Xếp hạng trường | Trường đại học tổng hợp ở Mỹ | Số học sinh |
---|---|---|
#4 | Yale University | 2 + |
#14 | Brown University | 1 + |
#22 | University of California: Berkeley | 5 + |
#24 | University of Michigan | 2 + |
#24 | University of Southern California | 1 + |
#30 | Tufts University | 1 + |
#35 | University of California: San Diego | 5 + |
#42 | Boston University | 4 + |
#47 | University of Illinois at Urbana-Champaign | 1 + |
#58 | Syracuse University | 1 + |
#66 | George Washington University | 1 + |
#66 | Loyola Marymount University | 1 + |
#66 | Texas A&M University | 3 + |
#97 | University of California: Santa Cruz | 5 + |
LAC #20 | Wesleyan University | 2 + |
#104 | University of Colorado Boulder | 1 + |
LAC #22 | Bates College | 1 + |
LAC #36 | Oberlin College | 1 + |
Số lượng học sinh trúng tuyển | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Xếp hạng | Trường đại học | 2017-2021 | 2019 | 2011-2016 | 2007-2012 | Tổng số |
Tất cả các trường | 43 | 34 | 51 | 54 | ||
#1 | Princeton University | 1 + | 1 | |||
#2 | Massachusetts Institute of Technology | 1 + | 1 | |||
#3 | Harvard College | 1 + trúng tuyển | 1 + | 2 | ||
#3 | Stanford University | 1 + | 1 | |||
#5 | Yale University | 1 + trúng tuyển | 2 + | 1 + | 4 | |
#6 | University of Pennsylvania | 1 + trúng tuyển | 1 + | 1 + | 3 | |
#7 | California Institute of Technology | 1 + trúng tuyển | 1 + | 2 | ||
#7 | Duke University | 1 + | 1 + | 2 | ||
#9 | Northwestern University | 1 + trúng tuyển | 1 + | 2 | ||
#9 | Brown University | 1 + trúng tuyển | 1 + | 1 + | 1 + | 4 |
#9 | Johns Hopkins University | 1 + | 1 + | 2 | ||
#12 | University of Chicago | 1 + | 1 + | 2 | ||
#12 | Columbia University | 1 + trúng tuyển | 1 + | 1 + | 3 | |
#12 | Cornell University | 1 + | 1 + | 2 | ||
#15 | University of California: Los Angeles | 1 + | 1 + | 2 | ||
#15 | University of California: Berkeley | 5 + | 1 + | 1 + | 7 | |
#17 | Rice University | 1 + | 1 + | 2 | ||
#18 | Vanderbilt University | 1 + | 1 | |||
#18 | Dartmouth College | 1 + | 1 + | 2 | ||
#20 | University of Notre Dame | 1 + | 1 + | 2 | ||
#21 | University of Michigan | 1 + trúng tuyển | 2 + | 1 + | 1 + | 5 |
#22 | Georgetown University | 1 + | 1 + | 2 | ||
#22 | University of North Carolina at Chapel Hill | 1 + trúng tuyển | 1 + | 1 + | 3 | |
#24 | Emory University | 1 + | 1 + | 2 | ||
#24 | University of Virginia | 1 + | 1 | |||
#24 | Washington University in St. Louis | 1 + trúng tuyển | 1 | |||
#24 | Carnegie Mellon University | 1 + trúng tuyển | 1 + | 1 + | 3 | |
#28 | University of California: Davis | 1 + trúng tuyển | 1 + | 1 + | 3 | |
#28 | University of California: San Diego | 1 + trúng tuyển | 5 + | 1 + | 1 + | 8 |
#28 | University of Southern California | 1 + trúng tuyển | 1 + | 1 + | 1 + | 4 |
#33 | University of California: Irvine | 1 + trúng tuyển | 1 + | 1 + | 3 | |
#35 | New York University | 1 + trúng tuyển | 1 + | 1 + | 3 | |
#35 | University of California: Santa Barbara | 1 + trúng tuyển | 1 + | 1 + | 3 | |
#39 | Boston College | 1 + trúng tuyển | 1 + | 1 + | 3 | |
#40 | Tufts University | 1 + trúng tuyển | 1 + | 2 | ||
#40 | University of Washington | 1 + trúng tuyển | 1 + | 1 + | 3 | |
#43 | Boston University | 1 + trúng tuyển | 4 + | 1 + | 1 + | 7 |
#47 | Texas A&M University | 1 + trúng tuyển | 3 + | 4 | ||
#47 | University of Rochester | 1 + | 1 | |||
#47 | Wake Forest University | 1 + trúng tuyển | 1 + | 1 + | 3 | |
#47 | University of Illinois at Urbana-Champaign | 1 + trúng tuyển | 1 + | 1 + | 1 + | 4 |
#47 | Lehigh University | 1 + | 1 + | 2 | ||
#49 | Purdue University | 1 + trúng tuyển | 1 + | 1 + | 3 | |
#53 | Case Western Reserve University | 1 + trúng tuyển | 1 + | 2 | ||
#53 | Northeastern University | 1 + trúng tuyển | 1 + | 1 + | 3 | |
#57 | Penn State University Park | 1 + trúng tuyển | 1 + | 2 | ||
#58 | University of Connecticut | 1 + | 1 | |||
#60 | Michigan State University | 1 + | 1 + | 2 | ||
#60 | Rensselaer Polytechnic Institute | 1 + | 1 | |||
#67 | George Washington University | 1 + | 1 + | 1 + | 3 | |
#67 | Syracuse University | 1 + | 1 | |||
#67 | University of Miami | 1 + | 1 + | 2 | ||
#67 | University of Massachusetts Amherst | 1 + | 1 + | 2 | ||
#73 | Tulane University | 1 + trúng tuyển | 1 | |||
#73 | Indiana University Bloomington | 1 + | 1 | |||
#76 | Colorado School of Mines | 1 + | 1 | |||
#76 | Pepperdine University | 1 + trúng tuyển | 1 + | 1 + | 3 | |
#83 | University of California: Riverside | 1 + trúng tuyển | 1 | |||
#89 | Fordham University | 1 + | 1 + | 2 | ||
#93 | Loyola Marymount University | 1 + trúng tuyển | 1 + | 2 | ||
#98 | University of Oregon | 1 + trúng tuyển | 1 | |||
#98 | Drexel University | 1 + | 1 | |||
#98 | University of San Diego | 1 + | 1 + | 2 | ||
#103 | University of California: Santa Cruz | 1 + trúng tuyển | 5 + | 1 + | 1 + | 8 |
#105 | Arizona State University | 1 + trúng tuyển | 1 | |||
#105 | University of Colorado Boulder | 1 + trúng tuyển | 1 + | 1 + | 1 + | 4 |
#105 | American University | 1 + | 1 + | 2 | ||
#115 | University of San Francisco | 1 + trúng tuyển | 1 | |||
#115 | University of Arizona | 1 + trúng tuyển | 1 | |||
#124 | University of Denver | 1 + trúng tuyển | 1 + | 1 + | 3 | |
#124 | University of South Carolina: Columbia | 1 + trúng tuyển | 1 | |||
#133 | Miami University: Oxford | 1 + trúng tuyển | 1 | |||
#142 | Oregon State University | 1 + trúng tuyển | 1 | |||
#142 | Clark University | 1 + | 1 + | 2 | ||
#142 | Loyola University Chicago | 1 + | 1 + | 2 | ||
#170 | University of Hawaii at Manoa | 1 + trúng tuyển | 1 |
Số lượng học sinh trúng tuyển | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Xếp hạng | Trường đại học | 2017-2021 | 2019 | 2011-2016 | 2007-2012 | Tổng số |
Tất cả các trường | 4 | 4 | 0 | 24 | ||
#1 | Williams College | 1 + | 1 | |||
#2 | Amherst College | 1 + | 1 | |||
#4 | Swarthmore College | 1 + | 1 | |||
#4 | Pomona College | 1 + | 1 | |||
#9 | Bowdoin College | 1 + | 1 | |||
#11 | Middlebury College | 1 + trúng tuyển | 1 + | 2 | ||
#11 | Wesleyan University | 2 + | 1 + | 3 | ||
#11 | Barnard College | 1 + | 1 | |||
#11 | Claremont McKenna College | 1 + | 1 | |||
#16 | Hamilton College | 1 + | 1 | |||
#16 | Vassar College | 1 + | 1 | |||
#16 | Harvey Mudd College | 1 + | 1 | |||
#16 | Davidson College | 1 + | 1 | |||
#21 | Colgate University | 1 + trúng tuyển | 1 + | 2 | ||
#24 | Bates College | 1 + trúng tuyển | 1 + | 1 + | 3 | |
#25 | Colby College | 1 + | 1 | |||
#27 | Macalester College | 1 + trúng tuyển | 1 | |||
#34 | Mount Holyoke College | 1 + | 1 | |||
#35 | Franklin & Marshall College | 1 + | 1 | |||
#35 | Occidental College | 1 + | 1 | |||
#35 | Scripps College | 1 + | 1 | |||
#36 | Oberlin College | 1 + | 1 + | 2 | ||
#46 | Dickinson College | 1 + | 1 | |||
#46 | Connecticut College | 1 + | 1 | |||
#63 | Gettysburg College | 1 + | 1 |
European History Lịch sử châu Âu
|
English Language and Composition Ngôn ngữ và sáng tác tiếng Anh
|
English Literature and Composition Văn học và sáng tác tiếng Anh
|
Physics C: Electricity and Magnetism Vật lý C: Điện từ học
|
Calculus AB Giải tích AB
|
Chemistry Hóa học
|
European History Lịch sử châu Âu
|
English Language and Composition Ngôn ngữ và sáng tác tiếng Anh
|
English Literature and Composition Văn học và sáng tác tiếng Anh
|
Physics C: Electricity and Magnetism Vật lý C: Điện từ học
|
Calculus AB Giải tích AB
|
Chemistry Hóa học
|
Spanish Language and Culture Ngôn ngữ và văn hóa Tây Ban Nha
|
Studio Art: Drawing Studio Art: Hội họa
|
Chinese Language and Culture Ngôn ngữ và văn hóa Trung Quốc
|
Biology Sinh học
|
Physics 1 Vật lý 1
|
Physics 2 Vật lý 2
|
Comparative Government and Politics Chính phủ và chính trị học so sánh
|
Psychology Tâm lý học
|
Studio Art: 2-D Design Studio Art: Thiết kế 2-D
|
Studio Art: 3-D Design Studio Art: Thiết kế 3-D
|
Research Nghiên cứu chuyên đề
|
Seminar Thảo luận chuyên đề
|
French Language and Culture Ngôn ngữ và văn hóa Pháp
|
Computer Science A Khoa học máy tính A
|
Badminton Cầu lông
|
Cross Country Chạy băng đồng
|
Field Hockey Khúc côn cầu trên cỏ
|
Golf Golf
|
Ice Hockey Khúc côn cầu trên băng
|
Rugby Bóng bầu dục Anh
|
Badminton Cầu lông
|
Cross Country Chạy băng đồng
|
Field Hockey Khúc côn cầu trên cỏ
|
Golf Golf
|
Ice Hockey Khúc côn cầu trên băng
|
Rugby Bóng bầu dục Anh
|
Soccer Bóng đá
|
Squash Bóng quần
|
Swimming Bơi lội
|
Tennis Quần vợt
|
Volleyball Bóng chuyền
|
Fitness Thể hình
|
Camping
|
Choir
|
Civic Leadership
|
Computer Graphics
|
Concert Band
|
Creative Writing & Publishing
|
Camping
|
Choir
|
Civic Leadership
|
Computer Graphics
|
Concert Band
|
Creative Writing & Publishing
|
Dance
|
Debate & Public Speaking
|
Drama
|
EDGE Program
|
Entrepreneurship
|
Environment Club
|
Film
|
Fine Arts
|
Graphic Design
|
Illustration
|
Jazz Band
|
Library Arts
|
Musical Theatre
|
Outreach Tutors
|
Photography
|
Pottery
|
Sculpture
|
Skiing
|
String Orchestra
|
Textile Arts
|
Woodworking
|
Year Book
|
Fly Tying
|
Robotics
|
Website Design
|