Xếp hạng trường | Trường đại học tổng hợp ở Mỹ | Số học sinh |
---|---|---|
#4 | Columbia University | 1 + |
LAC #1 | Williams College | 1 + |
#8 | Duke University | 1 + |
#10 | California Institute of Technology | 1 + |
#14 | Brown University | 1 + |
#32 | New York University | 1 + |
#34 | Brandeis University | 1 + |
#41 | Rensselaer Polytechnic Institute | 1 + |
LAC #12 | Vassar College | 1 + |
#61 | Syracuse University | 1 + |
#66 | Fordham University | 1 + |
LAC #14 | Hamilton College | 1 + |
#75 | Clark University | 1 + |
SUNY University at Binghamton | 1 + | |
#89 | University of Vermont | 1 + |
LAC #23 | Oberlin College | 1 + |
LAC #25 | Bates College | 1 + |
LAC #29 | Barnard College | 1 + |
LAC #38 | Skidmore College | 1 + |
LAC #40 | Dickinson College | 1 + |
LAC #40 | Franklin & Marshall College | 1 + |
LAC #45 | Bard College | 1 + |
LAC #47 | Gettysburg College | 1 + |
Số lượng học sinh trúng tuyển | |||
---|---|---|---|
Xếp hạng | Trường đại học | 2012-2015 | Tổng số |
Tất cả các trường | 12 | ||
#7 | California Institute of Technology | 1 + | 1 |
#7 | Duke University | 1 + | 1 |
#9 | Brown University | 1 + | 1 |
#12 | Columbia University | 1 + | 1 |
#35 | New York University | 1 + | 1 |
#60 | Brandeis University | 1 + | 1 |
#60 | Rensselaer Polytechnic Institute | 1 + | 1 |
#67 | Syracuse University | 1 + | 1 |
#73 | SUNY University at Binghamton | 1 + | 1 |
#89 | Fordham University | 1 + | 1 |
#133 | University of Vermont | 1 + | 1 |
#142 | Clark University | 1 + | 1 |
Số lượng học sinh trúng tuyển | |||
---|---|---|---|
Xếp hạng | Trường đại học | 2012-2015 | Tổng số |
Tất cả các trường | 11 | ||
#1 | Williams College | 1 + | 1 |
#11 | Barnard College | 1 + | 1 |
#16 | Hamilton College | 1 + | 1 |
#16 | Vassar College | 1 + | 1 |
#23 | Oberlin College | 1 + | 1 |
#24 | Bates College | 1 + | 1 |
#35 | Franklin & Marshall College | 1 + | 1 |
#38 | Skidmore College | 1 + | 1 |
#46 | Dickinson College | 1 + | 1 |
#63 | Gettysburg College | 1 + | 1 |
#72 | Bard College | 1 + | 1 |
Calculus AB Giải tích AB
|
Computer Science A Khoa học máy tính A
|
Computer Science AB Khoa học máy tính AB
|
European History Lịch sử châu Âu
|
Psychology Tâm lý học
|
Spanish Language and Culture Ngôn ngữ và văn hóa Tây Ban Nha
|
Calculus AB Giải tích AB
|
Computer Science A Khoa học máy tính A
|
Computer Science AB Khoa học máy tính AB
|
European History Lịch sử châu Âu
|
Psychology Tâm lý học
|
Spanish Language and Culture Ngôn ngữ và văn hóa Tây Ban Nha
|
Spanish Literature and Culture Văn học và văn hóa Tây Ban Nha
|
Studio Art: 2-D Design Studio Art: Thiết kế 2-D
|
Studio Art: 3-D Design Studio Art: Thiết kế 3-D
|
Studio Art: Drawing Studio Art: Hội họa
|
United States History Lịch sử nước Mỹ
|