Hoặc qua MXH:

Giới thiệu trường

Dữ liệu & phương pháp
Tổng quan
B-
Tốt nghiệp C
Học thuật B
Ngoại khóa A-
Cộng đồng A-
Đánh giá N/A
Trường Trung học Dự bị Công giáo Seton là một trường Công giáo cung cấp chương trình dự bị đại học, chú trọng đến thành tích học tập xuất sắc, phát triển khả năng lãnh đạo và tinh thần phục vụ người khác. Trường có tổng cộng 550 học sinh, 44 giáo viên và 4 cố vấn với kinh nghiệm giảng dạy trên 15 năm, trong đó một giáo viên có bằng tiến sĩ và sáu giáo viên là cựu học sinh của Seton. Trường cũng hợp tác với Đại học Seton Hill. Năm 2017, trường đã được trao danh hiệu Trường Blue Ribbon, là một trong năm trường Công giáo tư thục ở Arizona nhận giải này.
Xem thêm
Trường Seton Catholic Preparatory High School Với Thông Tin Đánh Giá, Học Bổng 2024 | FindingSchool
Nếu bạn muốn thêm Seton Catholic Preparatory High School vào danh sách yêu thích, so sánh với các trường khác, hoặc chia sẻ với bạn bè, hãy sử dụng các phím tắt bên dưới.

Tiêu chí chính

Chỉ số:
Trung bình
Trường đang xem
Học phí
$19150
Sĩ số học sinh
560
Học sinh quốc tế
3%
Tỷ lệ giáo viên cao học
58%
Tỷ lệ giáo viên/học sinh
1:12
Quỹ đóng góp
$0.28 triệu
Số môn học AP
14
Điểm SAT
1229
Điểm ACT
22.3
Kích thước lớp học
22

Học sinh quốc tế trúng tuyển đại học

(2023)
Xếp hạng trường Trường đại học tổng hợp ở Mỹ Số học sinh
#2 Massachusetts Institute of Technology 1 +
#3 Stanford University 1 +
#6 University of Chicago 1 +
#7 Johns Hopkins University 1 +
#10 Duke University 1 +
#13 Brown University 1 +
LAC #3 Pomona College 1 +
#17 Cornell University 1 +
#18 University of Notre Dame 1 +
#20 University of California: Berkeley 1 +
#20 University of California: Los Angeles 1 +
LAC #4 Swarthmore College 1 +
#22 Georgetown University 1 +
#25 New York University 1 +
#25 University of Michigan 1 +
#25 University of Southern California 1 +
#34 University of California: Irvine 1 +
#51 Purdue University 1 +
#55 Pepperdine University 1 +
#55 Santa Clara University 1 +
#55 University of Washington 1 +
#67 Texas A&M University 1 +
#72 Fordham University 1 +
#77 Baylor University 1 +
#77 Loyola Marymount University 1 +
#83 Gonzaga University 1 +
#89 Colorado School of Mines 1 +
#89 Texas Christian University 1 +
LAC #18 Colgate University 1 +
LAC #18 United States Air Force Academy 1 +
#97 University of San Diego 1 +
#105 University of Arizona 1 +
#105 University of Denver 1 +
#105 University of San Francisco 1 +
#115 Creighton University 1 +
#115 Loyola University Chicago 1 +
Arizona State University 1 +
#121 Chapman University 1 +
#137 DePaul University 1 +
#137 Seattle University 1 +
LAC #37 Occidental College 1 +
#219 Sacred Heart University 1 +
#250 Regis University 1 +
#317 Northern Arizona University 1 +
Benedictine University 1 +
California Polytechnic State University: San Luis Obispo 1 +
College of William and Mary 1 +
Grand Canyon University 1 +
Loyola University Maryland 1 +
Saint Mary's College of California 1 +
Seton Hill University 1 +
St. John's University 1 +
University of Dallas 1 +
University of Nebraska - Lincoln 1 +
University of Portland 1 +
University of St. Thomas 1 +
Xem tất cả
Số lượng học sinh trúng tuyển
Xếp hạng Trường đại học 2023 2021 2019 2018 Tổng số
Tất cả các trường 44 49 49 10
#2 Massachusetts Institute of Technology 1 + trúng tuyển 1 + trúng tuyển 1 + trúng tuyển 3
#3 Stanford University 1 + trúng tuyển 1 + trúng tuyển 1 + trúng tuyển 3
#7 Duke University 1 + trúng tuyển 1 + trúng tuyển 1 + trúng tuyển 1 + trúng tuyển 4
#9 Brown University 1 + trúng tuyển 1 + trúng tuyển 1 + trúng tuyển 3
#9 Johns Hopkins University 1 + trúng tuyển 1 + trúng tuyển 1 + trúng tuyển 3
#12 University of Chicago 1 + trúng tuyển 1 + trúng tuyển 1 + trúng tuyển 3
#12 Cornell University 1 + trúng tuyển 1 + trúng tuyển 1 + trúng tuyển 3
#15 University of California: Berkeley 1 + trúng tuyển 1 + trúng tuyển 1 + trúng tuyển 3
#15 University of California: Los Angeles 1 + trúng tuyển 1 + trúng tuyển 1 + trúng tuyển 3
#20 University of Notre Dame 1 + trúng tuyển 1 + trúng tuyển 1 + trúng tuyển 1 + trúng tuyển 4
#21 University of Michigan 1 + trúng tuyển 1 + trúng tuyển 1 + trúng tuyển 3
#22 Georgetown University 1 + trúng tuyển 1 + trúng tuyển 1 + trúng tuyển 1 + trúng tuyển 4
#28 University of Southern California 1 + trúng tuyển 1 + trúng tuyển 1 + trúng tuyển 3
#28 University of Florida 1 + trúng tuyển 1
#28 University of California: Davis 1 + trúng tuyển 1
#33 University of California: Irvine 1 + trúng tuyển 1 + trúng tuyển 1 + trúng tuyển 3
#35 New York University 1 + trúng tuyển 1 + trúng tuyển 1 + trúng tuyển 3
#40 University of Washington 1 + trúng tuyển 1 + trúng tuyển 1 + trúng tuyển 3
#47 Texas A&M University 1 + trúng tuyển 1 + trúng tuyển 1 + trúng tuyển 3
#47 Penn State University Park 1 + trúng tuyển 1
#48 University of Illinois at Urbana-Champaign 1 + trúng tuyển 1
#51 Purdue University 1 + trúng tuyển 1 + trúng tuyển 1 + trúng tuyển 3
#53 College of William and Mary 1 + trúng tuyển 1 + trúng tuyển 1 + trúng tuyển 3
#53 Northeastern University 1 + trúng tuyển 1 + trúng tuyển 2
#58 University of Connecticut 1 + trúng tuyển 1
#60 Santa Clara University 1 + trúng tuyển 1 + trúng tuyển 1 + trúng tuyển 3
#67 University of Miami 1 + trúng tuyển 1
#73 Tulane University 1 + trúng tuyển 1 + trúng tuyển 2
#76 Pepperdine University 1 + trúng tuyển 1
#76 Colorado School of Mines 1 + trúng tuyển 1 + trúng tuyển 1 + trúng tuyển 3
#82 University of Illinois at Chicago 1 + trúng tuyển 1
#86 Clemson University 1 + trúng tuyển 1
#89 Fordham University 1 + trúng tuyển 1 + trúng tuyển 1 + trúng tuyển 3
#93 Gonzaga University 1 + trúng tuyển 1 + trúng tuyển 1 + trúng tuyển 3
#93 Baylor University 1 + trúng tuyển 1 + trúng tuyển 1 + trúng tuyển 3
#93 Loyola Marymount University 1 + trúng tuyển 1 + trúng tuyển 1 + trúng tuyển 3
#98 University of San Diego 1 + trúng tuyển 1 + trúng tuyển 1 + trúng tuyển 3
#98 Texas Christian University 1 + trúng tuyển 1
#105 Saint Louis University 1 + trúng tuyển 1 + trúng tuyển 2
#105 Arizona State University 1 + trúng tuyển 1 + trúng tuyển 1 + trúng tuyển 3
#115 University of Arizona 1 + trúng tuyển 1 + trúng tuyển 1 + trúng tuyển 3
#115 University of San Francisco 1 + trúng tuyển 1 + trúng tuyển 1 + trúng tuyển 3
#124 University of Denver 1 + trúng tuyển 1 + trúng tuyển 1 + trúng tuyển 3
#124 Creighton University 1 + trúng tuyển 1 + trúng tuyển 1 + trúng tuyển 3
#133 Chapman University 1 + trúng tuyển 1 + trúng tuyển 1 + trúng tuyển 3
#142 Loyola University Chicago 1 + trúng tuyển 1 + trúng tuyển 1 + trúng tuyển 3
#151 Colorado State University 1 + trúng tuyển 1 + trúng tuyển 2
#151 DePaul University 1 + trúng tuyển 1 + trúng tuyển 1 + trúng tuyển 3
#163 Seattle University 1 + trúng tuyển 1 + trúng tuyển 1 + trúng tuyển 3
#163 St. John's University 1 + trúng tuyển 1 + trúng tuyển 1 + trúng tuyển 3
#163 University of St. Thomas 1 + trúng tuyển 1 + trúng tuyển 1 + trúng tuyển 3
#209 Sacred Heart University 1 + trúng tuyển 1 + trúng tuyển 1 + trúng tuyển 3
#249 Northern Arizona University 1 + trúng tuyển 1 + trúng tuyển 1 + trúng tuyển 3
#260 Regis University 1 + trúng tuyển 1 + trúng tuyển 1 + trúng tuyển 3
#280 University of St. Francis 1 + trúng tuyển 1 + trúng tuyển 2
Ohio State University: Columbus Campus 1 + trúng tuyển 1 + trúng tuyển 1 + trúng tuyển 3
University of Nebraska - Lincoln 1 + trúng tuyển 1 + trúng tuyển 1 + trúng tuyển 3
Grand Canyon University 1 + trúng tuyển 1 + trúng tuyển 1 + trúng tuyển 3
Số lượng học sinh trúng tuyển
Xếp hạng Trường đại học 2023 2021 2019 2018 Tổng số
Tất cả các trường 5 11 11 0
#3 United States Naval Academy 1 + trúng tuyển 1 + trúng tuyển 2
#4 Pomona College 1 + trúng tuyển 1 + trúng tuyển 1 + trúng tuyển 3
#4 Swarthmore College 1 + trúng tuyển 1 + trúng tuyển 1 + trúng tuyển 3
#4 Wellesley College 1 + trúng tuyển 1 + trúng tuyển 2
#7 United States Air Force Academy 1 + trúng tuyển 1 + trúng tuyển 1 + trúng tuyển 3
#21 Colgate University 1 + trúng tuyển 1 + trúng tuyển 1 + trúng tuyển 3
#33 Colorado College 1 + trúng tuyển 1 + trúng tuyển 2
#35 Occidental College 1 + trúng tuyển 1 + trúng tuyển 1 + trúng tuyển 3
#39 Trinity College 1 + trúng tuyển 1 + trúng tuyển 2
#89 University of Puget Sound 1 + trúng tuyển 1 + trúng tuyển 2
United States Military Academy 1 + trúng tuyển 1 + trúng tuyển 2

Chương trình học

Chương trình AP

(14)
French Language and Culture Ngôn ngữ và văn hóa Pháp
Spanish Language and Culture Ngôn ngữ và văn hóa Tây Ban Nha
Physics C: Mechanics Vật lý C: Cơ khí
Calculus AB Giải tích AB
Calculus BC Giải tích BC
Macroeconomics Kinh tế vĩ mô
French Language and Culture Ngôn ngữ và văn hóa Pháp
Spanish Language and Culture Ngôn ngữ và văn hóa Tây Ban Nha
Physics C: Mechanics Vật lý C: Cơ khí
Calculus AB Giải tích AB
Calculus BC Giải tích BC
Macroeconomics Kinh tế vĩ mô
Psychology Tâm lý học
United States History Lịch sử nước Mỹ
World History Lịch sử thế giới
English Language and Composition Ngôn ngữ và sáng tác tiếng Anh
English Literature and Composition Văn học và sáng tác tiếng Anh
Music Theory Lý thuyết âm nhạc
European History Lịch sử châu Âu
United States Government and Politics Chính phủ và chính trị Mỹ
Xem tất cả

Hoạt động thể chất

(14)
Baseball Bóng chày
Basketball Bóng rổ
Beach Volleyball Bóng chuyền bãi biển
Cross Country Chạy băng đồng
American Football Bóng bầu dục Mỹ
Golf Golf
Baseball Bóng chày
Basketball Bóng rổ
Beach Volleyball Bóng chuyền bãi biển
Cross Country Chạy băng đồng
American Football Bóng bầu dục Mỹ
Golf Golf
Soccer Bóng đá
Softball Bóng mềm
Tennis Quần vợt
Track and Field Điền kinh
Volleyball Bóng chuyền
Wrestling Đấu vật
Diving Lặn
Swimming Bơi lội
Xem tất cả

Hoạt động ngoại khóa

(31)
Academic Decathlon
Akeakamai Oceanic 'N Surf Club
Asian Culture Club
Astronomy Club
Audio Visual Club
Bible Study
Academic Decathlon
Akeakamai Oceanic 'N Surf Club
Asian Culture Club
Astronomy Club
Audio Visual Club
Bible Study
Chinese Mandarin Club
Diversity Club
Drumline
Fellowship of Christian Athletes
Harry Potter Club
Irish Exchange
National Art Honors Society
National Dance Honor Society
National English Honor Society
National Honor Society
National Math Honor Society
National Spanish Honor Society
Native American Club
Pep Band
Pro-Life Club
Random Acts of Kindness Club
Robotics Club
Sentinel Ambassadors
Seton Buddies
Solidarity Club
Table Top Role Play Games
The Spirit Club
ToastMasters
Tri M Honors Society (Modern
Music Masters)
Xem tất cả

Khóa học nghệ thuật

(18)
Acting Diễn xuất
Band Ban nhạc
Choir Dàn đồng ca
Dance Khiêu vũ
Drama Kịch sân khấu
Guitar Đàn ghi ta
Acting Diễn xuất
Band Ban nhạc
Choir Dàn đồng ca
Dance Khiêu vũ
Drama Kịch sân khấu
Guitar Đàn ghi ta
Music Âm nhạc
Music Theory Nhạc lý
Piano Piano
Art History Lịch sử mỹ thuật
Ceramics Nghệ thuật gốm sứ
Drawing Hội họa
Film Production Sản xuất phim
Graphic Design Thiết kế đồ họa
Media Phương tiện truyền thông
Painting Hội họa
Photography Nhiếp ảnh
Art Nghệ thuật
Xem tất cả

Thông tin chung

Trường đồng giáo dục
Day S. Grades: 9-12
Thành thị
ESL:
Năm thành lập: 1954
Khuôn viên: 31 mẫu Anh
Tôn giáo: Công giáo

Thông tin Tuyển sinh

Phỏng vấn: Skype
Điểm thi được chấp nhận: IELTS, TOEFL, or SLATE
Mã trường:
TOEFL: B394
Nổi bật
Trường ngoại trú
Fairmont Private Schools United States Flag
Nổi bật
Trường nội trú
Besant Hill School United States Flag

Hỏi đáp về Seton Catholic Preparatory High School

Các thông tin cơ bản về trường Seton Catholic Preparatory High School.
Seton Catholic Preparatory High School là một trường Trường đồng giáo dục Ngoại trú tư thục tại Bang Arizona, Mỹ, Hoa Kỳ. Trường được thành lập 1954, và hiện có khoảng 560 học sinh, với khoảng 3.00% trong số đó là học sinh quốc tế.

Để tìm hiểu thêm về trường, bạn có thể http://www.setoncatholic.org/.
Trường Seton Catholic Preparatory High School có yêu cầu cao về học thuật không?
Trường Seton Catholic Preparatory High School cung cấp 14 môn AP.

Trường Seton Catholic Preparatory High School cũng có 58% thầy cô đang có bằng thạc sĩ trở lên.
Học sinh trường Seton Catholic Preparatory High School thường đỗ vào các trường đại học nào?
Vào năm 2023, một số sinh viên đã theo học tại các trường đại học sau: Massachusetts Institute of Technology, Stanford University, University of Chicago, Johns Hopkins University và Duke University.
Yêu cầu tuyển sinh của Seton Catholic Preparatory High School bao gồm những gì?
Tương tự như nhiều trường tư thục tại Mỹ, trường Seton Catholic Preparatory High Schoolcũng yêu cầu hồ sơ tuyển sinh cơ bản gồm bảng điểm từ trường đang học, thư giới thiệu, bài luận, và phỏng vấn tuyển sinh (không bắt buộc nhưng thường được đánh giá cao).
Mức học phí mới nhất dành cho học sinh nội trú của trường Seton Catholic Preparatory High School là bao nhiêu? Nhà trường có những chính sách hỗ trợ tài chính nào dành cho học sinh Việt Nam?
Mức phí tổng tại trường Seton Catholic Preparatory High School cho năm 2024 là $19,150 trong đóđã bao gồm học phí, phí nội trú, phí quản lý học sinh và một số phụ phí khác liên quan đến học sinh quốc tế.

Để tìm hiểu thêm chi tiết, phụ huynh và học sinh vui lòng liên hệ với đại diện tuyển sinh của trường tại admissions@utphighschools.com .
Trường Seton Catholic Preparatory High School toạ lạc tại đâu?
Trường Seton Catholic Preparatory High School toạ lạc tại bang Bang Arizona , Hoa Kỳ.
Mức độ phổ biến của trường Seton Catholic Preparatory High School trong hệ thống FindingSchool như thế nào?
Theo dữ liệu truy cập hằng tháng cũng như lịch sử tìm kiếm tại FindingSchool, trường Seton Catholic Preparatory High School hiện thuộc nhóm top 30000 các trường học tại Mỹ.

Tôi cần làm gì để chuẩn bị hồ sơ tuyển sinh vào trường Seton Catholic Preparatory High School?
Điều đầu tiên cần quan tâm là hãy nghiên cứu thật kỹ trang thông tin về trường Seton Catholic Preparatory High School trên FindingSchool để hiểu rõ về nơi mình muốn tìm hiểu. Phần lớn những thông tin được cung cấp tại đây đều được thu thập từ nguồn tin chính thức của trường.

Mặt khác, phụ huynh và học sinh cũng nên truy cập vào website của trường Seton Catholic Preparatory High School tại địa chỉ: http://www.setoncatholic.org/ hoặc có thể trực tiếp liên hệ với nhà trường qua số điện thoại 480-963-1900.
Tôi có thể tham khảo những trường nào khác gần trường Seton Catholic Preparatory High School?
Một số trường lân cận mà bạn có thể tham khảo bao gồm: Faith Christian School-AZ, Arizona Lutheran Academy and Phoenix Country Day School.

Điểm xếp hạng của FindingSchool dành cho trường Seton Catholic Preparatory High School là ở mức nào?
Xếp hạng tổng của trường Seton Catholic Preparatory High School là B-.

Đánh giá theo mục của trường Seton Catholic Preparatory High School bao gồm:
C Tốt nghiệp
B Học thuật
A- Ngoại khóa
A- Cộng đồng
N/A Đánh giá

Môi trường xung quanh (Chandler, AZ)

An toàn | Tỷ lệ tội phạm Thống kê này cho bạn biết mức độ an toàn của khu vực trường. Đây là số liệu mới nhất cho năm 2024.
Số vụ tội phạm So sánh với thống kê của Mỹ
1,990 cho mỗi 100 nghìn người
Thấp 14% thấp hơn so với toàn nước Mỹ
Mức độ An toàn So sánh với thống kê của Mỹ (càng cao càng tốt)
Trung bình Tỷ lệ tội phạm của Chandler thấp hơn 49% so với toàn quốc
Tỷ lệ rủi ro So sánh với thống kê của Mỹ
1/51  
Trung bình 14% thấp hơn so với toàn nước Mỹ
Conveniences Điểm Đi bộ, điểm Xe công cộng và Điểm Xe đạp của thành phố được tính bình quân dựa trên điểm của nhiều vị trí khác nhau.
N/A Không có dữ liệu
Điểm đi bộ đánh giá khả năng đi bộ từ một vị trí dựa vào độ an toàn của lối đi và khoảng cách từ đây đến các địa điểm xung quanh.
N/A Không có dữ liệu
Điểm Xe công cộng đánh giá mức độ thân thiện với vận chuyển công cộng của địa điểm dựa trên loại hình và khoảng cách đến các tuyến điểm gần nhất.
N/A Không có dữ liệu
Điểm Xe đạp đánh giá mức độ thân thiện với xe đạp của địa điểm dựa trên làn xe riêng, đường mòn, đồi dốc, độ phủ và các điểm đến.
Thời tiết và Cư dân Thông tin về thời tiết và cư dân nơi trường tọa lạc.
Thời tiết Thông tin theo dữ liệu hiện tại
Chandler
Loading...
°C
Sắc dân So sánh về tình trạng phân bố dân số theo chủng tộc, sắc tộc trong bang và toàn nước Mỹ.
Arizona Hoa Kỳ
53.37% 4.43% 3.69% 3.48% 0.20% 30.65% 3.73% 0.44%
Da trắng Da đen Mỹ bản địa Châu Á Các đảo TBD Latin & TBN Đa chủng Khác
57.28% 11.93% 0.67% 5.86% 0.19% 19.52% 4.05% 0.51%
Dữ liệu của FindingSchool được tổng hợp từ nhà trường, tư vấn viên, các thống kê chính thức tại Mỹ và phụ huynh/học sinh thực tế.
Khảo sát
So sánh trường ()
(0)