Xếp hạng trường | Trường đại học tổng hợp ở Mỹ | Số học sinh |
---|---|---|
#4 | Columbia University | 1 + |
#4 | Stanford University | 1 + |
#9 | University of Pennsylvania | 1 + |
LAC #2 | Amherst College | 1 + |
#12 | Northwestern University | 1 + |
#14 | Brown University | 1 + |
#18 | University of Notre Dame | 1 + |
#21 | Georgetown University | 1 + |
#23 | University of Southern California | 1 + |
#30 | Boston College | 1 + |
#32 | New York University | 1 + |
#41 | Boston University | 1 + |
#41 | Tulane University | 1 + |
LAC #9 | United States Naval Academy | 1 + |
#51 | University of Miami | 1 + |
#52 | Pepperdine University | 1 + |
#52 | University of Washington | 1 + |
LAC #12 | Vassar College | 1 + |
#61 | Syracuse University | 1 + |
#75 | Michigan State University | 1 + |
#86 | Marquette University | 1 + |
#96 | University of Alabama | 1 + |
Howard University | 1 + | |
Ohio State University--Columbus | 1 + | |
University of Colorado--Boulder | 1 + | |
University of Wisconsin--Madison | 1 + |
Số lượng học sinh trúng tuyển | |||
---|---|---|---|
Xếp hạng | Trường đại học | 2013-2015 | Tổng số |
Tất cả các trường | 19 | ||
#3 | Stanford University | 1 + | 1 |
#6 | University of Pennsylvania | 1 + | 1 |
#9 | Brown University | 1 + | 1 |
#9 | Northwestern University | 1 + | 1 |
#12 | Columbia University | 1 + | 1 |
#20 | University of Notre Dame | 1 + | 1 |
#22 | Georgetown University | 1 + | 1 |
#28 | University of Southern California | 1 + | 1 |
#35 | New York University | 1 + | 1 |
#39 | Boston College | 1 + | 1 |
#40 | University of Washington | 1 + | 1 |
#43 | Boston University | 1 + | 1 |
#60 | Michigan State University | 1 + | 1 |
#67 | Syracuse University | 1 + | 1 |
#67 | University of Miami | 1 + | 1 |
#73 | Tulane University | 1 + | 1 |
#76 | Pepperdine University | 1 + | 1 |
#86 | Marquette University | 1 + | 1 |
#96 | University of Alabama | 1 + | 1 |
Số lượng học sinh trúng tuyển | |||
---|---|---|---|
Xếp hạng | Trường đại học | 2013-2015 | Tổng số |
Tất cả các trường | 3 | ||
#2 | Amherst College | 1 + | 1 |
#3 | United States Naval Academy | 1 + | 1 |
#16 | Vassar College | 1 + | 1 |
Biology Sinh học
|
Calculus AB Giải tích AB
|
Chemistry Hóa học
|
Computer Science A Khoa học máy tính A
|
English Language and Composition Ngôn ngữ và sáng tác tiếng Anh
|
English Literature and Composition Văn học và sáng tác tiếng Anh
|
Biology Sinh học
|
Calculus AB Giải tích AB
|
Chemistry Hóa học
|
Computer Science A Khoa học máy tính A
|
English Language and Composition Ngôn ngữ và sáng tác tiếng Anh
|
English Literature and Composition Văn học và sáng tác tiếng Anh
|
European History Lịch sử châu Âu
|
French Language and Culture Ngôn ngữ và văn hóa Pháp
|
Physics 1 Vật lý 1
|
Spanish Language and Culture Ngôn ngữ và văn hóa Tây Ban Nha
|
United States Government and Politics Chính phủ và chính trị Mỹ
|
United States History Lịch sử nước Mỹ
|