Xếp hạng trường | Trường đại học tổng hợp ở Mỹ | Số học sinh |
---|---|---|
#28 | University of California: Santa Barbara | 1 |
#28 | University of Florida | 1 |
#34 | University of Rochester | 1 |
#36 | University of California: Irvine | 1 |
#38 | Georgia Institute of Technology | 1 |
#38 | University of California: Davis | 1 |
#40 | College of William and Mary | 1 |
#42 | Boston University | 1 |
#42 | Brandeis University | 1 |
#42 | Case Western Reserve University | 1 |
#42 | University of Wisconsin-Madison | 1 |
#47 | University of Illinois at Urbana-Champaign | 1 |
#48 | University of Georgia | 1 |
#49 | Northeastern University | 1 |
#49 | Ohio State University: Columbus Campus | 1 |
#49 | Pepperdine University | 1 |
#49 | Purdue University | 1 |
#55 | Rensselaer Polytechnic Institute | 1 |
#55 | Santa Clara University | 1 |
#55 | University of Miami | 1 |
#57 | Penn State University Park | 1 |
#57 | University of Pittsburgh | 1 |
#59 | Syracuse University | 1 |
#59 | University of Washington | 1 |
#85 | Washington College | 1 |
#107 | Randolph-Macon College | 1 |
#111 | Goucher College | 1 |
#124 | Morehouse College | 1 |
#127 | Rutgers, The State University of New Jersey: Newark Campus | 1 |
#127 | University of Kentucky | 1 |
#137 | George Mason University | 1 |
#151 | James Madison University | 1 |
#166 | Virginia Commonwealth University | 1 |
LAC #38 | Franklin & Marshall College | 1 |
#194 | Mississippi State University | 1 |
#317 | Morgan State University | 1 |
Bowie State University | 1 | |
Cabrini University | 1 | |
Christopher Newport University | 1 | |
Drury University | 1 | |
Full Sail University | 1 | |
Hood College | 1 | |
Houghton College | 1 | |
Jacksonville University | 1 | |
Kennesaw State University | 1 | |
Lebanon Valley College | 1 | |
Lees-McRae College | 1 | |
Longwood University | 1 | |
Morris College | 1 | |
Mount St. Mary's University | 1 | |
Notre Dame of Maryland University | 1 | |
Salisbury University | 1 | |
Savannah College of Art and Design | 1 | |
Southern University at New Orleans | 1 | |
Stevenson University | 1 | |
Towson University | 1 | |
University of Alaska Fairbanks | 1 | |
University of Texas at Tyler | 1 | |
Waynesburg University | 1 |
Số lượng học sinh trúng tuyển | |||
---|---|---|---|
Xếp hạng | Trường đại học | 2021-2024 | Tổng số |
Tất cả các trường | 33 | ||
#28 | University of California: Davis | 1 trúng tuyển | 1 |
#28 | University of Florida | 1 trúng tuyển | 1 |
#33 | Georgia Institute of Technology | 1 trúng tuyển | 1 |
#33 | University of California: Irvine | 1 trúng tuyển | 1 |
#35 | University of California: Santa Barbara | 1 trúng tuyển | 1 |
#35 | University of Wisconsin-Madison | 1 trúng tuyển | 1 |
#40 | University of Washington | 1 trúng tuyển | 1 |
#43 | Boston University | 1 trúng tuyển | 1 |
#47 | University of Illinois at Urbana-Champaign | 1 trúng tuyển | 1 |
#47 | University of Georgia | 1 trúng tuyển | 1 |
#47 | University of Rochester | 1 trúng tuyển | 1 |
#49 | Purdue University | 1 trúng tuyển | 1 |
#49 | Ohio State University: Columbus Campus | 1 trúng tuyển | 1 |
#53 | Northeastern University | 1 trúng tuyển | 1 |
#53 | Case Western Reserve University | 1 trúng tuyển | 1 |
#53 | College of William and Mary | 1 trúng tuyển | 1 |
#57 | Penn State University Park | 1 trúng tuyển | 1 |
#60 | Santa Clara University | 1 trúng tuyển | 1 |
#60 | Brandeis University | 1 trúng tuyển | 1 |
#60 | Rensselaer Polytechnic Institute | 1 trúng tuyển | 1 |
#67 | Syracuse University | 1 trúng tuyển | 1 |
#67 | University of Miami | 1 trúng tuyển | 1 |
#67 | University of Pittsburgh | 1 trúng tuyển | 1 |
#76 | Pepperdine University | 1 trúng tuyển | 1 |
#82 | Rutgers, The State University of New Jersey: Newark Campus | 1 trúng tuyển | 1 |
#105 | George Mason University | 1 trúng tuyển | 1 |
#124 | James Madison University | 1 trúng tuyển | 1 |
#142 | Virginia Commonwealth University | 1 trúng tuyển | 1 |
#159 | University of Kentucky | 1 trúng tuyển | 1 |
#216 | Mississippi State University | 1 trúng tuyển | 1 |
#332 | Morgan State University | 1 trúng tuyển | 1 |
#389 | University of Alaska Fairbanks | 1 trúng tuyển | 1 |
Kennesaw State University | 1 trúng tuyển | 1 |
Số lượng học sinh trúng tuyển | |||
---|---|---|---|
Xếp hạng | Trường đại học | 2021-2024 | Tổng số |
Tất cả các trường | 5 | ||
#35 | Franklin & Marshall College | 1 trúng tuyển | 1 |
#93 | Washington College | 1 trúng tuyển | 1 |
#100 | Morehouse College | 1 trúng tuyển | 1 |
#107 | Randolph-Macon College | 1 trúng tuyển | 1 |
#124 | Goucher College | 1 trúng tuyển | 1 |
Art History Lịch sử nghệ thuật
|
Calculus AB Giải tích AB
|
European History Lịch sử châu Âu
|
Music Theory Lý thuyết âm nhạc
|
Statistics Thống kê
|
Studio Art: 3-D Design Studio Art: Thiết kế 3-D
|
Art History Lịch sử nghệ thuật
|
Calculus AB Giải tích AB
|
European History Lịch sử châu Âu
|
Music Theory Lý thuyết âm nhạc
|
Statistics Thống kê
|
Studio Art: 3-D Design Studio Art: Thiết kế 3-D
|
United States History Lịch sử nước Mỹ
|
Baseball Bóng chày
|
Basketball Bóng rổ
|
Cross Country Chạy băng đồng
|
Golf Golf
|
Lacrosse Bóng vợt
|
Soccer Bóng đá
|
Baseball Bóng chày
|
Basketball Bóng rổ
|
Cross Country Chạy băng đồng
|
Golf Golf
|
Lacrosse Bóng vợt
|
Soccer Bóng đá
|
Softball Bóng mềm
|
Tennis Quần vợt
|
Track and Field Điền kinh
|