Xếp hạng trường | Trường đại học tổng hợp ở Mỹ | Số học sinh |
---|---|---|
#13 | Brown University | 1 |
#17 | Cornell University | 1 |
#18 | University of Notre Dame | 1 |
#29 | University of North Carolina at Chapel Hill | 1 |
#32 | University of California: Santa Barbara | 1 |
#34 | University of California: Irvine | 1 |
#34 | University of California: San Diego | 1 |
#44 | Case Western Reserve University | 1 |
#51 | Purdue University | 1 |
#51 | Rensselaer Polytechnic Institute | 1 |
#51 | Villanova University | 1 |
#55 | University of Miami | 1 |
#55 | University of Washington | 1 |
#62 | Syracuse University | 1 |
#62 | University of Pittsburgh | 1 |
#62 | Virginia Polytechnic Institute and State University | 1 |
#67 | University of Connecticut | 1 |
#76 | Allegheny College | 1 |
#77 | Clemson University | 1 |
#77 | Michigan State University | 1 |
#105 | Miami University: Oxford | 1 |
#105 | Rochester Institute of Technology | 1 |
#115 | Loyola University Chicago | 1 |
#115 | University of South Carolina: Columbia | 1 |
#120 | St. Vincent College | 1 |
#121 | Temple University | 1 |
#127 | University of Dayton | 1 |
#137 | University of Alabama | 1 |
#151 | Duquesne University | 1 |
#151 | University of Mississippi | 1 |
#166 | Xavier University | 1 |
#202 | Loyola University New Orleans | 1 |
#285 | University of Toledo | 1 |
Johnson & Wales University: Providence | 1 | |
Loyola University Maryland | 1 | |
Ohio State University: Columbus Campus | 1 | |
Penn State University Park | 1 | |
Rosedale Technical College | 1 | |
Rutgers University | 1 | |
St. Francis University | 1 | |
United States Military Academy | 1 | |
University of Alberta | 1 | |
University of Dallas | 1 | |
Waynesburg University | 1 |
Số lượng học sinh trúng tuyển | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Xếp hạng | Trường đại học | 2022 | 2018 | 2016 | 2015 | Tổng số |
Tất cả các trường | 33 | 9 | 13 | 20 | ||
#6 | University of Pennsylvania | 1 | 1 | |||
#7 | Duke University | 1 | 1 | |||
#9 | Brown University | 1 trúng tuyển | 1 | |||
#9 | Northwestern University | 1 | 1 | |||
#12 | Cornell University | 1 trúng tuyển | 1 trúng tuyển | 2 | ||
#17 | Rice University | 1 | 1 | |||
#20 | University of Notre Dame | 1 trúng tuyển | 1 | 5 | 7 | |
#22 | Georgetown University | 1 | 1 | 2 | ||
#22 | University of North Carolina at Chapel Hill | 1 trúng tuyển | 1 | |||
#24 | University of Virginia | 1 | 1 | 2 | ||
#24 | Carnegie Mellon University | 1 trúng tuyển | 1 | 1 | 3 | |
#28 | University of California: San Diego | 1 trúng tuyển | 1 | |||
#33 | Georgia Institute of Technology | 1 | 1 | |||
#33 | University of California: Irvine | 1 trúng tuyển | 1 | |||
#35 | University of California: Santa Barbara | 1 trúng tuyển | 1 | |||
#39 | Boston College | 1 | 1 | 2 | ||
#40 | University of Washington | 1 trúng tuyển | 1 | |||
#40 | Rutgers University | 1 trúng tuyển | 1 | |||
#47 | Virginia Polytechnic Institute and State University | 1 trúng tuyển | 1 | |||
#47 | University of Rochester | 1 | 1 | |||
#47 | Lehigh University | 1 trúng tuyển | 1 | |||
#51 | Purdue University | 1 trúng tuyển | 1 trúng tuyển | 2 | ||
#53 | Case Western Reserve University | 1 trúng tuyển | 1 trúng tuyển | 1 | 1 | 4 |
#53 | Northeastern University | 1 trúng tuyển | 1 | |||
#58 | University of Connecticut | 1 trúng tuyển | 1 | |||
#60 | Rensselaer Polytechnic Institute | 1 trúng tuyển | 1 | 2 | ||
#60 | Michigan State University | 1 trúng tuyển | 1 | |||
#67 | George Washington University | 1 trúng tuyển | 1 | |||
#67 | Villanova University | 1 trúng tuyển | 1 | |||
#67 | Syracuse University | 1 trúng tuyển | 1 trúng tuyển | 1 | 3 | |
#67 | University of Miami | 1 trúng tuyển | 1 | |||
#67 | University of Pittsburgh | 1 trúng tuyển | 1 | 1 | 3 | |
#86 | Clemson University | 1 trúng tuyển | 1 | |||
#89 | Temple University | 1 trúng tuyển | 1 | |||
#89 | Fordham University | 1 | 1 | 2 | ||
#98 | Rochester Institute of Technology | 1 trúng tuyển | 1 | |||
#98 | Drexel University | 1 trúng tuyển | 1 | 1 | 3 | |
#105 | American University | 1 | 1 | |||
#124 | University of South Carolina: Columbia | 1 trúng tuyển | 1 | |||
#133 | Miami University: Oxford | 1 trúng tuyển | 1 | |||
#133 | University of Dayton | 1 trúng tuyển | 1 | |||
#137 | University of Alabama | 1 trúng tuyển | 1 | 2 | ||
#142 | Loyola University Chicago | 1 trúng tuyển | 1 | |||
#151 | Duquesne University | 1 trúng tuyển | 1 | |||
#163 | University of Mississippi | 1 trúng tuyển | 1 | |||
#201 | Xavier University | 1 trúng tuyển | 1 | |||
#260 | Loyola University New Orleans | 1 trúng tuyển | 1 | |||
Penn State University Park | 1 trúng tuyển | 1 | 2 | |||
Ohio State University: Columbus Campus | 1 trúng tuyển | 1 |
Số lượng học sinh trúng tuyển | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Xếp hạng | Trường đại học | 2022 | 2018 | 2016 | 2015 | Tổng số |
Tất cả các trường | 3 | 1 | 1 | 1 | ||
#30 | Bucknell University | 1 trúng tuyển | 1 | 2 | ||
#33 | Colorado College | 1 | 1 | |||
#75 | Allegheny College | 1 trúng tuyển | 1 | |||
#124 | St. Vincent College | 1 trúng tuyển | 1 | |||
United States Military Academy | 1 trúng tuyển | 1 |
Số lượng học sinh trúng tuyển | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Xếp hạng | Trường đại học | 2022 | 2018 | 2016 | 2015 | Tổng số |
Tất cả các trường | 1 | 0 | 0 | 0 | ||
#5 | University of Alberta | 1 trúng tuyển | 1 |
Calculus AB Giải tích AB
|
Calculus BC Giải tích BC
|
Chemistry Hóa học
|
European History Lịch sử châu Âu
|
Music Theory Lý thuyết âm nhạc
|
Studio Art: 2-D Design Studio Art: Thiết kế 2-D
|
Calculus AB Giải tích AB
|
Calculus BC Giải tích BC
|
Chemistry Hóa học
|
European History Lịch sử châu Âu
|
Music Theory Lý thuyết âm nhạc
|
Studio Art: 2-D Design Studio Art: Thiết kế 2-D
|
Studio Art: 3-D Design Studio Art: Thiết kế 3-D
|
United States History Lịch sử nước Mỹ
|
Art History Lịch sử nghệ thuật
|
Computer Science A Khoa học máy tính A
|
English Literature and Composition Văn học và sáng tác tiếng Anh
|
French Language and Culture Ngôn ngữ và văn hóa Pháp
|
Spanish Language and Culture Ngôn ngữ và văn hóa Tây Ban Nha
|
Physics C: Mechanics Vật lý C: Cơ khí
|
Computer Science Principles Nguyên lý khoa học máy tính
|
Studio Art: Drawing Studio Art: Hội họa
|
United States Government and Politics Chính phủ và chính trị Mỹ
|
English Language and Composition Ngôn ngữ và sáng tác tiếng Anh
|
Baseball Bóng chày
|
Basketball Bóng rổ
|
Bowling Bowling
|
Cheerleading Đội cổ động viên
|
Cross Country Chạy băng đồng
|
Dance Khiêu vũ
|
Baseball Bóng chày
|
Basketball Bóng rổ
|
Bowling Bowling
|
Cheerleading Đội cổ động viên
|
Cross Country Chạy băng đồng
|
Dance Khiêu vũ
|
Diving Lặn
|
Fencing Đấu kiếm
|
American Football Bóng bầu dục Mỹ
|
Golf Golf
|
Gymnastics Thể dục dụng cụ
|
Ice Hockey Khúc côn cầu trên băng
|
Lacrosse Bóng vợt
|
Soccer Bóng đá
|
Softball Bóng mềm
|
Swimming Bơi lội
|
Tennis Quần vợt
|
Track and Field Điền kinh
|
Volleyball Bóng chuyền
|
Clubs & Organizations
|
Academic Games
|
Adventure Club
|
Archery Club
|
AVTV
|
Big Sisters
|
Clubs & Organizations
|
Academic Games
|
Adventure Club
|
Archery Club
|
AVTV
|
Big Sisters
|
Book Club
|
Drone Club
|
Environmental Club
|
Esports
|
Fellowship of Christian Athletes
|
Forensics
|
Guitar Rebels
|
International Club
|
Junior Achievement
|
Mock Trial
|
Model United Nations
|
National English Honor Society
|
National Honor Society
|
PJAS
|
Quiz Bowl Club
|
Rebels for Life
|
Rebels Reach Out
|
SADD
|
Ski Club
|
Spanish Club
|
Sports Information Team
|
Sports Medicine
|
Student Council
|
Table Tennis Club
|
The Rebel Report
|
Ultimate Frisbee
|
Yearbook
|
Band Ban nhạc
|
Music Âm nhạc
|
Music Production Sản xuất âm nhạc
|
Music Theory Nhạc lý
|
Theater Nhà hát
|
Art History Lịch sử mỹ thuật
|
Band Ban nhạc
|
Music Âm nhạc
|
Music Production Sản xuất âm nhạc
|
Music Theory Nhạc lý
|
Theater Nhà hát
|
Art History Lịch sử mỹ thuật
|
Studio Art Nghệ thuật phòng thu
|
Studio Music Âm nhạc phòng thu
|
Studio Production Sản xuất phòng thu
|
New Media Phương tiện truyền thông mới
|