Xếp hạng trường | Trường đại học tổng hợp ở Mỹ | Số học sinh |
---|---|---|
#14 | Brown University | 1 + |
#15 | Cornell University | 1 + |
#36 | Georgia Institute of Technology | 1 + |
#51 | University of Miami | 1 + |
#52 | Pepperdine University | 1 + |
#57 | George Washington University | 1 + |
#72 | Baylor University | 1 + |
#99 | Drexel University | 1 + |
LAC #25 | Colorado College | 1 + |
University of California--Berkeley | 1 + | |
University of California--Davis | 1 + | |
University of California--Irvine | 1 + | |
University of California--Los Angeles | 1 + | |
University of California--Riverside | 1 + | |
University of California--San Diego | 1 + | |
University of California--Santa Barbara | 1 + | |
University of Colorado--Boulder | 1 + | |
University of Illinois--Urbana-Champaign | 1 + |
Số lượng học sinh trúng tuyển | |||
---|---|---|---|
Xếp hạng | Trường đại học | 2013-2015 | Tổng số |
Tất cả các trường | 8 | ||
#9 | Brown University | 1 + | 1 |
#12 | Cornell University | 1 + | 1 |
#33 | Georgia Institute of Technology | 1 + | 1 |
#67 | University of Miami | 1 + | 1 |
#67 | George Washington University | 1 + | 1 |
#76 | Pepperdine University | 1 + | 1 |
#93 | Baylor University | 1 + | 1 |
#98 | Drexel University | 1 + | 1 |
Số lượng học sinh trúng tuyển | |||
---|---|---|---|
Xếp hạng | Trường đại học | 2013-2015 | Tổng số |
Tất cả các trường | 1 | ||
#33 | Colorado College | 1 + | 1 |
Biology Sinh học
|
Calculus AB Giải tích AB
|
Calculus BC Giải tích BC
|
English Language and Composition Ngôn ngữ và sáng tác tiếng Anh
|
English Literature and Composition Văn học và sáng tác tiếng Anh
|
Environmental Science Khoa học môi trường
|
Biology Sinh học
|
Calculus AB Giải tích AB
|
Calculus BC Giải tích BC
|
English Language and Composition Ngôn ngữ và sáng tác tiếng Anh
|
English Literature and Composition Văn học và sáng tác tiếng Anh
|
Environmental Science Khoa học môi trường
|
United States Government and Politics Chính phủ và chính trị Mỹ
|
United States History Lịch sử nước Mỹ
|