Hoặc qua MXH:

Giới thiệu trường

Dữ liệu & phương pháp
Tổng quan
A
Tốt nghiệp A
Học thuật B+
Ngoại khóa A+
Cộng đồng A+
Đánh giá B
Springside Chestnut Hill Academy bồi dưỡng học sinh trở thành những nhà lãnh đạo đổi mới, những nhà tư tưởng đột phá, những người giải quyết vấn đề sáng tạo, khuyến khích học sinh học tập những phương pháp mới, tham gia tích cực vào việc tìm hiểu, trau dồi kỹ năng sáng tạo và tư duy phân tích, đồng thời tìm thấy niềm vui trước những khám phá mới. Nhà trường đã thiết lập một chương trình giảng dạy dự bị đại học nghiêm túc dựa trên cơ sở "Dự án--Niềm đam mê" để chuẩn bị cho tương lai của học sinh, giúp các em trở thành những học giả tích cực và những công dân toàn cầu có trách nhiệm. Việc kết hợp giáo dục theo giới tính với đồng giáo dục có tác dụng thúc đẩy học sinh của chúng tôi có dũng khí, sự chính trực, và sự tôn trọng khi đối mặt với những thách thức.
Xem thêm
Trường Springside Chestnut Hill Academy Với Thông Tin Đánh Giá, Học Bổng 2024 | FindingSchool

Hình ảnh của trường
Springside Chestnut Hill Academy Springside Chestnut Hill Academy Springside Chestnut Hill Academy Springside Chestnut Hill Academy Springside Chestnut Hill Academy Springside Chestnut Hill Academy Springside Chestnut Hill Academy Springside Chestnut Hill Academy Springside Chestnut Hill Academy Springside Chestnut Hill Academy Springside Chestnut Hill Academy Springside Chestnut Hill Academy Springside Chestnut Hill Academy Springside Chestnut Hill Academy Springside Chestnut Hill Academy Springside Chestnut Hill Academy Springside Chestnut Hill Academy Springside Chestnut Hill Academy Springside Chestnut Hill Academy Springside Chestnut Hill Academy Springside Chestnut Hill Academy Springside Chestnut Hill Academy Springside Chestnut Hill Academy Springside Chestnut Hill Academy Springside Chestnut Hill Academy Springside Chestnut Hill Academy Springside Chestnut Hill Academy Springside Chestnut Hill Academy Springside Chestnut Hill Academy Springside Chestnut Hill Academy Springside Chestnut Hill Academy Springside Chestnut Hill Academy Springside Chestnut Hill Academy Springside Chestnut Hill Academy Springside Chestnut Hill Academy Springside Chestnut Hill Academy Springside Chestnut Hill Academy Springside Chestnut Hill Academy Springside Chestnut Hill Academy Springside Chestnut Hill Academy Springside Chestnut Hill Academy Springside Chestnut Hill Academy Springside Chestnut Hill Academy Springside Chestnut Hill Academy Springside Chestnut Hill Academy Springside Chestnut Hill Academy Springside Chestnut Hill Academy Springside Chestnut Hill Academy Springside Chestnut Hill Academy Springside Chestnut Hill Academy Springside Chestnut Hill Academy Springside Chestnut Hill Academy Springside Chestnut Hill Academy Springside Chestnut Hill Academy Springside Chestnut Hill Academy Springside Chestnut Hill Academy Springside Chestnut Hill Academy Springside Chestnut Hill Academy Springside Chestnut Hill Academy Springside Chestnut Hill Academy Springside Chestnut Hill Academy Springside Chestnut Hill Academy Springside Chestnut Hill Academy Springside Chestnut Hill Academy Springside Chestnut Hill Academy Springside Chestnut Hill Academy Springside Chestnut Hill Academy Springside Chestnut Hill Academy Springside Chestnut Hill Academy Springside Chestnut Hill Academy Springside Chestnut Hill Academy Springside Chestnut Hill Academy Springside Chestnut Hill Academy Springside Chestnut Hill Academy Springside Chestnut Hill Academy Springside Chestnut Hill Academy Springside Chestnut Hill Academy Springside Chestnut Hill Academy Springside Chestnut Hill Academy
Nếu bạn muốn thêm Springside Chestnut Hill Academy vào danh sách yêu thích, so sánh với các trường khác, hoặc chia sẻ với bạn bè, hãy sử dụng các phím tắt bên dưới.

Tiêu chí chính

Chỉ số:
Trung bình
Trường đang xem
Học phí
$47900
Sĩ số học sinh
1210
Học sinh quốc tế
3.01%
Tỷ lệ giáo viên cao học
73%
Tỷ lệ giáo viên/học sinh
1:8
Quỹ đóng góp
$47 triệu
Số môn học AP
14
Điểm SAT
1290
Điểm ACT
29
Kích thước lớp học
15

Học sinh trúng tuyển đại học


Học sinh quốc tế trúng tuyển đại học

(2020-2024)
Xếp hạng trường Trường đại học tổng hợp ở Mỹ Số học sinh
#1 Princeton University 3
#2 Columbia University 1
#5 Yale University 2
LAC #1 Williams College 1
#6 Stanford University 1
#6 University of Chicago 3
#8 University of Pennsylvania 25
#9 Duke University 2
#9 Johns Hopkins University 6
LAC #2 Amherst College 1
#13 Dartmouth College 2
#14 Brown University 2
#14 Vanderbilt University 2
#14 Washington University in St. Louis 2
LAC #3 Swarthmore College 3
#17 Cornell University 6
#19 University of Notre Dame 2
#21 Emory University 2
#23 Georgetown University 3
#23 University of Michigan 5
#25 Carnegie Mellon University 3
#25 University of Virginia 2
#27 University of Southern California 1
#28 New York University 4
#28 Tufts University 1
#28 University of California: Santa Barbara 2
#28 University of Florida 1
#28 University of North Carolina at Chapel Hill 3
#28 Wake Forest University 3
LAC #6 Bowdoin College 2
LAC #6 United States Naval Academy 1
#34 University of California: San Diego 1
#34 University of Rochester 1
#36 Boston College 5
#38 Georgia Institute of Technology 3
#38 University of California: Davis 1
#40 College of William and Mary 1
#42 Boston University 5
#42 Brandeis University 2
#42 Tulane University 3
#42 University of Wisconsin-Madison 1
LAC #9 Middlebury College 1
#49 Lehigh University 7
#49 Northeastern University 10
#49 Ohio State University: Columbus Campus 3
#49 Villanova University 7
#55 Rensselaer Polytechnic Institute 2
#55 University of Miami 10
LAC #11 Washington and Lee University 2
#57 Penn State University Park 44
#57 University of Pittsburgh 15
#59 Syracuse University 8
#59 University of Maryland: College Park 1
#59 University of Washington 1
#63 George Washington University 2
#63 University of Connecticut 1
LAC #13 Davidson College 1
LAC #13 Grinnell College 2
LAC #13 Hamilton College 3
#68 Fordham University 5
#68 Indiana University Bloomington 4
#68 Southern Methodist University 3
#68 University of Massachusetts Amherst 2
#75 Clemson University 5
#75 Virginia Polytechnic Institute and State University 1
#79 American University 6
#79 Gonzaga University 1
#79 North Carolina State University 1
LAC #16 Haverford College 4
#83 Colorado School of Mines 1
#83 Elon University 7
#83 Howard University 9
#83 Marquette University 1
#83 Texas Christian University 1
LAC #17 Barnard College 2
LAC #17 Colgate University 1
LAC #17 Smith College 2
LAC #17 Wesleyan University 4
#93 University of Delaware 3
Auburn University 1
#103 Clark University 2
#103 Drexel University 15
#103 Loyola University Chicago 3
#103 Miami University: Oxford 1
#103 Temple University 11
#103 University of Illinois at Chicago 1
#104 University of Colorado Boulder 6
LAC #22 University of Richmond 7
LAC #22 Vassar College 1
Arizona State University 4
#117 Rochester Institute of Technology 1
#117 University of South Carolina: Columbia 5
#117 University of Vermont 4
LAC #25 Bates College 2
#127 Seton Hall University 3
LAC #26 Colorado College 5
#136 Catholic University of America 1
LAC #30 Kenyon College 1
LAC #30 Mount Holyoke College 2
SUNY University at Albany 1
LAC #36 Oberlin College 4
LAC #38 Bucknell University 6
LAC #38 Franklin & Marshall College 5
LAC #38 Lafayette College 5
LAC #42 Denison University 2
LAC #42 Occidental College 1
LAC #46 Trinity College 4
LAC #50 Connecticut College 1
LAC #50 Dickinson College 6
Arcadia University 1
ave maria university 1
Babson College 4
Belmont University 1
Berklee College of Music 1
binghamton university, state university of new york 1
California Polytechnic State University: San Luis Obispo 1
Chestnut Hill College 5
Coastal Carolina University 2
College of Charleston 11
Delaware State University 1
Delaware Valley University 1
Drew University 1
Elizabethtown College 1
Fairfield University 2
Fairleigh Dickinson University: College at Florham 2
Florida Atlantic University 1
Florida Gulf Coast University 1
Florida Institute of Technology 1
Georgia State University 1
Georgian Court University 1
Gettysburg College 4
Goldey-Beacom College 1
Hampden-Sydney College 1
Hampton University 1
High Point University 3
Hobart and William Smith Colleges 5
Holy Family University 2
hult international business school 1
Ithaca College 4
James Madison University 3
Kutztown University of Pennsylvania 1
La Salle University 1
Le Moyne College 1
Lewis & Clark College 1
Louisiana State University at Eunice 1
Loyola University Maryland 3
Lynn University 1
Manhattan College 1
Maryland Institute College of Art 2
McGill University 1
Millersville University of Pennsylvania 4
Misericordia University 2
Monmouth University 3
Morehead State University 1
Morehouse College 1
Morgan State University 6
Muhlenberg College 3
Neumann University 1
Niagara University 1
Pace University 1
Penn State Abington 2
Penn State Altoona 1
Providence College 1
Quinnipiac University 1
Rhodes College 2
Rollins College 1
Rose-Hulman Institute of Technology 1
Sacred Heart University 2
Saint Joseph's University 8
School of the Art Institute of Chicago 1
Siena College 2
Spelman College 3
Springfield College 1
St. John's University 1
Susquehanna University 1
The King's College 1
The New School College of Performing Arts 3
Thomas Jefferson University: East Falls 1
United States Coast Guard Academy 1
United States Merchant Marine Academy 1
University of Alabama 3
University of Bridgeport 1
University of Hartford 1
University of Hawaii at Manoa 1
University of Louisville 1
University of Maine 1
University of Maryland: Baltimore 2
University of Maryland: Eastern Shore 1
University of Mississippi 1
University of North Carolina at Charlotte 1
University of Pittsburgh at Greensburg 1
University of Rhode Island 2
University of Toronto 1
Ursinus College 6
Virginia Military Institute 2
Wagner College 1
Washington College 2
West Chester University of Pennsylvania 11
West Virginia University 2
Widener University 2
Woodbury University 1
Xavier University of Louisiana 1
Xem tất cả
Số lượng học sinh trúng tuyển
Xếp hạng Trường đại học 2020-2024 2019-2023 2018-2022 2017-2021 2016-2020 Tổng số
Tất cả các trường 389 401 338 207 348
#1 Princeton University 3 3 4 4 3 17
#3 Stanford University 1 1 1 2 5
#5 Yale University 2 3 3 2 3 13
#6 University of Pennsylvania 25 27 26 3 41 122
#7 Duke University 2 2 4
#9 Brown University 2 2 2 2 1 9
#9 Johns Hopkins University 6 5 5 6 4 26
#12 Columbia University 1 1 1 1 4
#12 University of Chicago 3 3 3 3 1 13
#12 Cornell University 6 5 5 4 5 25
#15 University of California: Berkeley 1 2 3 6
#18 Vanderbilt University 2 2 3 1 1 9
#18 Dartmouth College 2 3 4 3 2 14
#20 University of Notre Dame 2 2 1 1 6
#21 University of Michigan 5 5 4 3 1 18
#22 University of North Carolina at Chapel Hill 3 4 4 3 14
#22 Georgetown University 3 2 2 2 9
#24 Emory University 2 2 2 1 1 8
#24 University of Virginia 2 1 1 3 5 12
#24 Washington University in St. Louis 2 2 1 1 6
#24 Carnegie Mellon University 3 4 3 2 2 14
#28 University of Southern California 1 4 4 4 6 19
#28 University of Florida 1 1
#28 University of California: Davis 1 1 1 1 4
#28 University of California: San Diego 1 1 2 2 4 10
#33 Georgia Institute of Technology 3 2 3 3 3 14
#35 University of California: Santa Barbara 2 2 2 2 8
#35 University of Wisconsin-Madison 1 1 1 1 4
#35 New York University 4 5 5 8 6 28
#39 Boston College 5 4 2 11
#40 University of Washington 1 1 1 1 4
#40 Tufts University 1 1 1 3 2 8
#43 Boston University 5 2 2 4 4 17
#47 Virginia Polytechnic Institute and State University 1 4 3 2 2 12
#47 University of Georgia 1 1 2
#47 Lehigh University 7 6 6 5 3 27
#47 Wake Forest University 3 4 5 5 7 24
#47 University of Rochester 1 1 1 3
#49 Ohio State University: Columbus Campus 3 3 3 2 2 13
#53 Case Western Reserve University 1 2 3 6
#53 Northeastern University 10 9 9 3 31
#53 College of William and Mary 1 2 3
#57 Penn State University Park 44 44 2 34 124
#58 University of Connecticut 1 1 2
#59 University of Maryland: College Park 1 7 5 6 5 24
#60 Michigan State University 1 2 3
#60 Brandeis University 2 3 2 2 2 11
#60 Rensselaer Polytechnic Institute 2 4 4 2 12
#60 North Carolina State University 1 1 2 2 1 7
#67 University of Pittsburgh 15 16 12 11 54
#67 George Washington University 2 5 6 9 13 35
#67 University of Massachusetts Amherst 2 2 2 1 1 8
#67 Syracuse University 8 11 12 12 43
#67 Villanova University 7 6 4 4 4 25
#67 University of Miami 10 9 8 7 5 39
#73 Tulane University 3 4 5 6 7 25
#73 Indiana University Bloomington 4 4 4 4 16
#76 Colorado School of Mines 1 1 1 3
#76 University of Delaware 3 1 4
#82 University of Illinois at Chicago 1 1 2
#82 Worcester Polytechnic Institute 2 2
#86 Clemson University 5 5 5 4 3 22
#86 Marquette University 1 1 2
#89 Temple University 11 12 10 1 13 47
#89 Southern Methodist University 3 2 2 3 4 14
#89 Fordham University 5 3 5 4 2 19
#93 Loyola Marymount University 1 1 1 3
#93 Auburn University 1 1 1 1 4
#93 Gonzaga University 1 1
#98 Rochester Institute of Technology 1 1
#98 Texas Christian University 1 1
#98 Drexel University 15 16 14 2 18 65
#103 University of California: Santa Cruz 1 1 2
#105 University of Tennessee: Knoxville 1 2 2 3 8
#105 American University 6 5 4 5 3 23
#105 Arizona State University 4 5 5 4 2 20
#105 University of Colorado Boulder 6 6 6 4 4 26
#115 Howard University 9 8 6 5 3 31
#115 University of Utah 1 1 1 3
#124 James Madison University 3 2 1 1 3 10
#124 University of South Carolina: Columbia 5 7 6 4 3 25
#124 University of Denver 1 1 1 1 4
#124 Fairfield University 2 1 1 4
#124 University of Central Florida 1 1 2
#133 University of Vermont 4 4 2 2 2 14
#133 SUNY University at Albany 1 1
#133 Miami University: Oxford 1 1 1 1 4
#133 Chapman University 1 1 1 3
#133 Elon University 7 9 11 1 11 39
#142 Clark University 2 1 1 1 1 6
#142 University of Cincinnati 1 1 1 3
#142 Loyola University Chicago 3 2 2 1 1 9
#142 Thomas Jefferson University: East Falls 1 3 3 7
#151 University of Rhode Island 2 2 1 5
#151 Seton Hall University 3 2 2 2 9
#151 Duquesne University 1 2 2 2 7
#163 University of Mississippi 1 1
#163 St. John's University 1 1 1 3
#170 University of Hawaii at Manoa 1 1
#170 Quinnipiac University 1 1 1 2 5
#176 University of Saint Joseph 1 1
#178 Washington State University 1 1 1 1 4
#178 Catholic University of America 1 1 3 3 2 10
#178 University of North Carolina at Charlotte 1 1 2
#185 Louisiana State University and Agricultural and Mechanical College 1 1
#185 Hofstra University 1 1
#195 University of Louisville 1 1 1 3
#201 The New School College of Performing Arts 3 3 3 1 10
#201 La Salle University 1 2 3 4 4 14
#209 Sacred Heart University 2 1 1 4
#209 Florida Atlantic University 1 1 1 3
#209 West Chester University of Pennsylvania 11 13 11 1 7 43
#216 Springfield College 1 1 1 1 4
#216 West Virginia University 2 2
#227 Georgia State University 1 1 1 3
#227 Widener University 2 2 2 3 2 11
#227 Misericordia University 2 1 3
#236 Belmont University 1 1 1 3
#249 Pace University 1 1 2
#249 University of Maine 1 1 1 1 4
#269 Florida Institute of Technology 1 1 2
#280 Hampton University 1 1 1 2 2 7
#304 University of Hartford 1 1 1 3
#304 Florida Gulf Coast University 1 1 1 3
#320 Campbell University 1 1
#332 Morgan State University 6 5 5 3 1 20
#352 Point Park University 1 1 1 3
#389 University of Bridgeport 1 1
University of Alabama 3 3 3 1 1 11
Southern University and Agricultural and Mechanical College 1 1 2
University of Illinois at Urbana-Champaign 2 2 1 1 6
Số lượng học sinh trúng tuyển
Xếp hạng Trường đại học 2020-2024 2019-2023 2018-2022 2017-2021 2016-2020 Tổng số
Tất cả các trường 116 115 119 98 126
#1 Williams College 1 1 1 1 4
#2 Amherst College 1 2 3 3 3 12
#3 United States Naval Academy 1 1 1 1 1 5
#4 Wellesley College 1 1 3 3 8
#4 Swarthmore College 3 1 2 6
#9 Bowdoin College 2 1 2 1 3 9
#11 Middlebury College 1 1 1 3
#11 Barnard College 2 3 2 2 3 12
#11 Wesleyan University 4 3 4 3 4 18
#11 Grinnell College 2 2 2 1 1 8
#16 Davidson College 1 1 1 1 1 5
#16 Vassar College 1 1 1 1 1 5
#16 Hamilton College 3 2 2 3 2 12
#16 Smith College 2 2 2 1 2 9
#21 Washington and Lee University 2 2 2 2 3 11
#21 Haverford College 4 4 2 2 2 14
#21 Colgate University 1 2 2 4 5 14
#24 Bates College 2 2 2 2 2 10
#25 University of Richmond 7 5 4 6 5 27
#27 College of the Holy Cross 1 1
#30 Bryn Mawr College 2 2 4
#30 Bucknell University 6 7 7 5 8 33
#30 Lafayette College 5 6 6 6 23
#33 Colorado College 5 6 6 3 2 22
#34 Mount Holyoke College 2 2 2 6
#35 Occidental College 1 1 2
#35 Franklin & Marshall College 5 4 4 4 5 22
#36 Oberlin College 4 3 2 2 11
#39 Spelman College 3 3 3 3 3 15
#39 Pitzer College 1 1
#39 Trinity College 4 2 2 2 6 16
#39 Kenyon College 1 1 1 3
#39 Denison University 2 1 3
#45 Union College 1 2 2 2 7
#46 Dickinson College 6 6 9 9 7 37
#46 Furman University 1 1
#46 Connecticut College 1 1 1 1 2 6
#51 The University of the South 2 2 4
#56 Rhodes College 2 2 2 6
#56 Wheaton College 1 1
#63 Agnes Scott College 1 1 2
#63 Virginia Military Institute 2 2 1 5
#63 Gettysburg College 4 3 3 2 12
#70 Hobart and William Smith Colleges 5 5 6 7 5 28
#70 Muhlenberg College 3 3 2 3 11
#72 Bard College 1 1 1 1 4
#75 Wheaton College-Norton-MA 1 1 2
#82 Juniata College 1 1
#86 Ursinus College 6 9 10 13 15 53
#93 Lewis & Clark College 1 1 1 3
#93 Washington College 2 2 2 2 1 9
#93 Drew University 1 1 2
#100 Morehouse College 1 1 2
#100 Sarah Lawrence College 1 1 2
#107 Susquehanna University 1 1 2
#116 Ohio Wesleyan University 1 1
#116 Hampden-Sydney College 1 1 1 3
#130 Eckerd College 1 1
#139 Hampshire College 1 1 2
#146 Fisk University 1 1 2
#167 The King's College 1 1 1 3
#182 ave maria university 1 1 1 1 4
United States Military Academy 1 1 1 1 4
Số lượng học sinh trúng tuyển
Xếp hạng Trường đại học 2020-2024 2019-2023 2018-2022 2017-2021 2016-2020 Tổng số
Tất cả các trường 2 1 0 0 0
#1 University of Toronto 1 1
#3 McGill University 1 1 2
Số lượng học sinh trúng tuyển
Xếp hạng Trường đại học 2020-2024 2019-2023 2018-2022 2017-2021 2016-2020 Tổng số
Tất cả các trường 0 1 0 0 0
#44 Loughborough University 1 1

Chương trình học

Chương trình AP

(14)
Biology Sinh học
Calculus AB Giải tích AB
Calculus BC Giải tích BC
English Literature and Composition Văn học và sáng tác tiếng Anh
Statistics Thống kê
United States History Lịch sử nước Mỹ
Biology Sinh học
Calculus AB Giải tích AB
Calculus BC Giải tích BC
English Literature and Composition Văn học và sáng tác tiếng Anh
Statistics Thống kê
United States History Lịch sử nước Mỹ
Chemistry Hóa học
United States Government and Politics Chính phủ và chính trị Mỹ
English Language and Composition Ngôn ngữ và sáng tác tiếng Anh
Art History Lịch sử nghệ thuật
Chinese Language and Culture Ngôn ngữ và văn hóa Trung Quốc
French Language and Culture Ngôn ngữ và văn hóa Pháp
Spanish Language and Culture Ngôn ngữ và văn hóa Tây Ban Nha
Physics C: Mechanics Vật lý C: Cơ khí
Xem tất cả

Hoạt động thể chất

(16)
Baseball Bóng chày
Basketball Bóng rổ
Crew Đua thuyền
Cross Country Chạy băng đồng
Field Hockey Khúc côn cầu trên cỏ
American Football Bóng bầu dục Mỹ
Baseball Bóng chày
Basketball Bóng rổ
Crew Đua thuyền
Cross Country Chạy băng đồng
Field Hockey Khúc côn cầu trên cỏ
American Football Bóng bầu dục Mỹ
Golf Golf
Ice Hockey Khúc côn cầu trên băng
Lacrosse Bóng vợt
Soccer Bóng đá
Softball Bóng mềm
Squash Bóng quần
Tennis Quần vợt
Track and Field Điền kinh
Volleyball Bóng chuyền
Wrestling Đấu vật
Xem tất cả

Hoạt động ngoại khóa

(31)
Black Student Union
Eco Club
Honor Council
Model UN
Players
Robotics
Black Student Union
Eco Club
Honor Council
Model UN
Players
Robotics
Student Ambassadors
Chess
Fashion
Cappies
Community Council
Events Council
Gay Straight Alliance
Mock Trial
Service Council
Spanish Club
Student Council
Student Facilitators
Yearbook
Book Club
Current Events
Jewish Cultural Club
Philosophy
Ping-Pong
Young Republicans
Asian Student Association
French Club
Chinese Club
PUB: Literary Magazine
Campus Lantern Newspaper
Investment Club
Xem tất cả

Khóa học nghệ thuật

(22)
Chamber Choir Dàn hợp xướng thính phòng
Chorus Dàn đồng ca
Jazz Nhạc jazz
Music Âm nhạc
Music Production Sản xuất âm nhạc
Playwriting Biên kịch
Chamber Choir Dàn hợp xướng thính phòng
Chorus Dàn đồng ca
Jazz Nhạc jazz
Music Âm nhạc
Music Production Sản xuất âm nhạc
Playwriting Biên kịch
Production Sản xuất
Theater Nhà hát
Animation Hoạt hình
Ceramics Nghệ thuật gốm sứ
Digital Photography Chụp ảnh kỹ thuật số
Drawing Hội họa
Graphic Design Thiết kế đồ họa
Painting Hội họa
Photography Nhiếp ảnh
Photography Portfolio Bộ sưu tập nhiếp ảnh
Portfolio Bộ sưu tập
Printmaking In ấn
Sculpture Điêu khắc
Video Production Sản xuất video
Woodworking Chế tác đồ gỗ
Design Thiết kế
Xem tất cả

Thông tin chung

Trường đồng giáo dục
Day S. Grades: PreK-12
Thành thị
ESL: Không có
Năm thành lập: 1861
Khuôn viên: 62 mẫu Anh
Tôn giáo: Không có

Thông tin Tuyển sinh

Hạn nộp hồ sơ: Liên tục
Phỏng vấn: Zoom, Phỏng vấn tại trường
Điểm thi được chấp nhận: ISEE
Mã trường:
SSAT: 7450
ISEE: 393285
Nổi bật
Trường nội trú
The Hun School of Princeton United States Flag
Nổi bật

5.0/5 1 bình luận

FindingSchool's user
Người dùng FindingSchool tại châu Á 23/01/2018
"Nằm ở ngoại ô phía Tây Bắc Philadelphia, vị trí địa lý thuận lợi, gần các thành phố lớn và học phí của các trường tư thục tương ứng không hề rẻ.
Đây là một ngôi trường bán trú rất nổi tiếng, về tổng thể, nó có thể vượt qua nhiều trường nội trú truyền thống, với các tòa nhà nghệ thuật và tòa nhà khoa học độc lập.
Các dự án robot và dự án lãnh đạo rất nổi bật đã giúp ích rất nhiều cho việc trau dồi tố chất của học sinh. Trường cung cấp các cơ sở ký túc ở ghép, là trường bán trú với đầu vào thấp. "
Xem thêm

Hỏi đáp về Springside Chestnut Hill Academy

Các thông tin cơ bản về trường Springside Chestnut Hill Academy.
Springside Chestnut Hill Academy là một trường Trường đồng giáo dục Ngoại trú tư thục tại Bang Pennsylvania, Mỹ, Hoa Kỳ. Trường được thành lập 1861, và hiện có khoảng 1210 học sinh, với khoảng 3.01% trong số đó là học sinh quốc tế.

Để tìm hiểu thêm về trường, bạn có thể https://www.sch.org.
Trường Springside Chestnut Hill Academy có yêu cầu cao về học thuật không?
Trường Springside Chestnut Hill Academy cung cấp 14 môn AP.

Trường Springside Chestnut Hill Academy cũng có 73% thầy cô đang có bằng thạc sĩ trở lên.
Học sinh trường Springside Chestnut Hill Academy thường đỗ vào các trường đại học nào?
Theo dữ liệu tuyển sinh đại học mới nhất của năm, khoảng 6.72% đỗ vào các trường đại học thuộc top 50 đại học tốt nhất nước Mỹ*, 19.18% đỗ vào các trường thuộc top 25,, và khoảng 7.21% đỗ vào các trường thuộc nhóm Harvard, Yale, Princeton, Stanford and MIT.

Xem dữ liệu tuyển sinh đại học trong 10 năm của trường Springside Chestnut Hill Academy tại đây.

*Đánh giá được dựa trên danh sách Các trường đại học US New College of 2024.
Yêu cầu tuyển sinh của Springside Chestnut Hill Academy bao gồm những gì?
Tương tự như nhiều trường tư thục tại Mỹ, trường Springside Chestnut Hill Academycũng yêu cầu hồ sơ tuyển sinh cơ bản gồm bảng điểm từ trường đang học, thư giới thiệu, bài luận, và phỏng vấn tuyển sinh (không bắt buộc nhưng thường được đánh giá cao).
Mức học phí mới nhất dành cho học sinh nội trú của trường Springside Chestnut Hill Academy là bao nhiêu? Nhà trường có những chính sách hỗ trợ tài chính nào dành cho học sinh Việt Nam?
Mức phí tổng tại trường Springside Chestnut Hill Academy cho năm 2024 là $47,900 trong đóđã bao gồm học phí, phí nội trú, phí quản lý học sinh và một số phụ phí khác liên quan đến học sinh quốc tế.

Để tìm hiểu thêm chi tiết, phụ huynh và học sinh vui lòng liên hệ với đại diện tuyển sinh của trường tại admissions@sch.org .
Trường Springside Chestnut Hill Academy toạ lạc tại đâu?
Trường Springside Chestnut Hill Academy toạ lạc tại bang Bang Pennsylvania , Hoa Kỳ. Thành phố gần nhất với trường là Philadelphia, có khoảng cách chừng 7. Để đến thăm trường hoặc về nước,các gia đình có thể chọn sân bay Philadelphia International Airport làm điểm di chuyển.
Mức độ phổ biến của trường Springside Chestnut Hill Academy trong hệ thống FindingSchool như thế nào?
Theo dữ liệu truy cập hằng tháng cũng như lịch sử tìm kiếm tại FindingSchool, trường Springside Chestnut Hill Academy nằm trong số các trường khá nổi tiếng, và hiện thuộc nhóm top 120 các trường học tại Mỹ.

Mặt khác, trường Springside Chestnut Hill Academy cũng được 229 người dùng bình chọn là trường yêu thích.
Tôi cần làm gì để chuẩn bị hồ sơ tuyển sinh vào trường Springside Chestnut Hill Academy?
Điều đầu tiên cần quan tâm là hãy nghiên cứu thật kỹ trang thông tin về trường Springside Chestnut Hill Academy trên FindingSchool để hiểu rõ về nơi mình muốn tìm hiểu. Phần lớn những thông tin được cung cấp tại đây đều được thu thập từ nguồn tin chính thức của trường.

Mặt khác, phụ huynh và học sinh cũng nên truy cập vào website của trường Springside Chestnut Hill Academy tại địa chỉ: https://www.sch.org hoặc có thể trực tiếp liên hệ với nhà trường qua số điện thoại 215-247-7007.
Tôi có thể tham khảo những trường nào khác gần trường Springside Chestnut Hill Academy?
Một số trường lân cận mà bạn có thể tham khảo bao gồm: The Crefeld School, Project Learn School and Blair Christian Academy.

Thành phố chính gần trường nhất là Philadelphia. Bạn có thể dễ dàng tìm và tham khảo một số trường khác gần Philadelphia.
Điểm xếp hạng của FindingSchool dành cho trường Springside Chestnut Hill Academy là ở mức nào?
Xếp hạng tổng của trường Springside Chestnut Hill Academy là A.

Đánh giá theo mục của trường Springside Chestnut Hill Academy bao gồm:
A Tốt nghiệp
B+ Học thuật
A+ Ngoại khóa
A+ Cộng đồng
B Đánh giá

Thành phố lớn lân cận

Philadelphia là thành phố lớn nhất trong Thịnh vượng chung Pennsylvania và là thành phố lớn thứ 2 ở cả khu vực siêu đô thị Đông Bắc và vùng Trung Đại Tây Dương, sau Thành phố New York. Đây là một trong những thành phố lịch sử tiêu biểu nhất của Mỹ và từng là thủ đô của quốc gia cho đến năm 1800. Theo điều tra dân số năm 2020, dân số của thành phố là 1.603.797 người và hơn 56 triệu người sống trong phạm vi 250 dặm (400 km) của Philadelphia . Philadelphia được biết đến với những đóng góp to lớn cho lịch sử nước Mỹ và vai trò trong khoa học đời sống, kinh doanh và công nghiệp, nghệ thuật, văn học và âm nhạc.

Dân số người Mỹ gốc Việt (2022) 16,682
Chi phí sinh hoạt Cao hơn mức trung bình 7%

Môi trường xung quanh (Philadelphia, PA)

An toàn | Tỷ lệ tội phạm Thống kê này cho bạn biết mức độ an toàn của khu vực trường. Đây là số liệu mới nhất cho năm 2024.
Số vụ tội phạm So sánh với thống kê của Mỹ
5,363 cho mỗi 100 nghìn người
Rất cao 131% cao hơn so với toàn nước Mỹ
Mức độ An toàn So sánh với thống kê của Mỹ (càng cao càng tốt)
Không an toàn Tỷ lệ tội phạm của Philadelphia thấp hơn 2% so với toàn quốc
Tỷ lệ rủi ro So sánh với thống kê của Mỹ
1/19  
Rất cao 131% cao hơn so với toàn nước Mỹ
Conveniences Điểm Đi bộ, điểm Xe công cộng và Điểm Xe đạp của thành phố được tính bình quân dựa trên điểm của nhiều vị trí khác nhau.
Phụ thuộc ôtô Phần lớn di chuyển cần có xe.
Điểm đi bộ đánh giá khả năng đi bộ từ một vị trí dựa vào độ an toàn của lối đi và khoảng cách từ đây đến các địa điểm xung quanh.
Có Xe công cộng Nhiều lựa chọn trung chuyển gần đây.
Điểm Xe công cộng đánh giá mức độ thân thiện với vận chuyển công cộng của địa điểm dựa trên loại hình và khoảng cách đến các tuyến điểm gần nhất.
Giới hạn đạp xe Mức độ giới hạn, có thể không phù hợp mọi người đạp.
Điểm Xe đạp đánh giá mức độ thân thiện với xe đạp của địa điểm dựa trên làn xe riêng, đường mòn, đồi dốc, độ phủ và các điểm đến.
Thời tiết và Cư dân Thông tin về thời tiết và cư dân nơi trường tọa lạc.
Thời tiết Thông tin theo dữ liệu hiện tại
Philadelphia
Loading...
°C
Sắc dân So sánh về tình trạng phân bố dân số theo chủng tộc, sắc tộc trong bang và toàn nước Mỹ.
Pennsylvania Hoa Kỳ
73.47% 10.53% 0.12% 3.90% 0.02% 8.07% 3.47% 0.42%
Da trắng Da đen Mỹ bản địa Châu Á Các đảo TBD Latin & TBN Đa chủng Khác
57.28% 11.93% 0.67% 5.86% 0.19% 19.52% 4.05% 0.51%
Chi phí sinh hoạt So sánh Chi phí sinh hoạt giữa Philadelphia, Pennsylvania (địa điểm gần Philadelphia nhất) so với
So sánh chỉ số giá sinh hoạt Cập nhật gần nhất: Tháng 9/2024
Chi phí sinh hoạt ở Philadelphia, Pennsylvania cao hơn so với Ho Chi Minh City 139.3%
Rất cao so với mức sống chuẩn Bạn cần khoảng 23,930,000₫ (906$) ở Philadelphia, Pennsylvania để có mức sống tương đương 10,000,000₫ ở Ho Chi Minh City

Xem 360

Khám phá trường học trong thời gian thực.
Dữ liệu của FindingSchool được tổng hợp từ nhà trường, tư vấn viên, các thống kê chính thức tại Mỹ và phụ huynh/học sinh thực tế.
Khảo sát
So sánh trường ()
(0)