Xếp hạng trường | Trường đại học tổng hợp ở Mỹ | Số học sinh |
---|---|---|
#4 | University of Chicago | 1 + |
#15 | Washington University in St. Louis | 1 + |
#32 | New York University | 1 + |
#36 | Georgia Institute of Technology | 1 + |
#39 | University of California: San Diego | 1 + |
#41 | Tulane University | 1 + |
LAC #9 | United States Naval Academy | 1 + |
#51 | University of Miami | 1 + |
#52 | Pepperdine University | 1 + |
#52 | University of Texas at Austin | 1 + |
#57 | University of Maryland: College Park | 1 + |
#61 | Purdue University | 1 + |
#61 | Southern Methodist University | 1 + |
#70 | Texas A&M University | 1 + |
#72 | Baylor University | 1 + |
#82 | Texas Christian University | 1 + |
#86 | University of Tulsa | 1 + |
#89 | University of Colorado Boulder | 1 + |
#96 | Florida State University | 1 + |
#96 | University of Alabama | 1 + |
LAC #22 | United States Military Academy | 1 + |
LAC #29 | United States Air Force Academy | 1 + |
LAC #43 | Trinity College | 1 + |
Số lượng học sinh trúng tuyển | |||
---|---|---|---|
Xếp hạng | Trường đại học | 2010-2015 | Tổng số |
Tất cả các trường | 19 | ||
#12 | University of Chicago | 1 + | 1 |
#24 | Washington University in St. Louis | 1 + | 1 |
#28 | University of California: San Diego | 1 + | 1 |
#33 | Georgia Institute of Technology | 1 + | 1 |
#35 | New York University | 1 + | 1 |
#47 | Texas A&M University | 1 + | 1 |
#52 | University of Texas at Austin | 1 + | 1 |
#53 | Florida State University | 1 + | 1 |
#57 | University of Maryland: College Park | 1 + | 1 |
#61 | Purdue University | 1 + | 1 |
#67 | University of Miami | 1 + | 1 |
#73 | Tulane University | 1 + | 1 |
#76 | Pepperdine University | 1 + | 1 |
#89 | Southern Methodist University | 1 + | 1 |
#93 | Baylor University | 1 + | 1 |
#96 | University of Alabama | 1 + | 1 |
#98 | Texas Christian University | 1 + | 1 |
#105 | University of Colorado Boulder | 1 + | 1 |
#195 | University of Tulsa | 1 + | 1 |
Số lượng học sinh trúng tuyển | |||
---|---|---|---|
Xếp hạng | Trường đại học | 2010-2015 | Tổng số |
Tất cả các trường | 4 | ||
#3 | United States Naval Academy | 1 + | 1 |
#7 | United States Air Force Academy | 1 + | 1 |
#22 | United States Military Academy | 1 + | 1 |
#39 | Trinity College | 1 + | 1 |
Biology Sinh học
|
Calculus AB Giải tích AB
|
Calculus BC Giải tích BC
|
Chemistry Hóa học
|
English Language and Composition Ngôn ngữ và sáng tác tiếng Anh
|
English Literature and Composition Văn học và sáng tác tiếng Anh
|
Biology Sinh học
|
Calculus AB Giải tích AB
|
Calculus BC Giải tích BC
|
Chemistry Hóa học
|
English Language and Composition Ngôn ngữ và sáng tác tiếng Anh
|
English Literature and Composition Văn học và sáng tác tiếng Anh
|
Spanish Language and Culture Ngôn ngữ và văn hóa Tây Ban Nha
|
Studio Art: 2-D Design Studio Art: Thiết kế 2-D
|
Studio Art: 3-D Design Studio Art: Thiết kế 3-D
|
Studio Art: Drawing Studio Art: Hội họa
|
Physics 1 Vật lý 1
|
Macroeconomics Kinh tế vĩ mô
|