Xếp hạng trường | Trường đại học tổng hợp ở Mỹ | Số học sinh |
---|---|---|
#2 | Massachusetts Institute of Technology | 1 + |
#3 | Stanford University | 1 + |
#6 | University of Chicago | 1 + |
#7 | Johns Hopkins University | 1 + |
#10 | Duke University | 1 + |
#13 | Brown University | 1 + |
LAC #3 | Pomona College | 1 + |
#17 | Cornell University | 1 + |
#18 | University of Notre Dame | 1 + |
#20 | University of California: Berkeley | 1 + |
#20 | University of California: Los Angeles | 1 + |
LAC #4 | Swarthmore College | 1 + |
#22 | Georgetown University | 1 + |
#25 | New York University | 1 + |
#25 | University of Michigan | 1 + |
#25 | University of Southern California | 1 + |
#34 | University of California: Irvine | 1 + |
#51 | Purdue University | 1 + |
#55 | Pepperdine University | 1 + |
#55 | Santa Clara University | 1 + |
#55 | University of Washington | 1 + |
#67 | Texas A&M University | 1 + |
#72 | Fordham University | 1 + |
#77 | Baylor University | 1 + |
#77 | Loyola Marymount University | 1 + |
#83 | Gonzaga University | 1 + |
#89 | Colorado School of Mines | 1 + |
#89 | Texas Christian University | 1 + |
LAC #18 | Colgate University | 1 + |
LAC #18 | United States Air Force Academy | 1 + |
#97 | University of San Diego | 1 + |
#105 | University of Arizona | 1 + |
#105 | University of Denver | 1 + |
#105 | University of San Francisco | 1 + |
#115 | Creighton University | 1 + |
#115 | Loyola University Chicago | 1 + |
Arizona State University | 1 + | |
#121 | Chapman University | 1 + |
#137 | DePaul University | 1 + |
#137 | Seattle University | 1 + |
LAC #37 | Occidental College | 1 + |
#219 | Sacred Heart University | 1 + |
#250 | Regis University | 1 + |
#317 | Northern Arizona University | 1 + |
Benedictine University | 1 + | |
California Polytechnic State University: San Luis Obispo | 1 + | |
College of William and Mary | 1 + | |
Grand Canyon University | 1 + | |
Loyola University Maryland | 1 + | |
Saint Mary's College of California | 1 + | |
Seton Hill University | 1 + | |
St. John's University | 1 + | |
University of Dallas | 1 + | |
University of Nebraska - Lincoln | 1 + | |
University of Portland | 1 + | |
University of St. Thomas | 1 + |
Số lượng học sinh trúng tuyển | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Xếp hạng | Trường đại học | 2023 | 2021 | 2019 | 2018 | Tổng số |
Tất cả các trường | 44 | 49 | 49 | 10 | ||
#2 | Massachusetts Institute of Technology | 1 + trúng tuyển | 1 + trúng tuyển | 1 + trúng tuyển | 3 | |
#3 | Stanford University | 1 + trúng tuyển | 1 + trúng tuyển | 1 + trúng tuyển | 3 | |
#7 | Duke University | 1 + trúng tuyển | 1 + trúng tuyển | 1 + trúng tuyển | 1 + trúng tuyển | 4 |
#9 | Brown University | 1 + trúng tuyển | 1 + trúng tuyển | 1 + trúng tuyển | 3 | |
#9 | Johns Hopkins University | 1 + trúng tuyển | 1 + trúng tuyển | 1 + trúng tuyển | 3 | |
#12 | University of Chicago | 1 + trúng tuyển | 1 + trúng tuyển | 1 + trúng tuyển | 3 | |
#12 | Cornell University | 1 + trúng tuyển | 1 + trúng tuyển | 1 + trúng tuyển | 3 | |
#15 | University of California: Berkeley | 1 + trúng tuyển | 1 + trúng tuyển | 1 + trúng tuyển | 3 | |
#15 | University of California: Los Angeles | 1 + trúng tuyển | 1 + trúng tuyển | 1 + trúng tuyển | 3 | |
#20 | University of Notre Dame | 1 + trúng tuyển | 1 + trúng tuyển | 1 + trúng tuyển | 1 + trúng tuyển | 4 |
#21 | University of Michigan | 1 + trúng tuyển | 1 + trúng tuyển | 1 + trúng tuyển | 3 | |
#22 | Georgetown University | 1 + trúng tuyển | 1 + trúng tuyển | 1 + trúng tuyển | 1 + trúng tuyển | 4 |
#28 | University of Southern California | 1 + trúng tuyển | 1 + trúng tuyển | 1 + trúng tuyển | 3 | |
#28 | University of Florida | 1 + trúng tuyển | 1 | |||
#28 | University of California: Davis | 1 + trúng tuyển | 1 | |||
#33 | University of California: Irvine | 1 + trúng tuyển | 1 + trúng tuyển | 1 + trúng tuyển | 3 | |
#35 | New York University | 1 + trúng tuyển | 1 + trúng tuyển | 1 + trúng tuyển | 3 | |
#40 | University of Washington | 1 + trúng tuyển | 1 + trúng tuyển | 1 + trúng tuyển | 3 | |
#47 | Texas A&M University | 1 + trúng tuyển | 1 + trúng tuyển | 1 + trúng tuyển | 3 | |
#47 | Penn State University Park | 1 + trúng tuyển | 1 | |||
#48 | University of Illinois at Urbana-Champaign | 1 + trúng tuyển | 1 | |||
#51 | Purdue University | 1 + trúng tuyển | 1 + trúng tuyển | 1 + trúng tuyển | 3 | |
#53 | College of William and Mary | 1 + trúng tuyển | 1 + trúng tuyển | 1 + trúng tuyển | 3 | |
#53 | Northeastern University | 1 + trúng tuyển | 1 + trúng tuyển | 2 | ||
#58 | University of Connecticut | 1 + trúng tuyển | 1 | |||
#60 | Santa Clara University | 1 + trúng tuyển | 1 + trúng tuyển | 1 + trúng tuyển | 3 | |
#67 | University of Miami | 1 + trúng tuyển | 1 | |||
#73 | Tulane University | 1 + trúng tuyển | 1 + trúng tuyển | 2 | ||
#76 | Pepperdine University | 1 + trúng tuyển | 1 | |||
#76 | Colorado School of Mines | 1 + trúng tuyển | 1 + trúng tuyển | 1 + trúng tuyển | 3 | |
#82 | University of Illinois at Chicago | 1 + trúng tuyển | 1 | |||
#86 | Clemson University | 1 + trúng tuyển | 1 | |||
#89 | Fordham University | 1 + trúng tuyển | 1 + trúng tuyển | 1 + trúng tuyển | 3 | |
#93 | Gonzaga University | 1 + trúng tuyển | 1 + trúng tuyển | 1 + trúng tuyển | 3 | |
#93 | Baylor University | 1 + trúng tuyển | 1 + trúng tuyển | 1 + trúng tuyển | 3 | |
#93 | Loyola Marymount University | 1 + trúng tuyển | 1 + trúng tuyển | 1 + trúng tuyển | 3 | |
#98 | University of San Diego | 1 + trúng tuyển | 1 + trúng tuyển | 1 + trúng tuyển | 3 | |
#98 | Texas Christian University | 1 + trúng tuyển | 1 | |||
#105 | Saint Louis University | 1 + trúng tuyển | 1 + trúng tuyển | 2 | ||
#105 | Arizona State University | 1 + trúng tuyển | 1 + trúng tuyển | 1 + trúng tuyển | 3 | |
#115 | University of Arizona | 1 + trúng tuyển | 1 + trúng tuyển | 1 + trúng tuyển | 3 | |
#115 | University of San Francisco | 1 + trúng tuyển | 1 + trúng tuyển | 1 + trúng tuyển | 3 | |
#124 | University of Denver | 1 + trúng tuyển | 1 + trúng tuyển | 1 + trúng tuyển | 3 | |
#124 | Creighton University | 1 + trúng tuyển | 1 + trúng tuyển | 1 + trúng tuyển | 3 | |
#133 | Chapman University | 1 + trúng tuyển | 1 + trúng tuyển | 1 + trúng tuyển | 3 | |
#142 | Loyola University Chicago | 1 + trúng tuyển | 1 + trúng tuyển | 1 + trúng tuyển | 3 | |
#151 | Colorado State University | 1 + trúng tuyển | 1 + trúng tuyển | 2 | ||
#151 | DePaul University | 1 + trúng tuyển | 1 + trúng tuyển | 1 + trúng tuyển | 3 | |
#163 | Seattle University | 1 + trúng tuyển | 1 + trúng tuyển | 1 + trúng tuyển | 3 | |
#163 | St. John's University | 1 + trúng tuyển | 1 + trúng tuyển | 1 + trúng tuyển | 3 | |
#163 | University of St. Thomas | 1 + trúng tuyển | 1 + trúng tuyển | 1 + trúng tuyển | 3 | |
#209 | Sacred Heart University | 1 + trúng tuyển | 1 + trúng tuyển | 1 + trúng tuyển | 3 | |
#249 | Northern Arizona University | 1 + trúng tuyển | 1 + trúng tuyển | 1 + trúng tuyển | 3 | |
#260 | Regis University | 1 + trúng tuyển | 1 + trúng tuyển | 1 + trúng tuyển | 3 | |
#280 | University of St. Francis | 1 + trúng tuyển | 1 + trúng tuyển | 2 | ||
Ohio State University: Columbus Campus | 1 + trúng tuyển | 1 + trúng tuyển | 1 + trúng tuyển | 3 | ||
University of Nebraska - Lincoln | 1 + trúng tuyển | 1 + trúng tuyển | 1 + trúng tuyển | 3 | ||
Grand Canyon University | 1 + trúng tuyển | 1 + trúng tuyển | 1 + trúng tuyển | 3 |
Số lượng học sinh trúng tuyển | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Xếp hạng | Trường đại học | 2023 | 2021 | 2019 | 2018 | Tổng số |
Tất cả các trường | 5 | 11 | 11 | 0 | ||
#3 | United States Naval Academy | 1 + trúng tuyển | 1 + trúng tuyển | 2 | ||
#4 | Pomona College | 1 + trúng tuyển | 1 + trúng tuyển | 1 + trúng tuyển | 3 | |
#4 | Swarthmore College | 1 + trúng tuyển | 1 + trúng tuyển | 1 + trúng tuyển | 3 | |
#4 | Wellesley College | 1 + trúng tuyển | 1 + trúng tuyển | 2 | ||
#7 | United States Air Force Academy | 1 + trúng tuyển | 1 + trúng tuyển | 1 + trúng tuyển | 3 | |
#21 | Colgate University | 1 + trúng tuyển | 1 + trúng tuyển | 1 + trúng tuyển | 3 | |
#33 | Colorado College | 1 + trúng tuyển | 1 + trúng tuyển | 2 | ||
#35 | Occidental College | 1 + trúng tuyển | 1 + trúng tuyển | 1 + trúng tuyển | 3 | |
#39 | Trinity College | 1 + trúng tuyển | 1 + trúng tuyển | 2 | ||
#89 | University of Puget Sound | 1 + trúng tuyển | 1 + trúng tuyển | 2 | ||
United States Military Academy | 1 + trúng tuyển | 1 + trúng tuyển | 2 |
French Language and Culture Ngôn ngữ và văn hóa Pháp
|
Spanish Language and Culture Ngôn ngữ và văn hóa Tây Ban Nha
|
Physics C: Mechanics Vật lý C: Cơ khí
|
Calculus AB Giải tích AB
|
Calculus BC Giải tích BC
|
Macroeconomics Kinh tế vĩ mô
|
French Language and Culture Ngôn ngữ và văn hóa Pháp
|
Spanish Language and Culture Ngôn ngữ và văn hóa Tây Ban Nha
|
Physics C: Mechanics Vật lý C: Cơ khí
|
Calculus AB Giải tích AB
|
Calculus BC Giải tích BC
|
Macroeconomics Kinh tế vĩ mô
|
Psychology Tâm lý học
|
United States History Lịch sử nước Mỹ
|
World History Lịch sử thế giới
|
English Language and Composition Ngôn ngữ và sáng tác tiếng Anh
|
English Literature and Composition Văn học và sáng tác tiếng Anh
|
Music Theory Lý thuyết âm nhạc
|
European History Lịch sử châu Âu
|
United States Government and Politics Chính phủ và chính trị Mỹ
|
Baseball Bóng chày
|
Basketball Bóng rổ
|
Beach Volleyball Bóng chuyền bãi biển
|
Cross Country Chạy băng đồng
|
American Football Bóng bầu dục Mỹ
|
Golf Golf
|
Baseball Bóng chày
|
Basketball Bóng rổ
|
Beach Volleyball Bóng chuyền bãi biển
|
Cross Country Chạy băng đồng
|
American Football Bóng bầu dục Mỹ
|
Golf Golf
|
Soccer Bóng đá
|
Softball Bóng mềm
|
Tennis Quần vợt
|
Track and Field Điền kinh
|
Volleyball Bóng chuyền
|
Wrestling Đấu vật
|
Diving Lặn
|
Swimming Bơi lội
|
Academic Decathlon
|
Akeakamai Oceanic 'N Surf Club
|
Asian Culture Club
|
Astronomy Club
|
Audio Visual Club
|
Bible Study
|
Academic Decathlon
|
Akeakamai Oceanic 'N Surf Club
|
Asian Culture Club
|
Astronomy Club
|
Audio Visual Club
|
Bible Study
|
Chinese Mandarin Club
|
Diversity Club
|
Drumline
|
Fellowship of Christian Athletes
|
Harry Potter Club
|
Irish Exchange
|
National Art Honors Society
|
National Dance Honor Society
|
National English Honor Society
|
National Honor Society
|
National Math Honor Society
|
National Spanish Honor Society
|
Native American Club
|
Pep Band
|
Pro-Life Club
|
Random Acts of Kindness Club
|
Robotics Club
|
Sentinel Ambassadors
|
Seton Buddies
|
Solidarity Club
|
Table Top Role Play Games
|
The Spirit Club
|
ToastMasters
|
Tri M Honors Society (Modern
|
Music Masters)
|
Acting Diễn xuất
|
Band Ban nhạc
|
Choir Dàn đồng ca
|
Dance Khiêu vũ
|
Drama Kịch sân khấu
|
Guitar Đàn ghi ta
|
Acting Diễn xuất
|
Band Ban nhạc
|
Choir Dàn đồng ca
|
Dance Khiêu vũ
|
Drama Kịch sân khấu
|
Guitar Đàn ghi ta
|
Music Âm nhạc
|
Music Theory Nhạc lý
|
Piano Piano
|
Art History Lịch sử mỹ thuật
|
Ceramics Nghệ thuật gốm sứ
|
Drawing Hội họa
|
Film Production Sản xuất phim
|
Graphic Design Thiết kế đồ họa
|
Media Phương tiện truyền thông
|
Painting Hội họa
|
Photography Nhiếp ảnh
|
Art Nghệ thuật
|