1 trúng tuyển 1
#14 Washington University in St. Louis 3 trúng tuyển 6 trúng tuyển 3 trúng tuyển 5 trúng tuyển 5 trúng tuyển 22
#17 Rice University 2 trúng tuyển 2 trúng tuyển 2 trúng tuyển 1 trúng tuyển 1 trúng tuyển 8
#17 Cornell University 3 trúng tuyển 5 trúng tuyển 2 trúng tuyển 2 trúng tuyển 5 trúng tuyển 17
#19 University of Notre Dame 11 trúng tuyển 10 trúng tuyển 9 trúng tuyển 7 trúng tuyển 2 trúng tuyển 39
#20 University of California: Los Angeles 2 trúng tuyển 2 trúng tuyển 1 trúng tuyển 3 trúng tuyển 8
#20 University of California: Berkeley 2 trúng tuyển 2
#21 Emory University 5 trúng tuyển 7 trúng tuyển 5 trúng tuyển 5 trúng tuyển 3 trúng tuyển 25
#23 Georgetown University 9 trúng tuyển 6 trúng tuyển 1 trúng tuyển 4 trúng tuyển 3 trúng tuyển 23
#23 University of Michigan 1 trúng tuyển 12 trúng tuyển 7 trúng tuyển 7 trúng tuyển 8 trúng tuyển 35
#25 University of Virginia 18 trúng tuyển 20 trúng tuyển 13 trúng tuyển 14 trúng tuyển 10 trúng tuyển 75
#25 Carnegie Mellon University 2 trúng tuyển 2 trúng tuyển 1 trúng tuyển 1 trúng tuyển 3 trúng tuyển 9
#27 University of Southern California 4 trúng tuyển 7 trúng tuyển 4 trúng tuyển 5 trúng tuyển 8 trúng tuyển 28
#28 University of Florida 3 trúng tuyển 3 trúng tuyển 3 trúng tuyển 2 trúng tuyển 11
#28 New York University 3 trúng tuyển 4 trúng tuyển 2 trúng tuyển 1 trúng tuyển 4 trúng tuyển 14
#28 University of California: Santa Barbara 3 trúng tuyển 4 trúng tuyển 2 trúng tuyển 2 trúng tuyển 2 trúng tuyển 13
#28 Tufts University 2 trúng tuyển 3 trúng tuyển 2 trúng tuyển 3 trúng tuyển 3 trúng tuyển 13
#28 University of North Carolina at Chapel Hill 1 trúng tuyển 3 trúng tuyển 2 trúng tuyển 2 trúng tuyển 2 trúng tuyển 10
#28 Wake Forest University 3 trúng tuyển 3 trúng tuyển 2 trúng tuyển 2 trúng tuyển 10
#34 University of Rochester 6 trúng tuyển 9 trúng tuyển 4 trúng tuyển 6 trúng tuyển 6 trúng tuyển 31
#34 University of California: San Diego 3 trúng tuyển 4 trúng tuyển 3 trúng tuyển 3 trúng tuyển 3 trúng tuyển 16
#36 University of California: Irvine 2 trúng tuyển 2 trúng tuyển 1 trúng tuyển 2 trúng tuyển 2 trúng tuyển 9
#36 Boston College 14 trúng tuyển 16 trúng tuyển 12 trúng tuyển 13 trúng tuyển 5 trúng tuyển 60
#38 University of Texas at Austin 1 trúng tuyển 1 trúng tuyển 1 trúng tuyển 1 trúng tuyển 1 trúng tuyển 5
#38 Georgia Institute of Technology 7 trúng tuyển 8 trúng tuyển 5 trúng tuyển 4 trúng tuyển 3 trúng tuyển 27
#38 University of California: Davis 3 trúng tuyển 3 trúng tuyển 2 trúng tuyển 2 trúng tuyển 2 trúng tuyển 12
#40 College of William and Mary 25 trúng tuyển 25 trúng tuyển 14 trúng tuyển 16 trúng tuyển 11 trúng tuyển 91
#42 University of Wisconsin-Madison 9 trúng tuyển 10 trúng tuyển 5 trúng tuyển 7 trúng tuyển 5 trúng tuyển 36
#42 Case Western Reserve University 1 trúng tuyển 15 trúng tuyển 8 trúng tuyển 11 trúng tuyển 14 trúng tuyển 49
#42 Brandeis University 1 trúng tuyển 1
#42 Boston University 6 trúng tuyển 6 trúng tuyển 3 trúng tuyển 1 trúng tuyển 6 trúng tuyển 22
#42 Tulane University 2 trúng tuyển 4 trúng tuyển 2 trúng tuyển 3 trúng tuyển 3 trúng tuyển 14
#47 University of Illinois at Urbana-Champaign 7 trúng tuyển 4 trúng tuyển 4 trúng tuyển 3 trúng tuyển 18
#49 Pepperdine University 1 trúng tuyển 1 trúng tuyển 1 trúng tuyển 3
#49 Purdue University 9 trúng tuyển 8 trúng tuyển 4 trúng tuyển 3 trúng tuyển 2 trúng tuyển 26
#49 Lehigh University 4 trúng tuyển 4 trúng tuyển 3 trúng tuyển 4 trúng tuyển 1 trúng tuyển 16
#49 Ohio State University: Columbus Campus 9 trúng tuyển 3 trúng tuyển 1 trúng tuyển 13
#49 Northeastern University 9 trúng tuyển 10 trúng tuyển 4 trúng tuyển 6 trúng tuyển 10 trúng tuyển 39
#49 Villanova University 13 trúng tuyển 12 trúng tuyển 9 trúng tuyển 5 trúng tuyển 39
#55 Santa Clara University 4 trúng tuyển 3 trúng tuyển 7
#55 Rensselaer Polytechnic Institute 9 trúng tuyển 10 trúng tuyển 5 trúng tuyển 3 trúng tuyển 7 trúng tuyển 34
#55 University of Miami 2 trúng tuyển 2 trúng tuyển 2 trúng tuyển 6
#57 Penn State University Park 14 trúng tuyển 13 trúng tuyển 7 trúng tuyển 6 trúng tuyển 6 trúng tuyển 46
#57 University of Pittsburgh 26 trúng tuyển 31 trúng tuyển 17 trúng tuyển 15 trúng tuyển 11 trúng tuyển 100
#59 University of Maryland: College Park 3 trúng tuyển 32 trúng tuyển 19 trúng tuyển 17 trúng tuyển 1 trúng tuyển 72
#59 Syracuse University 3 trúng tuyển 5 trúng tuyển 1 trúng tuyển 2 trúng tuyển 2 trúng tuyển 13
#59 University of Washington 1 trúng tuyển 1 trúng tuyển 1 trúng tuyển 1 trúng tuyển 4
#62 Rutgers University 4 trúng tuyển 4 trúng tuyển 4 trúng tuyển 3 trúng tuyển 15
#63 University of Connecticut 1 trúng tuyển 1 trúng tuyển 1 trúng tuyển 1 trúng tuyển 4
#63 George Washington University 6 trúng tuyển 7 trúng tuyển 4 trúng tuyển 4 trúng tuyển 2 trúng tuyển 23
#63 Worcester Polytechnic Institute 6 trúng tuyển 6 trúng tuyển 2 trúng tuyển 3 trúng tuyển 4 trúng tuyển 21
#68 University of Minnesota: Twin Cities 1 trúng tuyển 7 trúng tuyển 3 trúng tuyển 5 trúng tuyển 2 trúng tuyển 18
#68 University of Massachusetts Amherst 2 trúng tuyển 2 trúng tuyển 1 trúng tuyển 2 trúng tuyển 7
#68 Texas A&M University 1 trúng tuyển 1
#68 Southern Methodist University 2 trúng tuyển 2 trúng tuyển 1 trúng tuyển 1 trúng tuyển 6
#68 Indiana University Bloomington 5 trúng tuyển 6 trúng tuyển 1 trúng tuyển 3 trúng tuyển 3 trúng tuyển 18
#68 Fordham University 13 trúng tuyển 17 trúng tuyển 7 trúng tuyển 10 trúng tuyển 15 trúng tuyển 62
#75 Loyola Marymount University 1 trúng tuyển 1 trúng tuyển 1 trúng tuyển 1 trúng tuyển 4
#75 Baylor University 2 trúng tuyển 2 trúng tuyển 2 trúng tuyển 1 trúng tuyển 7
#75 Clemson University 2 trúng tuyển 4 trúng tuyển 1 trúng tuyển 3 trúng tuyển 3 trúng tuyển 13
#75 Virginia Polytechnic Institute and State University 20 trúng tuyển 20 trúng tuyển 9 trúng tuyển 10 trúng tuyển 6 trúng tuyển 65
#79 American University 2 trúng tuyển 4 trúng tuyển 2 trúng tuyển 3 trúng tuyển 3 trúng tuyển 14
#79 North Carolina State University 1 trúng tuyển 1 trúng tuyển 1 trúng tuyển 1 trúng tuyển 1 trúng tuyển 5
#79 Gonzaga University 1 trúng tuyển 1 trúng tuyển 2
#83 Elon University 3 trúng tuyển 2 trúng tuyển 2 trúng tuyển 1 trúng tuyển 8
#83 University of California: Riverside 1 trúng tuyển 1 trúng tuyển 1 trúng tuyển 1 trúng tuyển 4
#83 Michigan State University 2 trúng tuyển 2 trúng tuyển 1 trúng tuyển 5
#83 Howard University 1 trúng tuyển 1
#83 SUNY University at Binghamton 2 trúng tuyển 2 trúng tuyển 4
#83 University of Iowa 1 trúng tuyển 2 trúng tuyển 1 trúng tuyển 2 trúng tuyển 6
#83 Stevens Institute of Technology 3 trúng tuyển 4 trúng tuyển 1 trúng tuyển 2 trúng tuyển 2 trúng tuyển 12
#83 Marquette University 2 trúng tuyển 3 trúng tuyển 2 trúng tuyển 2 trúng tuyển 2 trúng tuyển 11
#93 University of Delaware 6 trúng tuyển 5 trúng tuyển 4 trúng tuyển 3 trúng tuyển 18
#93 University of Denver 4 trúng tuyển 2 trúng tuyển 1 trúng tuyển 7
#93 University of San Diego 1 trúng tuyển 1 trúng tuyển 2
#93 SUNY University at Stony Brook 3 trúng tuyển 2 trúng tuyển 1 trúng tuyển 1 trúng tuyển 7
#99 Auburn University 2 trúng tuyển 1 trúng tuyển 1 trúng tuyển 4
#99 University of Utah 2 trúng tuyển 1 trúng tuyển 1 trúng tuyển 2 trúng tuyển 6
#99 University of Oregon 2 trúng tuyển 1 trúng tuyển 1 trúng tuyển 1 trúng tuyển 5
#103 Temple University 9 trúng tuyển 7 trúng tuyển 4 trúng tuyển 1 trúng tuyển 21
#103 University of Illinois at Chicago 1 trúng tuyển 6 trúng tuyển 7
#103 University of Arizona 1 trúng tuyển 1 trúng tuyển 2
#103 University of California: Santa Cruz 1 trúng tuyển 1 trúng tuyển 1 trúng tuyển 1 trúng tuyển 4
#103 Creighton University 4 trúng tuyển 5 trúng tuyển 2 trúng tuyển 2 trúng tuyển 13
#103 Miami University: Oxford 9 trúng tuyển 2 trúng tuyển 6 trúng tuyển 8 trúng tuyển 25
#103 New Jersey Institute of Technology 2 trúng tuyển 3 trúng tuyển 1 trúng tuyển 6
#103 Loyola University Chicago 2 trúng tuyển 1 trúng tuyển 1 trúng tuyển 1 trúng tuyển 7 trúng tuyển 12
#103 Drexel University 16 trúng tuyển 11 trúng tuyển 12 trúng tuyển 14 trúng tuyển 53
#103 University of San Francisco 1 trúng tuyển 1 trúng tuyển 1 trúng tuyển 1 trúng tuyển 4
#103 Saint Louis University 2 trúng tuyển 2 trúng tuyển 2 trúng tuyển 6
#104 University of Colorado Boulder 11 trúng tuyển 11 trúng tuyển 6 trúng tuyển 7 trúng tuyển 2 trúng tuyển 37
#117 University of Vermont 4 trúng tuyển 4 trúng tuyển 1 trúng tuyển 1 trúng tuyển 1 trúng tuyển 11
#117 Arizona State University 3 trúng tuyển 2 trúng tuyển 1 trúng tuyển 6
#117 Rochester Institute of Technology 20 trúng tuyển 18 trúng tuyển 6 trúng tuyển 9 trúng tuyển 53
#117 University of South Carolina: Columbia 2 trúng tuyển 2 trúng tuyển 1 trúng tuyển 1 trúng tuyển 6
#118 Iowa State University 1 trúng tuyển 1 trúng tuyển 1 trúng tuyển 1 trúng tuyển 4
#122 University of Kansas 3 trúng tuyển 3 trúng tuyển 2 trúng tuyển 2 trúng tuyển 10
#122 University of Missouri: Columbia 1 trúng tuyển 1 trúng tuyển 1 trúng tuyển 3
#127 Illinois Institute of Technology 1 trúng tuyển 1 trúng tuyển 2
#127 University of Dayton 2 trúng tuyển 3 trúng tuyển 1 trúng tuyển 2 trúng tuyển 8
#127 Seton Hall University 5 trúng tuyển 4 trúng tuyển 2 trúng tuyển 2 trúng tuyển 13
#127 Seattle University 1 trúng tuyển 1 trúng tuyển 1 trúng tuyển 1 trúng tuyển 4
#127 University of Kentucky 1 trúng tuyển 1 trúng tuyển 2
#127 University of Oklahoma 2 trúng tuyển 3 trúng tuyển 1 trúng tuyển 2 trúng tuyển 8
#127 Clarkson University 1 trúng tuyển 1 trúng tuyển 2
#136 Catholic University of America 5 trúng tuyển 5 trúng tuyển 2 trúng tuyển 2 trúng tuyển 14
#136 University of Nebraska - Lincoln 1 trúng tuyển 1 trúng tuyển 2
#136 University of New Hampshire 1 trúng tuyển 3 trúng tuyển 3 trúng tuyển 1 trúng tuyển 8
#137 University of Alabama 2 trúng tuyển 2 trúng tuyển 1 trúng tuyển 5
#148 San Diego State University 1 trúng tuyển 1 trúng tuyển 1 trúng tuyển 1 trúng tuyển 4
#148 Duquesne University 1 trúng tuyển 1 trúng tuyển 1 trúng tuyển 3
#148 Michigan Technological University 1 trúng tuyển 1
#162 Oregon State University 1 trúng tuyển 1 trúng tuyển 2
Số lượng học sinh trúng tuyển
Xếp hạng Trường đại học 2019-2023 2018-2022 2019-2021 2018-2020 2016-2018 Tổng số
Tất cả các trường 102 103 63 87 78
#1 Williams College 2 trúng tuyển 2 trúng tuyển 1 trúng tuyển 1 trúng tuyển 6
#2 Amherst College 1 trúng tuyển 1 trúng tuyển 1 trúng tuyển 2 trúng tuyển 5
#3 Swarthmore College 2 trúng tuyển 2 trúng tuyển 2 trúng tuyển 1 trúng tuyển 7
#4 Pomona College 1 trúng tuyển 1 trúng tuyển 1 trúng tuyển 1 trúng tuyển 4
#6 Carleton College 2 trúng tuyển 2 trúng tuyển 4 trúng tuyển 8
#8 Claremont McKenna College 2 trúng tuyển 3 trúng tuyển 2 trúng tuyển 1 trúng tuyển 1 trúng tuyển 9
#9 Middlebury College 1 trúng tuyển 2 trúng tuyển 1 trúng tuyển 2 trúng tuyển 1 trúng tuyển 7
#11 Washington and Lee University 3 trúng tuyển 3 trúng tuyển 3 trúng tuyển 3 trúng tuyển 1 trúng tuyển 13
#13 Hamilton College 4 trúng tuyển 4 trúng tuyển 2 trúng tuyển 3 trúng tuyển 2 trúng tuyển 15
#13 Davidson College 3 trúng tuyển 4 trúng tuyển 2 trúng tuyển 4 trúng tuyển 4 trúng tuyển 17
#13 Grinnell College 1 trúng tuyển 3 trúng tuyển 1 trúng tuyển 3 trúng tuyển 4 trúng tuyển 12
#14 Smith College 5 trúng tuyển 5
#16 Haverford College 3 trúng tuyển 3 trúng tuyển 1 trúng tuyển 2 trúng tuyển 1 trúng tuyển 10
#17 Colby College 1 trúng tuyển 1
#17 Wesleyan University 2 trúng tuyển 3 trúng tuyển 2 trúng tuyển 2 trúng tuyển 2 trúng tuyển 11
#17 Colgate University 2 trúng tuyển 2 trúng tuyển 2 trúng tuyển 2 trúng tuyển 1 trúng tuyển 9
#22 University of Richmond 4 trúng tuyển 5 trúng tuyển 4 trúng tuyển 5 trúng tuyển 2 trúng tuyển 20
#22 United States Military Academy 1 trúng tuyển 1
#22 Vassar College 2 trúng tuyển 2 trúng tuyển 2 trúng tuyển 2 trúng tuyển 2 trúng tuyển 10
#25 Bates College 1 trúng tuyển 1 trúng tuyển 1 trúng tuyển 1 trúng tuyển 4
#27 Macalester College 1 trúng tuyển 1 trúng tuyển 1 trúng tuyển 1 trúng tuyển 3 trúng tuyển 7
#28 Harvey Mudd College 1 trúng tuyển 1 trúng tuyển 1 trúng tuyển 3
#30 Kenyon College 3 trúng tuyển 4 trúng tuyển 3 trúng tuyển 3 trúng tuyển 13
#35 College of the Holy Cross 8 trúng tuyển 8 trúng tuyển 4 trúng tuyển 6 trúng tuyển 2 trúng tuyển 28
#36 Oberlin College 4 trúng tuyển 7 trúng tuyển 2 trúng tuyển 5 trúng tuyển 8 trúng tuyển 26
#38 Union College 3 trúng tuyển 3
#38 Franklin & Marshall College 3 trúng tuyển 5 trúng tuyển 1 trúng tuyển 3 trúng tuyển 4 trúng tuyển 16
#38 Skidmore College 1 trúng tuyển 1 trúng tuyển 2
#38 Lafayette College 8 trúng tuyển 10 trúng tuyển 6 trúng tuyển 7 trúng tuyển 3 trúng tuyển 34
#38 Whitman College 1 trúng tuyển 1 trúng tuyển 1 trúng tuyển 3
#38 Bucknell University 4 trúng tuyển 3 trúng tuyển 1 trúng tuyển 2 trúng tuyển 1 trúng tuyển 11
#42 Denison University 1 trúng tuyển 1 trúng tuyển 1 trúng tuyển 3
#45 Union College 7 trúng tuyển 6 trúng tuyển 3 trúng tuyển 3 trúng tuyển 19
#46 Trinity College 1 trúng tuyển 1 trúng tuyển 1 trúng tuyển 1 trúng tuyển 4
#46 DePauw University 1 trúng tuyển 1 trúng tuyển 1 trúng tuyển 3
#50 The University of the South 3 trúng tuyển 4 trúng tuyển 3 trúng tuyển 4 trúng tuyển 2 trúng tuyển 16
#50 Dickinson College 12 trúng tuyển 9 trúng tuyển 13 trúng tuyển 7 trúng tuyển 41
#50 Connecticut College 2 trúng tuyển 1 trúng tuyển 3
#60 Bard College 1 trúng tuyển 1 trúng tuyển 2
#61 Gettysburg College 5 trúng tuyển 6 trúng tuyển 2 trúng tuyển 4 trúng tuyển 5 trúng tuyển 22

Điểm AP

(2022)
Học sinh làm bài thi AP
40
Tổng số bài thi thực hiện
176
13%
31%
29%
Điểm 5
Điểm 4
Điểm 3
Điểm khác

Chương trình học

Chương trình AP

(24)
Art History Lịch sử nghệ thuật
Biology Sinh học
Calculus AB Giải tích AB
Calculus BC Giải tích BC
Chemistry Hóa học
Comparative Government and Politics Chính phủ và chính trị học so sánh
Art History Lịch sử nghệ thuật
Biology Sinh học
Calculus AB Giải tích AB
Calculus BC Giải tích BC
Chemistry Hóa học
Comparative Government and Politics Chính phủ và chính trị học so sánh
Environmental Science Khoa học môi trường
European History Lịch sử châu Âu
French Language and Culture Ngôn ngữ và văn hóa Pháp
Latin Tiếng Latin
Macroeconomics Kinh tế vĩ mô
Microeconomics Kinh tế vi mô
Music Theory Lý thuyết âm nhạc
Spanish Language and Culture Ngôn ngữ và văn hóa Tây Ban Nha
United States Government and Politics Chính phủ và chính trị Mỹ
United States History Lịch sử nước Mỹ
English Language and Composition Ngôn ngữ và sáng tác tiếng Anh
English Literature and Composition Văn học và sáng tác tiếng Anh
Psychology Tâm lý học
Statistics Thống kê
World History Lịch sử thế giới
Physics C: Electricity and Magnetism Vật lý C: Điện từ học
Computer Science A Khoa học máy tính A
Studio Art: 2-D Design Studio Art: Thiết kế 2-D
Xem tất cả

Hoạt động thể chất

(10)
Baseball Bóng chày
Basketball Bóng rổ
Cross Country Chạy băng đồng
Golf Golf
Lacrosse Bóng vợt
Soccer Bóng đá
Baseball Bóng chày
Basketball Bóng rổ
Cross Country Chạy băng đồng
Golf Golf
Lacrosse Bóng vợt
Soccer Bóng đá
Swimming Bơi lội
Tennis Quần vợt
Track and Field Điền kinh
Wrestling Đấu vật
Xem tất cả

Hoạt động ngoại khóa

(47)
Anime & Manga Club
Arabic Language and Culture Club
Barbecue Club
Big Brother/Little Brother Program
Book Club
Certamen (Latin Competition)
Anime & Manga Club
Arabic Language and Culture Club
Barbecue Club
Big Brother/Little Brother Program
Book Club
Certamen (Latin Competition)
Chess Club
Christian Service
Cultural Student Organization
Drawing Club
Dungeons and Dragons Club
Epic Recitation
Fantasy Football Club
Filmmaking Club
Garden Club
Green Panthers
Guitar Club
History Club
It's Academic/Quizbowl
Jazz Band
Kindness Club
Latin Club
Linguistics Club
MathCounts
Middle School Chorus
Meditation Club
Mock Trial
Model United Nations
Mu Alpha Theta Club
Music Theory
National Spanish Honor Society
The Panther (Middle School Newspaper)
Philosophy Club
Priory Perspective (Yearbook)
Priory Players (Theatre)
Priory Press (Student Newsmagazine)
Priory Productions (Video Club)
Robotics Club
Rosary Club
Sentence Diagramming Club
Ski Club
Spanish Club
St. Anselm’s Orchestra
Student Government - Inter-House Council
Ultimate Frisbee Club
Wargaming Club
Yoga Club
Xem tất cả

Khóa học nghệ thuật

(7)
Acting Diễn xuất
Chorus Dàn đồng ca
Music Theory Nhạc lý
Theater Nhà hát
Art History Lịch sử mỹ thuật
Film Phim điện ảnh
Acting Diễn xuất
Chorus Dàn đồng ca
Music Theory Nhạc lý
Theater Nhà hát
Art History Lịch sử mỹ thuật
Film Phim điện ảnh
Studio Art Nghệ thuật phòng thu
Xem tất cả

Thông tin chung

Trường nam sinh
Day S. Grades: 6-12
Thành thị
IB: Không có
ESL: Không có
Năm thành lập: 1942
Khuôn viên: 40 mẫu Anh
Tôn giáo: Công giáo

Thông tin Tuyển sinh

Hạn nộp hồ sơ: Liên tục
Phỏng vấn: Skype
Nổi bật
Trường nội trú
The Calverton School United States Flag
Nổi bật
Trường nội trú
Garrison Forest School United States Flag

5.0/5 1 bình luận

FindingSchool's user
Người dùng FindingSchool tại châu Á 25/03/2020
Không ngoa khi nói rằng trình độ đào tạo học thuật của St. Anselm là cạnh tranh nhất trong tất cả trường tại DC, đặc biệt là các môn học tôn giáo như ngôn ngữ học và văn học. Trường cung cấp năm ngôn ngữ (Ả Rập, Pháp, Hy Lạp, Tây Ban Nha, Latinh), phù hợp với những học sinh ưa thử thách và đam mê học thuật. Trường tuy có quy mô nhỏ, nhưng được coi là một trường nam sinh ưu tú ở Washington DC, ngang tầm với Sidwell, St. Albans, Landon và Georgetown Prep trong lòng người dân địa phương. Tuy nhiên quá trình học tập được kiểm soát nghiêm ngặt, và điểm trung bình dễ bị ảnh hưởng, vì vậy hãy cẩn thận khi lựa chọn. Chất lượng đào tạo của trường rất cao, theo nhà trường, số lượng học sinh quốc tế hiện tại được kiểm soát ở mức khoảng 2 học sinh trong một lớp và có khoảng 10 học sinh ở 4 lớp của trường trung học phổ thông, đây là một tỉ lệ vừa phải.
Xem thêm

Hỏi đáp về St. Anselm's Abbey School

Các thông tin cơ bản về trường St. Anselm's Abbey School.
St. Anselm's Abbey School là một trường Trường nam sinh Ngoại trú tư thục tại Đặc khu Columbia, Mỹ, Hoa Kỳ. Trường được thành lập 1942, và hiện có khoảng 255 học sinh, với khoảng 3.00% trong số đó là học sinh quốc tế.

Để tìm hiểu thêm về trường, bạn có thể https://www.saintanselms.org.
Trường St. Anselm's Abbey School có yêu cầu cao về học thuật không?
Trường St. Anselm's Abbey School cung cấp 24 môn AP.

Trong những năm gần đây, có 31 học sinh của trường đạt điểm 4 và 5 trong các kỳ thi AP.

Học sinh trường St. Anselm's Abbey School thường đỗ vào các trường đại học nào?
Vào năm 2019-2023, một số sinh viên đã theo học tại các trường đại học sau: Princeton University, Columbia University, Williams College, Stanford University và University of Chicago.
Yêu cầu tuyển sinh của St. Anselm's Abbey School bao gồm những gì?
Tương tự như nhiều trường tư thục tại Mỹ, trường St. Anselm's Abbey Schoolcũng yêu cầu hồ sơ tuyển sinh cơ bản gồm bảng điểm từ trường đang học, thư giới thiệu, bài luận, và phỏng vấn tuyển sinh (không bắt buộc nhưng thường được đánh giá cao).
Mức học phí mới nhất dành cho học sinh nội trú của trường St. Anselm's Abbey School là bao nhiêu? Nhà trường có những chính sách hỗ trợ tài chính nào dành cho học sinh Việt Nam?
Mức phí tổng tại trường St. Anselm's Abbey School cho năm 2024 là $36,400 trong đóđã bao gồm học phí, phí nội trú, phí quản lý học sinh và một số phụ phí khác liên quan đến học sinh quốc tế.

Để tìm hiểu thêm chi tiết, phụ huynh và học sinh vui lòng liên hệ với đại diện tuyển sinh của trường tại admissions@saintanselms.org .
Trường St. Anselm's Abbey School toạ lạc tại đâu?
Trường St. Anselm's Abbey School toạ lạc tại bang Đặc khu Columbia , Hoa Kỳ. Thành phố gần nhất với trường là Boston, có khoảng cách chừng 389. Để đến thăm trường hoặc về nước,các gia đình có thể chọn sân bay Logan International Airport làm điểm di chuyển.
Mức độ phổ biến của trường St. Anselm's Abbey School trong hệ thống FindingSchool như thế nào?
Theo dữ liệu truy cập hằng tháng cũng như lịch sử tìm kiếm tại FindingSchool, trường St. Anselm's Abbey School nằm trong số các trường khá nổi tiếng, và hiện thuộc nhóm top 365 các trường học tại Mỹ.

Mặt khác, trường St. Anselm's Abbey School cũng được 43 người dùng bình chọn là trường yêu thích.
Tôi cần làm gì để chuẩn bị hồ sơ tuyển sinh vào trường St. Anselm's Abbey School?
Điều đầu tiên cần quan tâm là hãy nghiên cứu thật kỹ trang thông tin về trường St. Anselm's Abbey School trên FindingSchool để hiểu rõ về nơi mình muốn tìm hiểu. Phần lớn những thông tin được cung cấp tại đây đều được thu thập từ nguồn tin chính thức của trường.

Mặt khác, phụ huynh và học sinh cũng nên truy cập vào website của trường St. Anselm's Abbey School tại địa chỉ: https://www.saintanselms.org hoặc có thể trực tiếp liên hệ với nhà trường qua số điện thoại 202-269-2350.
Tôi có thể tham khảo những trường nào khác gần trường St. Anselm's Abbey School?
Một số trường lân cận mà bạn có thể tham khảo bao gồm: Kirov Academy Of Ballet Of Washington Dc, Archbishop Carroll High School and Washington United Christian Academy.

Thành phố chính gần trường nhất là Boston. Bạn có thể dễ dàng tìm và tham khảo một số trường khác gần Boston.
Điểm xếp hạng của FindingSchool dành cho trường St. Anselm's Abbey School là ở mức nào?
Xếp hạng tổng của trường St. Anselm's Abbey School là A-.

Đánh giá theo mục của trường St. Anselm's Abbey School bao gồm:
B+ Tốt nghiệp
A Học thuật
B Ngoại khóa
A+ Cộng đồng
B+ Đánh giá

Thành phố lớn lân cận

Boston, tên chính thức là Thành phố Boston, là thủ phủ của bang và là thành phố đông dân nhất của Thịnh vượng chung Massachusetts, đồng thời là trung tâm văn hóa và tài chính của vùng New England, Mỹ. Đây là thành phố đông dân thứ 24 trong cả nước.

Dân số người Mỹ gốc Việt (2022) 11,614
Chi phí sinh hoạt Cao hơn mức trung bình 54%

Môi trường xung quanh (Washington, DC)

An toàn | Tỷ lệ tội phạm Thống kê này cho bạn biết mức độ an toàn của khu vực trường. Đây là số liệu mới nhất cho năm 2024.
Số vụ tội phạm So sánh với thống kê của Mỹ
4,229 cho mỗi 100 nghìn người
Rất cao 82% cao hơn so với toàn nước Mỹ
Mức độ An toàn So sánh với thống kê của Mỹ (càng cao càng tốt)
Không an toàn Tỷ lệ tội phạm của Washington thấp hơn 7% so với toàn quốc
Tỷ lệ rủi ro So sánh với thống kê của Mỹ
1/24  
Rất cao 82% cao hơn so với toàn nước Mỹ
Conveniences Điểm Đi bộ, điểm Xe công cộng và Điểm Xe đạp của thành phố được tính bình quân dựa trên điểm của nhiều vị trí khác nhau.
Phụ thuộc ôtô Phần lớn di chuyển cần có xe.
Điểm đi bộ đánh giá khả năng đi bộ từ một vị trí dựa vào độ an toàn của lối đi và khoảng cách từ đây đến các địa điểm xung quanh.
Trung chuyển tốt Nhiều lựa chọn xe công cộng.
Điểm Xe công cộng đánh giá mức độ thân thiện với vận chuyển công cộng của địa điểm dựa trên loại hình và khoảng cách đến các tuyến điểm gần nhất.
Giới hạn đạp xe Mức độ giới hạn, có thể không phù hợp mọi người đạp.
Điểm Xe đạp đánh giá mức độ thân thiện với xe đạp của địa điểm dựa trên làn xe riêng, đường mòn, đồi dốc, độ phủ và các điểm đến.
Thời tiết và Cư dân Thông tin về thời tiết và cư dân nơi trường tọa lạc.
Thời tiết Thông tin theo dữ liệu hiện tại
Washington
Loading...
°C
Sắc dân So sánh về tình trạng phân bố dân số theo chủng tộc, sắc tộc trong bang và toàn nước Mỹ.
District of Columbia Hoa Kỳ
37.96% 40.91% 0.19% 4.81% 0.05% 11.26% 4.28% 0.54%
Da trắng Da đen Mỹ bản địa Châu Á Các đảo TBD Latin & TBN Đa chủng Khác
57.28% 11.93% 0.67% 5.86% 0.19% 19.52% 4.05% 0.51%
Chi phí sinh hoạt So sánh Chi phí sinh hoạt giữa Washington, District of Columbia (địa điểm gần Washington nhất) so với
So sánh chỉ số giá sinh hoạt Cập nhật gần nhất: Tháng 9/2024
Chi phí sinh hoạt ở Washington, District of Columbia cao hơn so với Ho Chi Minh City 171.5%
Rất cao so với mức sống chuẩn Bạn cần khoảng 27,150,000₫ (1,028$) ở Washington, District of Columbia để có mức sống tương đương 10,000,000₫ ở Ho Chi Minh City
Dữ liệu của FindingSchool được tổng hợp từ nhà trường, tư vấn viên, các thống kê chính thức tại Mỹ và phụ huynh/học sinh thực tế.
Khảo sát
So sánh trường ()
(0)