Xếp hạng trường | Trường đại học tổng hợp ở Mỹ | Số học sinh |
---|---|---|
#4 | Columbia University | 1 + |
#4 | University of Chicago | 1 + |
#8 | Duke University | 1 + |
#14 | Brown University | 1 + |
#15 | Vanderbilt University | 1 + |
#20 | University of California: Berkeley | 1 + |
#30 | Boston College | 1 + |
#32 | New York University | 1 + |
#41 | Boston University | 1 + |
#47 | Penn State University Park | 1 + |
#57 | University of Connecticut | 1 + |
#66 | Fordham University | 1 + |
LAC #19 | Colgate University | 1 + |
LAC #22 | United States Military Academy | 1 + |
Số lượng học sinh trúng tuyển | |||
---|---|---|---|
Xếp hạng | Trường đại học | 2012-2015 | Tổng số |
Tất cả các trường | 12 | ||
#7 | Duke University | 1 + | 1 |
#9 | Brown University | 1 + | 1 |
#12 | University of Chicago | 1 + | 1 |
#12 | Columbia University | 1 + | 1 |
#15 | University of California: Berkeley | 1 + | 1 |
#18 | Vanderbilt University | 1 + | 1 |
#35 | New York University | 1 + | 1 |
#39 | Boston College | 1 + | 1 |
#43 | Boston University | 1 + | 1 |
#47 | Penn State University Park | 1 + | 1 |
#58 | University of Connecticut | 1 + | 1 |
#89 | Fordham University | 1 + | 1 |
Số lượng học sinh trúng tuyển | |||
---|---|---|---|
Xếp hạng | Trường đại học | 2012-2015 | Tổng số |
Tất cả các trường | 2 | ||
#21 | Colgate University | 1 + | 1 |
#22 | United States Military Academy | 1 + | 1 |
English Language and Composition Ngôn ngữ và sáng tác tiếng Anh
|
English Literature and Composition Văn học và sáng tác tiếng Anh
|
Spanish Language and Culture Ngôn ngữ và văn hóa Tây Ban Nha
|
Spanish Literature and Culture Văn học và văn hóa Tây Ban Nha
|
United States History Lịch sử nước Mỹ
|