Hoặc qua MXH:

Giới thiệu trường

Dữ liệu & phương pháp
Tổng quan
B-
Tốt nghiệp C
Học thuật B-
Ngoại khóa B+
Cộng đồng B+
Đánh giá B-
St. Andrew's-Sewanee School có nền giáo dục dự bị đại học nghiêm ngặt, nhiều dự án nghệ thuật đạt giải thưởng, các khóa học kết nối đại học và môi trường nội trú theo mô hình gia đình, đồng thời có các hoạt động phiêu lưu ngoài trời. Nhà trường được thành lập vào năm 1868, là một trường học tư thục hỗn hợp, gồm cả nội trú và bán trú, có 250 học sinh từ lớp 6 đến 12. Trường yêu cầu và bồi dưỡng tiềm năng phát triển của học sinh, cân bằng cuộc sống và sở thích của các em.
Xem thêm
Trường St. Andrew's-Sewanee School Với Thông Tin Đánh Giá, Học Bổng 2024 | FindingSchool

Hình ảnh của trường
St. Andrew's-Sewanee School St. Andrew's-Sewanee School St. Andrew's-Sewanee School St. Andrew's-Sewanee School St. Andrew's-Sewanee School St. Andrew's-Sewanee School St. Andrew's-Sewanee School St. Andrew's-Sewanee School St. Andrew's-Sewanee School St. Andrew's-Sewanee School St. Andrew's-Sewanee School St. Andrew's-Sewanee School
Nếu bạn muốn thêm St. Andrew's-Sewanee School vào danh sách yêu thích, so sánh với các trường khác, hoặc chia sẻ với bạn bè, hãy sử dụng các phím tắt bên dưới.

Tiêu chí chính

Chỉ số:
Trung bình
Trường đang xem
Học phí
$60400
Sĩ số học sinh
215
Học sinh quốc tế
10%
Tỷ lệ giáo viên cao học
77%
Tỷ lệ giáo viên/học sinh
1:7
Quỹ đóng góp
$30 triệu
Điểm SAT
1200
Điểm ACT
26
Kích thước lớp học
14
Tỷ lệ học sinh nội trú
28%

Học sinh quốc tế trúng tuyển đại học

(2021-2024)
Xếp hạng trường Trường đại học tổng hợp ở Mỹ Số học sinh
#2 Columbia University 1 +
#6 University of Chicago 1 +
#14 Vanderbilt University 1 +
LAC #3 Swarthmore College 1 +
#21 Emory University 1 +
#23 University of Michigan 1 +
#25 University of Virginia 1 +
LAC #5 Wellesley College 1 +
#28 University of North Carolina at Chapel Hill 1 +
#34 University of Rochester 1 +
#40 College of William and Mary 1 +
#42 Boston University 1 +
#42 Brandeis University 1 +
#42 Tulane University 1 +
LAC #9 Carleton College 1 +
LAC #9 Middlebury College 1 +
#48 University of Georgia 1 +
#55 Rensselaer Polytechnic Institute 1 +
LAC #11 Washington and Lee University 1 +
#57 Penn State University Park 1 +
#59 Syracuse University 1 +
#59 University of Maryland: College Park 1 +
#59 University of Washington 1 +
#62 Rutgers University 1 +
#63 George Washington University 1 +
#63 University of Connecticut 1 +
#68 Fordham University 1 +
#68 University of Massachusetts Amherst 1 +
#68 University of Minnesota: Twin Cities 1 +
#75 Loyola Marymount University 1 +
#75 Virginia Polytechnic Institute and State University 1 +
#79 Gonzaga University 1 +
LAC #16 Haverford College 1 +
#83 Colorado School of Mines 1 +
#83 Elon University 1 +
#83 Howard University 1 +
#83 Michigan State University 1 +
#83 University of Iowa 1 +
LAC #17 Colby College 1 +
LAC #17 Colgate University 1 +
LAC #17 Smith College 1 +
#93 University of Denver 1 +
Auburn University 1 +
#99 University of Oregon 1 +
#99 University of Utah 1 +
#103 Clark University 1 +
#103 Loyola University Chicago 1 +
#103 Miami University: Oxford 1 +
#103 Saint Louis University 1 +
#103 Temple University 1 +
#103 University of Arizona 1 +
#103 University of Illinois at Chicago 1 +
#103 University of San Francisco 1 +
#103 University of South Florida 1 +
#104 University of Colorado Boulder 1 +
#104 University of Tennessee: Knoxville 1 +
LAC #22 University of Richmond 1 +
LAC #22 Vassar College 1 +
#117 Rochester Institute of Technology 1 +
#117 University of South Carolina: Columbia 1 +
#117 University of Vermont 1 +
#122 Illinois Institute of Technology 1 +
#122 University of Missouri: Columbia 1 +
#127 DePaul University 1 +
#127 Seton Hall University 1 +
#127 University of Kentucky 1 +
#127 University of Oklahoma 1 +
LAC #26 Colorado College 1 +
LAC #27 Macalester College 1 +
#136 Drake University 1 +
#136 University of New Hampshire 1 +
#136 University of Tulsa 1 +
LAC #30 Berea College 1 +
LAC #30 Kenyon College 1 +
LAC #30 Mount Holyoke College 1 +
LAC #30 Scripps College 1 +
#162 Oregon State University 1 +
LAC #36 Oberlin College 1 +
LAC #38 Bucknell University 1 +
LAC #38 Franklin & Marshall College 1 +
LAC #38 Lafayette College 1 +
LAC #38 Skidmore College 1 +
LAC #38 Whitman College 1 +
LAC #42 Denison University 1 +
LAC #45 Union College 1 +
LAC #46 DePauw University 1 +
LAC #46 Furman University 1 +
LAC #46 Trinity College 1 +
LAC #50 Connecticut College 1 +
LAC #50 Dickinson College 1 +
LAC #50 The University of the South 1 +
Adelphi University 1 +
Agnes Scott College 1 +
Appalachian State University 1 +
Aurora University 1 +
Austin College 1 +
Avila University 1 +
Bellarmine University 1 +
Belmont University 1 +
Beloit College 1 +
Bennington College 1 +
Berry College 1 +
Cardiff University 1 +
Carson-Newman University 1 +
Cedar Crest College 1 +
Centre College 1 +
Champlain College 1 +
Charles R Drew University of Medicine and Science 1 +
Chattanooga State Community College 1 +
City University of New York: Brooklyn College 1 +
Coastal Carolina University 1 +
College of Charleston 1 +
College of the Atlantic 1 +
College of Wooster 1 +
Colorado State University 1 +
Cumberland University 1 +
Curry College 1 +
Dominican University 1 +
Drury University 1 +
East Tennessee State University 1 +
Eckerd College 1 +
Emory & Henry College 1 +
Flagler College 1 +
Florida Agricultural and Mechanical University 1 +
Florida International University 1 +
Fort Lewis College 1 +
Franklin University Switzerland 1 +
Georgia Southern University 1 +
Goucher College 1 +
Guilford College 1 +
Hampden-Sydney College 1 +
Hampton University 1 +
Hawaii Pacific University 1 +
Hendrix College 1 +
High Point University 1 +
Hiram College 1 +
Hofstra University 1 +
Hope College 1 +
Ithaca College 1 +
James Madison University 1 +
Keiser University 1 +
Lake Forest College 1 +
Lawrence Technological University 1 +
Lewis & Clark College 1 +
Lincoln Memorial University 1 +
Lipscomb University 1 +
Lynn University 1 +
Lyon College 1 +
Marist College 1 +
Marymount Manhattan College 1 +
Maryville College 1 +
McDaniel College 1 +
Mercer University 1 +
Merrimack College 1 +
Middle Tennessee State University 1 +
Mississippi State University 1 +
Montclair State University 1 +
Muhlenberg College 1 +
North Park University 1 +
Northern Michigan University 1 +
Norwich University 1 +
Oglethorpe University 1 +
Oklahoma State University 1 +
Old Dominion University 1 +
Pace University 1 +
Penn State Beaver 1 +
Queen's University Belfast 1 +
Queens University of Charlotte 1 +
Reed College 1 +
Rhodes College 1 +
Ringling College of Art and Design 1 +
Ripon College 1 +
Roanoke College 1 +
Rollins College 1 +
Saint Joseph's College of Maine 1 +
Salve Regina University 1 +
Savannah College of Art and Design 1 +
Seattle Pacific University 1 +
Southern Maine Community College 1 +
Southern Utah University 1 +
Spelman College 1 +
St. John's University 1 +
Sterling College 1 +
Stetson University 1 +
Stonehill College 1 +
SUNY College at Geneseo 1 +
Tennessee Technological University 1 +
The New School College of Performing Arts 1 +
Transylvania University 1 +
Trinity University 1 +
Tuskegee University 1 +
University of Alabama 1 +
University of Alabama in Huntsville 1 +
University of Alaska Anchorage 1 +
University of Arkansas 1 +
University of Arkansas at Little Rock 1 +
University of Central Arkansas 1 +
University of Colorado Colorado Springs 1 +
University of Edinburgh 1 +
University of Memphis 1 +
University of Mississippi 1 +
University of Montana 1 +
University of New Mexico 1 +
University of North Carolina at Asheville 1 +
University of North Carolina at Greensboro 1 +
University of Ottawa 1 +
University of Puget Sound 1 +
University of Tampa 1 +
University of Tennessee: Chattanooga 1 +
University of Tennessee: Martin 1 +
University of Waterloo 1 +
University of Wyoming 1 +
Vaughn College of Aeronautics and Technology 1 +
Virginia Wesleyan University 1 +
Warren Wilson College 1 +
Wayne State University 1 +
Wentworth Institute of Technology 1 +
West Virginia University 1 +
Western Carolina University 1 +
Western Michigan University 1 +
Western Washington University 1 +
Westmont College 1 +
Wheaton College 1 +
Whittier College 1 +
Willamette University 1 +
Wingate University 1 +
Wittenberg University 1 +
Wofford College 1 +
Xavier University 1 +
Xavier University of Louisiana 1 +
Xem tất cả
Số lượng học sinh trúng tuyển
Xếp hạng Trường đại học 2021-2024 2018-2023 2017-2021 2019 2015-2018 Tổng số
Tất cả các trường 103 60 141 9 24
#12 Columbia University 1 + trúng tuyển 1 + 1 + trúng tuyển 1 + trúng tuyển 4
#12 University of Chicago 1 + trúng tuyển 1 + 1 + trúng tuyển 1 + trúng tuyển 4
#15 University of California: Berkeley 1 + 1 + trúng tuyển 1 + trúng tuyển 3
#15 University of California: Los Angeles 1 + trúng tuyển 1
#18 Vanderbilt University 1 + trúng tuyển 1 + 1 + trúng tuyển 3
#21 University of Michigan 1 + trúng tuyển 1 + trúng tuyển 2
#22 University of North Carolina at Chapel Hill 1 + trúng tuyển 1 + trúng tuyển 2
#24 University of Virginia 1 + trúng tuyển 1 + trúng tuyển 1 + trúng tuyển 3
#24 Emory University 1 + trúng tuyển 1 + 1 + trúng tuyển 3
#24 Washington University in St. Louis 1 + trúng tuyển 1 + trúng tuyển 2
#24 Carnegie Mellon University 1 + trúng tuyển 1 + trúng tuyển 2
#28 University of California: San Diego 1 + 1 + trúng tuyển 1 + trúng tuyển 3
#28 University of California: Davis 1 + 1 + trúng tuyển 1 + trúng tuyển 3
#28 University of Southern California 1 + trúng tuyển 1
#33 University of California: Irvine 1 + trúng tuyển 1
#33 Georgia Institute of Technology 1 + trúng tuyển 1
#35 New York University 1 + 1 + trúng tuyển 1 + trúng tuyển 3
#35 University of California: Santa Barbara 1 + trúng tuyển 1
#35 University of Wisconsin-Madison 1 + trúng tuyển 1 + trúng tuyển 2
#40 University of Washington 1 + trúng tuyển 1 + 1 + trúng tuyển 1 + trúng tuyển 4
#40 Rutgers University 1 + trúng tuyển 1 + trúng tuyển 2
#40 Tufts University 1 + trúng tuyển 1
#43 Boston University 1 + trúng tuyển 1 + trúng tuyển 2
#47 University of Georgia 1 + trúng tuyển 1 + 1 + trúng tuyển 3
#47 Virginia Polytechnic Institute and State University 1 + trúng tuyển 1 + 1 + trúng tuyển 3
#47 University of Rochester 1 + trúng tuyển 1 + 1 + trúng tuyển 3
#49 Ohio State University: Columbus Campus 1 + 1 + trúng tuyển 1 + trúng tuyển 3
#49 Purdue University 1 + 1 + trúng tuyển 1 + trúng tuyển 3
#53 University of Minnesota: Twin Cities 1 + trúng tuyển 1 + 1 + trúng tuyển 1 + trúng tuyển 4
#53 Florida State University 1 + trúng tuyển 1
#53 College of William and Mary 1 + trúng tuyển 1 + trúng tuyển 2
#53 Case Western Reserve University 1 + 1 + trúng tuyển 1 1 + trúng tuyển 4
#53 Northeastern University 1 + 1 + trúng tuyển 1 + trúng tuyển 3
#57 Penn State University Park 1 + trúng tuyển 1 + 1 + trúng tuyển 3
#58 SUNY University at Stony Brook 1 + trúng tuyển 1
#58 University of Connecticut 1 + trúng tuyển 1 + 1 + trúng tuyển 3
#59 University of Maryland: College Park 1 + trúng tuyển 1 + trúng tuyển 2
#60 Rensselaer Polytechnic Institute 1 + trúng tuyển 1 + 1 + trúng tuyển 3
#60 Brandeis University 1 + trúng tuyển 1 + 1 + trúng tuyển 3
#60 Santa Clara University 1 + trúng tuyển 1
#60 Michigan State University 1 + trúng tuyển 1 + trúng tuyển 2
#60 North Carolina State University 1 + trúng tuyển 1
#67 University of Miami 1 + trúng tuyển 1
#67 George Washington University 1 + trúng tuyển 1 + 1 + trúng tuyển 3
#67 University of Massachusetts Amherst 1 + trúng tuyển 1 + trúng tuyển 2
#67 University of Pittsburgh 1 + trúng tuyển 1
#67 Syracuse University 1 + trúng tuyển 1 + 1 + trúng tuyển 3
#73 Tulane University 1 + trúng tuyển 1 + trúng tuyển 2
#73 Indiana University Bloomington 1 + 1 + trúng tuyển 1 1 + trúng tuyển 4
#76 Pepperdine University 1 + trúng tuyển 1
#76 University of Delaware 1 + trúng tuyển 1
#76 Colorado School of Mines 1 + trúng tuyển 1 + trúng tuyển 2
#76 SUNY University at Buffalo 1 + trúng tuyển 1
#82 University of Illinois at Chicago 1 + trúng tuyển 1 + 1 + trúng tuyển 1 4
#86 Clemson University 1 + trúng tuyển 1
#86 Marquette University 1 + trúng tuyển 1
#89 Fordham University 1 + trúng tuyển 1 + trúng tuyển 2
#89 Temple University 1 + trúng tuyển 1 + trúng tuyển 2
#89 University of South Florida 1 + trúng tuyển 1 + trúng tuyển 2
#89 Southern Methodist University 1 + trúng tuyển 1
#93 University of Iowa 1 + trúng tuyển 1
#93 Auburn University 1 + trúng tuyển 1 + trúng tuyển 2
#93 Loyola Marymount University 1 + trúng tuyển 1
#93 Gonzaga University 1 + trúng tuyển 1 + 1 + trúng tuyển 3
#98 Drexel University 1 + 1 + trúng tuyển 1 3
#98 Rochester Institute of Technology 1 + trúng tuyển 1 + trúng tuyển 2
#98 University of San Diego 1 + 1 + trúng tuyển 2
#98 Illinois Institute of Technology 1 + trúng tuyển 1 + 1 + trúng tuyển 3
#98 University of Oregon 1 + trúng tuyển 1 + trúng tuyển 2
#98 Texas Christian University 1 + trúng tuyển 1
#103 University of California: Santa Cruz 1 + 1 + trúng tuyển 1 3
#105 Arizona State University 1 + 1 + trúng tuyển 2
#105 University of Tennessee: Knoxville 1 + trúng tuyển 1 + 1 + trúng tuyển 2 5
#105 University of Colorado Boulder 1 + trúng tuyển 1 + 1 + trúng tuyển 1 + trúng tuyển 4
#105 Saint Louis University 1 + trúng tuyển 1 + 1 + trúng tuyển 1 4
#115 University of Utah 1 + trúng tuyển 1 + trúng tuyển 2
#115 University of New Hampshire 1 + trúng tuyển 1
#115 University of Arizona 1 + trúng tuyển 1 + trúng tuyển 2
#115 Howard University 1 + trúng tuyển 1
#115 University of San Francisco 1 + trúng tuyển 1 + trúng tuyển 2
#118 Iowa State University 1 + 1 + trúng tuyển 1 3
#124 James Madison University 1 + trúng tuyển 1
#124 Florida International University 1 + trúng tuyển 1 + 1 + trúng tuyển 3
#124 University of Missouri: Columbia 1 + trúng tuyển 1 + trúng tuyển 2
#124 University of Denver 1 + trúng tuyển 1 + 1 + trúng tuyển 3
#124 University of Oklahoma 1 + trúng tuyển 1
#124 University of South Carolina: Columbia 1 + trúng tuyển 1 + trúng tuyển 2
#133 University of Dayton 1 + trúng tuyển 1
#133 Miami University: Oxford 1 + trúng tuyển 1 + 1 + trúng tuyển 3
#133 Elon University 1 + trúng tuyển 1 + trúng tuyển 2
#133 University of Vermont 1 + trúng tuyển 1 + trúng tuyển 2
#133 SUNY University at Albany 1 + trúng tuyển 1
#142 Virginia Commonwealth University 1 + trúng tuyển 1
#142 Clark University 1 + trúng tuyển 1 + 1 + trúng tuyển 1 + trúng tuyển 4
#142 University of Alabama at Birmingham 1 + 1 + trúng tuyển 2
#142 Oregon State University 1 + trúng tuyển 1 + trúng tuyển 2
#142 University of Cincinnati 1 + trúng tuyển 1
#142 Loyola University Chicago 1 + trúng tuyển 1 + trúng tuyển 1 + trúng tuyển 3
#151 DePaul University 1 + trúng tuyển 1 + trúng tuyển 2
#151 Colorado State University 1 + trúng tuyển 1 + 1 + trúng tuyển 3
#151 University of Kansas 1 + trúng tuyển 1
#151 Seton Hall University 1 + trúng tuyển 1
#159 University of Kentucky 1 + trúng tuyển 1 + trúng tuyển 2
#163 Montclair State University 1 + trúng tuyển 1
#163 Adelphi University 1 + trúng tuyển 1 + trúng tuyển 2
#163 University of Mississippi 1 + trúng tuyển 1 + 1 + trúng tuyển 3
#163 St. John's University 1 + trúng tuyển 1 + trúng tuyển 2
#170 Florida Agricultural and Mechanical University 1 + trúng tuyển 1
#170 Mercer University 1 + trúng tuyển 1
#170 University of La Verne 1 + trúng tuyển 1
#178 University of Arkansas 1 + trúng tuyển 1 + 2
#178 Drake University 1 + trúng tuyển 1 + trúng tuyển 2
#185 Samford University 1 + trúng tuyển 1
#185 Oklahoma State University 1 + trúng tuyển 1
#185 Hofstra University 1 + trúng tuyển 1 + trúng tuyển 2
#195 University of Tulsa 1 + trúng tuyển 1 + 2
#201 Xavier University 1 + trúng tuyển 1 + 1 + trúng tuyển 3
#201 Valparaiso University 1 + trúng tuyển 1
#201 Wayne State University 1 + trúng tuyển 1 + 2
#201 The New School College of Performing Arts 1 + trúng tuyển 1 + trúng tuyển 2
#209 Florida Atlantic University 1 + trúng tuyển 1
#216 University of North Carolina at Greensboro 1 + trúng tuyển 1
#216 Mississippi State University 1 + trúng tuyển 1 + 1 + trúng tuyển 3
#216 University of Wyoming 1 + trúng tuyển 1
#216 West Virginia University 1 + trúng tuyển 1 + 2
#227 Georgia State University 1 + 1
#227 Western Carolina University 1 + trúng tuyển 1 + 1 + trúng tuyển 3
#236 Lipscomb University 1 + trúng tuyển 1 + trúng tuyển 2
#236 University of New Mexico 1 + trúng tuyển 1 + 2
#236 Bethel University 1 + trúng tuyển 1
#236 University of North Dakota 1 + trúng tuyển 1
#236 Western New England University 1 + trúng tuyển 1
#236 Belmont University 1 + trúng tuyển 1 + 1 + trúng tuyển 3
#249 Keiser University 1 + trúng tuyển 1 + 1 + trúng tuyển 3
#249 Pace University 1 + trúng tuyển 1 + trúng tuyển 2
#249 Union University 1 + trúng tuyển 1
#260 Loyola University New Orleans 1 + 1 + trúng tuyển 2
#260 University of North Texas 1 + trúng tuyển 1
#269 University of Nevada: Las Vegas 1 + trúng tuyển 1
#269 Florida Institute of Technology 1 + trúng tuyển 1
#269 University of Memphis 1 + trúng tuyển 1 + 1 + trúng tuyển 3
#269 Lincoln Memorial University 1 + trúng tuyển 1
#269 Seattle Pacific University 1 + trúng tuyển 1
#280 Old Dominion University 1 + trúng tuyển 1
#280 Bellarmine University 1 + trúng tuyển 1
#280 Hampton University 1 + trúng tuyển 1 + 1 + trúng tuyển 3
#280 Portland State University 1 + trúng tuyển 1
#303 Montana State University 1 + trúng tuyển 1
#303 Aurora University 1 + trúng tuyển 1
#304 Western Michigan University 1 + trúng tuyển 1
#304 Florida Gulf Coast University 1 + trúng tuyển 1
#304 Middle Tennessee State University 1 + trúng tuyển 1 + 1 + trúng tuyển 3
#320 East Tennessee State University 1 + trúng tuyển 1 + trúng tuyển 2
#332 University of Wisconsin-Milwaukee 1 + trúng tuyển 1
#352 University of Northern Colorado 1 + 1 + trúng tuyển 2
#352 Georgia Southern University 1 + trúng tuyển 1
#352 University of Southern Mississippi 1 + trúng tuyển 1
#356 Gardner-Webb University 1 + trúng tuyển 1
#361 Carson-Newman University 1 + trúng tuyển 1 + 1 + trúng tuyển 3
#361 Arkansas State University 1 + 1
#361 University of Montana 1 + trúng tuyển 1 + trúng tuyển 2
#376 Wingate University 1 + trúng tuyển 1 + trúng tuyển 2
#390 University of Arkansas at Little Rock 1 + trúng tuyển 1
University of Colorado Colorado Springs 1 + trúng tuyển 1 + trúng tuyển 2
University of Central Arkansas 1 + trúng tuyển 1 + trúng tuyển 2
Mary Baldwin University 1 + trúng tuyển 1
University of California: Riverside 1 + trúng tuyển 1
Kennesaw State University 1 + trúng tuyển 1
Barry University 1 + trúng tuyển 1
University of New Orleans 1 + trúng tuyển 1
University of Alabama 1 + trúng tuyển 1 + trúng tuyển 1 + trúng tuyển 3
University of Illinois at Urbana-Champaign 1 + trúng tuyển 1
Số lượng học sinh trúng tuyển
Xếp hạng Trường đại học 2021-2024 2018-2023 2017-2021 2019 2015-2018 Tổng số
Tất cả các trường 68 34 69 6 6
#4 Wellesley College 1 + trúng tuyển 1 + 1 + trúng tuyển 1 + trúng tuyển 4
#4 Swarthmore College 1 + trúng tuyển 1 + 2
#9 Carleton College 1 + trúng tuyển 1 + 1 + trúng tuyển 3
#11 United States Military Academy 1 + 1 + trúng tuyển 2
#11 Middlebury College 1 + trúng tuyển 1 + trúng tuyển 1 + trúng tuyển 3
#16 Smith College 1 + trúng tuyển 1 + 1 + trúng tuyển 3
#16 Vassar College 1 + trúng tuyển 1
#21 Haverford College 1 + trúng tuyển 1
#21 Colgate University 1 + trúng tuyển 1
#21 Washington and Lee University 1 + trúng tuyển 1 + 1 + trúng tuyển 3
#25 Colby College 1 + trúng tuyển 1
#25 University of Richmond 1 + trúng tuyển 1 + 1 + trúng tuyển 1 4
#27 Macalester College 1 + trúng tuyển 1 + 2
#30 Bucknell University 1 + trúng tuyển 1 + trúng tuyển 2
#30 Berea College 1 + trúng tuyển 1
#30 Lafayette College 1 + trúng tuyển 1 + trúng tuyển 1 + trúng tuyển 3
#33 Colorado College 1 + trúng tuyển 1 + 1 + trúng tuyển 3
#34 Mount Holyoke College 1 + trúng tuyển 1 + trúng tuyển 2
#35 Scripps College 1 + trúng tuyển 1
#35 Franklin & Marshall College 1 + trúng tuyển 1 + 1 + trúng tuyển 3
#36 Oberlin College 1 + trúng tuyển 1
#38 Skidmore College 1 + trúng tuyển 1
#39 Spelman College 1 + trúng tuyển 1
#39 Denison University 1 + trúng tuyển 1 + trúng tuyển 2
#39 Trinity College 1 + trúng tuyển 1 + trúng tuyển 1 3
#39 Kenyon College 1 + trúng tuyển 1 + trúng tuyển 2
#45 Union College 1 + trúng tuyển 1 + trúng tuyển 2
#46 Dickinson College 1 + trúng tuyển 1 + trúng tuyển 2
#46 Whitman College 1 + trúng tuyển 1 + trúng tuyển 1 + trúng tuyển 3
#46 DePauw University 1 + trúng tuyển 1 + trúng tuyển 2
#46 Connecticut College 1 + trúng tuyển 1 + trúng tuyển 2
#46 Furman University 1 + trúng tuyển 1 + 1 + trúng tuyển 3
#51 The University of the South 1 + trúng tuyển 1 + 4 6
#51 Centre College 1 + trúng tuyển 1 + 1 + trúng tuyển 1 + trúng tuyển 4
#51 St. Olaf College 1 + trúng tuyển 1
#56 Rhodes College 1 + trúng tuyển 1 + 1 + trúng tuyển 3
#56 Wheaton College 1 + trúng tuyển 1
#59 Trinity University 1 + trúng tuyển 1 + 1 + trúng tuyển 3
#59 Wofford College 1 + trúng tuyển 1 + 1 + trúng tuyển 3
#59 Wabash College 1 + trúng tuyển 1
#63 Gettysburg College 1 + trúng tuyển 1
#63 Agnes Scott College 1 + trúng tuyển 1 + 1 + trúng tuyển 3
#67 Reed College 1 + trúng tuyển 1 + trúng tuyển 2
#70 Muhlenberg College 1 + trúng tuyển 1
#72 Bard College 1 + trúng tuyển 1
#73 Lake Forest College 1 + trúng tuyển 1
#75 Lawrence University 1 + trúng tuyển 1
#75 Willamette University 1 + trúng tuyển 1 + 1 + trúng tuyển 3
#75 Allegheny College 1 + trúng tuyển 1
#82 Juniata College 1 + trúng tuyển 1
#86 Ursinus College 1 + trúng tuyển 1
#86 Beloit College 1 + trúng tuyển 1 + trúng tuyển 2
#86 Stonehill College 1 + trúng tuyển 1
#89 Southwestern University 1 + trúng tuyển 1
#89 University of Puget Sound 1 + trúng tuyển 1 + 1 + trúng tuyển 3
#93 Whittier College 1 + trúng tuyển 1 + trúng tuyển 2
#93 Lewis & Clark College 1 + trúng tuyển 1 + 1 + trúng tuyển 3
#93 Austin College 1 + trúng tuyển 1 + trúng tuyển 2
#93 Drew University 1 + 1
#93 Washington College 1 + trúng tuyển 1
#100 New College of Florida 1 + trúng tuyển 1
#100 Hope College 1 + trúng tuyển 1
#100 Morehouse College 1 + trúng tuyển 1
#100 Sarah Lawrence College 1 + trúng tuyển 1
#107 Randolph-Macon College 1 + 1 + trúng tuyển 2
#107 Westmont College 1 + trúng tuyển 1 + trúng tuyển 2
#107 Susquehanna University 1 + 1 + trúng tuyển 2
#112 Bennington College 1 + trúng tuyển 1
#112 Hendrix College 1 + trúng tuyển 1 + 1 + trúng tuyển 3
#116 Hampden-Sydney College 1 + trúng tuyển 1 + 1 + trúng tuyển 3
#116 Ohio Wesleyan University 1 + trúng tuyển 1
#121 Transylvania University 1 + trúng tuyển 1 + trúng tuyển 2
#124 Goucher College 1 + trúng tuyển 1
#124 Millsaps College 1 + 1 + trúng tuyển 2
#124 Hollins University 1 + 1 + trúng tuyển 2
#130 Roanoke College 1 + trúng tuyển 1 + 1 + trúng tuyển 3
#130 Eckerd College 1 + trúng tuyển 1 + 1 + trúng tuyển 3
#135 Birmingham-Southern College 1 + 1
#139 Hampshire College 1 + trúng tuyển 1
#139 University of North Carolina at Asheville 1 + trúng tuyển 1 + trúng tuyển 2
#146 Ripon College 1 + trúng tuyển 1 + trúng tuyển 2
#152 Wittenberg University 1 + trúng tuyển 1 + 1 + trúng tuyển 3
#152 Emmanuel College-Boston-MA 1 + trúng tuyển 1
#154 University of Mary Washington 1 + trúng tuyển 1
#156 College of the Atlantic 1 + trúng tuyển 1
#163 Oglethorpe University 1 + trúng tuyển 1 + 1 + trúng tuyển 3
#167 Guilford College 1 + trúng tuyển 1 + trúng tuyển 2
#167 Lyon College 1 + trúng tuyển 1
#172 Maryville College 1 + trúng tuyển 1 + 1 + trúng tuyển 3
#174 Virginia Wesleyan University 1 + trúng tuyển 1
#174 Marymount Manhattan College 1 + trúng tuyển 1
#180 Sweet Briar College 1 + trúng tuyển 1
Georgetown College 1 + trúng tuyển 1
Warren Wilson College 1 + trúng tuyển 1 + 1 + trúng tuyển 3
Young Harris College 1 + trúng tuyển 1
Số lượng học sinh trúng tuyển
Xếp hạng Trường đại học 2021-2024 2018-2023 2017-2021 2019 2015-2018 Tổng số
Tất cả các trường 2 2 5 0 0
#7 University of Calgary 1 + trúng tuyển 1
#8 University of Ottawa 1 + trúng tuyển 1
#9 University of Waterloo 1 + trúng tuyển 1 + 1 + trúng tuyển 3
#12 Dalhousie University 1 + trúng tuyển 1
#21 Concordia University 1 + trúng tuyển 1
#22 Memorial University of Newfoundland 1 + 1 + trúng tuyển 2
Số lượng học sinh trúng tuyển
Xếp hạng Trường đại học 2021-2024 2018-2023 2017-2021 2019 2015-2018 Tổng số
Tất cả các trường 3 2 8 0 0
#5 University of Edinburgh 1 + trúng tuyển 1 + trúng tuyển 2
#16 University of Leeds 1 + trúng tuyển 1
#22 Cardiff University 1 + trúng tuyển 1 + trúng tuyển 2
#26 University of Aberdeen 1 + trúng tuyển 1
#30 Queen's University Belfast 1 + trúng tuyển 1 + 1 + trúng tuyển 3
#33 University of St. Andrews 1 + trúng tuyển 1
#57 Bangor University 1 + 1 + trúng tuyển 2
#63 Aberystwyth University 1 + trúng tuyển 1

Chương trình học

Hoạt động thể chất

(10)
Basketball Bóng rổ
Cross Country Chạy băng đồng
Golf Golf
Mountain Biking Xe đạp địa hình
Soccer Bóng đá
Swimming Bơi lội
Basketball Bóng rổ
Cross Country Chạy băng đồng
Golf Golf
Mountain Biking Xe đạp địa hình
Soccer Bóng đá
Swimming Bơi lội
Tennis Quần vợt
Track and Field Điền kinh
Volleyball Bóng chuyền
Wrestling Đấu vật
Xem tất cả

Hoạt động ngoại khóa

(46)
Archery Club
Art Club
Airsoft Club
Anime Club*
Asian Student Union*
Bake and Book Club*
Archery Club
Art Club
Airsoft Club
Anime Club*
Asian Student Union*
Bake and Book Club*
Black Student Union*
Middle and Upper School Book Clubs*
Boy Scout Troop 14*
Breakfast (Health) Club
Chess Club*
Chinese Culture Club
Climbing Club*
Conduct Council*
Cum Laude Society*
Debate Club*
Documentary Film Club*
Dungeons & Dragons Club *
ECO-SAS*
Ethics Bowl Team*
Fishing Club
Fitness and Wellness Club*
Gender & Sexualities Awareness*
Global & Local Outreach
Great Discussions
History Club*
Honor Council*
Interact Club*
International Student Mentors
Magic: The Gathering Club
Martial Arts
Math Club
The Mountain (radio station)
Mountain Mirror (literary magazine)*
NASA Projects*
Operation Smile*
Outreach & Community Service*
The Phoenix (yearbook)*
Public Speaking Club
Proctors*
SAS Ambassadors*
Skateboarding Club
Spanish Club
Student Vestry*
Student Athlete Leadership Team*
Tea Club*
Xem tất cả

Khóa học nghệ thuật

(18)
Music Âm nhạc
Music Theory Nhạc lý
Performing Biểu diễn
Singing Ca hát
Theater Nhà hát
Vocal Thanh nhạc
Music Âm nhạc
Music Theory Nhạc lý
Performing Biểu diễn
Singing Ca hát
Theater Nhà hát
Vocal Thanh nhạc
Clay Đất sét
Drawing Hội họa
Painting Hội họa
Photography Nhiếp ảnh
Printmaking In ấn
Sculpture Điêu khắc
Architecture Kiến ​​​​trúc
Digital Design Thiết kế kỹ thuật số
Music Production Sản xuất âm nhạc
Recording Ghi âm
Songwriting Sáng tác
Filmmaking Làm phim
Xem tất cả

Liên kết đến trường

Thông tin chung

Trường đồng giáo dục
Boarding Grades: 7-12
Nông thôn
ESL:
Năm thành lập: 1868
Khuôn viên: 550 mẫu Anh
Tỷ lệ nội trú: 28%
Tôn giáo: Giáo hội Anh

Thông tin Tuyển sinh

Hạn nộp hồ sơ: 02/01
Phỏng vấn: Phỏng vấn tại trường, Chuyến thăm tuyển sinh quốc tế, Zoom
Điểm thi được chấp nhận: Duolingo English Test, TOEFL, IELTS
Mã trường:
TOEFL: 8131
SSAT: 6292
Nổi bật
Trường nội trú
Chaminade College Prep School United States Flag
Nổi bật
Trường nội trú
Asheville School United States Flag

4.5/5 2 bình luận

FindingSchool's user
Người dùng FindingSchool tại châu Á 14/07/2019
Khuôn viên trường siêu rộng và nhiều cảnh quan đẹp, từng được đánh giá là 1 trong 8 trường cấp 3 đẹp nhất miền nam Hoa Kỳ, đồng thời cũng là một trong những trường nội trú lâu đời nhất miền nam nước Mỹ. Trường cung cấp các chương trình tín chỉ đại học, chương trình nghệ thuật đặc biệt, các chương trình thi đấu thể thao cấp quốc gia, thám hiểm và các chương trình phiêu lưu ngoài trời. Định hướng sau đại học cũng rất tuyệt vời, chẳng hạn như đại học Columbia, đại học New York, đại học Purdue, đại học California-Berkeley, cao đẳng Wesleyan và nhiều hơn nữa.
Xem thêm
FindingSchool's user
Người dùng FindingSchool tại châu Á 20/02/2019
Giáo viên của trường nói chung rất có trách nhiệm và giáo viên sẽ cố gắng hết sức để trả lời các câu hỏi của học sinh. Học sinh có thể tìm thấy rất nhiều bài viết trợ giúp, nếu học sinh có yêu cầu, giáo viên sẽ giúp học sinh chỉnh sửa và chú thích bài soạn trước ngày đến hạn. Giáo viên cũng sẽ tổ chức học tập sau giờ học, vào các chiều chủ nhật hàng tuần tại thư viện, học sinh có thể nhờ giáo viên hoặc học sinh khác giúp đỡ về học thuật. Trong giờ nghỉ, thậm chí học sinh có thể tìm giáo viên dạy kèm.
Xem thêm

Hỏi đáp về St. Andrew's-Sewanee School

Các thông tin cơ bản về trường St. Andrew's-Sewanee School.
St. Andrew's-Sewanee School là một trường Trường đồng giáo dục Nội trú tư thục tại Bang Tennessee, Mỹ, Hoa Kỳ. Trường được thành lập 1868, và hiện có khoảng 215 học sinh, với khoảng 10.00% trong số đó là học sinh quốc tế.

Để tìm hiểu thêm về trường, bạn có thể http://www.sasweb.org.
Trường St. Andrew's-Sewanee School có yêu cầu cao về học thuật không?
Trường St. Andrew's-Sewanee School cũng có 77% thầy cô đang có bằng thạc sĩ trở lên.
Học sinh trường St. Andrew's-Sewanee School thường đỗ vào các trường đại học nào?
Vào năm 2021-2024, một số sinh viên đã theo học tại các trường đại học sau: Columbia University, University of Chicago, Vanderbilt University, Swarthmore College và Emory University.
Yêu cầu tuyển sinh của St. Andrew's-Sewanee School bao gồm những gì?
Tương tự như nhiều trường tư thục tại Mỹ, trường St. Andrew's-Sewanee Schoolcũng yêu cầu hồ sơ tuyển sinh cơ bản gồm bảng điểm từ trường đang học, thư giới thiệu, bài luận, và phỏng vấn tuyển sinh (không bắt buộc nhưng thường được đánh giá cao).
Mức học phí mới nhất dành cho học sinh nội trú của trường St. Andrew's-Sewanee School là bao nhiêu? Nhà trường có những chính sách hỗ trợ tài chính nào dành cho học sinh Việt Nam?
Mức phí tổng tại trường St. Andrew's-Sewanee School cho năm 2024 là $60,400 trong đóđã bao gồm học phí, phí nội trú, phí quản lý học sinh và một số phụ phí khác liên quan đến học sinh quốc tế.

Để tìm hiểu thêm chi tiết, phụ huynh và học sinh vui lòng liên hệ với đại diện tuyển sinh của trường tại admission@sasweb.org .
Trường St. Andrew's-Sewanee School toạ lạc tại đâu?
Trường St. Andrew's-Sewanee School toạ lạc tại bang Bang Tennessee , Hoa Kỳ. Thành phố gần nhất với trường là Nashville, có khoảng cách chừng 82. Để đến thăm trường hoặc về nước,các gia đình có thể chọn sân bay Nashville International Airport làm điểm di chuyển.
Mức độ phổ biến của trường St. Andrew's-Sewanee School trong hệ thống FindingSchool như thế nào?
Theo dữ liệu truy cập hằng tháng cũng như lịch sử tìm kiếm tại FindingSchool, trường St. Andrew's-Sewanee School nằm trong số các trường khá nổi tiếng, và hiện thuộc nhóm top 207 các trường học tại Mỹ.

Mặt khác, trường St. Andrew's-Sewanee School cũng được 102 người dùng bình chọn là trường yêu thích.
Tôi cần làm gì để chuẩn bị hồ sơ tuyển sinh vào trường St. Andrew's-Sewanee School?
Điều đầu tiên cần quan tâm là hãy nghiên cứu thật kỹ trang thông tin về trường St. Andrew's-Sewanee School trên FindingSchool để hiểu rõ về nơi mình muốn tìm hiểu. Phần lớn những thông tin được cung cấp tại đây đều được thu thập từ nguồn tin chính thức của trường.

Mặt khác, phụ huynh và học sinh cũng nên truy cập vào website của trường St. Andrew's-Sewanee School tại địa chỉ: http://www.sasweb.org hoặc có thể trực tiếp liên hệ với nhà trường qua số điện thoại 931-598-5651.
Tôi có thể tham khảo những trường nào khác gần trường St. Andrew's-Sewanee School?
Một số trường lân cận mà bạn có thể tham khảo bao gồm: Baylor School, The Webb School and McCallie School.

Thành phố chính gần trường nhất là Nashville. Bạn có thể dễ dàng tìm và tham khảo một số trường khác gần Nashville.
Điểm xếp hạng của FindingSchool dành cho trường St. Andrew's-Sewanee School là ở mức nào?
Xếp hạng tổng của trường St. Andrew's-Sewanee School là B-.

Đánh giá theo mục của trường St. Andrew's-Sewanee School bao gồm:
C Tốt nghiệp
B- Học thuật
B+ Ngoại khóa
B+ Cộng đồng
B- Đánh giá

Thành phố lớn lân cận

Nashville là thủ phủ của tiểu bang Tennessee của nước Mỹ và là ngôi nhà của Đại học Vanderbilt. Các địa điểm âm nhạc đồng quê huyền thoại bao gồm Grand Ole Opry House, nơi diễn ra chương trình radio và sân khấu nổi tiếng “Grand Ole Opry”. Bảo tàng và Đại sảnh Danh vọng Nhạc Đồng quê và Thính phòng Ryman lịch sử nằm ở trung tâm thành phố, ở đây cũng có những honky-tonk biểu diễn nhạc sống và Bảo tàng Johnny Cash, nơi tưởng niệm cuộc đời của ca sĩ Johnny Cash.

Dân số người Mỹ gốc Việt (2022) 3,006
Chi phí sinh hoạt Thấp hơn trung bình cả nước 2%

Môi trường xung quanh (Sewanee, TN)

An toàn | Tỷ lệ tội phạm Thống kê này cho bạn biết mức độ an toàn của khu vực trường. Đây là số liệu mới nhất cho năm 2024.
Số vụ tội phạm So sánh với thống kê của Mỹ
770 cho mỗi 100 nghìn người
Rất thấp 67% thấp hơn so với toàn nước Mỹ
Mức độ An toàn So sánh với thống kê của Mỹ (càng cao càng tốt)
An toàn Tỷ lệ tội phạm của Sewanee thấp hơn 68% so với toàn quốc
Tỷ lệ rủi ro So sánh với thống kê của Mỹ
1/130  
Trung bình 67% thấp hơn so với toàn nước Mỹ
Conveniences Điểm Đi bộ, điểm Xe công cộng và Điểm Xe đạp của thành phố được tính bình quân dựa trên điểm của nhiều vị trí khác nhau.
Phụ thuộc ôtô Phần lớn di chuyển cần có xe.
Điểm đi bộ đánh giá khả năng đi bộ từ một vị trí dựa vào độ an toàn của lối đi và khoảng cách từ đây đến các địa điểm xung quanh.
Có thể đi xe đạp hạ tầng đáp ứng việc đạp xe.
Điểm Xe đạp đánh giá mức độ thân thiện với xe đạp của địa điểm dựa trên làn xe riêng, đường mòn, đồi dốc, độ phủ và các điểm đến.
Thời tiết và Cư dân Thông tin về thời tiết và cư dân nơi trường tọa lạc.
Thời tiết Thông tin theo dữ liệu hiện tại
Sewanee
Loading...
°C
Sắc dân So sánh về tình trạng phân bố dân số theo chủng tộc, sắc tộc trong bang và toàn nước Mỹ.
Tennessee Hoa Kỳ
70.91% 15.68% 0.22% 1.94% 0.05% 6.93% 3.91% 0.35%
Da trắng Da đen Mỹ bản địa Châu Á Các đảo TBD Latin & TBN Đa chủng Khác
57.28% 11.93% 0.67% 5.86% 0.19% 19.52% 4.05% 0.51%
Chi phí sinh hoạt So sánh Chi phí sinh hoạt giữa Nashville, Tennessee (địa điểm gần Sewanee nhất) so với
So sánh chỉ số giá sinh hoạt Cập nhật gần nhất: Tháng 9/2024
Chi phí sinh hoạt ở Nashville, Tennessee cao hơn so với Ho Chi Minh City 125.7%
Rất cao so với mức sống chuẩn Bạn cần khoảng 22,570,000₫ (855$) ở Nashville, Tennessee để có mức sống tương đương 10,000,000₫ ở Ho Chi Minh City

Xem 360

Khám phá trường học trong thời gian thực.
Dữ liệu của FindingSchool được tổng hợp từ nhà trường, tư vấn viên, các thống kê chính thức tại Mỹ và phụ huynh/học sinh thực tế.
Khảo sát
So sánh trường ()
(0)