Xếp hạng trường | Trường đại học tổng hợp ở Mỹ | Số học sinh |
---|---|---|
#12 | Northwestern University | 1 |
#18 | University of Notre Dame | 1 |
#21 | Georgetown University | 1 |
#23 | University of Southern California | 1 |
#32 | New York University | 1 |
#52 | Pepperdine University | 1 |
#66 | Fordham University | 1 |
#72 | Baylor University | 1 |
Ohio State University--Columbus | 1 | |
University of California--Los Angeles | 1 | |
University of Michigan--Ann Arbor | 1 | |
Virginia Tech | 1 |
Số lượng học sinh trúng tuyển | |||
---|---|---|---|
Xếp hạng | Trường đại học | 2012-2015 | Tổng số |
Tất cả các trường | 8 | ||
#9 | Northwestern University | 1 | 1 |
#20 | University of Notre Dame | 1 | 1 |
#22 | Georgetown University | 1 | 1 |
#28 | University of Southern California | 1 | 1 |
#35 | New York University | 1 | 1 |
#76 | Pepperdine University | 1 | 1 |
#89 | Fordham University | 1 | 1 |
#93 | Baylor University | 1 | 1 |
Calculus AB Giải tích AB
|
Calculus BC Giải tích BC
|
English Language and Composition Ngôn ngữ và sáng tác tiếng Anh
|
English Literature and Composition Văn học và sáng tác tiếng Anh
|
European History Lịch sử châu Âu
|
Statistics Thống kê
|
Calculus AB Giải tích AB
|
Calculus BC Giải tích BC
|
English Language and Composition Ngôn ngữ và sáng tác tiếng Anh
|
English Literature and Composition Văn học và sáng tác tiếng Anh
|
European History Lịch sử châu Âu
|
Statistics Thống kê
|
United States Government and Politics Chính phủ và chính trị Mỹ
|
United States History Lịch sử nước Mỹ
|
World History Lịch sử thế giới
|
Physics 1 Vật lý 1
|