Or via social:

Giới thiệu trường

Tổng quan
A
Tốt nghiệp A
Học thuật A-
Ngoại khóa A
Cộng đồng A-
Đánh giá B+
Shady Side Academy là một trường tư thục có uy tín trên toàn quốc nằm ở Pittsburgh, giảng dạy từ mẫu giáo đến lớp 12 cho cả học sinh nam và nữ, bậc THPT có thể lựa chọn 5 ngày nội trú. Trường có ba cơ sở dành cho các cấp học khác nhau, nguồn tài nguyên phong phú, giáo viên tích cực hướng dẫn học sinh, chương trình giảng dạy tiên tiến, cộng đồng đa dạng và toàn diện, các cựu học sinh cũng đã truyền cảm hứng cho tất cả học sinh để đạt được thành tích xuất sắc trong nghệ thuật và thể thao cũng như sống một cuộc đời có ý nghĩa. Ngoài ra, nhà trường còn chú trọng đến sự phát triển cân bằng về học lực, thể chất và tình cảm của học sinh.
Xem thêm
Trường Shady Side Academy Với Thông Tin Đánh Giá, Học Bổng 2024 | FindingSchool

Hình ảnh của trường
Shady Side Academy Shady Side Academy Shady Side Academy

Tiêu chí chính

Chỉ số:
Trung bình
Trường đang xem
Học phí
$66750
Sĩ số học sinh
470
Học sinh quốc tế
5%
Tỷ lệ giáo viên cao học
83%
Tỷ lệ giáo viên/học sinh
1:9
Quỹ đóng góp
$60 triệu
Số môn học AP
5
Điểm SAT
1293
Trường đồng giáo dục
Nội trú 9-12, PG

Học sinh trúng tuyển đại học


Học sinh quốc tế trúng tuyển đại học

(2021-2023)
Xếp hạng trường Trường đại học tổng hợp ở Mỹ Số học sinh
#1 Princeton University 1
#2 Massachusetts Institute of Technology 1
#3 Harvard College 1
#3 Stanford University 1
#3 Yale University 1
#6 University of Chicago 1
#7 Johns Hopkins University 1
#7 University of Pennsylvania 1
#10 Duke University 1
#10 Northwestern University 1
LAC #2 Amherst College 1
#12 Dartmouth College 1
#13 Brown University 1
#13 Vanderbilt University 1
#15 Washington University in St. Louis 1
#17 Cornell University 1
#18 Columbia University 1
#18 University of Notre Dame 1
#20 University of California: Berkeley 1
#20 University of California: Los Angeles 1
#22 Carnegie Mellon University 1
#22 Emory University 1
#22 Georgetown University 1
#25 New York University 1
#25 University of Michigan 1
#25 University of Southern California 1
#25 University of Virginia 1
#29 University of Florida 1
#29 University of North Carolina at Chapel Hill 1
#29 Wake Forest University 1
LAC #6 Bowdoin College 1
LAC #6 United States Naval Academy 1
#32 Tufts University 1
#34 University of California: San Diego 1
#36 Boston College 1
#36 University of Rochester 1
#38 University of Texas at Austin 1
#38 University of Wisconsin-Madison 1
#41 Boston University 1
#44 Case Western Reserve University 1
#44 Northeastern University 1
#44 Tulane University 1
LAC #9 Claremont McKenna College 1
#49 University of Georgia 1
#51 Lehigh University 1
#51 Purdue University 1
#51 Rensselaer Polytechnic Institute 1
#51 Spelman College 1
#51 Villanova University 1
#55 Rhodes College 1
#55 University of Miami 1
LAC #11 Middlebury College 1
LAC #11 Washington and Lee University 1
#62 George Washington University 1
#62 Syracuse University 1
#62 University of Pittsburgh 1
#62 Virginia Polytechnic Institute and State University 1
#63 Lawrence University 1
#63 St. Olaf College 1
#67 University of Massachusetts Amherst 1
#68 St. Lawrence University 1
#72 American University 1
#72 Fordham University 1
#72 Hobart and William Smith Colleges 1
#72 Indiana University Bloomington 1
#72 Sarah Lawrence College 1
#72 Southern Methodist University 1
LAC #15 Davidson College 1
LAC #15 Hamilton College 1
#76 Allegheny College 1
#76 College of Wooster 1
#76 Muhlenberg College 1
#77 Loyola Marymount University 1
#77 Michigan State University 1
#83 Marquette University 1
#89 Elon University 1
#89 Howard University 1
#89 Juniata College 1
#89 Texas Christian University 1
LAC #18 Barnard College 1
LAC #18 University of Richmond 1
LAC #18 Wesleyan University 1
#97 University of San Diego 1
#105 Miami University: Oxford 1
#105 Rochester Institute of Technology 1
#105 Saint Louis University 1
#105 University of Denver 1
#115 Fairfield University 1
#115 Loyola University Chicago 1
#120 St. Vincent College 1
LAC #24 Colby College 1
Arizona State University 1
#121 Temple University 1
LAC #25 Bates College 1
#127 Clarkson University 1
#130 Eckerd College 1
LAC #27 Colorado College 1
#137 DePaul University 1
#137 University of Alabama 1
#137 University of Kentucky 1
#137 University of New Hampshire 1
#151 Duquesne University 1
#151 University of Cincinnati 1
LAC #31 Kenyon College 1
LAC #33 College of the Holy Cross 1
#166 Kansas State University 1
LAC #36 Mount Holyoke College 1
#182 Ohio University 1
#182 University of Rhode Island 1
LAC #37 Bucknell University 1
LAC #37 Occidental College 1
#194 Chatham University 1
LAC #39 Denison University 1
LAC #39 Lafayette College 1
LAC #39 Skidmore College 1
LAC #45 Furman University 1
#250 Utah State University 1
LAC #51 Dickinson College 1
#263 Montana State University 1
LAC #55 Connecticut College 1
College of Charleston 1
Edinboro University of PA 1
Emerson College 1
Fairmont State University 1
Fashion Institute of Technology 1
Ferris State University 1
Grove City College 1
Hampton College 1
High Point University 1
Ithaca College 1
John Carroll University 1
Kutztown University of PA 1
Liberty University 1
Maine Maritime Academy 1
Marietta College 1
Mercyhurst University 1
Niagara University 1
Norwich University 1
Oberlin College 1
Ohio State University: Columbus Campus 1
Ontario College of Art Design 1
Paul Smith's College 1
Penn State New Kensington 1
Penn State University Park 1
Pennsylvania State University New 1
Providence College 1
Queen's University 1
Rhode Island School of Design 1
Ringling College of Art and Design 1
Rollins College 1
Rose-Hulman Institute of Technology 1
Rutgers University 1
Slippery Rock University of PA 1
Spring Arbor University 1
St. Francis University 1
Union College 1
United States Merchant Marine Academy 1
United States Military Academy 1
University of Colorado Boulder 1
University of Illinois at Urbana-Champaign 1
University of Maryland: College Park 1
University of Minnesota: Twin Cities 1
University of Nevada: Las Vegas 1
University of Pittsburgh at Bradford 1
University of Pittsburgh at Greensburg 1
University of St. Andrews 1
University of Tennessee: Knoxville 1
University of Toronto 1
Washington & Jefferson College 1
Westminster College 1
York College of Pennsylvania 1
Xem tất cả
Số lượng học sinh trúng tuyển
Xếp hạng Trường đại học 2021-2023 2022 2021 2018-2020 2019 Tổng số
Tất cả các trường 93 88 75 81 78
#1 Princeton University 1 1 1 2 5
#2 Massachusetts Institute of Technology 1 1 1 1 4
#3 Harvard College 1 1 1 1 4
#3 Stanford University 1 2 1 4
#5 Yale University 1 1 2
#6 University of Pennsylvania 1 1 1 3
#7 Duke University 1 1 2
#9 Johns Hopkins University 1 2 1 1 5
#9 Brown University 1 1 1 3 6
#9 Northwestern University 1 1 1 1 1 5
#12 Columbia University 1 1 1 3
#12 Cornell University 1 4 1 4 10
#12 University of Chicago 1 1 2 1 5
#15 University of California: Berkeley 1 2 1 4
#15 University of California: Los Angeles 1 1 1 3
#17 Rice University 1 1 2
#18 Dartmouth College 1 3 1 1 6
#18 Vanderbilt University 1 1 1 2 5
#20 University of Notre Dame 1 3 1 1 1 7
#21 University of Michigan 1 1 2 1 1 6
#22 University of North Carolina at Chapel Hill 1 1 2
#22 Georgetown University 1 2 1 1 5
#24 Emory University 1 4 1 2 8
#24 University of Virginia 1 2 1 4
#24 Washington University in St. Louis 1 2 3 1 3 10
#24 Carnegie Mellon University 1 2 3 1 5 12
#28 University of Southern California 1 1 1 1 1 5
#28 University of Florida 1 1 2
#28 University of California: San Diego 1 1 1 3
#33 Georgia Institute of Technology 1 1 2
#35 University of Wisconsin-Madison 1 1 2 1 1 6
#35 New York University 1 2 1 2 6
#38 University of Texas at Austin 1 1
#39 Boston College 1 1 1 3
#40 Tufts University 1 1 1 1 4
#40 Rutgers University 1 2 3
#43 Boston University 1 1 2 1 5
#47 Wake Forest University 1 4 3 1 1 10
#47 Virginia Polytechnic Institute and State University 1 1 1 3
#47 University of Georgia 1 1
#47 University of Rochester 1 1 1 3
#47 Lehigh University 1 1 1 1 2 6
#51 Purdue University 1 1 2 1 5
#53 Case Western Reserve University 1 1 2 1 5
#53 Florida State University 1 1
#53 Northeastern University 1 3 1 1 6
#53 University of Minnesota: Twin Cities 1 1 2
#60 Michigan State University 1 1 3 5
#60 Rensselaer Polytechnic Institute 1 1 1 2 5
#67 University of Massachusetts Amherst 1 1 1 1 4
#67 University of Miami 1 2 1 1 1 6
#67 Villanova University 1 1 2
#67 University of Pittsburgh 1 8 4 1 11 25
#67 George Washington University 1 2 1 1 5
#67 Syracuse University 1 1 1 1 1 5
#73 Tulane University 1 1 1 1 4
#73 Indiana University Bloomington 1 2 3
#86 Marquette University 1 2 3
#89 Southern Methodist University 1 1 1 1 4
#89 Temple University 1 1 1 3
#89 Fordham University 1 1 2 4
#93 Auburn University 1 1
#93 Loyola Marymount University 1 1 2
#98 Texas Christian University 1 1 1 1 4
#98 Rochester Institute of Technology 1 1 2 1 5
#98 Drexel University 1 1 2
#98 University of San Diego 1 1 2
#105 University of Colorado Boulder 1 1 1 3
#105 Arizona State University 1 1 2
#105 American University 1 2 1 4
#105 Saint Louis University 1 1 2
#105 University of Tennessee: Knoxville 1 1 2
#115 Howard University 1 1 2
#115 University of New Hampshire 1 1 2
#124 University of Denver 1 1 2
#124 Fairfield University 1 1 2
#133 Elon University 1 3 1 5
#133 Chapman University 1 1
#133 Miami University: Oxford 1 2 1 5 9
#137 University of Alabama 1 1 2
#142 Clarkson University 1 1 2
#142 University of Cincinnati 1 1 1 3
#142 Loyola University Chicago 1 1 2 4
#151 Duquesne University 1 1 1 3
#151 Colorado State University 1 1
#151 University of Rhode Island 1 1
#151 DePaul University 1 1 2
#159 University of Kentucky 1 1 1 3
#170 Kansas State University 1 1
#178 Ohio University 1 1 2
#209 Chatham University 1 1 1 3
#227 Kent State University 1 1
#260 Gannon University 1 1
#269 Wilkes University 1 1
#269 University of Nevada: Las Vegas 1 1 2
#269 Utah State University 1 1
#280 Hampton University 1 1
#303 Montana State University 1 1 1 3
#304 Ferris State University 1 1 2
#304 Western Michigan University 1 1
#352 Point Park University 1 1
#352 Walsh University 1 1
Ohio State University: Columbus Campus 1 2 1 4
University of Maryland: College Park 1 2 1 1 5
Liberty University 1 2 3
University of Illinois at Urbana-Champaign 1 1 3 5
Penn State University Park 1 3 1 1 6 12
Số lượng học sinh trúng tuyển
Xếp hạng Trường đại học 2021-2023 2022 2021 2018-2020 2019 Tổng số
Tất cả các trường 40 18 21 32 22
#1 Williams College 1 2 3
#2 Amherst College 1 1 1 1 4
#3 United States Naval Academy 1 1 2
#4 Swarthmore College 1 1 2
#9 Bowdoin College 1 1 2
#9 Carleton College 1 1 2
#11 Middlebury College 1 1 2
#11 Claremont McKenna College 1 1 2
#11 Wesleyan University 1 1 2
#11 Barnard College 1 1 1 3
#16 Davidson College 1 1 1 1 1 5
#16 Hamilton College 1 1 2
#21 Washington and Lee University 1 1 1 3
#21 Colgate University 1 2 3
#24 Bates College 1 2 1 1 1 6
#25 Colby College 1 1 1 1 1 5
#25 University of Richmond 1 1 1 3
#27 College of the Holy Cross 1 1 2
#30 Lafayette College 1 1 2 4
#30 Bryn Mawr College 1 1
#30 Bucknell University 1 3 2 1 5 12
#33 Colorado College 1 1 2
#34 Mount Holyoke College 1 1 2
#35 Franklin & Marshall College 1 1 2
#35 Occidental College 1 1
#38 Skidmore College 1 1 2
#39 Kenyon College 1 1 1 1 2 6
#39 Spelman College 1 1 2
#39 Denison University 1 1 1 1 4
#45 Union College 1 1 2
#46 Connecticut College 1 1 1 3
#46 Dickinson College 1 1 1 1 1 5
#46 Furman University 1 1 2
#51 St. Olaf College 1 1 2
#56 Rhodes College 1 1 2
#59 St. Lawrence University 1 1 2
#70 Muhlenberg College 1 1 2
#70 Hobart and William Smith Colleges 1 1 1 3
#73 Lake Forest College 1 1
#75 Lawrence University 1 1 2
#75 Allegheny College 1 2 1 4
#82 Juniata College 1 1
#100 Sarah Lawrence College 1 1 2
#124 Goucher College 1 1
#124 St. Vincent College 1 1
#130 Eckerd College 1 1 2
#163 Gordon College 1 1
Oberlin College 1 1 2
United States Military Academy 1 1 2
Số lượng học sinh trúng tuyển
Xếp hạng Trường đại học 2021-2023 2022 2021 2018-2020 2019 Tổng số
Tất cả các trường 2 3 0 1 0
#1 University of Toronto 1 1 2
#3 McGill University 1 1
#16 Queen's University 1 2 3
Số lượng học sinh trúng tuyển
Xếp hạng Trường đại học 2021-2023 2022 2021 2018-2020 2019 Tổng số
Tất cả các trường 1 0 0 0 0
#33 University of St. Andrews 1 1

Điểm AP

(2018)
Học sinh làm bài thi AP
45
Tổng số bài thi thực hiện
93
80%
15%
Điểm 5
Điểm 4
Điểm 3
Điểm khác

Chương trình học

Chương trình AP

(5)
Calculus AB Giải tích AB
Calculus BC Giải tích BC
Computer Science A Khoa học máy tính A
Computer Science AB Khoa học máy tính AB
Computer Science Principles Nguyên lý khoa học máy tính

Hoạt động thể chất

(16)
Baseball Bóng chày
Basketball Bóng rổ
Cheerleading Đội cổ động viên
Cross Country Chạy băng đồng
Field Hockey Khúc côn cầu trên cỏ
American Football Bóng bầu dục Mỹ
Baseball Bóng chày
Basketball Bóng rổ
Cheerleading Đội cổ động viên
Cross Country Chạy băng đồng
Field Hockey Khúc côn cầu trên cỏ
American Football Bóng bầu dục Mỹ
Golf Golf
Ice Hockey Khúc côn cầu trên băng
Lacrosse Bóng vợt
Soccer Bóng đá
Softball Bóng mềm
Squash Bóng quần
Swimming Bơi lội
Tennis Quần vợt
Track and Field Điền kinh
Volleyball Bóng chuyền
Xem tất cả

Hoạt động ngoại khóa

(69)
Academian (Yearbook)
ACE Dance Club
Anime Drawing Club
Asian Student Union
Astrophysics Club
Bible Study Club
Academian (Yearbook)
ACE Dance Club
Anime Drawing Club
Asian Student Union
Astrophysics Club
Bible Study Club
Big Art Club
Black Student Union (BSU)
Book Club
Bulldog Bellas
Club for Animal Respect and Education (CARE)
Chess Club
Chiapas Club
The Children of Steel
Chinese Language and Culture Club
Cycling Club
Democratic Student Union
DnD Club
East Asian Media Studies Club
Ecology Club
The Egerian
Environmental Club
eSports Team
Families of Haiti Club
Film Studies Club
Gargoyle Society/Drama Club
Gender and Sexuality Alliance (GSA)
German Club
Girls Who Code
The Intonations
Innovation and Entrepreneurship Club
Jewish Student Union
Kpop Club
Magic the Gathering
Makers Making Change
Manos a la Obra
Math Club
Mental Health Awareness Club
Mentoring Program
Military/Veterans Club
Mock Trial
Model UN
Music Production Club
Outdoors Club
Pep Band
Personal Finance Club
Perspectives Club
Philosophy Club
Political Civil Discourse Society
Pre-Med Club
Public Health Club
Puzzle Club
Quiz Bowl Team
Robotics Club
Rocketry Club
SCI (Spark
Connect
Inspire)
Science Olympiad Team
Service Learning Club
The Shady Side News
Speech & Debate Team
Spikeball Club
Spirit Store
Stage Crew
UNICEF Club
Virtue Mental Club
Who Run the World
WSSA-TV Film Club
Xem tất cả

Khóa học nghệ thuật

(21)
Acting Diễn xuất
Band Ban nhạc
Chamber Choir Dàn hợp xướng thính phòng
Guitar Đàn ghi ta
Jazz Nhạc jazz
Music Theory Nhạc lý
Acting Diễn xuất
Band Ban nhạc
Chamber Choir Dàn hợp xướng thính phòng
Guitar Đàn ghi ta
Jazz Nhạc jazz
Music Theory Nhạc lý
Orchestra Dàn nhạc giao hưởng
Piano Piano
Stagecraft Nghệ thuật viết kịch
String Đàn dây
Theater Nhà hát
Voice Thanh nhạc
2D Studio Art Nghệ thuật phòng thu 2D
3D Studio Art Nghệ thuật phòng thu 3D
Ceramics Nghệ thuật gốm sứ
Digital Photography Chụp ảnh kỹ thuật số
Drawing Hội họa
Painting Hội họa
Portfolio Bộ sưu tập
Studio Art Nghệ thuật phòng thu
Architecture Kiến ​​​​trúc
Xem tất cả

Thông tin chung

Năm thành lập: 1883
Khuôn viên: 130 mẫu Anh
Tỷ lệ nội trú: 16%
Tôn giáo: Không có

Thông tin Tuyển sinh

Hạn nộp hồ sơ: 02/05
Phỏng vấn: Skype, Phỏng vấn tại trường
Điểm thi được chấp nhận: IELTS
Mã trường:
SSAT: 7307
ISEE: 393901

5.0/5 1 bình luận

FindingSchool's user
Người dùng FindingSchool tại châu Á 27/03/2020
SSA tọa lạc tại Fox Chapel, ngoại ô Pittsburgh, bang Pennsylvania, có 4 cơ sở với tổng diện tích là 130 mẫu Anh dành cho các cấp học khác nhau từ mẫu giáo đến lớp 12. Môi trường xinh đẹp, cảm giác giống một khuôn viên trường đại học. Trong trường có các trang trại, cung cấp trái cây và rau quả cho bếp ăn của nhà trường. Ngoài ra, các hoạt động của trang trại còn kết hợp với việc giảng dạy các môn học về kinh tế và khoa học; cơ sở vật chất của trường tiên tiến, chỉ nói riêng các tòa nhà giảng dạy đã có 6 tòa, bao gồm Trung tâm sáng tạo khoa học Meilrog được xây dựng vào năm 2018 và Trạm thiết kế khoa học Glimcher được đầu tư sử dụng vào năm 2019. Trường có 427 học sinh THPT, 21% học sinh sống trong trường, các khóa học có độ khó cao, nhiều hoạt động phong phú; các môn học đặc biệt bao gồm các khóa nghiên cứu độc lập ở lớp 11 và các dự án nâng cao ở lớp 12. Học sinh có cơ hội thực hiện các nghiên cứu độc lập theo sở thích riêng dưới sự hướng dẫn của giáo viên. Nhà trường có 3 giáo viên cố vấn tuyển sinh đại học toàn thời gian.
Xem thêm

Hỏi đáp về Shady Side Academy

Các thông tin cơ bản về trường Shady Side Academy.
Shady Side Academy là một trường Trường đồng giáo dục Nội trú tư thục tại Bang Pennsylvania, Mỹ, Hoa Kỳ. Trường được thành lập 1883, và hiện có khoảng 470 học sinh, với khoảng 5.00% trong số đó là học sinh quốc tế.

Để tìm hiểu thêm về trường, bạn có thể http://www.shadysideacademy.org.
Trường Shady Side Academy có yêu cầu cao về học thuật không?
Trường Shady Side Academy cung cấp 5 môn AP.

Trong những năm gần đây, có 80 học sinh của trường đạt điểm 4 và 5 trong các kỳ thi AP.

Trường Shady Side Academy cũng có 83% thầy cô đang có bằng thạc sĩ trở lên.
Học sinh trường Shady Side Academy thường đỗ vào các trường đại học nào?
Theo dữ liệu tuyển sinh đại học mới nhất của năm, khoảng 8.66% đỗ vào các trường đại học thuộc top 50 đại học tốt nhất nước Mỹ*, 27.56% đỗ vào các trường thuộc top 25,, và khoảng 7.87% đỗ vào các trường thuộc nhóm Harvard, Yale, Princeton, Stanford and MIT.

Xem dữ liệu tuyển sinh đại học trong 10 năm của trường Shady Side Academy tại đây.

*Đánh giá được dựa trên danh sách Các trường đại học US New College of 2024.
Yêu cầu tuyển sinh của Shady Side Academy bao gồm những gì?
Tương tự như nhiều trường tư thục tại Mỹ, trường Shady Side Academycũng yêu cầu hồ sơ tuyển sinh cơ bản gồm bảng điểm từ trường đang học, thư giới thiệu, bài luận, và phỏng vấn tuyển sinh (không bắt buộc nhưng thường được đánh giá cao).
Mức học phí mới nhất dành cho học sinh nội trú của trường Shady Side Academy là bao nhiêu? Nhà trường có những chính sách hỗ trợ tài chính nào dành cho học sinh Việt Nam?
Mức phí tổng tại trường Shady Side Academy cho năm 2024 là $66,750 trong đóđã bao gồm học phí, phí nội trú, phí quản lý học sinh và một số phụ phí khác liên quan đến học sinh quốc tế.

Để tìm hiểu thêm chi tiết, phụ huynh và học sinh vui lòng liên hệ với đại diện tuyển sinh của trường tại rgrandizio@shadysideacademy.org .
Trường Shady Side Academy toạ lạc tại đâu?
Trường Shady Side Academy toạ lạc tại bang Bang Pennsylvania , Hoa Kỳ. Thành phố gần nhất với trường là Cleveland, có khoảng cách chừng 117. Để đến thăm trường hoặc về nước,các gia đình có thể chọn sân bay Cleveland Hopkins International Airport làm điểm di chuyển.
Mức độ phổ biến của trường Shady Side Academy trong hệ thống FindingSchool như thế nào?
Theo dữ liệu truy cập hằng tháng cũng như lịch sử tìm kiếm tại FindingSchool, trường Shady Side Academy nằm trong số các trường khá nổi tiếng, và hiện thuộc nhóm top 181 các trường học tại Mỹ.

Mặt khác, trường Shady Side Academy cũng được 126 người dùng bình chọn là trường yêu thích.
Tôi cần làm gì để chuẩn bị hồ sơ tuyển sinh vào trường Shady Side Academy?
Điều đầu tiên cần quan tâm là hãy nghiên cứu thật kỹ trang thông tin về trường Shady Side Academy trên FindingSchool để hiểu rõ về nơi mình muốn tìm hiểu. Phần lớn những thông tin được cung cấp tại đây đều được thu thập từ nguồn tin chính thức của trường.

Mặt khác, phụ huynh và học sinh cũng nên truy cập vào website của trường Shady Side Academy tại địa chỉ: http://www.shadysideacademy.org hoặc có thể trực tiếp liên hệ với nhà trường qua số điện thoại 412-968-3180.
Tôi có thể tham khảo những trường nào khác gần trường Shady Side Academy?
Một số trường lân cận mà bạn có thể tham khảo bao gồm: The Kiski School, The Linsly School and

Thành phố chính gần trường nhất là Cleveland. Bạn có thể dễ dàng tìm và tham khảo một số trường khác gần Cleveland.
Điểm xếp hạng của FindingSchool dành cho trường Shady Side Academy là ở mức nào?
Xếp hạng tổng của trường Shady Side Academy là A.

Đánh giá theo mục của trường Shady Side Academy bao gồm:
A Tốt nghiệp
A- Học thuật
A Ngoại khóa
A- Cộng đồng
B+ Đánh giá

Thành phố lớn lân cận

Cleveland, tên chính thức là Thành phố Cleveland, là một thành phố thuộc tiểu bang Ohio của nước Mỹ và là quận lỵ của Quận Cuyahoga. Được chỉ định là thành phố toàn cầu bới Mạng lưới Nghiên cứu Toàn cầu hóa và Thành phố Thế giới, Cleveland là nơi có nhiều tổ chức văn hóa lớn, bao gồm Bảo tàng Nghệ thuật Cleveland, Bảo tàng Lịch sử Tự nhiên Cleveland, Dàn nhạc Cleveland, Quảng trường Playhouse và Đại sảnh Danh vọng Rock và Roll.

Dân số người Mỹ gốc Việt (2022) 793
Chi phí sinh hoạt Thấp hơn trung bình cả nước 6%

Môi trường xung quanh (Pittsburgh, PA)

An toàn | Tỷ lệ tội phạm Thống kê này cho bạn biết mức độ an toàn của khu vực trường. Đây là số liệu mới nhất cho năm 2024.
Số vụ tội phạm So sánh với thống kê của Mỹ
2,890 cho mỗi 100 nghìn người
Cao 24% cao hơn so với toàn nước Mỹ
Mức độ An toàn So sánh với thống kê của Mỹ (càng cao càng tốt)
Không an toàn Tỷ lệ tội phạm của Pittsburgh thấp hơn 19% so với toàn quốc
Tỷ lệ rủi ro So sánh với thống kê của Mỹ
1/35  
Cao 24% cao hơn so với toàn nước Mỹ
Conveniences Điểm Đi bộ, điểm Xe công cộng và Điểm Xe đạp của thành phố được tính bình quân dựa trên điểm của nhiều vị trí khác nhau.
Phụ thuộc ôtô Phần lớn di chuyển cần có xe.
Điểm đi bộ đánh giá khả năng đi bộ từ một vị trí dựa vào độ an toàn của lối đi và khoảng cách từ đây đến các địa điểm xung quanh.
Giới hạn đạp xe Mức độ giới hạn, có thể không phù hợp mọi người đạp.
Điểm Xe đạp đánh giá mức độ thân thiện với xe đạp của địa điểm dựa trên làn xe riêng, đường mòn, đồi dốc, độ phủ và các điểm đến.
Thời tiết và Cư dân Thông tin về thời tiết và cư dân nơi trường tọa lạc.
Thời tiết Thông tin theo dữ liệu hiện tại
Pittsburgh
Loading...
°C
Sắc dân So sánh về tình trạng phân bố dân số theo chủng tộc, sắc tộc trong bang và toàn nước Mỹ.
Pennsylvania Hoa Kỳ
73.47% 10.53% 0.12% 3.90% 0.02% 8.07% 3.47% 0.42%
Da trắng Da đen Mỹ bản địa Châu Á Các đảo TBD Latin & TBN Đa chủng Khác
57.28% 11.93% 0.67% 5.86% 0.19% 19.52% 4.05% 0.51%
Chi phí sinh hoạt So sánh Chi phí sinh hoạt giữa Cleveland, Ohio (địa điểm gần Pittsburgh nhất) so với
So sánh chỉ số giá sinh hoạt Cập nhật gần nhất: Tháng 9/2024
Chi phí sinh hoạt ở Cleveland, Ohio cao hơn so với Ho Chi Minh City 116.7%
Tiêu chuẩn sống cao hơn Bạn cần khoảng 21,670,000₫ (821$) ở Cleveland, Ohio để có mức sống tương đương 10,000,000₫ ở Ho Chi Minh City
Dữ liệu của FindingSchool được tổng hợp từ nhà trường, tư vấn viên, các thống kê chính thức tại Mỹ và phụ huynh/học sinh thực tế.
Khảo sát
So sánh trường ()
(0)