Xếp hạng trường | Trường đại học | Số học sinh |
---|---|---|
#1 | Princeton University | 12 |
#3 | Harvard College | 4 |
#3 | Yale University | 4 |
LAC #1 | Williams College | 6 |
#7 | University of Pennsylvania | 9 |
#10 | Duke University | 6 |
#10 | Northwestern University | 3 |
LAC #2 | Amherst College | 2 |
#12 | Dartmouth College | 6 |
Baseball Bóng chày
|
Basketball Bóng rổ
|
Crew Đua thuyền
|
Cross Country Chạy băng đồng
|
Field Hockey Khúc côn cầu trên cỏ
|
American Football Bóng bầu dục Mỹ
|
Baseball Bóng chày
|
Basketball Bóng rổ
|
Crew Đua thuyền
|
Cross Country Chạy băng đồng
|
Field Hockey Khúc côn cầu trên cỏ
|
American Football Bóng bầu dục Mỹ
|
Lacrosse Bóng vợt
|
Soccer Bóng đá
|
Squash Bóng quần
|
Swimming Bơi lội
|
Tennis Quần vợt
|
Volleyball Bóng chuyền
|
Wrestling Đấu vật
|
General Student Life Clubs
|
Academic Extension Clubs
|
Arts Clubs
|
Athletic & Competitive Clubs
|
Community Service & Environmental Clubs
|
Diversity
|
General Student Life Clubs
|
Academic Extension Clubs
|
Arts Clubs
|
Athletic & Competitive Clubs
|
Community Service & Environmental Clubs
|
Diversity
|
Equity
|
and Inclusion Clubs & Groups
|
Food Clubs
|
Health & Wellness Clubs
|
Media & Communications Clubs
|
STEM Clubs
|
Acting Diễn xuất
|
Ballet Múa ba lê
|
Dance Khiêu vũ
|
Improvisation Biểu diễn ngẫu hứng
|
Music Âm nhạc
|
Music Theory Nhạc lý
|
Acting Diễn xuất
|
Ballet Múa ba lê
|
Dance Khiêu vũ
|
Improvisation Biểu diễn ngẫu hứng
|
Music Âm nhạc
|
Music Theory Nhạc lý
|
Public Speaking Nói trước công chúng
|
Theater Nhà hát
|
Vocal Thanh nhạc
|
Art History Lịch sử mỹ thuật
|
Drawing Hội họa
|
Film Phim điện ảnh
|
Film Studies Nghiên cứu phim
|
Painting Hội họa
|
Photography Nhiếp ảnh
|
Printmaking In ấn
|
Studio Art Nghệ thuật phòng thu
|