Xếp hạng trường | Trường đại học tổng hợp ở Mỹ | Số học sinh |
---|---|---|
#29 | University of Rochester | 1 + |
#34 | University of California: Santa Barbara | 1 + |
#36 | University of California: Irvine | 1 + |
#37 | University of California: San Diego | 1 + |
#39 | University of California: Davis | 1 + |
#40 | Boston University | 1 + |
#46 | University of Wisconsin-Madison | 1 + |
#48 | University of Illinois at Urbana-Champaign | 1 + |
#50 | Lehigh University | 1 + |
#54 | Syracuse University | 1 + |
#57 | Purdue University | 1 + |
#57 | University of Pittsburgh | 1 + |
#62 | University of Washington | 1 + |
#64 | University of Connecticut | 1 + |
#64 | University of Massachusetts Amherst | 1 + |
#84 | Michigan State University | 1 + |
#104 | University of Oregon | 1 + |
Arizona State University | 1 + | |
#139 | Oregon State University | 1 + |
Số lượng học sinh trúng tuyển | |||
---|---|---|---|
Xếp hạng | Trường đại học | 2020 | Tổng số |
Tất cả các trường | 19 | ||
#29 | University of Rochester | 1 + trúng tuyển | 1 |
#34 | University of California: Santa Barbara | 1 + trúng tuyển | 1 |
#36 | University of California: Irvine | 1 + trúng tuyển | 1 |
#37 | University of California: San Diego | 1 + trúng tuyển | 1 |
#39 | University of California: Davis | 1 + trúng tuyển | 1 |
#40 | Boston University | 1 + trúng tuyển | 1 |
#46 | University of Wisconsin-Madison | 1 + trúng tuyển | 1 |
#48 | University of Illinois at Urbana-Champaign | 1 + trúng tuyển | 1 |
#50 | Lehigh University | 1 + trúng tuyển | 1 |
#54 | Syracuse University | 1 + trúng tuyển | 1 |
#57 | Purdue University | 1 + trúng tuyển | 1 |
#57 | University of Pittsburgh | 1 + trúng tuyển | 1 |
#62 | University of Washington | 1 + trúng tuyển | 1 |
#64 | University of Connecticut | 1 + trúng tuyển | 1 |
#64 | University of Massachusetts Amherst | 1 + trúng tuyển | 1 |
#84 | Michigan State University | 1 + trúng tuyển | 1 |
#104 | University of Oregon | 1 + trúng tuyển | 1 |
#117 | Arizona State University | 1 + trúng tuyển | 1 |
#139 | Oregon State University | 1 + trúng tuyển | 1 |
Calculus AB Giải tích AB
|
Chemistry Hóa học
|
Environmental Science Khoa học môi trường
|
Statistics Thống kê
|
United States History Lịch sử nước Mỹ
|
Biology Sinh học
|
Calculus AB Giải tích AB
|
Chemistry Hóa học
|
Environmental Science Khoa học môi trường
|
Statistics Thống kê
|
United States History Lịch sử nước Mỹ
|
Biology Sinh học
|
Physics 1 Vật lý 1
|
World History Lịch sử thế giới
|
Baseball Bóng chày
|
Basketball Bóng rổ
|
Cross Country Chạy băng đồng
|
Fencing Đấu kiếm
|
Golf Golf
|
Rowing Chèo thuyền
|
Baseball Bóng chày
|
Basketball Bóng rổ
|
Cross Country Chạy băng đồng
|
Fencing Đấu kiếm
|
Golf Golf
|
Rowing Chèo thuyền
|
Ice Hockey Khúc côn cầu trên băng
|
Table Tennis Bóng bàn
|
Culture Club
|
Diversity Club
|
Food Club
|
Literary Club
|
Mock UN Club
|
Chess Club
|
Digital Media Truyền thông kỹ thuật số
|
Drawing Hội họa
|
Painting Hội họa
|
Studio Art Nghệ thuật phòng thu
|