Xếp hạng trường | Trường đại học tổng hợp ở Mỹ | Số học sinh |
---|---|---|
#4 | Stanford University | 1 |
LAC #1 | Williams College | 1 |
#8 | Duke University | 1 |
#9 | University of Pennsylvania | 1 |
#10 | California Institute of Technology | 1 |
#10 | Johns Hopkins University | 1 |
#12 | Dartmouth College | 1 |
#14 | Brown University | 1 |
#15 | Vanderbilt University | 1 |
#15 | Washington University in St. Louis | 1 |
#18 | Rice University | 1 |
#18 | University of Notre Dame | 1 |
LAC #4 | Bowdoin College | 1 |
LAC #4 | Wellesley College | 1 |
#21 | Emory University | 1 |
#21 | Georgetown University | 1 |
#23 | University of Southern California | 1 |
#26 | University of Virginia | 1 |
#27 | Tufts University | 1 |
#27 | Wake Forest University | 1 |
#30 | Boston College | 1 |
#30 | University of North Carolina at Chapel Hill | 1 |
#32 | New York University | 1 |
#34 | Brandeis University | 1 |
#34 | College of William and Mary | 1 |
#36 | Georgia Institute of Technology | 1 |
#37 | Case Western Reserve University | 1 |
LAC #9 | Davidson College | 1 |
#47 | Northeastern University | 1 |
#47 | University of Florida | 1 |
#51 | University of Miami | 1 |
#52 | University of Texas at Austin | 1 |
#61 | Southern Methodist University | 1 |
#61 | University of Georgia | 1 |
#66 | University of Pittsburgh | 1 |
#70 | Virginia Polytechnic Institute and State University | 1 |
LAC #14 | Washington and Lee University | 1 |
LAC #14 | Wesleyan University | 1 |
#75 | University of Delaware | 1 |
#82 | Miami University: Oxford | 1 |
#82 | Texas Christian University | 1 |
#86 | University of Denver | 1 |
LAC #19 | Grinnell College | 1 |
#96 | Florida State University | 1 |
#96 | University of Alabama | 1 |
LAC #22 | United States Military Academy | 1 |
LAC #23 | Oberlin College | 1 |
LAC #25 | Bates College | 1 |
LAC #32 | University of Richmond | 1 |
LAC #38 | Skidmore College | 1 |
LAC #40 | Dickinson College | 1 |
LAC #47 | The University of the South | 1 |
Số lượng học sinh trúng tuyển | |||
---|---|---|---|
Xếp hạng | Trường đại học | 2013-2017 | Tổng số |
Tất cả các trường | 38 | ||
#3 | Stanford University | 1 | 1 |
#6 | University of Pennsylvania | 1 | 1 |
#7 | California Institute of Technology | 1 | 1 |
#7 | Duke University | 1 | 1 |
#9 | Brown University | 1 | 1 |
#9 | Johns Hopkins University | 1 | 1 |
#17 | Rice University | 1 | 1 |
#18 | Dartmouth College | 1 | 1 |
#18 | Vanderbilt University | 1 | 1 |
#20 | University of Notre Dame | 1 | 1 |
#22 | University of North Carolina at Chapel Hill | 1 | 1 |
#22 | Georgetown University | 1 | 1 |
#24 | University of Virginia | 1 | 1 |
#24 | Emory University | 1 | 1 |
#24 | Washington University in St. Louis | 1 | 1 |
#28 | University of Florida | 1 | 1 |
#28 | University of Southern California | 1 | 1 |
#33 | Georgia Institute of Technology | 1 | 1 |
#35 | New York University | 1 | 1 |
#39 | Boston College | 1 | 1 |
#40 | Tufts University | 1 | 1 |
#47 | Wake Forest University | 1 | 1 |
#47 | Virginia Polytechnic Institute and State University | 1 | 1 |
#47 | University of Georgia | 1 | 1 |
#52 | University of Texas at Austin | 1 | 1 |
#53 | Case Western Reserve University | 1 | 1 |
#53 | Northeastern University | 1 | 1 |
#53 | College of William and Mary | 1 | 1 |
#53 | Florida State University | 1 | 1 |
#60 | Brandeis University | 1 | 1 |
#67 | University of Miami | 1 | 1 |
#67 | University of Pittsburgh | 1 | 1 |
#76 | University of Delaware | 1 | 1 |
#89 | Southern Methodist University | 1 | 1 |
#96 | University of Alabama | 1 | 1 |
#98 | Texas Christian University | 1 | 1 |
#124 | University of Denver | 1 | 1 |
#133 | Miami University: Oxford | 1 | 1 |
Số lượng học sinh trúng tuyển | |||
---|---|---|---|
Xếp hạng | Trường đại học | 2013-2017 | Tổng số |
Tất cả các trường | 14 | ||
#1 | Williams College | 1 | 1 |
#4 | Wellesley College | 1 | 1 |
#9 | Bowdoin College | 1 | 1 |
#11 | Wesleyan University | 1 | 1 |
#11 | Grinnell College | 1 | 1 |
#16 | Davidson College | 1 | 1 |
#21 | Washington and Lee University | 1 | 1 |
#22 | United States Military Academy | 1 | 1 |
#23 | Oberlin College | 1 | 1 |
#24 | Bates College | 1 | 1 |
#25 | University of Richmond | 1 | 1 |
#38 | Skidmore College | 1 | 1 |
#46 | Dickinson College | 1 | 1 |
#51 | The University of the South | 1 | 1 |
Biology Sinh học
|
Calculus AB Giải tích AB
|
Calculus BC Giải tích BC
|
Chemistry Hóa học
|
English Language and Composition Ngôn ngữ và sáng tác tiếng Anh
|
English Literature and Composition Văn học và sáng tác tiếng Anh
|
Biology Sinh học
|
Calculus AB Giải tích AB
|
Calculus BC Giải tích BC
|
Chemistry Hóa học
|
English Language and Composition Ngôn ngữ và sáng tác tiếng Anh
|
English Literature and Composition Văn học và sáng tác tiếng Anh
|
Environmental Science Khoa học môi trường
|
European History Lịch sử châu Âu
|
French Language and Culture Ngôn ngữ và văn hóa Pháp
|
Microeconomics Kinh tế vi mô
|
Music Theory Lý thuyết âm nhạc
|
Psychology Tâm lý học
|
Spanish Language and Culture Ngôn ngữ và văn hóa Tây Ban Nha
|
Statistics Thống kê
|
United States Government and Politics Chính phủ và chính trị Mỹ
|
United States History Lịch sử nước Mỹ
|
Baseball Bóng chày
|
Basketball Bóng rổ
|
Cheerleading Đội cổ động viên
|
Cross Country Chạy băng đồng
|
American Football Bóng bầu dục Mỹ
|
Golf Golf
|
Baseball Bóng chày
|
Basketball Bóng rổ
|
Cheerleading Đội cổ động viên
|
Cross Country Chạy băng đồng
|
American Football Bóng bầu dục Mỹ
|
Golf Golf
|
Soccer Bóng đá
|
Swimming Bơi lội
|
Tennis Quần vợt
|
Track and Field Điền kinh
|
Volleyball Bóng chuyền
|
Booster club
|