Xếp hạng trường | Trường đại học tổng hợp ở Mỹ | Số học sinh |
---|---|---|
#7 | Massachusetts Institute of Technology | 1 |
#9 | University of Pennsylvania | 1 |
#10 | Johns Hopkins University | 1 |
#12 | Dartmouth College | 1 |
#12 | Northwestern University | 1 |
LAC #3 | Swarthmore College | 1 |
#20 | University of California: Berkeley | 1 |
LAC #4 | Bowdoin College | 1 |
LAC #4 | Middlebury College | 1 |
#23 | University of Southern California | 1 |
#27 | Tufts University | 1 |
#32 | New York University | 1 |
#37 | University of California: Santa Barbara | 1 |
#39 | University of California: Irvine | 1 |
LAC #8 | Carleton College | 1 |
#41 | Boston University | 1 |
#41 | University of Illinois at Urbana-Champaign | 1 |
#47 | Northeastern University | 1 |
#47 | Penn State University Park | 1 |
#52 | Ohio State University: Columbus Campus | 1 |
#52 | University of Texas at Austin | 1 |
#52 | University of Washington | 1 |
#57 | George Washington University | 1 |
#61 | Syracuse University | 1 |
#66 | Fordham University | 1 |
#69 | University of Minnesota: Twin Cities | 1 |
LAC #14 | Wesleyan University | 1 |
#72 | American University | 1 |
#75 | Indiana University Bloomington | 1 |
#75 | Michigan State University | 1 |
#82 | Miami University: Oxford | 1 |
#82 | University of California: Santa Cruz | 1 |
#82 | University of Iowa | 1 |
LAC #23 | Oberlin College | 1 |
LAC #25 | Colorado College | 1 |
LAC #35 | Mount Holyoke College | 1 |
LAC #40 | Whitman College | 1 |
LAC #43 | Occidental College | 1 |
LAC #45 | Bard College | 1 |
Số lượng học sinh trúng tuyển | |||
---|---|---|---|
Xếp hạng | Trường đại học | 2009-2015 | Tổng số |
Tất cả các trường | 28 | ||
#2 | Massachusetts Institute of Technology | 1 | 1 |
#6 | University of Pennsylvania | 1 | 1 |
#9 | Northwestern University | 1 | 1 |
#9 | Johns Hopkins University | 1 | 1 |
#15 | University of California: Berkeley | 1 | 1 |
#18 | Dartmouth College | 1 | 1 |
#28 | University of Southern California | 1 | 1 |
#33 | University of California: Irvine | 1 | 1 |
#35 | New York University | 1 | 1 |
#35 | University of California: Santa Barbara | 1 | 1 |
#40 | University of Washington | 1 | 1 |
#40 | Tufts University | 1 | 1 |
#41 | University of Illinois at Urbana-Champaign | 1 | 1 |
#43 | Boston University | 1 | 1 |
#47 | Penn State University Park | 1 | 1 |
#52 | Ohio State University: Columbus Campus | 1 | 1 |
#52 | University of Texas at Austin | 1 | 1 |
#53 | Northeastern University | 1 | 1 |
#53 | University of Minnesota: Twin Cities | 1 | 1 |
#60 | Michigan State University | 1 | 1 |
#67 | Syracuse University | 1 | 1 |
#67 | George Washington University | 1 | 1 |
#73 | Indiana University Bloomington | 1 | 1 |
#82 | University of California: Santa Cruz | 1 | 1 |
#89 | Fordham University | 1 | 1 |
#93 | University of Iowa | 1 | 1 |
#105 | American University | 1 | 1 |
#133 | Miami University: Oxford | 1 | 1 |
Số lượng học sinh trúng tuyển | |||
---|---|---|---|
Xếp hạng | Trường đại học | 2009-2015 | Tổng số |
Tất cả các trường | 11 | ||
#4 | Swarthmore College | 1 | 1 |
#9 | Bowdoin College | 1 | 1 |
#9 | Carleton College | 1 | 1 |
#11 | Middlebury College | 1 | 1 |
#11 | Wesleyan University | 1 | 1 |
#23 | Oberlin College | 1 | 1 |
#33 | Colorado College | 1 | 1 |
#34 | Mount Holyoke College | 1 | 1 |
#35 | Occidental College | 1 | 1 |
#46 | Whitman College | 1 | 1 |
#72 | Bard College | 1 | 1 |
Calculus AB Giải tích AB
|
Calculus BC Giải tích BC
|
English Language and Composition Ngôn ngữ và sáng tác tiếng Anh
|
Environmental Science Khoa học môi trường
|
Psychology Tâm lý học
|
Spanish Language and Culture Ngôn ngữ và văn hóa Tây Ban Nha
|
Calculus AB Giải tích AB
|
Calculus BC Giải tích BC
|
English Language and Composition Ngôn ngữ và sáng tác tiếng Anh
|
Environmental Science Khoa học môi trường
|
Psychology Tâm lý học
|
Spanish Language and Culture Ngôn ngữ và văn hóa Tây Ban Nha
|
Comparative Government and Politics Chính phủ và chính trị học so sánh
|