Xếp hạng trường | Trường đại học tổng hợp ở Mỹ | Số học sinh |
---|---|---|
#15 | Washington University in St. Louis | 1 |
#18 | Columbia University | 1 |
#29 | Wake Forest University | 1 |
#62 | Syracuse University | 1 |
#68 | Kalamazoo College | 5 |
#72 | Knox College | 1 |
#72 | Reed College | 3 |
#72 | Sarah Lawrence College | 1 |
#76 | Allegheny College | 1 |
#76 | Willamette University | 1 |
#81 | Beloit College | 1 |
#81 | Earlham College | 9 |
#81 | Gustavus Adolphus College | 1 |
#83 | University of Iowa | 10 |
#89 | Howard University | 1 |
LAC #18 | Haverford College | 1 |
#94 | Augustana College | 1 |
#97 | University of Illinois at Chicago | 1 |
#100 | Cornell College | 1 |
#102 | Hanover College | 1 |
#102 | Hollins University | 1 |
#102 | Hope College | 1 |
#105 | Miami University: Oxford | 1 |
#105 | Saint Louis University | 1 |
#107 | Luther College | 3 |
#111 | Ohio Wesleyan University | 2 |
#120 | Hampshire College | 5 |
#127 | University of Oklahoma | 1 |
LAC #27 | Macalester College | 3 |
#137 | University of Kentucky | 1 |
#145 | Central College | 1 |
#166 | Virginia Commonwealth University | 1 |
#182 | Ohio University | 1 |
LAC #39 | Trinity College | 1 |
#219 | Illinois State University | 1 |
LAC #48 | Whitman College | 1 |
#285 | University of Toledo | 1 |
Antioch College | 1 | |
Calvin College | 1 | |
Cardinal Stritch University | 1 | |
Carroll College | 1 | |
Cazenovia College | 1 | |
College of the Atlantic | 1 | |
Dean College | 1 | |
Elmhurst College | 1 | |
Graceland University | 1 | |
Green Mountain College | 2 | |
Guilford College | 1 | |
Hilbert College | 1 | |
Iowa State University | 3 | |
Menlo College | 1 | |
Mills College | 1 | |
Mount Mercy University | 1 | |
New England College | 1 | |
North Central College | 1 | |
Northland College | 1 | |
Ohio State University: Columbus Campus | 1 | |
Oklahoma Wesleyan University | 1 | |
Otterbein University | 1 | |
Penn State University Park | 1 | |
Purdue University Fort Wayne | 1 | |
St. Mary's University of Minnesota | 1 | |
Trinity Christian College | 1 | |
University of Illinois at Urbana-Champaign | 1 | |
University of Northern Iowa | 1 | |
Warren Wilson College | 7 | |
York University | 1 |
Số lượng học sinh trúng tuyển | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Xếp hạng | Trường đại học | 2016-2019 | 2017-2018 | 2014-2016 | 2013-2015 | Tổng số |
Tất cả các trường | 26 | 1 | 12 | 8 | ||
#4 | University of Chicago | 1 + | 1 | |||
#15 | Washington University in St. Louis | 1 | 1 + | 2 | ||
#15 | Cornell University | 1 + trúng tuyển | 1 | |||
#18 | Columbia University | 1 | 1 | |||
#18 | University of Notre Dame | 1 + | 1 | |||
#29 | Wake Forest University | 1 | 1 + trúng tuyển | 2 | ||
#34 | Brandeis University | 1 + trúng tuyển | 1 + | 2 | ||
#41 | Rensselaer Polytechnic Institute | 1 + | 1 | |||
#41 | University of Wisconsin-Madison | 1 + trúng tuyển | 1 | |||
#51 | University of Miami | 1 + | 1 | |||
#52 | University of Washington | 1 + trúng tuyển | 1 | |||
#62 | Syracuse University | 1 | 1 + trúng tuyển | 2 | ||
#75 | Michigan State University | 1 + trúng tuyển | 1 + | 2 | ||
#83 | University of Iowa | 10 | 1 + trúng tuyển | 11 | ||
#86 | University of Denver | 1 + | 1 | |||
#89 | Howard University | 1 | 1 | |||
#97 | University of Illinois at Chicago | 1 | 1 | |||
#99 | Drexel University | 1 + trúng tuyển | 1 | |||
#105 | Saint Louis University | 1 | 1 | |||
#105 | Miami University: Oxford | 1 | 1 + trúng tuyển | 2 | ||
#127 | University of Oklahoma | 1 | 1 | |||
#137 | University of Kentucky | 1 | 1 | |||
Ohio State University: Columbus Campus | 1 | 1 + trúng tuyển | 2 | |||
Iowa State University | 3 | 3 | ||||
University of Illinois at Urbana-Champaign | 1 | 1 + trúng tuyển | 2 | |||
Penn State University Park | 1 | 1 + trúng tuyển | 2 |
Số lượng học sinh trúng tuyển | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Xếp hạng | Trường đại học | 2016-2019 | 2017-2018 | 2014-2016 | 2013-2015 | Tổng số |
Tất cả các trường | 6 | 2 | 6 | 5 | ||
#14 | Smith College | 1 + | 1 | |||
#18 | Haverford College | 1 | 1 + trúng tuyển | 1 + | 3 | |
#19 | Grinnell College | 1 + | 1 | |||
#23 | Oberlin College | 1 + trúng tuyển | 1 | |||
#25 | Bryn Mawr College | 1 + trúng tuyển | 1 | |||
#27 | Macalester College | 3 | 1 + trúng tuyển | 4 | ||
#35 | Mount Holyoke College | 1 + trúng tuyển | 1 | |||
#38 | Union College | 1 + trúng tuyển | 1 | |||
#39 | Trinity College | 1 | 1 | |||
#47 | Connecticut College | 1 + trúng tuyển | 1 + | 2 | ||
#48 | Whitman College | 1 | 1 + trúng tuyển | 1 + | 3 |
Biology Sinh học
|
Calculus AB Giải tích AB
|
Physics B Vật lý B
|
Spanish Language and Culture Ngôn ngữ và văn hóa Tây Ban Nha
|
Chemistry Hóa học
|
English Language and Composition Ngôn ngữ và sáng tác tiếng Anh
|
Biology Sinh học
|
Calculus AB Giải tích AB
|
Physics B Vật lý B
|
Spanish Language and Culture Ngôn ngữ và văn hóa Tây Ban Nha
|
Chemistry Hóa học
|
English Language and Composition Ngôn ngữ và sáng tác tiếng Anh
|
English Literature and Composition Văn học và sáng tác tiếng Anh
|
Macroeconomics Kinh tế vĩ mô
|
Microeconomics Kinh tế vi mô
|
Psychology Tâm lý học
|
Statistics Thống kê
|
United States Government and Politics Chính phủ và chính trị Mỹ
|
United States History Lịch sử nước Mỹ
|
Basketball Bóng rổ
|
Fencing Đấu kiếm
|
Soccer Bóng đá
|
Cross Country Chạy băng đồng
|
Dance Khiêu vũ
|
Frisbee Ném đĩa
|
Basketball Bóng rổ
|
Fencing Đấu kiếm
|
Soccer Bóng đá
|
Cross Country Chạy băng đồng
|
Dance Khiêu vũ
|
Frisbee Ném đĩa
|
Golf Golf
|
Ice Hockey Khúc côn cầu trên băng
|
Swimming Bơi lội
|
Yoga Yoga
|
Archery
|
Book Binding
|
Canoeing/Kayaking
|
Ceramics
|
Chorus
|
Cycling
|
Archery
|
Book Binding
|
Canoeing/Kayaking
|
Ceramics
|
Chorus
|
Cycling
|
Dance
|
Drama
|
Drawing
|
Drum Circle
|
Dulcimer Building
|
Farm Project
|
Fitness
|
Floor Hockey
|
Food Preservation
|
Glass Blowing
|
Hiking/Backpacking
|
Jogging/Running
|
Martial Arts
|
Peer Helpers
|
Photography
|
Sailboat Building
|
Service Learning
|
Student Ambassadors
|
Ultimate Frisbee
|
Volleyball
|
Wood Working
|
Writers Guild
|
Yearbook
|