Xếp hạng trường | Trường đại học tổng hợp ở Mỹ | Số học sinh |
---|---|---|
#10 | California Institute of Technology | 1 |
#23 | University of California: Los Angeles | 1 |
#37 | University of California: Santa Barbara | 1 |
#39 | University of California: San Diego | 1 |
#41 | Boston University | 1 |
#52 | University of Washington | 1 |
LAC #32 | College of the Holy Cross | 1 |
Số lượng học sinh trúng tuyển | ||||
---|---|---|---|---|
Xếp hạng | Trường đại học | 2017 | 2015 | Tổng số |
Tất cả các trường | 6 | 6 | ||
#7 | California Institute of Technology | 1 | 1 | |
#9 | Johns Hopkins University | 1 | 1 | |
#15 | University of California: Los Angeles | 1 | 1 | 2 |
#15 | University of California: Berkeley | 1 | 1 | |
#28 | University of California: San Diego | 1 | 1 | |
#28 | University of Southern California | 1 | 1 | |
#35 | University of California: Santa Barbara | 1 | 1 | 2 |
#40 | University of Washington | 1 | 1 | |
#43 | Boston University | 1 | 1 | |
#67 | George Washington University | 1 | 1 |
Số lượng học sinh trúng tuyển | ||||
---|---|---|---|---|
Xếp hạng | Trường đại học | 2017 | 2015 | Tổng số |
Tất cả các trường | 1 | 1 | ||
#4 | Wellesley College | 1 | 1 | |
#27 | College of the Holy Cross | 1 | 1 |
Calculus AB Giải tích AB
|
English Language and Composition Ngôn ngữ và sáng tác tiếng Anh
|
English Literature and Composition Văn học và sáng tác tiếng Anh
|
European History Lịch sử châu Âu
|
United States Government and Politics Chính phủ và chính trị Mỹ
|
United States History Lịch sử nước Mỹ
|
Calculus AB Giải tích AB
|
English Language and Composition Ngôn ngữ và sáng tác tiếng Anh
|
English Literature and Composition Văn học và sáng tác tiếng Anh
|
European History Lịch sử châu Âu
|
United States Government and Politics Chính phủ và chính trị Mỹ
|
United States History Lịch sử nước Mỹ
|
Chinese Language and Culture Ngôn ngữ và văn hóa Trung Quốc
|
Macroeconomics Kinh tế vĩ mô
|
Physics B Vật lý B
|
Spanish Language and Culture Ngôn ngữ và văn hóa Tây Ban Nha
|
Biology Sinh học
|
Calculus BC Giải tích BC
|
Chemistry Hóa học
|
Physics 1 Vật lý 1
|
Psychology Tâm lý học
|
Baseball Bóng chày
|
Basketball Bóng rổ
|
Cheerleading Đội cổ động viên
|
Cross Country Chạy băng đồng
|
Dance Khiêu vũ
|
American Football Bóng bầu dục Mỹ
|
Baseball Bóng chày
|
Basketball Bóng rổ
|
Cheerleading Đội cổ động viên
|
Cross Country Chạy băng đồng
|
Dance Khiêu vũ
|
American Football Bóng bầu dục Mỹ
|
Golf Golf
|
Soccer Bóng đá
|
Softball Bóng mềm
|
Swimming Bơi lội
|
Tennis Quần vợt
|
Track and Field Điền kinh
|
Volleyball Bóng chuyền
|
Wrestling Đấu vật
|
California scholastic federation
|
Competitive academics
|
Dance club
|
Drama club
|
Music club
|
National honor society
|
California scholastic federation
|
Competitive academics
|
Dance club
|
Drama club
|
Music club
|
National honor society
|
SCHS cadets
|
Student against destructive decisions
|
Student ambassadors
|
Chess
|
Criminal justice club
|
Future leaders of America
|