Xếp hạng trường | Trường đại học tổng hợp ở Mỹ | Số học sinh |
---|---|---|
#23 | University of California: Los Angeles | 1 + |
#30 | Boston College | 1 + |
#33 | University of Rochester | 1 + |
#37 | University of California: Santa Barbara | 1 + |
#39 | University of California: Irvine | 1 + |
#39 | University of California: San Diego | 1 + |
#41 | University of California: Davis | 1 + |
#41 | University of Illinois at Urbana-Champaign | 1 + |
#47 | Northeastern University | 1 + |
#47 | Penn State University Park | 1 + |
#47 | University of Florida | 1 + |
#52 | Ohio State University: Columbus Campus | 1 + |
#52 | University of Texas at Austin | 1 + |
#57 | University of Connecticut | 1 + |
#57 | University of Maryland: College Park | 1 + |
#61 | Purdue University | 1 + |
#61 | Syracuse University | 1 + |
#66 | University of Pittsburgh | 1 + |
#69 | University of Minnesota: Twin Cities | 1 + |
#70 | Texas A&M University | 1 + |
#70 | Virginia Polytechnic Institute and State University | 1 + |
#72 | Baylor University | 1 + |
#75 | Indiana University Bloomington | 1 + |
#75 | Michigan State University | 1 + |
#75 | University of Massachusetts Amherst | 1 + |
#82 | Miami University: Oxford | 1 + |
#82 | University of California: Santa Cruz | 1 + |
#89 | North Carolina State University | 1 + |
#89 | University of Colorado Boulder | 1 + |
LAC #43 | Trinity College | 1 + |
Số lượng học sinh trúng tuyển | ||||
---|---|---|---|---|
Xếp hạng | Trường đại học | 2019 | 2012 | Tổng số |
Tất cả các trường | 29 | 13 | ||
#3 | Harvard College | 1 | 1 | |
#15 | University of California: Los Angeles | 1 + trúng tuyển | 1 | |
#28 | University of California: San Diego | 1 + trúng tuyển | 1 | |
#28 | University of California: Davis | 1 + trúng tuyển | 1 | |
#28 | University of Florida | 1 + trúng tuyển | 1 | |
#33 | University of California: Irvine | 1 + trúng tuyển | 1 | |
#35 | University of California: Santa Barbara | 1 + trúng tuyển | 1 | |
#39 | Boston College | 1 + trúng tuyển | 1 | |
#41 | University of Illinois at Urbana-Champaign | 1 + trúng tuyển | 1 | |
#47 | Penn State University Park | 1 + trúng tuyển | 1 | |
#47 | Virginia Polytechnic Institute and State University | 1 + trúng tuyển | 1 | |
#47 | University of Rochester | 1 + trúng tuyển | 1 | |
#47 | Texas A&M University | 1 + trúng tuyển | 4 | 5 |
#52 | Ohio State University: Columbus Campus | 1 + trúng tuyển | 1 | |
#52 | University of Texas at Austin | 1 + trúng tuyển | 1 | |
#53 | Northeastern University | 1 + trúng tuyển | 1 | |
#53 | University of Minnesota: Twin Cities | 1 + trúng tuyển | 1 | |
#57 | University of Maryland: College Park | 1 + trúng tuyển | 1 | |
#58 | University of Connecticut | 1 + trúng tuyển | 1 | |
#60 | Michigan State University | 1 + trúng tuyển | 1 | |
#60 | North Carolina State University | 1 + trúng tuyển | 1 | |
#61 | Purdue University | 1 + trúng tuyển | 1 | |
#67 | Syracuse University | 1 + trúng tuyển | 1 | |
#67 | University of Pittsburgh | 1 + trúng tuyển | 1 | |
#67 | University of Massachusetts Amherst | 1 + trúng tuyển | 1 | |
#73 | Indiana University Bloomington | 1 + trúng tuyển | 1 | |
#82 | University of California: Santa Cruz | 1 + trúng tuyển | 1 | |
#93 | Baylor University | 1 + trúng tuyển | 6 | 7 |
#93 | University of Iowa | 2 | 2 | |
#105 | University of Colorado Boulder | 1 + trúng tuyển | 1 | |
#133 | Miami University: Oxford | 1 + trúng tuyển | 1 |
Số lượng học sinh trúng tuyển | ||||
---|---|---|---|---|
Xếp hạng | Trường đại học | 2019 | 2012 | Tổng số |
Tất cả các trường | 1 | 0 | ||
#39 | Trinity College | 1 + trúng tuyển | 1 |
Calculus AB Giải tích AB
|
Computer Science A Khoa học máy tính A
|
English Language and Composition Ngôn ngữ và sáng tác tiếng Anh
|
World History Lịch sử thế giới
|
Macroeconomics Kinh tế vĩ mô
|
Art History Lịch sử nghệ thuật
|
Calculus AB Giải tích AB
|
Computer Science A Khoa học máy tính A
|
English Language and Composition Ngôn ngữ và sáng tác tiếng Anh
|
World History Lịch sử thế giới
|
Macroeconomics Kinh tế vĩ mô
|
Art History Lịch sử nghệ thuật
|
Biology Sinh học
|
English Literature and Composition Văn học và sáng tác tiếng Anh
|
Microeconomics Kinh tế vi mô
|
Statistics Thống kê
|
United States Government and Politics Chính phủ và chính trị Mỹ
|
Baseball Bóng chày
|
Basketball Bóng rổ
|
Cheerleading Đội cổ động viên
|
Cross Country Chạy băng đồng
|
American Football Bóng bầu dục Mỹ
|
Orienteering Thể thao định hướng
|
Baseball Bóng chày
|
Basketball Bóng rổ
|
Cheerleading Đội cổ động viên
|
Cross Country Chạy băng đồng
|
American Football Bóng bầu dục Mỹ
|
Orienteering Thể thao định hướng
|
Soccer Bóng đá
|
Softball Bóng mềm
|
Swimming Bơi lội
|
Tennis Quần vợt
|
Track and Field Điền kinh
|
Volleyball Bóng chuyền
|
Wrestling Đấu vật
|
Student Ambassadors
|
Student Council
|
Concert Band
|
Yearbook
|
International Leo Club
|
NHS
|
Student Ambassadors
|
Student Council
|
Concert Band
|
Yearbook
|
International Leo Club
|
NHS
|
NJHS
|
Acting Diễn xuất
|
Band Ban nhạc
|
Music Âm nhạc
|
Sound Âm thanh
|
Theater Nhà hát
|
Ceramics Nghệ thuật gốm sứ
|
Acting Diễn xuất
|
Band Ban nhạc
|
Music Âm nhạc
|
Sound Âm thanh
|
Theater Nhà hát
|
Ceramics Nghệ thuật gốm sứ
|
Drawing Hội họa
|
Painting Hội họa
|
Printmaking In ấn
|
Sculpture Điêu khắc
|
Costume Design Thiết kế trang phục
|
Mixed Media Truyền thông hỗn hợp
|